Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92012.70 (-1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92012.70 (-1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92012.70 (-1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TBY thành JPY
TBY/JPY: 1 TBY = 0.09570 JPY. Giá chuyển đổi 1 TOBY (TBY) thành Yên Nhật (JPY) là 0.09570 JPY hôm nay.

TBY
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TBY/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOBY (TBY) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TBY hiện có giá trị là 0.09570 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TBY hiện có giá 0.09570 JPY, nghĩa là mua 5 TBY sẽ mất 0.4785 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 10.45 TBY và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 52.25 TBY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TBY sang JPY
Chuyển đổi JPY sang TBY
TOBY
Yên Nhật
1 TBY
0.09570 JPY
Đổi 1 TBY sang 0.09570 JPY
2 TBY
0.1914 JPY
Đổi 2 TBY sang 0.1914 JPY
5 TBY
0.4785 JPY
Đổi 5 TBY sang 0.4785 JPY
10 TBY
0.9570 JPY
Đổi 10 TBY sang 0.9570 JPY
20 TBY
1.91 JPY
Đổi 20 TBY sang 1.91 JPY
50 TBY
4.78 JPY
Đổi 50 TBY sang 4.78 JPY
100 TBY
9.57 JPY
Đổi 100 TBY sang 9.57 JPY
200 TBY
19.14 JPY
Đổi 200 TBY sang 19.14 JPY
500 TBY
47.85 JPY
Đổi 500 TBY sang 47.85 JPY
1000 TBY
95.7 JPY
Đổi 1000 TBY sang 95.7 JPY
5000 TBY
478.49 JPY
Đổi 5000 TBY sang 478.49 JPY
10000 TBY
956.97 JPY
Đổi 10000 TBY sang 956.97 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TBY thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của TOBY tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TBY sang JPY, lên đến 10000 TBY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
TOBY
1 JPY
10.45 TBY
Đổi 1 JPY sang 10.45 TBY
10 JPY
104.5 TBY
Đổi 10 JPY sang 104.5 TBY
50 JPY
522.48 TBY
Đổi 50 JPY sang 522.48 TBY
100 JPY
1,044.96 TBY
Đổi 100 JPY sang 1,044.96 TBY
200 JPY
2,089.92 TBY
Đổi 200 JPY sang 2,089.92 TBY
500 JPY
5,224.8 TBY
Đổi 500 JPY sang 5,224.8 TBY
1000 JPY
10,449.6 TBY
Đổi 1000 JPY sang 10,449.6 TBY
2000 JPY
20,899.19 TBY
Đổi 2000 JPY sang 20,899.19 TBY
5000 JPY
52,247.98 TBY
Đổi 5000 JPY sang 52,247.98 TBY
10000 JPY
104,495.95 TBY
Đổi 10000 JPY sang 104,495.95 TBY
50000 JPY
522,479.76 TBY
Đổi 50000 JPY sang 522,479.76 TBY
100000 JPY
1,044,959.52 TBY
Đổi 100000 JPY sang 1,044,959.52 TBY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành TBY toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo TOBY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang TBY, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TBY/JPY
TBY/JPY: 1 TBY = 0.09570 JPY; 2025/12/05 05:00:24
Trong 1D vừa qua, TOBY đã thay đổi -9.78% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOBY(TBY) đã thay đổi -9.78% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành TBY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TBY sang JPY: Biến động và thay đổi giá của TOBY/JPY
Giá TOBY cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.1183 JPY trong khi giá TOBY thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.03959 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOBY theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TBY theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1113 JPY | 0.1183 JPY | 0.1183 JPY | 0.1183 JPY |
Thấp | 0.09173 JPY | 0.03959 JPY | 0.03959 JPY | 0.03959 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.78% | +15.29% | +12.44% | +13.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TBY (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TBY bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TBY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TOBY
Số liệu thị trường TBY sang JPY
TBY/JPY:
¥0.09570
Khối lượng TBY 24 giờ:
¥67,617,523.58
Vốn hóa thị trường TBY:
--
Nguồn cung lưu hành TBY:
0 TBY
Tỷ giá TBY sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TOBY thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TOBY là ¥0.09570 mỗi TBY, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TBY. Khối lượng giao dịch của TOBY đã thay đổi -65.13% (¥-126,295,093.77 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TBY là ¥193,912,617.35.
Thông tin thêm về TOBY trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOBY phổ biến nhất là TBY sang JPY, trong đó mã của TOBY là TBY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TBY sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TBY sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TOBY phổ biến

TBY đến TWD
1 TBY thành NT$0.01936 TWD

TBY đến CNY
1 TBY thành ¥0.004367 CNY

TBY đến USD
1 TBY thành $0.0006177 USD

TBY đến AUD
1 TBY thành AU$0.0009338 AUD

TBY đến EUR
1 TBY thành €0.0005299 EUR

TBY đến CAD
1 TBY thành C$0.0008617 CAD

TBY đến KRW
1 TBY thành ₩0.9080 KRW

TBY đến JPY
1 TBY thành ¥0.09573 JPY

TBY đến GBP
1 TBY thành £0.0004632 GBP

TBY đến BRL
1 TBY thành R$0.003280 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

MET đến JPY
1 MET thành ¥51.24 JPY

1 đến JPY
1 1 thành ¥0.06013 JPY

XNY đến JPY
1 XNY thành ¥0.9806 JPY

BSU đến JPY
1 BSU thành ¥31.52 JPY

BARD đến JPY
1 BARD thành ¥127.81 JPY

LUNC đến JPY
1 LUNC thành ¥0.005090 JPY

AERO đến JPY
1 AERO thành ¥106.67 JPY

BOBA đến JPY
1 BOBA thành ¥9.08 JPY

PRIME đến JPY
1 PRIME thành ¥211.3 JPY

WIF đến JPY
1 WIF thành ¥59 JPY
Bảng chuyển đổi từ TBY sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của TOBY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TBY thành Yên Nhật đã thay đổi +15.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.78%, đạt mức cao nhất là 0.1113 JPY và mức thấp nhất là 0.09173 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 TBY là ¥-0.00 JPY , thay đổi +12.44% so với giá hiện tại. TOBY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +13.06% so với năm trước.
+¥
0.09679JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TBY | ¥0.04785 | ¥0.05310 | -9.78% |
1 TBY | ¥0.09570 | ¥0.1062 | -9.78% |
5 TBY | ¥0.4785 | ¥0.5310 | -9.78% |
10 TBY | ¥0.9570 | ¥1.06 | -9.78% |
50 TBY | ¥4.78 | ¥5.31 | -9.78% |
100 TBY | ¥9.57 | ¥10.62 | -9.78% |
500 TBY | ¥47.85 | ¥53.1 | -9.78% |
1000 TBY | ¥95.7 | ¥106.19 | -9.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp TBY/JPY
1 TOBY bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 TOBY (TBY) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.09570.
Tôi có thể mua bao nhiêu TBY với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.45 TBY đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TBY sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TBY sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TBY bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 52.25 TBY, trong khi 5 TBY sẽ có giá khoảng 0.4785JPY.
Giá cao nhất của TBY/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TBY tính theo JPY là ¥0.1183. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TBY/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TOBY tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TOBY (TBY) đã tăng 15.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TOBY (TBY) đã tăng 12.44% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TBY thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TOBY và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TBY/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TBY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TBY/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TBY/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TBY/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TOBY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TOBY: TBY sang Đô la Mỹ (USD), TBY sang Euro (EUR), TBY sang Bảng Anh (GBP), TBY sang Đô la Canada (CAD), TBY sang Rupee Ấn Độ (INR), TBY sang Rupee Pakistan (PKR), TBY sang Real Brazil (BRL), TBY sang ...
Giá của TOBY ở Mỹ là $0.0006177 USD. Ngoài ra, giá của TOBY là €0.0005299 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004632 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008617 CAD ở Canada, ₹0.05552 INR ở Ấn Độ, ₨0.1740 PKR ở Pakistan, R$0.003280 BRL ở Brazil, ...
Cặp TOBY phổ biến nhất là TBY sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 TOBY (TBY) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.09570.
Giá của TOBY ở Mỹ là $0.0006177 USD. Ngoài ra, giá của TOBY là €0.0005299 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004632 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008617 CAD ở Canada, ₹0.05552 INR ở Ấn Độ, ₨0.1740 PKR ở Pakistan, R$0.003280 BRL ở Brazil, ...
Cặp TOBY phổ biến nhất là TBY sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 TOBY (TBY) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.09570.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































