Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122304.95 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122304.95 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122304.95 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOP thành GBP
TOP/GBP: 1 TOP = 0.01245 GBP. Giá chuyển đổi 1 Top (TOP) thành Bảng Anh (GBP) là 0.01245 GBP hôm nay.

TOP
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOP/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Top (TOP) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOP hiện có giá trị là 0.01245 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOP hiện có giá 0.01245 GBP, nghĩa là mua 5 TOP sẽ mất 0.06227 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 80.29 TOP và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 401.46 TOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOP sang GBP
Chuyển đổi GBP sang TOP
Top
Bảng Anh
1 TOP
0.01245 GBP
Đổi 1 TOP sang 0.01245 GBP
2 TOP
0.02491 GBP
Đổi 2 TOP sang 0.02491 GBP
5 TOP
0.06227 GBP
Đổi 5 TOP sang 0.06227 GBP
10 TOP
0.1245 GBP
Đổi 10 TOP sang 0.1245 GBP
20 TOP
0.2491 GBP
Đổi 20 TOP sang 0.2491 GBP
50 TOP
0.6227 GBP
Đổi 50 TOP sang 0.6227 GBP
100 TOP
1.25 GBP
Đổi 100 TOP sang 1.25 GBP
200 TOP
2.49 GBP
Đổi 200 TOP sang 2.49 GBP
500 TOP
6.23 GBP
Đổi 500 TOP sang 6.23 GBP
1000 TOP
12.45 GBP
Đổi 1000 TOP sang 12.45 GBP
5000 TOP
62.27 GBP
Đổi 5000 TOP sang 62.27 GBP
10000 TOP
124.55 GBP
Đổi 10000 TOP sang 124.55 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOP thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Top tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOP sang GBP, lên đến 10000 TOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Top
1 GBP
80.29 TOP
Đổi 1 GBP sang 80.29 TOP
10 GBP
802.91 TOP
Đổi 10 GBP sang 802.91 TOP
50 GBP
4,014.56 TOP
Đổi 50 GBP sang 4,014.56 TOP
100 GBP
8,029.12 TOP
Đổi 100 GBP sang 8,029.12 TOP
200 GBP
16,058.24 TOP
Đổi 200 GBP sang 16,058.24 TOP
500 GBP
40,145.59 TOP
Đổi 500 GBP sang 40,145.59 TOP
1000 GBP
80,291.18 TOP
Đổi 1000 GBP sang 80,291.18 TOP
2000 GBP
160,582.36 TOP
Đổi 2000 GBP sang 160,582.36 TOP
5000 GBP
401,455.91 TOP
Đổi 5000 GBP sang 401,455.91 TOP
10000 GBP
802,911.82 TOP
Đổi 10000 GBP sang 802,911.82 TOP
50000 GBP
4,014,559.11 TOP
Đổi 50000 GBP sang 4,014,559.11 TOP
100000 GBP
8,029,118.23 TOP
Đổi 100000 GBP sang 8,029,118.23 TOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành TOP toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Top đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang TOP, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOP/GBP
TOP/GBP: 1 TOP = 0.01245 GBP; 2025/10/04 21:28:48
Trong 1D vừa qua, Top đã thay đổi +13.69% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Top(TOP) đã thay đổi +13.69% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành TOP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TOP sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Top/GBP
Giá Top cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.01245 GBP trong khi giá Top thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.01084 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Top theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOP theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01245 GBP | 0.01245 GBP | 0.01506 GBP | 0.01543 GBP |
Thấp | 0.01096 GBP | 0.01084 GBP | 0.01030 GBP | 0.01030 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +13.69% | +14.79% | -17.50% | -18.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TOP (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOP bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Top
Số liệu thị trường TOP sang GBP
TOP/GBP:
£0.01245
Khối lượng TOP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TOP:
--
Nguồn cung lưu hành TOP:
0 TOP
Tỷ giá TOP sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Top thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Top là £0.01245 mỗi TOP, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TOP. Khối lượng giao dịch của Top đã thay đổi 0.00% (£0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOP là £0.
Thông tin thêm về Top trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Top phổ biến nhất là TOP sang GBP, trong đó mã của Top là TOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TOP sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TOP sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Top phổ biến

TOP đến TWD
1 TOP thành NT$0.5103 TWD

TOP đến CNY
1 TOP thành ¥0.1197 CNY

TOP đến USD
1 TOP thành $0.01679 USD

TOP đến EUR
1 TOP thành €0.01430 EUR

TOP đến CAD
1 TOP thành C$0.02345 CAD

TOP đến KRW
1 TOP thành ₩23.63 KRW

TOP đến JPY
1 TOP thành ¥2.48 JPY

TOP đến GBP
1 TOP thành £0.01245 GBP

TOP đến BRL
1 TOP thành R$0.08959 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

FLOKI đến GBP
1 FLOKI thành £0.{4}7655 GBP

OKB đến GBP
1 OKB thành £165.76 GBP

XPL đến GBP
1 XPL thành £0.6400 GBP

ASTER đến GBP
1 ASTER thành £1.58 GBP

LIGHT đến GBP
1 LIGHT thành £0.6505 GBP

ALEO đến GBP
1 ALEO thành £0.1918 GBP

IN đến GBP
1 IN thành £0.08930 GBP

LINEA đến GBP
1 LINEA thành £0.02089 GBP

TRADOOR đến GBP
1 TRADOOR thành £2.23 GBP

MITO đến GBP
1 MITO thành £0.1240 GBP
Bảng chuyển đổi từ TOP sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Top đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOP thành Bảng Anh đã thay đổi +14.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.69%, đạt mức cao nhất là 0.01245 GBP và mức thấp nhất là 0.01096 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 TOP là £0.01510 GBP , thay đổi -17.50% so với giá hiện tại. Top đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.57% so với năm trước.
+£
0.01245GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TOP | £0.006227 | £0.005478 | +13.69% |
1 TOP | £0.01245 | £0.01096 | +13.69% |
5 TOP | £0.06227 | £0.05478 | +13.69% |
10 TOP | £0.1245 | £0.1096 | +13.69% |
50 TOP | £0.6227 | £0.5478 | +13.69% |
100 TOP | £1.25 | £1.1 | +13.69% |
500 TOP | £6.23 | £5.48 | +13.69% |
1000 TOP | £12.45 | £10.96 | +13.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp TOP/GBP
1 Top bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Top (TOP) trong Bảng Anh (GBP) là £0.01245.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOP với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 80.29 TOP đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOP sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOP sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOP bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 401.46 TOP, trong khi 5 TOP sẽ có giá khoảng 0.06227GBP.
Giá cao nhất của TOP/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOP tính theo GBP là £0.7272. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOP/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Top tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Top (TOP) đã tăng 14.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Top (TOP) đã giảm 17.50% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOP thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Top và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOP/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOP/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOP/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOP/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Top và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Top: TOP sang Đô la Mỹ (USD), TOP sang Euro (EUR), TOP sang Bảng Anh (GBP), TOP sang Đô la Canada (CAD), TOP sang Rupee Ấn Độ (INR), TOP sang Rupee Pakistan (PKR), TOP sang Real Brazil (BRL), TOP sang ...
Giá của Top ở Mỹ là $0.01679 USD. Ngoài ra, giá của Top là €0.01430 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01245 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02345 CAD ở Canada, ₹1.49 INR ở Ấn Độ, ₨4.72 PKR ở Pakistan, R$0.08959 BRL ở Brazil, ...
Cặp Top phổ biến nhất là TOP sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Top (TOP) ở Bảng Anh (GBP) là £0.01245.
Giá của Top ở Mỹ là $0.01679 USD. Ngoài ra, giá của Top là €0.01430 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01245 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02345 CAD ở Canada, ₹1.49 INR ở Ấn Độ, ₨4.72 PKR ở Pakistan, R$0.08959 BRL ở Brazil, ...
Cặp Top phổ biến nhất là TOP sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Top (TOP) ở Bảng Anh (GBP) là £0.01245.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.