Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87339.99 (-1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87339.99 (-1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87339.99 (-1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi THUG thành JPY
THUG/JPY: 1 THUG = 0.{5}5677 JPY. Giá chuyển đổi 1 THUG (THUG) thành Yên Nhật (JPY) là 0.{5}5677 JPY hôm nay.

THUG
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THUG/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi THUG (THUG) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THUG hiện có giá trị là 0.{5}5677 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THUG hiện có giá 0.{5}5677 JPY, nghĩa là mua 5 THUG sẽ mất 0.{4}2839 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 176,144.13 THUG và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 880,720.64 THUG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi THUG sang JPY
Chuyển đổi JPY sang THUG
THUG
Yên Nhật
1 THUG
0.{5}5677 JPY
Đổi 1 THUG sang 0.{5}5677 JPY
2 THUG
0.{4}1135 JPY
Đổi 2 THUG sang 0.{4}1135 JPY
5 THUG
0.{4}2839 JPY
Đổi 5 THUG sang 0.{4}2839 JPY
10 THUG
0.{4}5677 JPY
Đổi 10 THUG sang 0.{4}5677 JPY
20 THUG
0.0001135 JPY
Đổi 20 THUG sang 0.0001135 JPY
50 THUG
0.0002839 JPY
Đổi 50 THUG sang 0.0002839 JPY
100 THUG
0.0005677 JPY
Đổi 100 THUG sang 0.0005677 JPY
200 THUG
0.001135 JPY
Đổi 200 THUG sang 0.001135 JPY
500 THUG
0.002839 JPY
Đổi 500 THUG sang 0.002839 JPY
1000 THUG
0.005677 JPY
Đổi 1000 THUG sang 0.005677 JPY
5000 THUG
0.02839 JPY
Đổi 5000 THUG sang 0.02839 JPY
10000 THUG
0.05677 JPY
Đổi 10000 THUG sang 0.05677 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THUG thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của THUG tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THUG sang JPY, lên đến 10000 THUG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
THUG
1 JPY
176,144.13 THUG
Đổi 1 JPY sang 176,144.13 THUG
10 JPY
1,761,441.29 THUG
Đổi 10 JPY sang 1,761,441.29 THUG
50 JPY
8,807,206.43 THUG
Đổi 50 JPY sang 8,807,206.43 THUG
100 JPY
17,614,412.86 THUG
Đổi 100 JPY sang 17,614,412.86 THUG
200 JPY
35,228,825.72 THUG
Đổi 200 JPY sang 35,228,825.72 THUG
500 JPY
88,072,064.3 THUG
Đổi 500 JPY sang 88,072,064.3 THUG
1000 JPY
176,144,128.6 THUG
Đổi 1000 JPY sang 176,144,128.6 THUG
2000 JPY
352,288,257.2 THUG
Đổi 2000 JPY sang 352,288,257.2 THUG
5000 JPY
880,720,642.99 THUG
Đổi 5000 JPY sang 880,720,642.99 THUG
10000 JPY
1,761,441,285.98 THUG
Đổi 10000 JPY sang 1,761,441,285.98 THUG
50000 JPY
8,807,206,429.92 THUG
Đổi 50000 JPY sang 8,807,206,429.92 THUG
100000 JPY
17,614,412,859.85 THUG
Đổi 100000 JPY sang 17,614,412,859.85 THUG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành THUG toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo THUG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang THUG, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ THUG/JPY
THUG/JPY: 1 THUG = 0.{5}5677 JPY; 2025/12/26 16:40:51
Trong 1D vừa qua, THUG đã thay đổi +3.11% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy THUG(THUG) đã thay đổi +3.11% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành THUG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi THUG sang JPY: Biến động và thay đổi giá của THUG/JPY
Giá THUG cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.{4}1110 JPY trong khi giá THUG thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.{5}5232 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá THUG theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THUG theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}5677 JPY | 0.{4}1110 JPY | 0.{4}1111 JPY | 0.{4}2714 JPY |
Thấp | 0.{5}5479 JPY | 0.{5}5232 JPY | 0.{5}4352 JPY | 0.{5}4177 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.11% | -2.54% | -12.76% | -43.02% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua THUG (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THUG bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THUG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin THUG
Số liệu thị trường THUG sang JPY
THUG/JPY:
¥0.{5}5677
Khối lượng THUG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường THUG:
--
Nguồn cung lưu hành THUG:
0 THUG
Tỷ giá THUG sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi THUG thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của THUG là ¥0.THUG5677 mỗi THUG, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- {5}. Khối lượng giao dịch của THUG đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THUG là ¥0.
Thông tin thêm về THUG trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá THUG phổ biến nhất là THUG sang JPY, trong đó mã của THUG là THUG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73797.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118824.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483245.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813806.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi THUG sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi THUG sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi THUG phổ biến
THUG đến TWD
1 THUG thành NT$0.{5}1142 TWD
THUG đến CNY
1 THUG thành ¥0.{6}2545 CNY
THUG đến USD
1 THUG thành $0.{7}3632 USD
THUG đến AUD
1 THUG thành AU$0.{7}5407 AUD
THUG đến EUR
1 THUG thành €0.{7}3080 EUR
THUG đến CAD
1 THUG thành C$0.{7}4959 CAD
THUG đến KRW
1 THUG thành ₩0.{4}5243 KRW
THUG đến JPY
1 THUG thành ¥0.{5}5677 JPY
THUG đến GBP
1 THUG thành £0.{7}2686 GBP
THUG đến BRL
1 THUG thành R$0.{6}2017 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,633,673.23 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥456,727.81 JPY

ZKP đến JPY
1 ZKP thành ¥22.24 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥19,068.39 JPY

WFI đến JPY
1 WFI thành ¥430.94 JPY

WLFI đến JPY
1 WLFI thành ¥22.08 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥129,673.64 JPY

YB đến JPY
1 YB thành ¥62.73 JPY

LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥84.83 JPY

CPOOL đến JPY
1 CPOOL thành ¥6.32 JPY
Bảng chuyển đổi từ THUG sang JPY
Tỷ giá hoán đ ổi của THUG đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 THUG thành Yên Nhật đã thay đổi -2.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.11%, đạt mức cao nhất là 0.5677 JPY {5} và mức thấp nhất là 0.{5}5479 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 THUG là ¥0.{5}6508 JPY , thay đổi -12.76% so với giá hiện tại. THUG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +20.08% so với năm trước.
+¥
0.{7}1154JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 THUG | ¥0.{5}2839 | ¥0.{5}2753 | +3.11% |
1 THUG | ¥0.{5}5677 | ¥0.{5}5506 | +3.11% |
5 THUG | ¥0.{4}2839 | ¥0.{4}2753 | +3.11% |
10 THUG | ¥0.{4}5677 | ¥0.{4}5506 | +3.11% |
50 THUG | ¥0.0002839 | ¥0.0002753 | +3.11% |
100 THUG | ¥0.0005677 | ¥0.0005506 | +3.11% |
500 THUG | ¥0.002839 | ¥0.002753 | +3.11% |
1000 THUG | ¥0.005677 | ¥0.005506 | +3.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp THUG/JPY
1 THUG bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 THUG (THUG) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.{5}5677.
Tôi có thể mua bao nhiêu THUG với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 176,144.13 THUG đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THUG sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THUG sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THUG bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 880,720.64 THUG, trong khi 5 THUG sẽ có giá khoảng 0.{4}2839JPY.
Giá cao nhất của THUG/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THUG tính theo JPY là ¥0.0001761. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THUG/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của THUG tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi THUG (THUG) đã giảm 2.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi THUG (THUG) đã giảm 12.76% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THUG thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa THUG và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THUG/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THUG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THUG/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THUG/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THUG/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của THUG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp THUG: THUG sang Đô la Mỹ (USD), THUG sang Euro (EUR), THUG sang Bảng Anh (GBP), THUG sang Đô la Canada (CAD), THUG sang Rupee Ấn Độ (INR), THUG sang Rupee Pakistan (PKR), THUG sang Real Brazil (BRL), THUG sang ...
Giá của THUG ở Mỹ là $0.R$0.{6}20173632 USD. Ngoài ra, giá của THUG là €0.{7}3080 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}2686 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}4959 CAD ở Canada, ₹0.{5}3261 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}1017 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp THUG phổ biến nhất là THUG sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 THUG (THUG) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.{5}5677.
Giá của THUG ở Mỹ là $0.R$0.{6}20173632 USD. Ngoài ra, giá của THUG là €0.{7}3080 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}2686 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}4959 CAD ở Canada, ₹0.{5}3261 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}1017 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp THUG phổ biến nhất là THUG sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 THUG (THUG) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.{5}5677.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































