Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124870.00 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124870.00 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124870.00 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XRUNE thành INR
XRUNE/INR: 1 XRUNE = 0.1753 INR. Giá chuyển đổi 1 Thorstarter (XRUNE) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1753 INR hôm nay.

XRUNE
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRUNE/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Thorstarter (XRUNE) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRUNE hiện có giá trị là 0.1753 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRUNE hiện có giá 0.1753 INR, nghĩa là mua 5 XRUNE sẽ mất 0.8767 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 5.7 XRUNE và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 28.52 XRUNE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XRUNE sang INR
Chuyển đổi INR sang XRUNE
Thorstarter
Rupee Ấn Độ
1 XRUNE
0.1753 INR
Đổi 1 XRUNE sang 0.1753 INR
2 XRUNE
0.3507 INR
Đổi 2 XRUNE sang 0.3507 INR
5 XRUNE
0.8767 INR
Đổi 5 XRUNE sang 0.8767 INR
10 XRUNE
1.75 INR
Đổi 10 XRUNE sang 1.75 INR
20 XRUNE
3.51 INR
Đổi 20 XRUNE sang 3.51 INR
50 XRUNE
8.77 INR
Đổi 50 XRUNE sang 8.77 INR
100 XRUNE
17.53 INR
Đổi 100 XRUNE sang 17.53 INR
200 XRUNE
35.07 INR
Đổi 200 XRUNE sang 35.07 INR
500 XRUNE
87.67 INR
Đổi 500 XRUNE sang 87.67 INR
1000 XRUNE
175.33 INR
Đổi 1000 XRUNE sang 175.33 INR
5000 XRUNE
876.65 INR
Đổi 5000 XRUNE sang 876.65 INR
10000 XRUNE
1,753.3 INR
Đổi 10000 XRUNE sang 1,753.3 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRUNE thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Thorstarter tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRUNE sang INR, lên đến 10000 XRUNE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Thorstarter
1 INR
5.7 XRUNE
Đổi 1 INR sang 5.7 XRUNE
10 INR
57.04 XRUNE
Đổi 10 INR sang 57.04 XRUNE
50 INR
285.18 XRUNE
Đổi 50 INR sang 285.18 XRUNE
100 INR
570.35 XRUNE
Đổi 100 INR sang 570.35 XRUNE
200 INR
1,140.71 XRUNE
Đổi 200 INR sang 1,140.71 XRUNE
500 INR
2,851.76 XRUNE
Đổi 500 INR sang 2,851.76 XRUNE
1000 INR
5,703.53 XRUNE
Đổi 1000 INR sang 5,703.53 XRUNE
2000 INR
11,407.05 XRUNE
Đổi 2000 INR sang 11,407.05 XRUNE
5000 INR
28,517.63 XRUNE
Đổi 5000 INR sang 28,517.63 XRUNE
10000 INR
57,035.26 XRUNE
Đổi 10000 INR sang 57,035.26 XRUNE
50000 INR
285,176.3 XRUNE
Đổi 50000 INR sang 285,176.3 XRUNE
100000 INR
570,352.61 XRUNE
Đổi 100000 INR sang 570,352.61 XRUNE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành XRUNE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Thorstarter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang XRUNE, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XRUNE/INR
XRUNE/INR: 1 XRUNE = 0.1753 INR; 2025/10/05 07:29:21
Trong 1D vừa qua, Thorstarter đã thay đổi +1.00% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Thorstarter(XRUNE) đã thay đổi +1.00% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành XRUNE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XRUNE sang INR: Biến động và thay đổi giá của Thorstarter/INR
Giá Thorstarter cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.1849 INR trong khi giá Thorstarter thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.1705 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Thorstarter theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRUNE theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1781 INR | 0.1849 INR | 0.2027 INR | 0.2717 INR |
Thấp | 0.1739 INR | 0.1705 INR | 0.1617 INR | 0.1617 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.00% | +7.07% | -1.03% | -8.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XRUNE (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRUNE bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRUNE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Thorstarter
Số liệu thị trường XRUNE sang INR
XRUNE/INR:
₹0.1753
Khối lượng XRUNE 24 giờ:
₹36,527.9
Vốn hóa thị trường XRUNE:
₹14,147,293.12
Nguồn cung lưu hành XRUNE:
80.69M XRUNE
Tỷ giá XRUNE sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Thorstarter thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Thorstarter là ₹0.1753 mỗi XRUNE, với tổng vốn hoá thị trường của ₹14,147,293.12 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,689,460 XRUNE. Khối lượng giao dịch của Thorstarter đã thay đổi +486.92% (₹30,304.25 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRUNE là ₹6,223.64.
Thông tin thêm về Thorstarter trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Thorstarter phổ biến nhất là XRUNE sang INR, trong đó mã của Thorstarter là XRUNE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XRUNE sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XRUNE sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Thorstarter phổ biến

XRUNE đến TWD
1 XRUNE thành NT$0.06006 TWD

XRUNE đến CNY
1 XRUNE thành ¥0.01408 CNY

XRUNE đến USD
1 XRUNE thành $0.001976 USD

XRUNE đến EUR
1 XRUNE thành €0.001683 EUR

XRUNE đến CAD
1 XRUNE thành C$0.002760 CAD
XRUNE đến INR
1 XRUNE thành ₹0.1753 INR

XRUNE đến KRW
1 XRUNE thành ₩2.78 KRW

XRUNE đến JPY
1 XRUNE thành ¥0.2913 JPY

XRUNE đến GBP
1 XRUNE thành £0.001466 GBP

XRUNE đến BRL
1 XRUNE thành R$0.01054 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

FLOKI đến INR
1 FLOKI thành ₹0.009379 INR

TUT đến INR
1 TUT thành ₹10.98 INR

LIGHT đến INR
1 LIGHT thành ₹75.76 INR

NUMI đến INR
1 NUMI thành ₹7.11 INR

ARIA đến INR
1 ARIA thành ₹16.79 INR

TWT đến INR
1 TWT thành ₹126.25 INR

LAZIO đến INR
1 LAZIO thành ₹95.27 INR

ASP đến INR
1 ASP thành ₹11.34 INR

RICE đến INR
1 RICE thành ₹12.5 INR

SANTOS đến INR
1 SANTOS thành ₹176.85 INR
Bảng chuyển đổi từ XRUNE sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Thorstarter đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRUNE thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +7.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.00%, đạt mức cao nhất là 0.1781 INR và mức thấp nhất là 0.1739 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 XRUNE là ₹0.1772 INR , thay đổi -1.03% so với giá hiện tại. Thorstarter đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.58% so với năm trước.
-₹
0.9029INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XRUNE | ₹0.08767 | ₹0.08678 | +1.00% |
1 XRUNE | ₹0.1753 | ₹0.1736 | +1.00% |
5 XRUNE | ₹0.8767 | ₹0.8678 | +1.00% |
10 XRUNE | ₹1.75 | ₹1.74 | +1.00% |
50 XRUNE | ₹8.77 | ₹8.68 | +1.00% |
100 XRUNE | ₹17.53 | ₹17.36 | +1.00% |
500 XRUNE | ₹87.67 | ₹86.78 | +1.00% |
1000 XRUNE | ₹175.33 | ₹173.57 | +1.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp XRUNE/INR
1 Thorstarter bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Thorstarter (XRUNE) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1753.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRUNE với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.7 XRUNE đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRUNE sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRUNE sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRUNE bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 28.52 XRUNE, trong khi 5 XRUNE sẽ có giá khoảng 0.8767INR.
Giá cao nhất của XRUNE/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRUNE tính theo INR là ₹340.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRUNE/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Thorstarter tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Thorstarter (XRUNE) đã tăng 7.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Thorstarter (XRUNE) đã giảm 1.03% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRUNE thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Thorstarter và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRUNE/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRUNE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRUNE/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRUNE/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRUNE/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Thorstarter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Thorstarter: XRUNE sang Đô la Mỹ (USD), XRUNE sang Euro (EUR), XRUNE sang Bảng Anh (GBP), XRUNE sang Đô la Canada (CAD), XRUNE sang Rupee Ấn Độ (INR), XRUNE sang Rupee Pakistan (PKR), XRUNE sang Real Brazil (BRL), XRUNE sang ...
Giá của Thorstarter ở Mỹ là $0.001976 USD. Ngoài ra, giá của Thorstarter là €0.001683 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001466 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002760 CAD ở Canada, ₹0.1753 INR ở Ấn Độ, ₨0.5558 PKR ở Pakistan, R$0.01054 BRL ở Brazil, ...
Cặp Thorstarter phổ biến nhất là XRUNE sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Thorstarter (XRUNE) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1753.
Giá của Thorstarter ở Mỹ là $0.001976 USD. Ngoài ra, giá của Thorstarter là €0.001683 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001466 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002760 CAD ở Canada, ₹0.1753 INR ở Ấn Độ, ₨0.5558 PKR ở Pakistan, R$0.01054 BRL ở Brazil, ...
Cặp Thorstarter phổ biến nhất là XRUNE sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Thorstarter (XRUNE) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1753.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.