Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi $TIME thành ISK

$TIME/ISK: 1 $TIME = 0.{4}5748 ISK. Giá chuyển đổi 1 TIME ($TIME) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{4}5748 ISK hôm nay.
$TIME
$TIME
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $TIME/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TIME ($TIME) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $TIME hiện có giá trị là 0.{4}5748 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $TIME hiện có giá 0.{4}5748 ISK, nghĩa là mua 5 $TIME sẽ mất 0.0002874 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 17,398.2 $TIME và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 86,991.01 $TIME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $TIME sang ISK

Chuyển đổi ISK sang $TIME

TIME
Króna Iceland
1 $TIME
0.{4}5748  ISK
Đổi 1 $TIME sang 0.{4}5748 ISK
2 $TIME
0.0001150  ISK
Đổi 2 $TIME sang 0.0001150 ISK
5 $TIME
0.0002874  ISK
Đổi 5 $TIME sang 0.0002874 ISK
10 $TIME
0.0005748  ISK
Đổi 10 $TIME sang 0.0005748 ISK
20 $TIME
0.001150  ISK
Đổi 20 $TIME sang 0.001150 ISK
50 $TIME
0.002874  ISK
Đổi 50 $TIME sang 0.002874 ISK
100 $TIME
0.005748  ISK
Đổi 100 $TIME sang 0.005748 ISK
200 $TIME
0.01150  ISK
Đổi 200 $TIME sang 0.01150 ISK
500 $TIME
0.02874  ISK
Đổi 500 $TIME sang 0.02874 ISK
1000 $TIME
0.05748  ISK
Đổi 1000 $TIME sang 0.05748 ISK
5000 $TIME
0.2874  ISK
Đổi 5000 $TIME sang 0.2874 ISK
10000 $TIME
0.5748  ISK
Đổi 10000 $TIME sang 0.5748 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $TIME thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của TIME tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $TIME sang ISK, lên đến 10000 $TIME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
TIME
1 ISK
17,398.2 $TIME
Đổi 1 ISK sang 17,398.2 $TIME
10 ISK
173,982.01 $TIME
Đổi 10 ISK sang 173,982.01 $TIME
50 ISK
869,910.07 $TIME
Đổi 50 ISK sang 869,910.07 $TIME
100 ISK
1,739,820.14 $TIME
Đổi 100 ISK sang 1,739,820.14 $TIME
200 ISK
3,479,640.28 $TIME
Đổi 200 ISK sang 3,479,640.28 $TIME
500 ISK
8,699,100.7 $TIME
Đổi 500 ISK sang 8,699,100.7 $TIME
1000 ISK
17,398,201.41 $TIME
Đổi 1000 ISK sang 17,398,201.41 $TIME
2000 ISK
34,796,402.82 $TIME
Đổi 2000 ISK sang 34,796,402.82 $TIME
5000 ISK
86,991,007.04 $TIME
Đổi 5000 ISK sang 86,991,007.04 $TIME
10000 ISK
173,982,014.08 $TIME
Đổi 10000 ISK sang 173,982,014.08 $TIME
50000 ISK
869,910,070.42 $TIME
Đổi 50000 ISK sang 869,910,070.42 $TIME
100000 ISK
1,739,820,140.85 $TIME
Đổi 100000 ISK sang 1,739,820,140.85 $TIME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành $TIME toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo TIME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang $TIME, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $TIME/ISK

$TIME/ISK: 1 $TIME = 0.{4}5748 ISK; 2025/10/06 10:16:15
Trong 1D vừa qua, TIME đã thay đổi -1.54% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TIME($TIME) đã thay đổi -1.54% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành $TIME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi $TIME sang ISK: Biến động và thay đổi giá của TIME/ISK

Giá TIME cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{4}5924 ISK trong khi giá TIME thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{4}5103 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TIME theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $TIME theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}5838 ISK
0.{4}5924 ISK
0.{4}6283 ISK
0.{4}6283 ISK
Thấp
0.{4}5604 ISK
0.{4}5103 ISK
0.{4}4803 ISK
0.{4}4121 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.54%
+10.72%
+10.38%
+33.03%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $TIME (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $TIME bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $TIME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin TIME

Số liệu thị trường $TIME sang ISK

$TIME/ISK:
kr0.{4}5748
Khối lượng $TIME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường $TIME:
--
Nguồn cung lưu hành $TIME:
0 $TIME

Tỷ giá $TIME sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TIME thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TIME là kr0.{4}5748 mỗi $TIME, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $TIME. Khối lượng giao dịch của TIME đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $TIME là kr--.

Thông tin thêm về TIME trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TIME phổ biến nhất là $TIME sang ISK, trong đó mã của TIME là $TIME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $TIME sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $TIME sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi TIME phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$TIME đến TWD
1 $TIME thành NT$0.{4}1448 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$TIME đến CNY
1 $TIME thành ¥0.{5}3384 CNY
popular info Króna Iceland
$TIME đến ISK
1 $TIME thành kr0.{4}5748 ISK
popular info Đô la Mỹ
$TIME đến USD
1 $TIME thành $0.{6}4738 USD
popular info Euro
$TIME đến EUR
1 $TIME thành €0.{6}4047 EUR
popular info Đô la Canada
$TIME đến CAD
1 $TIME thành C$0.{6}6608 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$TIME đến KRW
1 $TIME thành ₩0.0006690 KRW
popular info Yên Nhật
$TIME đến JPY
1 $TIME thành ¥0.{4}7112 JPY
popular info Bảng Anh
$TIME đến GBP
1 $TIME thành £0.{6}3522 GBP
popular info Real Brazil
$TIME đến BRL
1 $TIME thành R$0.{5}2530 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr147,789.24 ISK
other assets ChainOpera AI
COAI đến ISK
1 COAI thành kr319.86 ISK
other assets StakeStone
STO đến ISK
1 STO thành kr18.02 ISK
other assets PancakeSwap
CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr439.15 ISK
other assets Astar
ASTR đến ISK
1 ASTR thành kr3.48 ISK
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến ISK
1 ALPINE thành kr201.68 ISK
other assets AriaAI
ARIA đến ISK
1 ARIA thành kr23.48 ISK
other assets MyNeighborAlice
ALICE đến ISK
1 ALICE thành kr42.41 ISK
other assets PINGPONG
PINGPONG đến ISK
1 PINGPONG thành kr15.17 ISK
other assets CREPE
CREPE đến ISK
1 CREPE thành kr0.006251 ISK

Bảng chuyển đổi từ $TIME sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của TIME đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 $TIME thành Króna Iceland đã thay đổi +10.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.54%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5838 ISK và mức thấp nhất là 0.{4}5604 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 $TIME là kr0.{4}5207 ISK , thay đổi +10.38% so với giá hiện tại. TIME đã thay đổi
-kr
0.0002794ISK
, tương đương mức thay đổi -82.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:16 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 $TIME
kr0.{4}2874kr0.{4}2919
-1.54%
1 $TIME
kr0.{4}5748kr0.{4}5838
-1.54%
5 $TIME
kr0.0002874kr0.0002919
-1.54%
10 $TIME
kr0.0005748kr0.0005838
-1.54%
50 $TIME
kr0.002874kr0.002919
-1.54%
100 $TIME
kr0.005748kr0.005838
-1.54%
500 $TIME
kr0.02874kr0.02919
-1.54%
1000 $TIME
kr0.05748kr0.05838
-1.54%

Câu Hỏi Thường Gặp $TIME/ISK

1 TIME bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 TIME ($TIME) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}5748.
Tôi có thể mua bao nhiêu $TIME với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17,398.2 $TIME đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $TIME sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $TIME sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $TIME bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 86,991.01 $TIME, trong khi 5 $TIME sẽ có giá khoảng 0.0002874ISK.
Giá cao nhất của $TIME/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $TIME tính theo ISK là kr0.01015. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $TIME/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TIME tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TIME ($TIME) đã tăng 10.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TIME ($TIME) đã tăng 10.38% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $TIME thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TIME và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $TIME/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $TIME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $TIME/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $TIME/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $TIME/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TIME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TIME: $TIME sang Đô la Mỹ (USD), $TIME sang Euro (EUR), $TIME sang Bảng Anh (GBP), $TIME sang Đô la Canada (CAD), $TIME sang Rupee Ấn Độ (INR), $TIME sang Rupee Pakistan (PKR), $TIME sang Real Brazil (BRL), $TIME sang ...
Giá của TIME ở Mỹ là $0.{6}4738 USD. Ngoài ra, giá của TIME là €0.{6}4047 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}3522 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}6608 CAD ở Canada, ₹0.{4}4206 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001345 PKR ở Pakistan, R$0.{5}2530 BRL ở Brazil, ...
Cặp TIME phổ biến nhất là $TIME sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 TIME ($TIME) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}5748.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.