Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123022.70 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123022.70 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123022.70 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TRC thành NAD
TRC/NAD: 1 TRC = 0.06863 NAD. Giá chuyển đổi 1 Terrace (TRC) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.06863 NAD hôm nay.

TRC
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TRC/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Terrace (TRC) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TRC hiện có giá trị là 0.06863 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TRC hiện có giá 0.06863 NAD, nghĩa là mua 5 TRC sẽ mất 0.3432 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 14.57 TRC và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 72.85 TRC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TRC sang NAD
Chuyển đổi NAD sang TRC
Terrace
Đô la Namibia
1 TRC
0.06863 NAD
Đổi 1 TRC sang 0.06863 NAD
2 TRC
0.1373 NAD
Đổi 2 TRC sang 0.1373 NAD
5 TRC
0.3432 NAD
Đổi 5 TRC sang 0.3432 NAD
10 TRC
0.6863 NAD
Đổi 10 TRC sang 0.6863 NAD
20 TRC
1.37 NAD
Đổi 20 TRC sang 1.37 NAD
50 TRC
3.43 NAD
Đổi 50 TRC sang 3.43 NAD
100 TRC
6.86 NAD
Đổi 100 TRC sang 6.86 NAD
200 TRC
13.73 NAD
Đổi 200 TRC sang 13.73 NAD
500 TRC
34.32 NAD
Đổi 500 TRC sang 34.32 NAD
1000 TRC
68.63 NAD
Đổi 1000 TRC sang 68.63 NAD
5000 TRC
343.17 NAD
Đổi 5000 TRC sang 343.17 NAD
10000 TRC
686.33 NAD
Đổi 10000 TRC sang 686.33 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TRC thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Terrace tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TRC sang NAD, lên đến 10000 TRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Terrace
1 NAD
14.57 TRC
Đổi 1 NAD sang 14.57 TRC
10 NAD
145.7 TRC
Đổi 10 NAD sang 145.7 TRC
50 NAD
728.51 TRC
Đổi 50 NAD sang 728.51 TRC
100 NAD
1,457.02 TRC
Đổi 100 NAD sang 1,457.02 TRC
200 NAD
2,914.03 TRC
Đổi 200 NAD sang 2,914.03 TRC
500 NAD
7,285.08 TRC
Đổi 500 NAD sang 7,285.08 TRC
1000 NAD
14,570.16 TRC
Đổi 1000 NAD sang 14,570.16 TRC
2000 NAD
29,140.33 TRC
Đổi 2000 NAD sang 29,140.33 TRC
5000 NAD
72,850.82 TRC
Đổi 5000 NAD sang 72,850.82 TRC
10000 NAD
145,701.63 TRC
Đổi 10000 NAD sang 145,701.63 TRC
50000 NAD
728,508.15 TRC
Đổi 50000 NAD sang 728,508.15 TRC
100000 NAD
1,457,016.3 TRC
Đổi 100000 NAD sang 1,457,016.3 TRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành TRC toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Terrace đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang TRC, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TRC/NAD
TRC/NAD: 1 TRC = 0.06863 NAD; 2025/10/05 19:01:32
Trong 1D vừa qua, Terrace đã thay đổi -1.11% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Terrace(TRC) đã thay đổi -1.11% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành TRC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TRC sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Terrace/NAD
Giá Terrace cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.07460 NAD trong khi giá Terrace thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.06380 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Terrace theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TRC theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07199 NAD | 0.07460 NAD | 0.07460 NAD | 0.1728 NAD |
Thấp | 0.06781 NAD | 0.06380 NAD | 0.04651 NAD | 0.03396 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.11% | +1.23% | +21.60% | +84.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TRC (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TRC bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TRC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Terrace
Số liệu thị trường TRC sang NAD
TRC/NAD:
N$0.06863
Khối lượng TRC 24 giờ:
N$10,971,008.59
Vốn hóa thị trường TRC:
--
Nguồn cung lưu hành TRC:
0 TRC
Tỷ giá TRC sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Terrace thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Terrace là N$0.06863 mỗi TRC, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TRC. Khối lượng giao dịch của Terrace đã thay đổi -3.70% (N$-421,795.80 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TRC là N$11,392,804.39.
Thông tin thêm về Terrace trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Terrace phổ biến nhất là TRC sang NAD, trong đó mã của Terrace là TRC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TRC sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TRC sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Terrace phổ biến

TRC đến TWD
1 TRC thành NT$0.1212 TWD

TRC đến CNY
1 TRC thành ¥0.02838 CNY

TRC đến USD
1 TRC thành $0.003983 USD

TRC đến EUR
1 TRC thành €0.003393 EUR

TRC đến CAD
1 TRC thành C$0.005563 CAD

TRC đến KRW
1 TRC thành ₩5.61 KRW

TRC đến JPY
1 TRC thành ¥0.5873 JPY

TRC đến GBP
1 TRC thành £0.002935 GBP
TRC đến NAD
1 TRC thành N$0.06863 NAD

TRC đến BRL
1 TRC thành R$0.02126 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,120,738.72 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$77,901.55 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,945.89 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$51.3 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.4 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$61.62 NAD

ADA đến NAD
1 ADA thành N$14.54 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$384.49 NAD

SHIB đến NAD
1 SHIB thành N$0.0002163 NAD

LTC đến NAD
1 LTC thành N$2,056.55 NAD
Bảng chuyển đổi từ TRC sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Terrace đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TRC thành Đô la Namibia đã thay đổi +1.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.11%, đạt mức cao nhất là 0.07199 NAD và mức thấp nhất là 0.06781 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 TRC là N$0.05646 NAD , thay đổi +21.60% so với giá hiện tại. Terrace đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +14.02% so với năm trước.
+N$
0.06857NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TRC | N$0.03432 | N$0.03470 | -1.11% |
1 TRC | N$0.06863 | N$0.06940 | -1.11% |
5 TRC | N$0.3432 | N$0.3470 | -1.11% |
10 TRC | N$0.6863 | N$0.6940 | -1.11% |
50 TRC | N$3.43 | N$3.47 | -1.11% |
100 TRC | N$6.86 | N$6.94 | -1.11% |
500 TRC | N$34.32 | N$34.7 | -1.11% |
1000 TRC | N$68.63 | N$69.4 | -1.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp TRC/NAD
1 Terrace bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Terrace (TRC) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.06863.
Tôi có thể mua bao nhiêu TRC với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.57 TRC đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TRC sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TRC sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TRC bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 72.85 TRC, trong khi 5 TRC sẽ có giá khoảng 0.3432NAD.
Giá cao nhất của TRC/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TRC tính theo NAD là N$0.1728. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TRC/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Terrace tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Terrace (TRC) đã tăng 1.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Terrace (TRC) đã tăng 21.60% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TRC thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Terrace và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TRC/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TRC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TRC/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TRC/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TRC/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Terrace và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Terrace: TRC sang Đô la Mỹ (USD), TRC sang Euro (EUR), TRC sang Bảng Anh (GBP), TRC sang Đô la Canada (CAD), TRC sang Rupee Ấn Độ (INR), TRC sang Rupee Pakistan (PKR), TRC sang Real Brazil (BRL), TRC sang ...
Giá của Terrace ở Mỹ là $0.003983 USD. Ngoài ra, giá của Terrace là €0.003393 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002935 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005563 CAD ở Canada, ₹0.3534 INR ở Ấn Độ, ₨1.12 PKR ở Pakistan, R$0.02126 BRL ở Brazil, ...
Cặp Terrace phổ biến nhất là TRC sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Terrace (TRC) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.06863.
Giá của Terrace ở Mỹ là $0.003983 USD. Ngoài ra, giá của Terrace là €0.003393 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002935 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005563 CAD ở Canada, ₹0.3534 INR ở Ấn Độ, ₨1.12 PKR ở Pakistan, R$0.02126 BRL ở Brazil, ...
Cặp Terrace phổ biến nhất là TRC sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Terrace (TRC) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.06863.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.