Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi TBY thành NPR

TBY/NPR: 1 TBY = 0.09017 NPR. Giá chuyển đổi 1 TOBY (TBY) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.09017 NPR hôm nay.
TBY
TBY
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TBY/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOBY (TBY) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TBY hiện có giá trị là 0.09017 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TBY hiện có giá 0.09017 NPR, nghĩa là mua 5 TBY sẽ mất 0.4508 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 11.09 TBY và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 55.45 TBY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TBY sang NPR

Chuyển đổi NPR sang TBY

TOBY
Rupee Nepal
1 TBY
0.09017  NPR
Đổi 1 TBY sang 0.09017 NPR
2 TBY
0.1803  NPR
Đổi 2 TBY sang 0.1803 NPR
5 TBY
0.4508  NPR
Đổi 5 TBY sang 0.4508 NPR
10 TBY
0.9017  NPR
Đổi 10 TBY sang 0.9017 NPR
20 TBY
1.8  NPR
Đổi 20 TBY sang 1.8 NPR
50 TBY
4.51  NPR
Đổi 50 TBY sang 4.51 NPR
100 TBY
9.02  NPR
Đổi 100 TBY sang 9.02 NPR
200 TBY
18.03  NPR
Đổi 200 TBY sang 18.03 NPR
500 TBY
45.08  NPR
Đổi 500 TBY sang 45.08 NPR
1000 TBY
90.17  NPR
Đổi 1000 TBY sang 90.17 NPR
5000 TBY
450.83  NPR
Đổi 5000 TBY sang 450.83 NPR
10000 TBY
901.66  NPR
Đổi 10000 TBY sang 901.66 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TBY thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của TOBY tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TBY sang NPR, lên đến 10000 TBY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
TOBY
1 NPR
11.09 TBY
Đổi 1 NPR sang 11.09 TBY
10 NPR
110.91 TBY
Đổi 10 NPR sang 110.91 TBY
50 NPR
554.53 TBY
Đổi 50 NPR sang 554.53 TBY
100 NPR
1,109.07 TBY
Đổi 100 NPR sang 1,109.07 TBY
200 NPR
2,218.13 TBY
Đổi 200 NPR sang 2,218.13 TBY
500 NPR
5,545.33 TBY
Đổi 500 NPR sang 5,545.33 TBY
1000 NPR
11,090.65 TBY
Đổi 1000 NPR sang 11,090.65 TBY
2000 NPR
22,181.3 TBY
Đổi 2000 NPR sang 22,181.3 TBY
5000 NPR
55,453.26 TBY
Đổi 5000 NPR sang 55,453.26 TBY
10000 NPR
110,906.52 TBY
Đổi 10000 NPR sang 110,906.52 TBY
50000 NPR
554,532.6 TBY
Đổi 50000 NPR sang 554,532.6 TBY
100000 NPR
1,109,065.21 TBY
Đổi 100000 NPR sang 1,109,065.21 TBY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành TBY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo TOBY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang TBY, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TBY/NPR

TBY/NPR: 1 TBY = 0.09017 NPR; 2025/12/04 22:01:32
Trong 1D vừa qua, TOBY đã thay đổi -0.56% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOBY(TBY) đã thay đổi -0.56% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành TBY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TBY sang NPR: Biến động và thay đổi giá của TOBY/NPR

Giá TOBY cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 0.1097 NPR trong khi giá TOBY thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 0.03673 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOBY theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TBY theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1097 NPR
0.1097 NPR
0.1097 NPR
0.1097 NPR
Thấp
0.08645 NPR
0.03673 NPR
0.03673 NPR
0.03673 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.56%
+15.29%
+12.44%
+13.06%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TBY (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TBY bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TBY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin TOBY

Số liệu thị trường TBY sang NPR

TBY/NPR:
₨0.09017
Khối lượng TBY 24 giờ:
₨74,082,936.33
Vốn hóa thị trường TBY:
--
Nguồn cung lưu hành TBY:
0 TBY

Tỷ giá TBY sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TOBY thành Rupee Nepal đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TOBY là ₨0.09017 mỗi TBY, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TBY. Khối lượng giao dịch của TOBY đã thay đổi -81.96% (₨-336,596,844.44 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TBY là ₨410,679,780.78.

Thông tin thêm về TOBY trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOBY phổ biến nhất là TBY sang NPR, trong đó mã của TOBY là TBY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80253.29 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496567.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8400006.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TBY sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TBY sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi TOBY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TBY đến TWD
1 TBY thành NT$0.01967 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TBY đến CNY
1 TBY thành ¥0.004435 CNY
popular info Đô la Mỹ
TBY đến USD
1 TBY thành $0.0006272 USD
popular info Đô la Úc
TBY đến AUD
1 TBY thành AU$0.0009482 AUD
popular info Euro
TBY đến EUR
1 TBY thành €0.0005382 EUR
popular info Đô la Canada
TBY đến CAD
1 TBY thành C$0.0008750 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TBY đến KRW
1 TBY thành ₩0.9243 KRW
popular info Rupee Nepal
TBY đến NPR
1 TBY thành ₨0.09017 NPR
popular info Yên Nhật
TBY đến JPY
1 TBY thành ¥0.09722 JPY
popular info Bảng Anh
TBY đến GBP
1 TBY thành £0.0004701 GBP
popular info Real Brazil
TBY đến BRL
1 TBY thành R$0.003330 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets Meteora
MET đến NPR
1 MET thành ₨49.1 NPR
other assets Ethereum
ETH đến NPR
1 ETH thành ₨450,505.66 NPR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến NPR
1 BSU thành ₨28.57 NPR
other assets 1
1 đến NPR
1 1 thành ₨0.06787 NPR
other assets Lombard
BARD đến NPR
1 BARD thành ₨125.49 NPR
other assets DeAgentAI
AIA đến NPR
1 AIA thành ₨53.86 NPR
other assets NEXPACE
NXPC đến NPR
1 NXPC thành ₨67.55 NPR
other assets Codatta
XNY đến NPR
1 XNY thành ₨0.6441 NPR
other assets Plasma
XPL đến NPR
1 XPL thành ₨27.36 NPR
other assets Allora
ALLO đến NPR
1 ALLO thành ₨24.27 NPR

Bảng chuyển đổi từ TBY sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của TOBY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TBY thành Rupee Nepal đã thay đổi +15.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.56%, đạt mức cao nhất là 0.1097 NPR và mức thấp nhất là 0.08645 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 TBY là ₨-0.00 NPR , thay đổi +12.44% so với giá hiện tại. TOBY đã thay đổi
+
0.09487NPR
, tương đương mức thay đổi +13.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:01 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TBY
₨0.04508₨0.04535
-0.56%
1 TBY
₨0.09017₨0.09070
-0.56%
5 TBY
₨0.4508₨0.4535
-0.56%
10 TBY
₨0.9017₨0.9070
-0.56%
50 TBY
₨4.51₨4.53
-0.56%
100 TBY
₨9.02₨9.07
-0.56%
500 TBY
₨45.08₨45.35
-0.56%
1000 TBY
₨90.17₨90.7
-0.56%

Câu Hỏi Thường Gặp TBY/NPR

1 TOBY bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 TOBY (TBY) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨0.09017.
Tôi có thể mua bao nhiêu TBY với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.09 TBY đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TBY sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TBY sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TBY bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 55.45 TBY, trong khi 5 TBY sẽ có giá khoảng 0.4508NPR.
Giá cao nhất của TBY/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TBY tính theo NPR là ₨0.1097. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TBY/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TOBY tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TOBY (TBY) đã tăng 15.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TOBY (TBY) đã tăng 12.44% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TBY thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TOBY và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TBY/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TBY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TBY/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TBY/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TBY/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TOBY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TOBY: TBY sang Đô la Mỹ (USD), TBY sang Euro (EUR), TBY sang Bảng Anh (GBP), TBY sang Đô la Canada (CAD), TBY sang Rupee Ấn Độ (INR), TBY sang Rupee Pakistan (PKR), TBY sang Real Brazil (BRL), TBY sang ...
Giá của TOBY ở Mỹ là $0.0006272 USD. Ngoài ra, giá của TOBY là €0.0005382 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004701 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008750 CAD ở Canada, ₹0.05633 INR ở Ấn Độ, ₨0.1759 PKR ở Pakistan, R$0.003330 BRL ở Brazil, ...
Cặp TOBY phổ biến nhất là TBY sang Rupee Nepal(NPR). Giá của 1 TOBY (TBY) ở Rupee Nepal (NPR) là ₨0.09017.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.