Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi THUG thành IDR

THUG/IDR: 1 THUG = 0.001595 IDR. Giá chuyển đổi 1 THUG (THUG) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.001595 IDR hôm nay.
THUG
THUG
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THUG/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi THUG (THUG) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THUG hiện có giá trị là 0.001595 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THUG hiện có giá 0.001595 IDR, nghĩa là mua 5 THUG sẽ mất 0.007973 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 627.09 THUG và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 3,135.45 THUG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi THUG sang IDR

Chuyển đổi IDR sang THUG

THUG
Rupiah Indonesia
1 THUG
0.001595  IDR
Đổi 1 THUG sang 0.001595 IDR
2 THUG
0.003189  IDR
Đổi 2 THUG sang 0.003189 IDR
5 THUG
0.007973  IDR
Đổi 5 THUG sang 0.007973 IDR
10 THUG
0.01595  IDR
Đổi 10 THUG sang 0.01595 IDR
20 THUG
0.03189  IDR
Đổi 20 THUG sang 0.03189 IDR
50 THUG
0.07973  IDR
Đổi 50 THUG sang 0.07973 IDR
100 THUG
0.1595  IDR
Đổi 100 THUG sang 0.1595 IDR
200 THUG
0.3189  IDR
Đổi 200 THUG sang 0.3189 IDR
500 THUG
0.7973  IDR
Đổi 500 THUG sang 0.7973 IDR
1000 THUG
1.59  IDR
Đổi 1000 THUG sang 1.59 IDR
5000 THUG
7.97  IDR
Đổi 5000 THUG sang 7.97 IDR
10000 THUG
15.95  IDR
Đổi 10000 THUG sang 15.95 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THUG thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của THUG tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THUG sang IDR, lên đến 10000 THUG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
THUG
1 IDR
627.09 THUG
Đổi 1 IDR sang 627.09 THUG
10 IDR
6,270.9 THUG
Đổi 10 IDR sang 6,270.9 THUG
50 IDR
31,354.5 THUG
Đổi 50 IDR sang 31,354.5 THUG
100 IDR
62,708.99 THUG
Đổi 100 IDR sang 62,708.99 THUG
200 IDR
125,417.98 THUG
Đổi 200 IDR sang 125,417.98 THUG
500 IDR
313,544.96 THUG
Đổi 500 IDR sang 313,544.96 THUG
1000 IDR
627,089.92 THUG
Đổi 1000 IDR sang 627,089.92 THUG
2000 IDR
1,254,179.84 THUG
Đổi 2000 IDR sang 1,254,179.84 THUG
5000 IDR
3,135,449.59 THUG
Đổi 5000 IDR sang 3,135,449.59 THUG
10000 IDR
6,270,899.18 THUG
Đổi 10000 IDR sang 6,270,899.18 THUG
50000 IDR
31,354,495.89 THUG
Đổi 50000 IDR sang 31,354,495.89 THUG
100000 IDR
62,708,991.77 THUG
Đổi 100000 IDR sang 62,708,991.77 THUG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành THUG toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo THUG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang THUG, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ THUG/IDR

THUG/IDR: 1 THUG = 0.001595 IDR; 2025/10/08 02:23:49
Trong 1D vừa qua, THUG đã thay đổi +17.78% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy THUG(THUG) đã thay đổi +17.78% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành THUG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi THUG sang IDR: Biến động và thay đổi giá của THUG/IDR

Giá THUG cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.002885 IDR trong khi giá THUG thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.001269 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá THUG theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THUG theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001739 IDR
0.002885 IDR
0.01872 IDR
0.01872 IDR
Thấp
0.001399 IDR
0.001269 IDR
0.0003502 IDR
0.0002737 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+17.78%
+27.56%
+367.69%
-76.48%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua THUG (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THUG bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THUG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin THUG

Số liệu thị trường THUG sang IDR

THUG/IDR:
Rp0.001595
Khối lượng THUG 24 giờ:
Rp44,275,261.7
Vốn hóa thị trường THUG:
--
Nguồn cung lưu hành THUG:
0 THUG

Tỷ giá THUG sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi THUG thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của THUG là Rp0.001595 mỗi THUG, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- THUG. Khối lượng giao dịch của THUG đã thay đổi -41.72% (Rp-31,699,859.62 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THUG là Rp75,975,121.32.

Thông tin thêm về THUG trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá THUG phổ biến nhất là THUG sang IDR, trong đó mã của THUG là THUG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 107242.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 93061.82 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174239.68 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 668484.68 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11082170.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi THUG sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi THUG sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi THUG phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
THUG đến TWD
1 THUG thành NT$0.{5}2936 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
THUG đến CNY
1 THUG thành ¥0.{6}6847 CNY
popular info Đô la Mỹ
THUG đến USD
1 THUG thành $0.{7}9596 USD
popular info Rupiah Indonesia
THUG đến IDR
1 THUG thành Rp0.001595 IDR
popular info Euro
THUG đến EUR
1 THUG thành €0.{7}8244 EUR
popular info Đô la Canada
THUG đến CAD
1 THUG thành C$0.{6}1339 CAD
popular info Won Hàn Quốc
THUG đến KRW
1 THUG thành ₩0.0001361 KRW
popular info Yên Nhật
THUG đến JPY
1 THUG thành ¥0.{4}1462 JPY
popular info Bảng Anh
THUG đến GBP
1 THUG thành £0.{7}7154 GBP
popular info Real Brazil
THUG đến BRL
1 THUG thành R$0.{6}5139 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp2,027,193,593.86 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp21,410,708.52 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp74,514,350.6 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp47,719.64 IDR
other assets PancakeSwap
CAKE đến IDR
1 CAKE thành Rp71,312.24 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,686,493.5 IDR
other assets Avalanche
AVAX đến IDR
1 AVAX thành Rp470,179.79 IDR
other assets 币安人生
币安人生 đến IDR
1 币安人生 thành Rp5,443.94 IDR
other assets 4
4 đến IDR
1 4 thành Rp3,302.63 IDR
other assets BNB MEME SZN
SZN đến IDR
1 SZN thành Rp140.82 IDR

Bảng chuyển đổi từ THUG sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của THUG đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 THUG thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +27.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.78%, đạt mức cao nhất là 0.001739 IDR và mức thấp nhất là 0.001399 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 THUG là Rp0.0002992 IDR , thay đổi +367.69% so với giá hiện tại. THUG đã thay đổi
-Rp
0.004324IDR
, tương đương mức thay đổi -72.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:23 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 THUG
Rp0.0007973Rp0.0006730
+17.78%
1 THUG
Rp0.001595Rp0.001346
+17.78%
5 THUG
Rp0.007973Rp0.006730
+17.78%
10 THUG
Rp0.01595Rp0.01346
+17.78%
50 THUG
Rp0.07973Rp0.06730
+17.78%
100 THUG
Rp0.1595Rp0.1346
+17.78%
500 THUG
Rp0.7973Rp0.6730
+17.78%
1000 THUG
Rp1.59Rp1.35
+17.78%

Câu Hỏi Thường Gặp THUG/IDR

1 THUG bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 THUG (THUG) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.001595.
Tôi có thể mua bao nhiêu THUG với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 627.09 THUG đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THUG sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THUG sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THUG bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 3,135.45 THUG, trong khi 5 THUG sẽ có giá khoảng 0.007973IDR.
Giá cao nhất của THUG/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THUG tính theo IDR là Rp0.01872. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THUG/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của THUG tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi THUG (THUG) đã tăng 27.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi THUG (THUG) đã tăng 367.69% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THUG thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa THUG và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THUG/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THUG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THUG/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THUG/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THUG/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của THUG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp THUG: THUG sang Đô la Mỹ (USD), THUG sang Euro (EUR), THUG sang Bảng Anh (GBP), THUG sang Đô la Canada (CAD), THUG sang Rupee Ấn Độ (INR), THUG sang Rupee Pakistan (PKR), THUG sang Real Brazil (BRL), THUG sang ...
Giá của THUG ở Mỹ là $0.{7}9596 USD. Ngoài ra, giá của THUG là €0.{7}8244 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}7154 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}1339 CAD ở Canada, ₹0.{5}8519 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}2722 PKR ở Pakistan, R$0.{6}5139 BRL ở Brazil, ...
Cặp THUG phổ biến nhất là THUG sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 THUG (THUG) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.001595.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.