Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121893.19 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121893.19 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121893.19 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOWNS thành MKD
TOWNS/MKD: 1 TOWNS = 0.9862 MKD. Giá chuyển đổi 1 Towns (TOWNS) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.9862 MKD hôm nay.

TOWNS
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOWNS/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Towns (TOWNS) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOWNS hiện có giá trị là 0.9862 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOWNS hiện có giá 0.9862 MKD, nghĩa là mua 5 TOWNS sẽ mất 4.93 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.01 TOWNS và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 5.07 TOWNS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOWNS sang MKD
Chuyển đổi MKD sang TOWNS
Towns
Denar Macedonia
1 TOWNS
0.9862 MKD
Đổi 1 TOWNS sang 0.9862 MKD
2 TOWNS
1.97 MKD
Đổi 2 TOWNS sang 1.97 MKD
5 TOWNS
4.93 MKD
Đổi 5 TOWNS sang 4.93 MKD
10 TOWNS
9.86 MKD
Đổi 10 TOWNS sang 9.86 MKD
20 TOWNS
19.72 MKD
Đổi 20 TOWNS sang 19.72 MKD
50 TOWNS
49.31 MKD
Đổi 50 TOWNS sang 49.31 MKD
100 TOWNS
98.62 MKD
Đổi 100 TOWNS sang 98.62 MKD
200 TOWNS
197.24 MKD
Đổi 200 TOWNS sang 197.24 MKD
500 TOWNS
493.11 MKD
Đổi 500 TOWNS sang 493.11 MKD
1000 TOWNS
986.22 MKD
Đổi 1000 TOWNS sang 986.22 MKD
5000 TOWNS
4,931.08 MKD
Đổi 5000 TOWNS sang 4,931.08 MKD
10000 TOWNS
9,862.16 MKD
Đổi 10000 TOWNS sang 9,862.16 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOWNS thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Towns tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOWNS sang MKD, lên đến 10000 TOWNS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Towns
1 MKD
1.01 TOWNS
Đổi 1 MKD sang 1.01 TOWNS
10 MKD
10.14 TOWNS
Đổi 10 MKD sang 10.14 TOWNS
50 MKD
50.7 TOWNS
Đổi 50 MKD sang 50.7 TOWNS
100 MKD
101.4 TOWNS
Đổi 100 MKD sang 101.4 TOWNS
200 MKD
202.8 TOWNS
Đổi 200 MKD sang 202.8 TOWNS
500 MKD
506.99 TOWNS
Đổi 500 MKD sang 506.99 TOWNS
1000 MKD
1,013.98 TOWNS
Đổi 1000 MKD sang 1,013.98 TOWNS
2000 MKD
2,027.95 TOWNS
Đổi 2000 MKD sang 2,027.95 TOWNS
5000 MKD
5,069.88 TOWNS
Đổi 5000 MKD sang 5,069.88 TOWNS
10000 MKD
10,139.76 TOWNS
Đổi 10000 MKD sang 10,139.76 TOWNS
50000 MKD
50,698.81 TOWNS
Đổi 50000 MKD sang 50,698.81 TOWNS
100000 MKD
101,397.62 TOWNS
Đổi 100000 MKD sang 101,397.62 TOWNS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành TOWNS toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Towns đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang TOWNS, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOWNS/MKD
TOWNS/MKD: 1 TOWNS = 0.9862 MKD; 2025/10/04 19:51:20
Trong 1D vừa qua, Towns đã thay đổi -4.02% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Towns(TOWNS) đã thay đổi -4.02% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành TOWNS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TOWNS sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Towns/MKD
Giá Towns cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 1.08 MKD trong khi giá Towns thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.9045 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Towns theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOWNS theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.08 MKD | 1.08 MKD | 1.91 MKD | 4.66 MKD |
Thấp | 0.9661 MKD | 0.9045 MKD | 0.9045 MKD | 0.9045 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.02% | -1.98% | -17.50% | -57.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TOWNS (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOWNS bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOWNS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Towns
Số liệu thị trường TOWNS sang MKD
TOWNS/MKD:
ден0.9862
Khối lượng TOWNS 24 giờ:
ден1,204,427,276.49
Vốn hóa thị trường TOWNS:
ден2,080,288,213.78
Nguồn cung lưu hành TOWNS:
2.11B TOWNS
Tỷ giá TOWNS sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Towns thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Towns là ден0.9862 mỗi TOWNS, với tổng vốn hoá thị trường của ден2,080,288,213.78 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,109,362,800 TOWNS. Khối lượng giao dịch của Towns đã thay đổi +32.23% (ден293,543,982.86 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOWNS là ден910,883,293.64.
Thông tin thêm về Towns trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Towns phổ biến nhất là TOWNS sang MKD, trong đó mã của Towns là TOWNS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TOWNS sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TOWNS sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Towns phổ biến

TOWNS đến TWD
1 TOWNS thành NT$0.5711 TWD

TOWNS đến CNY
1 TOWNS thành ¥0.1339 CNY
TOWNS đến MKD
1 TOWNS thành ден0.9862 MKD

TOWNS đến USD
1 TOWNS thành $0.01879 USD

TOWNS đến EUR
1 TOWNS thành €0.01601 EUR

TOWNS đến CAD
1 TOWNS thành C$0.02624 CAD

TOWNS đến KRW
1 TOWNS thành ₩26.45 KRW

TOWNS đến JPY
1 TOWNS thành ¥2.77 JPY

TOWNS đến GBP
1 TOWNS thành £0.01394 GBP

TOWNS đến BRL
1 TOWNS thành R$0.1003 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.005422 MKD

OKB đến MKD
1 OKB thành ден11,753.17 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден45.13 MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден109.53 MKD

ALEO đến MKD
1 ALEO thành ден13.56 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден46.55 MKD

IN đến MKD
1 IN thành ден6.02 MKD

DOOD đến MKD
1 DOOD thành ден0.3758 MKD

TRADOOR đến MKD
1 TRADOOR thành ден154.36 MKD

LINEA đến MKD
1 LINEA thành ден1.48 MKD
Bảng chuyển đổi từ TOWNS sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Towns đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOWNS thành Denar Macedonia đã thay đổi -1.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.02%, đạt mức cao nhất là 1.08 MKD và mức thấp nhất là 0.9661 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TOWNS là ден1.2 MKD , thay đổi -17.50% so với giá hiện tại. Towns đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.33% so với năm trước.
+ден
0.9873MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TOWNS | ден0.4931 | ден0.5138 | -4.02% |
1 TOWNS | ден0.9862 | ден1.03 | -4.02% |
5 TOWNS | ден4.93 | ден5.14 | -4.02% |
10 TOWNS | ден9.86 | ден10.28 | -4.02% |
50 TOWNS | ден49.31 | ден51.38 | -4.02% |
100 TOWNS | ден98.62 | ден102.75 | -4.02% |
500 TOWNS | ден493.11 | ден513.76 | -4.02% |
1000 TOWNS | ден986.22 | ден1,027.53 | -4.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp TOWNS/MKD
1 Towns bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Towns (TOWNS) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.9862.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOWNS với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.01 TOWNS đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOWNS sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOWNS sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOWNS bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 5.07 TOWNS, trong khi 5 TOWNS sẽ có giá khoảng 4.93MKD.
Giá cao nhất của TOWNS/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOWNS tính theo MKD là ден4.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOWNS/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Towns tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Towns (TOWNS) đã giảm 1.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Towns (TOWNS) đã giảm 17.50% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOWNS thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Towns và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOWNS/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOWNS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOWNS/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOWNS/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOWNS/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Towns và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Towns: TOWNS sang Đô la Mỹ (USD), TOWNS sang Euro (EUR), TOWNS sang Bảng Anh (GBP), TOWNS sang Đô la Canada (CAD), TOWNS sang Rupee Ấn Độ (INR), TOWNS sang Rupee Pakistan (PKR), TOWNS sang Real Brazil (BRL), TOWNS sang ...
Giá của Towns ở Mỹ là $0.01879 USD. Ngoài ra, giá của Towns là €0.01601 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01394 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02624 CAD ở Canada, ₹1.67 INR ở Ấn Độ, ₨5.29 PKR ở Pakistan, R$0.1003 BRL ở Brazil, ...
Cặp Towns phổ biến nhất là TOWNS sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Towns (TOWNS) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.9862.
Giá của Towns ở Mỹ là $0.01879 USD. Ngoài ra, giá của Towns là €0.01601 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01394 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02624 CAD ở Canada, ₹1.67 INR ở Ấn Độ, ₨5.29 PKR ở Pakistan, R$0.1003 BRL ở Brazil, ...
Cặp Towns phổ biến nhất là TOWNS sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Towns (TOWNS) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.9862.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.