Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TENSHI thành HKD

TENSHI/HKD: 1 TENSHI = 0.{4}3395 HKD. Giá chuyển đổi 1 Tenshi (TENSHI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{4}3395 HKD hôm nay.
TENSHI
TENSHI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TENSHI/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tenshi (TENSHI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TENSHI hiện có giá trị là 0.{4}3395 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TENSHI hiện có giá 0.{4}3395 HKD, nghĩa là mua 5 TENSHI sẽ mất 0.0001697 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 29,456.29 TENSHI và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 147,281.45 TENSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TENSHI sang HKD

Chuyển đổi HKD sang TENSHI

Tenshi
Đô la Hồng Kông
1 TENSHI
0.{4}3395  HKD
Đổi 1 TENSHI sang 0.{4}3395 HKD
2 TENSHI
0.{4}6790  HKD
Đổi 2 TENSHI sang 0.{4}6790 HKD
5 TENSHI
0.0001697  HKD
Đổi 5 TENSHI sang 0.0001697 HKD
10 TENSHI
0.0003395  HKD
Đổi 10 TENSHI sang 0.0003395 HKD
20 TENSHI
0.0006790  HKD
Đổi 20 TENSHI sang 0.0006790 HKD
50 TENSHI
0.001697  HKD
Đổi 50 TENSHI sang 0.001697 HKD
100 TENSHI
0.003395  HKD
Đổi 100 TENSHI sang 0.003395 HKD
200 TENSHI
0.006790  HKD
Đổi 200 TENSHI sang 0.006790 HKD
500 TENSHI
0.01697  HKD
Đổi 500 TENSHI sang 0.01697 HKD
1000 TENSHI
0.03395  HKD
Đổi 1000 TENSHI sang 0.03395 HKD
5000 TENSHI
0.1697  HKD
Đổi 5000 TENSHI sang 0.1697 HKD
10000 TENSHI
0.3395  HKD
Đổi 10000 TENSHI sang 0.3395 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TENSHI thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Tenshi tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TENSHI sang HKD, lên đến 10000 TENSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Tenshi
1 HKD
29,456.29 TENSHI
Đổi 1 HKD sang 29,456.29 TENSHI
10 HKD
294,562.91 TENSHI
Đổi 10 HKD sang 294,562.91 TENSHI
50 HKD
1,472,814.55 TENSHI
Đổi 50 HKD sang 1,472,814.55 TENSHI
100 HKD
2,945,629.1 TENSHI
Đổi 100 HKD sang 2,945,629.1 TENSHI
200 HKD
5,891,258.19 TENSHI
Đổi 200 HKD sang 5,891,258.19 TENSHI
500 HKD
14,728,145.48 TENSHI
Đổi 500 HKD sang 14,728,145.48 TENSHI
1000 HKD
29,456,290.96 TENSHI
Đổi 1000 HKD sang 29,456,290.96 TENSHI
2000 HKD
58,912,581.91 TENSHI
Đổi 2000 HKD sang 58,912,581.91 TENSHI
5000 HKD
147,281,454.78 TENSHI
Đổi 5000 HKD sang 147,281,454.78 TENSHI
10000 HKD
294,562,909.56 TENSHI
Đổi 10000 HKD sang 294,562,909.56 TENSHI
50000 HKD
1,472,814,547.79 TENSHI
Đổi 50000 HKD sang 1,472,814,547.79 TENSHI
100000 HKD
2,945,629,095.58 TENSHI
Đổi 100000 HKD sang 2,945,629,095.58 TENSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành TENSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Tenshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang TENSHI, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TENSHI/HKD

TENSHI/HKD: 1 TENSHI = 0.{4}3395 HKD; 2025/10/06 07:24:17
Trong 1D vừa qua, Tenshi đã thay đổi -0.00% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tenshi(TENSHI) đã thay đổi -0.00% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành TENSHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TENSHI sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Tenshi/HKD

Giá Tenshi cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{4}3395 HKD trong khi giá Tenshi thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{4}3032 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tenshi theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TENSHI theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}3395 HKD
0.{4}3395 HKD
0.{4}4114 HKD
0.001491 HKD
Thấp
0.{4}3216 HKD
0.{4}3032 HKD
0.{4}3032 HKD
0.{4}3032 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
+10.14%
-16.23%
-85.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TENSHI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TENSHI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TENSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Tenshi

Số liệu thị trường TENSHI sang HKD

TENSHI/HKD:
HK$0.{4}3395
Khối lượng TENSHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TENSHI:
--
Nguồn cung lưu hành TENSHI:
0 TENSHI

Tỷ giá TENSHI sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tenshi thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tenshi là HK$0.{4}3395 mỗi TENSHI, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TENSHI. Khối lượng giao dịch của Tenshi đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TENSHI là HK$0.

Thông tin thêm về Tenshi trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tenshi phổ biến nhất là TENSHI sang HKD, trong đó mã của Tenshi là TENSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TENSHI sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TENSHI sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Tenshi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TENSHI đến TWD
1 TENSHI thành NT$0.0001332 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TENSHI đến CNY
1 TENSHI thành ¥0.{4}3113 CNY
popular info Đô la Mỹ
TENSHI đến USD
1 TENSHI thành $0.{5}4362 USD
popular info Đô la Hồng Kông
TENSHI đến HKD
1 TENSHI thành HK$0.{4}3394 HKD
popular info Euro
TENSHI đến EUR
1 TENSHI thành €0.{5}3722 EUR
popular info Đô la Canada
TENSHI đến CAD
1 TENSHI thành C$0.{5}6086 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TENSHI đến KRW
1 TENSHI thành ₩0.006158 KRW
popular info Yên Nhật
TENSHI đến JPY
1 TENSHI thành ¥0.0006550 JPY
popular info Bảng Anh
TENSHI đến GBP
1 TENSHI thành £0.{5}3244 GBP
popular info Real Brazil
TENSHI đến BRL
1 TENSHI thành R$0.{4}2328 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$964,105.2 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$35,506.58 HKD
other assets StakeStone
STO đến HKD
1 STO thành HK$1 HKD
other assets Astar
ASTR đến HKD
1 ASTR thành HK$0.2274 HKD
other assets OVERTAKE
TAKE đến HKD
1 TAKE thành HK$1.56 HKD
other assets MyNeighborAlice
ALICE đến HKD
1 ALICE thành HK$2.87 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,819.5 HKD
other assets CREPE
CREPE đến HKD
1 CREPE thành HK$0.0004017 HKD
other assets LeverFi
LEVER đến HKD
1 LEVER thành HK$0.0007750 HKD
other assets Dogecoin
DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$2 HKD

Bảng chuyển đổi từ TENSHI sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Tenshi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TENSHI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +10.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3395 HKD và mức thấp nhất là 0.{4}3216 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TENSHI là HK$0.{4}4053 HKD , thay đổi -16.23% so với giá hiện tại. Tenshi đã thay đổi
+HK$
0.{4}3395HKD
, tương đương mức thay đổi -89.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:24 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TENSHI
HK$0.{4}1697HK$0.{4}1697
-0.00%
1 TENSHI
HK$0.{4}3395HK$0.{4}3395
-0.00%
5 TENSHI
HK$0.0001697HK$0.0001697
-0.00%
10 TENSHI
HK$0.0003395HK$0.0003395
-0.00%
50 TENSHI
HK$0.001697HK$0.001697
-0.00%
100 TENSHI
HK$0.003395HK$0.003395
-0.00%
500 TENSHI
HK$0.01697HK$0.01697
-0.00%
1000 TENSHI
HK$0.03395HK$0.03395
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp TENSHI/HKD

1 Tenshi bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Tenshi (TENSHI) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{4}3395.
Tôi có thể mua bao nhiêu TENSHI với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29,456.29 TENSHI đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TENSHI sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TENSHI sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TENSHI bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 147,281.45 TENSHI, trong khi 5 TENSHI sẽ có giá khoảng 0.0001697HKD.
Giá cao nhất của TENSHI/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TENSHI tính theo HKD là HK$0.001491. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TENSHI/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tenshi tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tenshi (TENSHI) đã tăng 10.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tenshi (TENSHI) đã giảm 16.23% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TENSHI thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tenshi và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TENSHI/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TENSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TENSHI/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TENSHI/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TENSHI/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tenshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tenshi: TENSHI sang Đô la Mỹ (USD), TENSHI sang Euro (EUR), TENSHI sang Bảng Anh (GBP), TENSHI sang Đô la Canada (CAD), TENSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), TENSHI sang Rupee Pakistan (PKR), TENSHI sang Real Brazil (BRL), TENSHI sang ...
Giá của Tenshi ở Mỹ là $0.{5}4362 USD. Ngoài ra, giá của Tenshi là €0.{5}3722 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3244 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6086 CAD ở Canada, ₹0.0003872 INR ở Ấn Độ, ₨0.001238 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2328 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tenshi phổ biến nhất là TENSHI sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Tenshi (TENSHI) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{4}3395.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.