Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CAPS thành MYR

CAPS/MYR: 1 CAPS = 0.005713 MYR. Giá chuyển đổi 1 Ternoa (CAPS) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.005713 MYR hôm nay.
CAPS
CAPS
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAPS/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ternoa (CAPS) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAPS hiện có giá trị là 0.005713 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAPS hiện có giá 0.005713 MYR, nghĩa là mua 5 CAPS sẽ mất 0.02857 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 175.04 CAPS và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 875.18 CAPS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CAPS sang MYR

Chuyển đổi MYR sang CAPS

Ternoa
Ringgit Malaysia
1 CAPS
0.005713  MYR
Đổi 1 CAPS sang 0.005713 MYR
2 CAPS
0.01143  MYR
Đổi 2 CAPS sang 0.01143 MYR
5 CAPS
0.02857  MYR
Đổi 5 CAPS sang 0.02857 MYR
10 CAPS
0.05713  MYR
Đổi 10 CAPS sang 0.05713 MYR
20 CAPS
0.1143  MYR
Đổi 20 CAPS sang 0.1143 MYR
50 CAPS
0.2857  MYR
Đổi 50 CAPS sang 0.2857 MYR
100 CAPS
0.5713  MYR
Đổi 100 CAPS sang 0.5713 MYR
200 CAPS
1.14  MYR
Đổi 200 CAPS sang 1.14 MYR
500 CAPS
2.86  MYR
Đổi 500 CAPS sang 2.86 MYR
1000 CAPS
5.71  MYR
Đổi 1000 CAPS sang 5.71 MYR
5000 CAPS
28.57  MYR
Đổi 5000 CAPS sang 28.57 MYR
10000 CAPS
57.13  MYR
Đổi 10000 CAPS sang 57.13 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAPS thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Ternoa tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAPS sang MYR, lên đến 10000 CAPS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Ternoa
1 MYR
175.04 CAPS
Đổi 1 MYR sang 175.04 CAPS
10 MYR
1,750.35 CAPS
Đổi 10 MYR sang 1,750.35 CAPS
50 MYR
8,751.76 CAPS
Đổi 50 MYR sang 8,751.76 CAPS
100 MYR
17,503.51 CAPS
Đổi 100 MYR sang 17,503.51 CAPS
200 MYR
35,007.03 CAPS
Đổi 200 MYR sang 35,007.03 CAPS
500 MYR
87,517.57 CAPS
Đổi 500 MYR sang 87,517.57 CAPS
1000 MYR
175,035.13 CAPS
Đổi 1000 MYR sang 175,035.13 CAPS
2000 MYR
350,070.27 CAPS
Đổi 2000 MYR sang 350,070.27 CAPS
5000 MYR
875,175.67 CAPS
Đổi 5000 MYR sang 875,175.67 CAPS
10000 MYR
1,750,351.34 CAPS
Đổi 10000 MYR sang 1,750,351.34 CAPS
50000 MYR
8,751,756.7 CAPS
Đổi 50000 MYR sang 8,751,756.7 CAPS
100000 MYR
17,503,513.39 CAPS
Đổi 100000 MYR sang 17,503,513.39 CAPS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành CAPS toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Ternoa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang CAPS, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CAPS/MYR

CAPS/MYR: 1 CAPS = 0.005713 MYR; 2025/10/06 17:10:51
Trong 1D vừa qua, Ternoa đã thay đổi -1.95% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ternoa(CAPS) đã thay đổi -1.95% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành CAPS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CAPS sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Ternoa/MYR

Giá Ternoa cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.007841 MYR trong khi giá Ternoa thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.004720 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ternoa theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAPS theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006658 MYR
0.007841 MYR
0.007841 MYR
0.008089 MYR
Thấp
0.005745 MYR
0.004720 MYR
0.004649 MYR
0.004649 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.95%
+18.10%
+2.03%
+8.05%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CAPS (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAPS bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ternoa

Số liệu thị trường CAPS sang MYR

CAPS/MYR:
RM0.005713
Khối lượng CAPS 24 giờ:
RM138,262.08
Vốn hóa thị trường CAPS:
RM7,352,982.18
Nguồn cung lưu hành CAPS:
1.29B CAPS

Tỷ giá CAPS sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ternoa thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ternoa là RM0.005713 mỗi CAPS, với tổng vốn hoá thị trường của RM7,352,982.18 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,287,030,100 CAPS. Khối lượng giao dịch của Ternoa đã thay đổi +43.96% (RM42,220.8 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAPS là RM96,041.28.

Thông tin thêm về Ternoa trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ternoa phổ biến nhất là CAPS sang MYR, trong đó mã của Ternoa là CAPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106712.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92734.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663943.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11080713.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CAPS sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CAPS sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ternoa phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CAPS đến TWD
1 CAPS thành NT$0.04136 TWD
popular info Ringgit Malaysia
CAPS đến MYR
1 CAPS thành RM0.005713 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CAPS đến CNY
1 CAPS thành ¥0.009677 CNY
popular info Đô la Mỹ
CAPS đến USD
1 CAPS thành $0.001355 USD
popular info Euro
CAPS đến EUR
1 CAPS thành €0.001158 EUR
popular info Đô la Canada
CAPS đến CAD
1 CAPS thành C$0.001891 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CAPS đến KRW
1 CAPS thành ₩1.91 KRW
popular info Yên Nhật
CAPS đến JPY
1 CAPS thành ¥0.2035 JPY
popular info Bảng Anh
CAPS đến GBP
1 CAPS thành £0.001006 GBP
popular info Real Brazil
CAPS đến BRL
1 CAPS thành R$0.007205 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Aster
ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM8.94 MYR
other assets BNB
BNB đến MYR
1 BNB thành RM5,158.72 MYR
other assets ChainOpera AI
COAI đến MYR
1 COAI thành RM10.46 MYR
other assets Nasdaq666
NDQ đến MYR
1 NDQ thành RM0.09617 MYR
other assets PancakeSwap
CAKE đến MYR
1 CAKE thành RM16 MYR
other assets StakeStone
STO đến MYR
1 STO thành RM0.5574 MYR
other assets MYX Finance
MYX đến MYR
1 MYX thành RM23.06 MYR
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến MYR
1 ALPINE thành RM7.08 MYR
other assets Mantle
MNT đến MYR
1 MNT thành RM10.08 MYR
other assets Chainlink
LINK đến MYR
1 LINK thành RM96.78 MYR

Bảng chuyển đổi từ CAPS sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Ternoa đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAPS thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +18.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.95%, đạt mức cao nhất là 0.006658 MYR và mức thấp nhất là 0.005745 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 CAPS là RM0.005598 MYR , thay đổi +2.03% so với giá hiện tại. Ternoa đã thay đổi
-RM
0.006061MYR
, tương đương mức thay đổi -51.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:10 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CAPS
RM0.002857RM0.002914
-1.95%
1 CAPS
RM0.005713RM0.005828
-1.95%
5 CAPS
RM0.02857RM0.02914
-1.95%
10 CAPS
RM0.05713RM0.05828
-1.95%
50 CAPS
RM0.2857RM0.2914
-1.95%
100 CAPS
RM0.5713RM0.5828
-1.95%
500 CAPS
RM2.86RM2.91
-1.95%
1000 CAPS
RM5.71RM5.83
-1.95%

Câu Hỏi Thường Gặp CAPS/MYR

1 Ternoa bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Ternoa (CAPS) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.005713.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAPS với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 175.04 CAPS đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAPS sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAPS sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAPS bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 875.18 CAPS, trong khi 5 CAPS sẽ có giá khoảng 0.02857MYR.
Giá cao nhất của CAPS/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAPS tính theo MYR là RM0.9455. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAPS/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ternoa tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ternoa (CAPS) đã tăng 18.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ternoa (CAPS) đã tăng 2.03% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAPS thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ternoa và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAPS/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAPS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAPS/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAPS/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAPS/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ternoa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ternoa: CAPS sang Đô la Mỹ (USD), CAPS sang Euro (EUR), CAPS sang Bảng Anh (GBP), CAPS sang Đô la Canada (CAD), CAPS sang Rupee Ấn Độ (INR), CAPS sang Rupee Pakistan (PKR), CAPS sang Real Brazil (BRL), CAPS sang ...
Giá của Ternoa ở Mỹ là $0.001355 USD. Ngoài ra, giá của Ternoa là €0.001158 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001006 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001891 CAD ở Canada, ₹0.1202 INR ở Ấn Độ, ₨0.3838 PKR ở Pakistan, R$0.007205 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ternoa phổ biến nhất là CAPS sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Ternoa (CAPS) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.005713.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.