Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123425.31 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123425.31 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123425.31 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TIMELESS thành HUF
TIMELESS/HUF: 1 TIMELESS = 0.03097 HUF. Giá chuyển đổi 1 Timeless (TIMELESS) thành Forint Hungary (HUF) là 0.03097 HUF hôm nay.

TIMELESS
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TIMELESS/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Timeless (TIMELESS) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TIMELESS hiện có giá trị là 0.03097 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TIMELESS hiện có giá 0.03097 HUF, nghĩa là mua 5 TIMELESS sẽ mất 0.1548 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 32.29 TIMELESS và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 161.47 TIMELESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TIMELESS sang HUF
Chuyển đổi HUF sang TIMELESS
Timeless
Forint Hungary
1 TIMELESS
0.03097 HUF
Đổi 1 TIMELESS sang 0.03097 HUF
2 TIMELESS
0.06193 HUF
Đổi 2 TIMELESS sang 0.06193 HUF
5 TIMELESS
0.1548 HUF
Đổi 5 TIMELESS sang 0.1548 HUF
10 TIMELESS
0.3097 HUF
Đổi 10 TIMELESS sang 0.3097 HUF
20 TIMELESS
0.6193 HUF
Đổi 20 TIMELESS sang 0.6193 HUF
50 TIMELESS
1.55 HUF
Đổi 50 TIMELESS sang 1.55 HUF
100 TIMELESS
3.1 HUF
Đổi 100 TIMELESS sang 3.1 HUF
200 TIMELESS
6.19 HUF
Đổi 200 TIMELESS sang 6.19 HUF
500 TIMELESS
15.48 HUF
Đổi 500 TIMELESS sang 15.48 HUF
1000 TIMELESS
30.97 HUF
Đổi 1000 TIMELESS sang 30.97 HUF
5000 TIMELESS
154.83 HUF
Đổi 5000 TIMELESS sang 154.83 HUF
10000 TIMELESS
309.66 HUF
Đổi 10000 TIMELESS sang 309.66 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TIMELESS thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Timeless tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TIMELESS sang HUF, lên đến 10000 TIMELESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Timeless
1 HUF
32.29 TIMELESS
Đổi 1 HUF sang 32.29 TIMELESS
10 HUF
322.93 TIMELESS
Đổi 10 HUF sang 322.93 TIMELESS
50 HUF
1,614.67 TIMELESS
Đổi 50 HUF sang 1,614.67 TIMELESS
100 HUF
3,229.35 TIMELESS
Đổi 100 HUF sang 3,229.35 TIMELESS
200 HUF
6,458.69 TIMELESS
Đổi 200 HUF sang 6,458.69 TIMELESS
500 HUF
16,146.73 TIMELESS
Đổi 500 HUF sang 16,146.73 TIMELESS
1000 HUF
32,293.45 TIMELESS
Đổi 1000 HUF sang 32,293.45 TIMELESS
2000 HUF
64,586.91 TIMELESS
Đổi 2000 HUF sang 64,586.91 TIMELESS
5000 HUF
161,467.26 TIMELESS
Đổi 5000 HUF sang 161,467.26 TIMELESS
10000 HUF
322,934.53 TIMELESS
Đổi 10000 HUF sang 322,934.53 TIMELESS
50000 HUF
1,614,672.64 TIMELESS
Đổi 50000 HUF sang 1,614,672.64 TIMELESS
100000 HUF
3,229,345.27 TIMELESS
Đổi 100000 HUF sang 3,229,345.27 TIMELESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành TIMELESS toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Timeless đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang TIMELESS, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TIMELESS/HUF
TIMELESS/HUF: 1 TIMELESS = 0.03097 HUF; 2025/10/05 11:27:10
Trong 1D vừa qua, Timeless đã thay đổi -27.57% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Timeless(TIMELESS) đã thay đổi -27.57% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành TIMELESS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TIMELESS sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Timeless/HUF
Giá Timeless cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.2172 HUF trong khi giá Timeless thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.01667 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Timeless theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TIMELESS theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04373 HUF | 0.2172 HUF | 0.2879 HUF | 0.2879 HUF |
Thấp | 0.02565 HUF | 0.01667 HUF | 0.01667 HUF | 0.01667 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -27.57% | -76.21% | -84.15% | -82.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TIMELESS (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TIMELESS bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TIMELESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Timeless
Số liệu thị trường TIMELESS sang HUF
TIMELESS/HUF:
Ft0.03097
Khối lượng TIMELESS 24 giờ:
Ft39,374,774.32
Vốn hóa thị trường TIMELESS:
--
Nguồn cung lưu hành TIMELESS:
0 TIMELESS
Tỷ giá TIMELESS sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Timeless thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Timeless là Ft0.03097 mỗi TIMELESS, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TIMELESS. Khối lượng giao dịch của Timeless đã thay đổi -59.46% (Ft-57,741,142.22 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TIMELESS là Ft97,115,916.54.
Thông tin thêm về Timeless trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Timeless phổ biến nhất là TIMELESS sang HUF, trong đó mã của Timeless là TIMELESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TIMELESS sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TIMELESS sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Timeless phổ biến

TIMELESS đến TWD
1 TIMELESS thành NT$0.002847 TWD

TIMELESS đến CNY
1 TIMELESS thành ¥0.0006663 CNY

TIMELESS đến USD
1 TIMELESS thành $0.{4}9352 USD

TIMELESS đến EUR
1 TIMELESS thành €0.{4}7967 EUR

TIMELESS đến CAD
1 TIMELESS thành C$0.0001306 CAD

TIMELESS đến KRW
1 TIMELESS thành ₩0.1316 KRW

TIMELESS đến JPY
1 TIMELESS thành ¥0.01379 JPY

TIMELESS đến GBP
1 TIMELESS thành £0.{4}6891 GBP
TIMELESS đến HUF
1 TIMELESS thành Ft0.03097 HUF

TIMELESS đến BRL
1 TIMELESS thành R$0.0004991 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

TUT đến HUF
1 TUT thành Ft34.8 HUF

LIGHT đến HUF
1 LIGHT thành Ft281.95 HUF

NUMI đến HUF
1 NUMI thành Ft25.31 HUF

RICE đến HUF
1 RICE thành Ft49.28 HUF

ARIA đến HUF
1 ARIA thành Ft63.36 HUF

TAKE đến HUF
1 TAKE thành Ft68.43 HUF

TWT đến HUF
1 TWT thành Ft470.11 HUF

ZEC đến HUF
1 ZEC thành Ft48,675.58 HUF

LAZIO đến HUF
1 LAZIO thành Ft365.12 HUF

ASP đến HUF
1 ASP thành Ft40.88 HUF
Bảng chuyển đổi từ TIMELESS sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Timeless đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TIMELESS thành Forint Hungary đã thay đổi -76.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -27.57%, đạt mức cao nhất là 0.04373 HUF và mức thấp nhất là 0.02565 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 TIMELESS là Ft0.0001854 HUF , thay đổi -84.15% so với giá hiện tại. Timeless đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.47% so với năm trước.
+Ft
0.03078HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TIMELESS | Ft0.01548 | Ft0.02134 | -27.57% |
1 TIMELESS | Ft0.03097 | Ft0.04268 | -27.57% |
5 TIMELESS | Ft0.1548 | Ft0.2134 | -27.57% |
10 TIMELESS | Ft0.3097 | Ft0.4268 | -27.57% |
50 TIMELESS | Ft1.55 | Ft2.13 | -27.57% |
100 TIMELESS | Ft3.1 | Ft4.27 | -27.57% |
500 TIMELESS | Ft15.48 | Ft21.34 | -27.57% |
1000 TIMELESS | Ft30.97 | Ft42.68 | -27.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp TIMELESS/HUF
1 Timeless bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Timeless (TIMELESS) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.03097.
Tôi có thể mua bao nhiêu TIMELESS với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32.29 TIMELESS đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TIMELESS sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TIMELESS sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TIMELESS bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 161.47 TIMELESS, trong khi 5 TIMELESS sẽ có giá khoảng 0.1548HUF.
Giá cao nhất của TIMELESS/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TIMELESS tính theo HUF là Ft0.2879. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TIMELESS/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Timeless tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Timeless (TIMELESS) đã giảm 76.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Timeless (TIMELESS) đã giảm 84.15% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TIMELESS thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Timeless và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TIMELESS/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TIMELESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TIMELESS/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TIMELESS/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TIMELESS/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Timeless và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Timeless: TIMELESS sang Đô la Mỹ (USD), TIMELESS sang Euro (EUR), TIMELESS sang Bảng Anh (GBP), TIMELESS sang Đô la Canada (CAD), TIMELESS sang Rupee Ấn Độ (INR), TIMELESS sang Rupee Pakistan (PKR), TIMELESS sang Real Brazil (BRL), TIMELESS sang ...
Giá của Timeless ở Mỹ là $0.{4}9352 USD. Ngoài ra, giá của Timeless là €0.{4}7967 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6891 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001306 CAD ở Canada, ₹0.008298 INR ở Ấn Độ, ₨0.02631 PKR ở Pakistan, R$0.0004991 BRL ở Brazil, ...
Cặp Timeless phổ biến nhất là TIMELESS sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Timeless (TIMELESS) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.03097.
Giá của Timeless ở Mỹ là $0.{4}9352 USD. Ngoài ra, giá của Timeless là €0.{4}7967 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6891 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001306 CAD ở Canada, ₹0.008298 INR ở Ấn Độ, ₨0.02631 PKR ở Pakistan, R$0.0004991 BRL ở Brazil, ...
Cặp Timeless phổ biến nhất là TIMELESS sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Timeless (TIMELESS) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.03097.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.