Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124953.79 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124953.79 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124953.79 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi THL thành LKR
THL/LKR: 1 THL = 24.01 LKR. Giá chuyển đổi 1 Thala (THL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 24.01 LKR hôm nay.

THL
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THL/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Thala (THL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THL hiện có giá trị là 24.01 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THL hiện có giá 24.01 LKR, nghĩa là mua 5 THL sẽ mất 120.03 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.04165 THL và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.2083 THL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi THL sang LKR
Chuyển đổi LKR sang THL
Thala
Rupee Sri Lanka
1 THL
24.01 LKR
Đổi 1 THL sang 24.01 LKR
2 THL
48.01 LKR
Đổi 2 THL sang 48.01 LKR
5 THL
120.03 LKR
Đổi 5 THL sang 120.03 LKR
10 THL
240.07 LKR
Đổi 10 THL sang 240.07 LKR
20 THL
480.14 LKR
Đổi 20 THL sang 480.14 LKR
50 THL
1,200.35 LKR
Đổi 50 THL sang 1,200.35 LKR
100 THL
2,400.69 LKR
Đổi 100 THL sang 2,400.69 LKR
200 THL
4,801.38 LKR
Đổi 200 THL sang 4,801.38 LKR
500 THL
12,003.45 LKR
Đổi 500 THL sang 12,003.45 LKR
1000 THL
24,006.91 LKR
Đổi 1000 THL sang 24,006.91 LKR
5000 THL
120,034.53 LKR
Đổi 5000 THL sang 120,034.53 LKR
10000 THL
240,069.06 LKR
Đổi 10000 THL sang 240,069.06 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THL thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Thala tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THL sang LKR, lên đến 10000 THL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Thala
1 LKR
0.04165 THL
Đổi 1 LKR sang 0.04165 THL
10 LKR
0.4165 THL
Đổi 10 LKR sang 0.4165 THL
50 LKR
2.08 THL
Đổi 50 LKR sang 2.08 THL
100 LKR
4.17 THL
Đổi 100 LKR sang 4.17 THL
200 LKR
8.33 THL
Đổi 200 LKR sang 8.33 THL
500 LKR
20.83 THL
Đổi 500 LKR sang 20.83 THL
1000 LKR
41.65 THL
Đổi 1000 LKR sang 41.65 THL
2000 LKR
83.31 THL
Đổi 2000 LKR sang 83.31 THL
5000 LKR
208.27 THL
Đổi 5000 LKR sang 208.27 THL
10000 LKR
416.55 THL
Đổi 10000 LKR sang 416.55 THL
50000 LKR
2,082.73 THL
Đổi 50000 LKR sang 2,082.73 THL
100000 LKR
4,165.47 THL
Đổi 100000 LKR sang 4,165.47 THL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành THL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Thala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang THL, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ THL/LKR
THL/LKR: 1 THL = 24.01 LKR; 2025/10/05 07:22:33
Trong 1D vừa qua, Thala đã thay đổi +2.59% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Thala(THL) đã thay đổi +2.59% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành THL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi THL sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Thala/LKR
Giá Thala cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 24.09 LKR trong khi giá Thala thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 20.68 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Thala theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THL theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 24 LKR | 24.09 LKR | 28.27 LKR | 41.79 LKR |
Thấp | 23.25 LKR | 20.68 LKR | 18.69 LKR | 18.69 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.59% | +11.30% | -8.00% | -34.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua THL (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THL bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Thala
Số liệu thị trường THL sang LKR
THL/LKR:
Rs24.01
Khối lượng THL 24 giờ:
Rs49,373,577.03
Vốn hóa thị trường THL:
Rs1,176,707,610.06
Nguồn cung lưu hành THL:
49.02M THL
Tỷ giá THL sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Thala thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Thala là Rs24.01 mỗi THL, với tổng vốn hoá thị trường của Rs1,176,707,610.06 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,015,380 THL. Khối lượng giao dịch của Thala đã thay đổi +4.28% (Rs2,024,413.49 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THL là Rs47,349,163.54.
Thông tin thêm về Thala trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Thala phổ biến nhất là THL sang LKR, trong đó mã của Thala là THL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi THL sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi THL sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Thala phổ biến

THL đến TWD
1 THL thành NT$2.41 TWD

THL đến CNY
1 THL thành ¥0.5658 CNY

THL đến USD
1 THL thành $0.07939 USD

THL đến EUR
1 THL thành €0.06763 EUR

THL đến CAD
1 THL thành C$0.1109 CAD
THL đến LKR
1 THL thành Rs24.01 LKR

THL đến KRW
1 THL thành ₩111.75 KRW

THL đến JPY
1 THL thành ¥11.71 JPY

THL đến GBP
1 THL thành £0.05891 GBP

THL đến BRL
1 THL thành R$0.4237 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.03176 LKR

TUT đến LKR
1 TUT thành Rs38.8 LKR

LIGHT đến LKR
1 LIGHT thành Rs257.51 LKR

NUMI đến LKR
1 NUMI thành Rs24.22 LKR

ARIA đến LKR
1 ARIA thành Rs57.21 LKR

TWT đến LKR
1 TWT thành Rs430.97 LKR

LAZIO đến LKR
1 LAZIO thành Rs324.01 LKR

ASP đến LKR
1 ASP thành Rs38.57 LKR

RICE đến LKR
1 RICE thành Rs42.59 LKR

SANTOS đến LKR
1 SANTOS thành Rs602.9 LKR
Bảng chuyển đổi từ THL sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Thala đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 THL thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +11.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.59%, đạt mức cao nhất là 24 LKR và mức thấp nhất là 23.25 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 THL là Rs26.09 LKR , thay đổi -8.00% so với giá hiện tại. Thala đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.90% so với năm trước.
-Rs
145.79LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 THL | Rs12 | Rs11.7 | +2.59% |
1 THL | Rs24.01 | Rs23.4 | +2.59% |
5 THL | Rs120.03 | Rs117.01 | +2.59% |
10 THL | Rs240.07 | Rs234.02 | +2.59% |
50 THL | Rs1,200.35 | Rs1,170.1 | +2.59% |
100 THL | Rs2,400.69 | Rs2,340.2 | +2.59% |
500 THL | Rs12,003.45 | Rs11,700.98 | +2.59% |
1000 THL | Rs24,006.91 | Rs23,401.95 | +2.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp THL/LKR
1 Thala bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Thala (THL) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs24.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu THL với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04165 THL đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THL sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THL sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THL bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.2083 THL, trong khi 5 THL sẽ có giá khoảng 120.03LKR.
Giá cao nhất của THL/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THL tính theo LKR là Rs957.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THL/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Thala tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Thala (THL) đã tăng 11.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Thala (THL) đã giảm 8.00% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THL thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Thala và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THL/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THL/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THL/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THL/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Thala và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Thala: THL sang Đô la Mỹ (USD), THL sang Euro (EUR), THL sang Bảng Anh (GBP), THL sang Đô la Canada (CAD), THL sang Rupee Ấn Độ (INR), THL sang Rupee Pakistan (PKR), THL sang Real Brazil (BRL), THL sang ...
Giá của Thala ở Mỹ là $0.07939 USD. Ngoài ra, giá của Thala là €0.06763 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05891 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1109 CAD ở Canada, ₹7.04 INR ở Ấn Độ, ₨22.33 PKR ở Pakistan, R$0.4237 BRL ở Brazil, ...
Cặp Thala phổ biến nhất là THL sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Thala (THL) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs24.01.
Giá của Thala ở Mỹ là $0.07939 USD. Ngoài ra, giá của Thala là €0.06763 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05891 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1109 CAD ở Canada, ₹7.04 INR ở Ấn Độ, ₨22.33 PKR ở Pakistan, R$0.4237 BRL ở Brazil, ...
Cặp Thala phổ biến nhất là THL sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Thala (THL) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs24.01.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.