Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MRSOON thành OMR

MRSOON/OMR: 1 MRSOON = 0.{4}1320 OMR. Giá chuyển đổi 1 TON Station (MRSOON) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}1320 OMR hôm nay.
MRSOON
MRSOON
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MRSOON/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TON Station (MRSOON) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MRSOON hiện có giá trị là 0.{4}1320 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MRSOON hiện có giá 0.{4}1320 OMR, nghĩa là mua 5 MRSOON sẽ mất 0.{4}6600 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 75,754.83 MRSOON và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 378,774.15 MRSOON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MRSOON sang OMR

Chuyển đổi OMR sang MRSOON

TON Station
Rial Oman
1 MRSOON
0.{4}1320  OMR
Đổi 1 MRSOON sang 0.{4}1320 OMR
2 MRSOON
0.{4}2640  OMR
Đổi 2 MRSOON sang 0.{4}2640 OMR
5 MRSOON
0.{4}6600  OMR
Đổi 5 MRSOON sang 0.{4}6600 OMR
10 MRSOON
0.0001320  OMR
Đổi 10 MRSOON sang 0.0001320 OMR
20 MRSOON
0.0002640  OMR
Đổi 20 MRSOON sang 0.0002640 OMR
50 MRSOON
0.0006600  OMR
Đổi 50 MRSOON sang 0.0006600 OMR
100 MRSOON
0.001320  OMR
Đổi 100 MRSOON sang 0.001320 OMR
200 MRSOON
0.002640  OMR
Đổi 200 MRSOON sang 0.002640 OMR
500 MRSOON
0.006600  OMR
Đổi 500 MRSOON sang 0.006600 OMR
1000 MRSOON
0.01320  OMR
Đổi 1000 MRSOON sang 0.01320 OMR
5000 MRSOON
0.06600  OMR
Đổi 5000 MRSOON sang 0.06600 OMR
10000 MRSOON
0.1320  OMR
Đổi 10000 MRSOON sang 0.1320 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MRSOON thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của TON Station tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MRSOON sang OMR, lên đến 10000 MRSOON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
TON Station
1 OMR
75,754.83 MRSOON
Đổi 1 OMR sang 75,754.83 MRSOON
10 OMR
757,548.29 MRSOON
Đổi 10 OMR sang 757,548.29 MRSOON
50 OMR
3,787,741.46 MRSOON
Đổi 50 OMR sang 3,787,741.46 MRSOON
100 OMR
7,575,482.91 MRSOON
Đổi 100 OMR sang 7,575,482.91 MRSOON
200 OMR
15,150,965.83 MRSOON
Đổi 200 OMR sang 15,150,965.83 MRSOON
500 OMR
37,877,414.56 MRSOON
Đổi 500 OMR sang 37,877,414.56 MRSOON
1000 OMR
75,754,829.13 MRSOON
Đổi 1000 OMR sang 75,754,829.13 MRSOON
2000 OMR
151,509,658.26 MRSOON
Đổi 2000 OMR sang 151,509,658.26 MRSOON
5000 OMR
378,774,145.64 MRSOON
Đổi 5000 OMR sang 378,774,145.64 MRSOON
10000 OMR
757,548,291.29 MRSOON
Đổi 10000 OMR sang 757,548,291.29 MRSOON
50000 OMR
3,787,741,456.43 MRSOON
Đổi 50000 OMR sang 3,787,741,456.43 MRSOON
100000 OMR
7,575,482,912.85 MRSOON
Đổi 100000 OMR sang 7,575,482,912.85 MRSOON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành MRSOON toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo TON Station đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang MRSOON, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MRSOON/OMR

MRSOON/OMR: 1 MRSOON = 0.{4}1320 OMR; 2025/10/04 19:52:03
Trong 1D vừa qua, TON Station đã thay đổi +13.97% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TON Station(MRSOON) đã thay đổi +13.97% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành MRSOON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MRSOON sang OMR: Biến động và thay đổi giá của TON Station/OMR

Giá TON Station cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}1530 OMR trong khi giá TON Station thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}1077 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TON Station theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MRSOON theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}1530 OMR
0.{4}1530 OMR
0.{4}1870 OMR
0.{4}7844 OMR
Thấp
0.{4}1159 OMR
0.{4}1077 OMR
0.{4}1077 OMR
0.{4}1077 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.97%
+20.08%
-29.03%
+1.53%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MRSOON (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MRSOON bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MRSOON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin TON Station

Số liệu thị trường MRSOON sang OMR

MRSOON/OMR:
ر.ع.0.{4}1320
Khối lượng MRSOON 24 giờ:
ر.ع.132,101.46
Vốn hóa thị trường MRSOON:
ر.ع.869,387.28
Nguồn cung lưu hành MRSOON:
65.86B MRSOON

Tỷ giá MRSOON sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TON Station thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TON Station là ر.ع.0.{4}1320 mỗi MRSOON, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.869,387.28 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,860,284,000 MRSOON. Khối lượng giao dịch của TON Station đã thay đổi +44.98% (ر.ع.40,981.48 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MRSOON là ر.ع.91,119.98.

Thông tin thêm về TON Station trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TON Station phổ biến nhất là MRSOON sang OMR, trong đó mã của TON Station là MRSOON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MRSOON sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MRSOON sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi TON Station phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MRSOON đến TWD
1 MRSOON thành NT$0.001044 TWD
popular info Rial Oman
MRSOON đến OMR
1 MRSOON thành ر.ع.0.{4}1320 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MRSOON đến CNY
1 MRSOON thành ¥0.0002448 CNY
popular info Đô la Mỹ
MRSOON đến USD
1 MRSOON thành $0.{4}3434 USD
popular info Euro
MRSOON đến EUR
1 MRSOON thành €0.{4}2925 EUR
popular info Đô la Canada
MRSOON đến CAD
1 MRSOON thành C$0.{4}4796 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MRSOON đến KRW
1 MRSOON thành ₩0.04834 KRW
popular info Yên Nhật
MRSOON đến JPY
1 MRSOON thành ¥0.005063 JPY
popular info Bảng Anh
MRSOON đến GBP
1 MRSOON thành £0.{4}2548 GBP
popular info Real Brazil
MRSOON đến BRL
1 MRSOON thành R$0.0001833 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets FLOKI
FLOKI đến OMR
1 FLOKI thành ر.ع.0.{4}3983 OMR
other assets OKB
OKB đến OMR
1 OKB thành ر.ع.86.39 OMR
other assets Plasma
XPL đến OMR
1 XPL thành ر.ع.0.3311 OMR
other assets Aster
ASTER đến OMR
1 ASTER thành ر.ع.0.8044 OMR
other assets Aleo
ALEO đến OMR
1 ALEO thành ر.ع.0.09922 OMR
other assets Bitlight
LIGHT đến OMR
1 LIGHT thành ر.ع.0.3388 OMR
other assets INFINIT
IN đến OMR
1 IN thành ر.ع.0.04382 OMR
other assets Doodles
DOOD đến OMR
1 DOOD thành ر.ع.0.002782 OMR
other assets Tradoor
TRADOOR đến OMR
1 TRADOOR thành ر.ع.1.13 OMR
other assets Linea
LINEA đến OMR
1 LINEA thành ر.ع.0.01081 OMR

Bảng chuyển đổi từ MRSOON sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của TON Station đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MRSOON thành Rial Oman đã thay đổi +20.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.97%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1530 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}1159 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 MRSOON là ر.ع.0.{4}1859 OMR , thay đổi -29.03% so với giá hiện tại. TON Station đã thay đổi
+ر.ع.
0.{4}1318OMR
, tương đương mức thay đổi +3.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:52 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MRSOON
ر.ع.0.{5}6600ر.ع.0.{5}5792
+13.97%
1 MRSOON
ر.ع.0.{4}1320ر.ع.0.{4}1158
+13.97%
5 MRSOON
ر.ع.0.{4}6600ر.ع.0.{4}5792
+13.97%
10 MRSOON
ر.ع.0.0001320ر.ع.0.0001158
+13.97%
50 MRSOON
ر.ع.0.0006600ر.ع.0.0005792
+13.97%
100 MRSOON
ر.ع.0.001320ر.ع.0.001158
+13.97%
500 MRSOON
ر.ع.0.006600ر.ع.0.005792
+13.97%
1000 MRSOON
ر.ع.0.01320ر.ع.0.01158
+13.97%

Câu Hỏi Thường Gặp MRSOON/OMR

1 TON Station bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 TON Station (MRSOON) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}1320.
Tôi có thể mua bao nhiêu MRSOON với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 75,754.83 MRSOON đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MRSOON sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MRSOON sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MRSOON bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 378,774.15 MRSOON, trong khi 5 MRSOON sẽ có giá khoảng 0.{4}6600OMR.
Giá cao nhất của MRSOON/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MRSOON tính theo OMR là ر.ع.0.002508. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MRSOON/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TON Station tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TON Station (MRSOON) đã tăng 20.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TON Station (MRSOON) đã giảm 29.03% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MRSOON thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TON Station và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MRSOON/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MRSOON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MRSOON/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MRSOON/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MRSOON/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TON Station và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TON Station: MRSOON sang Đô la Mỹ (USD), MRSOON sang Euro (EUR), MRSOON sang Bảng Anh (GBP), MRSOON sang Đô la Canada (CAD), MRSOON sang Rupee Ấn Độ (INR), MRSOON sang Rupee Pakistan (PKR), MRSOON sang Real Brazil (BRL), MRSOON sang ...
Giá của TON Station ở Mỹ là $0.{4}3434 USD. Ngoài ra, giá của TON Station là €0.{4}2925 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2548 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4796 CAD ở Canada, ₹0.003047 INR ở Ấn Độ, ₨0.009660 PKR ở Pakistan, R$0.0001833 BRL ở Brazil, ...
Cặp TON Station phổ biến nhất là MRSOON sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 TON Station (MRSOON) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}1320.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.