Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123508.46 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123508.46 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123508.46 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TFNY thành GTQ
TFNY/GTQ: 1 TFNY = 0.001453 GTQ. Giá chuyển đổi 1 TFNY (TFNY) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.001453 GTQ hôm nay.

TFNY
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TFNY/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TFNY (TFNY) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TFNY hiện có giá trị là 0.001453 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TFNY hiện có giá 0.001453 GTQ, nghĩa là mua 5 TFNY sẽ mất 0.007264 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 688.3 TFNY và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 3,441.51 TFNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TFNY sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang TFNY
TFNY
Quetzal Guatemala
1 TFNY
0.001453 GTQ
Đổi 1 TFNY sang 0.001453 GTQ
2 TFNY
0.002906 GTQ
Đổi 2 TFNY sang 0.002906 GTQ
5 TFNY
0.007264 GTQ
Đổi 5 TFNY sang 0.007264 GTQ
10 TFNY
0.01453 GTQ
Đổi 10 TFNY sang 0.01453 GTQ
20 TFNY
0.02906 GTQ
Đổi 20 TFNY sang 0.02906 GTQ
50 TFNY
0.07264 GTQ
Đổi 50 TFNY sang 0.07264 GTQ
100 TFNY
0.1453 GTQ
Đổi 100 TFNY sang 0.1453 GTQ
200 TFNY
0.2906 GTQ
Đổi 200 TFNY sang 0.2906 GTQ
500 TFNY
0.7264 GTQ
Đổi 500 TFNY sang 0.7264 GTQ
1000 TFNY
1.45 GTQ
Đổi 1000 TFNY sang 1.45 GTQ
5000 TFNY
7.26 GTQ
Đổi 5000 TFNY sang 7.26 GTQ
10000 TFNY
14.53 GTQ
Đổi 10000 TFNY sang 14.53 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TFNY thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của TFNY tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TFNY sang GTQ, lên đến 10000 TFNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
TFNY
1 GTQ
688.3 TFNY
Đổi 1 GTQ sang 688.3 TFNY
10 GTQ
6,883.01 TFNY
Đổi 10 GTQ sang 6,883.01 TFNY
50 GTQ
34,415.05 TFNY
Đổi 50 GTQ sang 34,415.05 TFNY
100 GTQ
68,830.11 TFNY
Đổi 100 GTQ sang 68,830.11 TFNY
200 GTQ
137,660.21 TFNY
Đổi 200 GTQ sang 137,660.21 TFNY
500 GTQ
344,150.53 TFNY
Đổi 500 GTQ sang 344,150.53 TFNY
1000 GTQ
688,301.07 TFNY
Đổi 1000 GTQ sang 688,301.07 TFNY
2000 GTQ
1,376,602.13 TFNY
Đổi 2000 GTQ sang 1,376,602.13 TFNY
5000 GTQ
3,441,505.33 TFNY
Đổi 5000 GTQ sang 3,441,505.33 TFNY
10000 GTQ
6,883,010.65 TFNY
Đổi 10000 GTQ sang 6,883,010.65 TFNY
50000 GTQ
34,415,053.27 TFNY
Đổi 50000 GTQ sang 34,415,053.27 TFNY
100000 GTQ
68,830,106.55 TFNY
Đổi 100000 GTQ sang 68,830,106.55 TFNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành TFNY toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo TFNY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang TFNY, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TFNY/GTQ
TFNY/GTQ: 1 TFNY = 0.001453 GTQ; 2025/10/05 23:35:24
Trong 1D vừa qua, TFNY đã thay đổi -6.32% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TFNY(TFNY) đã thay đổi -6.32% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành TFNY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TFNY sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của TFNY/GTQ
Giá TFNY cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.001810 GTQ trong khi giá TFNY thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.001140 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TFNY theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TFNY theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001632 GTQ | 0.001810 GTQ | 0.002377 GTQ | 0.004665 GTQ |
Thấp | 0.001446 GTQ | 0.001140 GTQ | 0.001140 GTQ | 0.001140 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.32% | +11.44% | -35.07% | -61.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TFNY (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TFNY bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TFNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TFNY
Số liệu thị trường TFNY sang GTQ
TFNY/GTQ:
Q0.001453
Khối lượng TFNY 24 giờ:
Q982,819.81
Vốn hóa thị trường TFNY:
--
Nguồn cung lưu hành TFNY:
0 TFNY
Tỷ giá TFNY sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TFNY thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TFNY là Q0.001453 mỗi TFNY, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TFNY. Khối lượng giao dịch của TFNY đã thay đổi +0.84% (Q8,213.98 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TFNY là Q974,605.83.
Thông tin thêm về TFNY trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TFNY phổ biến nhất là TFNY sang GTQ, trong đó mã của TFNY là TFNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TFNY sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TFNY sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TFNY phổ biến
TFNY đến GTQ
1 TFNY thành Q0.001453 GTQ

TFNY đến TWD
1 TFNY thành NT$0.005766 TWD

TFNY đến CNY
1 TFNY thành ¥0.001352 CNY

TFNY đến USD
1 TFNY thành $0.0001896 USD

TFNY đến EUR
1 TFNY thành €0.0001618 EUR

TFNY đến CAD
1 TFNY thành C$0.0002648 CAD

TFNY đến KRW
1 TFNY thành ₩0.2669 KRW

TFNY đến JPY
1 TFNY thành ¥0.02831 JPY

TFNY đến GBP
1 TFNY thành £0.0001412 GBP

TFNY đến BRL
1 TFNY thành R$0.001012 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q946,168.08 GTQ

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q34,613.82 GTQ

SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,752.1 GTQ

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q22.77 GTQ

DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.94 GTQ

ASTER đến GTQ
1 ASTER thành Q14.03 GTQ

ADA đến GTQ
1 ADA thành Q6.42 GTQ

SHIB đến GTQ
1 SHIB thành Q0.{4}9526 GTQ

LINK đến GTQ
1 LINK thành Q169.13 GTQ

TAKE đến GTQ
1 TAKE thành Q1.65 GTQ
Bảng chuyển đổi từ TFNY sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của TFNY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TFNY thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +11.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.32%, đạt mức cao nhất là 0.001632 GTQ và mức thấp nhất là 0.001446 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 TFNY là Q0.002237 GTQ , thay đổi -35.07% so với giá hiện tại. TFNY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.05% so với năm trước.
+Q
0.001452GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TFNY | Q0.0007264 | Q0.0007754 | -6.32% |
1 TFNY | Q0.001453 | Q0.001551 | -6.32% |
5 TFNY | Q0.007264 | Q0.007754 | -6.32% |
10 TFNY | Q0.01453 | Q0.01551 | -6.32% |
50 TFNY | Q0.07264 | Q0.07754 | -6.32% |
100 TFNY | Q0.1453 | Q0.1551 | -6.32% |
500 TFNY | Q0.7264 | Q0.7754 | -6.32% |
1000 TFNY | Q1.45 | Q1.55 | -6.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp TFNY/GTQ
1 TFNY bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 TFNY (TFNY) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.001453.
Tôi có thể mua bao nhiêu TFNY với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 688.3 TFNY đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TFNY sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TFNY sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TFNY bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 3,441.51 TFNY, trong khi 5 TFNY sẽ có giá khoảng 0.007264GTQ.
Giá cao nhất của TFNY/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TFNY tính theo GTQ là Q0.05528. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TFNY/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TFNY tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TFNY (TFNY) đã tăng 11.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TFNY (TFNY) đã giảm 35.07% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TFNY thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TFNY và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TFNY/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TFNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TFNY/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TFNY/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TFNY/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TFNY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TFNY: TFNY sang Đô la Mỹ (USD), TFNY sang Euro (EUR), TFNY sang Bảng Anh (GBP), TFNY sang Đô la Canada (CAD), TFNY sang Rupee Ấn Độ (INR), TFNY sang Rupee Pakistan (PKR), TFNY sang Real Brazil (BRL), TFNY sang ...
Giá của TFNY ở Mỹ là $0.0001896 USD. Ngoài ra, giá của TFNY là €0.0001618 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001412 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002648 CAD ở Canada, ₹0.01683 INR ở Ấn Độ, ₨0.05363 PKR ở Pakistan, R$0.001012 BRL ở Brazil, ...
Cặp TFNY phổ biến nhất là TFNY sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 TFNY (TFNY) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.001453.
Giá của TFNY ở Mỹ là $0.0001896 USD. Ngoài ra, giá của TFNY là €0.0001618 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001412 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002648 CAD ở Canada, ₹0.01683 INR ở Ấn Độ, ₨0.05363 PKR ở Pakistan, R$0.001012 BRL ở Brazil, ...
Cặp TFNY phổ biến nhất là TFNY sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 TFNY (TFNY) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.001453.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.