Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123937.11 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123937.11 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123937.11 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TQQQX thành KRW
TQQQX/KRW: 1 TQQQX = 147,700.06 KRW. Giá chuyển đổi 1 TQQQ tokenized ETF (xStock) (TQQQX) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 147,700.06 KRW hôm nay.

TQQQX
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TQQQX/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TQQQ tokenized ETF (xStock) (TQQQX) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TQQQX hiện có giá trị là 147,700.06 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TQQQX hiện có giá 147,700.06 KRW, nghĩa là mua 5 TQQQX sẽ mất 738,500.32 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.{5}6770 TQQQX và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.{4}3385 TQQQX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TQQQX sang KRW
Chuyển đổi KRW sang TQQQX
TQQQ tokenized ETF (xStock)
Won Hàn Quốc
1 TQQQX
147,700.06 KRW
Đổi 1 TQQQX sang 147,700.06 KRW
2 TQQQX
295,400.13 KRW
Đổi 2 TQQQX sang 295,400.13 KRW
5 TQQQX
738,500.32 KRW
Đổi 5 TQQQX sang 738,500.32 KRW
10 TQQQX
1,477,000.64 KRW
Đổi 10 TQQQX sang 1,477,000.64 KRW
20 TQQQX
2,954,001.28 KRW
Đổi 20 TQQQX sang 2,954,001.28 KRW
50 TQQQX
7,385,003.21 KRW
Đổi 50 TQQQX sang 7,385,003.21 KRW
100 TQQQX
14,770,006.42 KRW
Đổi 100 TQQQX sang 14,770,006.42 KRW
200 TQQQX
29,540,012.85 KRW
Đổi 200 TQQQX sang 29,540,012.85 KRW
500 TQQQX
73,850,032.12 KRW
Đổi 500 TQQQX sang 73,850,032.12 KRW
1000 TQQQX
147,700,064.24 KRW
Đổi 1000 TQQQX sang 147,700,064.24 KRW
5000 TQQQX
738,500,321.18 KRW
Đổi 5000 TQQQX sang 738,500,321.18 KRW
10000 TQQQX
1,477,000,642.36 KRW
Đổi 10000 TQQQX sang 1,477,000,642.36 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TQQQX thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của TQQQ tokenized ETF (xStock) tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TQQQX sang KRW, lên đến 10000 TQQQX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
TQQQ tokenized ETF (xStock)
1 KRW
0.{5}6770 TQQQX
Đổi 1 KRW sang 0.{5}6770 TQQQX
10 KRW
0.{4}6770 TQQQX
Đổi 10 KRW sang 0.{4}6770 TQQQX
50 KRW
0.0003385 TQQQX
Đổi 50 KRW sang 0.0003385 TQQQX
100 KRW
0.0006770 TQQQX
Đổi 100 KRW sang 0.0006770 TQQQX
200 KRW
0.001354 TQQQX
Đổi 200 KRW sang 0.001354 TQQQX
500 KRW
0.003385 TQQQX
Đổi 500 KRW sang 0.003385 TQQQX
1000 KRW
0.006770 TQQQX
Đổi 1000 KRW sang 0.006770 TQQQX
2000 KRW
0.01354 TQQQX
Đổi 2000 KRW sang 0.01354 TQQQX
5000 KRW
0.03385 TQQQX
Đổi 5000 KRW sang 0.03385 TQQQX
10000 KRW
0.06770 TQQQX
Đổi 10000 KRW sang 0.06770 TQQQX
50000 KRW
0.3385 TQQQX
Đổi 50000 KRW sang 0.3385 TQQQX
100000 KRW
0.6770 TQQQX
Đổi 100000 KRW sang 0.6770 TQQQX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành TQQQX toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo TQQQ tokenized ETF (xStock) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang TQQQX, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TQQQX/KRW
TQQQX/KRW: 1 TQQQX = 147,700.06 KRW; 2025/10/05 04:08:46
Trong 1D vừa qua, TQQQ tokenized ETF (xStock) đã thay đổi -0.02% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TQQQ tokenized ETF (xStock)(TQQQX) đã thay đổi -0.02% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành TQQQX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TQQQX sang KRW: Biến động và thay đổi giá của TQQQ tokenized ETF (xStock)/KRW
Giá TQQQ tokenized ETF (xStock) cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 151,336.14 KRW trong khi giá TQQQ tokenized ETF (xStock) thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 142,440.52 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TQQQ tokenized ETF (xStock) theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TQQQX theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 148,140.86 KRW | 151,336.14 KRW | 151,336.14 KRW | 151,336.14 KRW |
Thấp | 147,427.45 KRW | 142,440.52 KRW | 137,311.23 KRW | 137,311.23 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | +3.65% | +3.09% | +3.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TQQQX (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TQQQX bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TQQQX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TQQQ tokenized ETF (xStock)
Số liệu thị trường TQQQX sang KRW
TQQQX/KRW:
₩147,700.06
Khối lượng TQQQX 24 giờ:
₩25,461,488.44
Vốn hóa thị trường TQQQX:
₩1,307,143,277.62
Nguồn cung lưu hành TQQQX:
8.85K TQQQX
Tỷ giá TQQQX sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TQQQ tokenized ETF (xStock) thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TQQQ tokenized ETF (xStock) là ₩147,700.06 mỗi TQQQX, với tổng vốn hoá thị trường của ₩1,307,143,277.62 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,849.984 TQQQX. Khối lượng giao dịch của TQQQ tokenized ETF (xStock) đã thay đổi -95.93% (₩-599,467,663.61 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TQQQX là ₩624,929,152.06.
Thông tin thêm về TQQQ tokenized ETF (xStock) trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TQQQ tokenized ETF (xStock) phổ biến nhất là TQQQX sang KRW, trong đó mã của TQQQ tokenized ETF (xStock) là TQQQX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TQQQX sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TQQQX sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TQQQ tokenized ETF (xStock) phổ biến

TQQQX đến TWD
1 TQQQX thành NT$3,189.43 TWD

TQQQX đến CNY
1 TQQQX thành ¥747.96 CNY

TQQQX đến USD
1 TQQQX thành $104.93 USD

TQQQX đến EUR
1 TQQQX thành €89.39 EUR

TQQQX đến CAD
1 TQQQX thành C$146.55 CAD

TQQQX đến KRW
1 TQQQX thành ₩147,700.06 KRW

TQQQX đến JPY
1 TQQQX thành ¥15,471.8 JPY

TQQQX đến GBP
1 TQQQX thành £77.86 GBP

TQQQX đến BRL
1 TQQQX thành R$560 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

TUT đến KRW
1 TUT thành ₩148.96 KRW

REACT đến KRW
1 REACT thành ₩142.39 KRW

GST đến KRW
1 GST thành ₩7.26 KRW

ZEN đến KRW
1 ZEN thành ₩14,133.69 KRW

RFC đến KRW
1 RFC thành ₩41.06 KRW

JAGER đến KRW
1 JAGER thành ₩0.{5}1520 KRW

ASP đến KRW
1 ASP thành ₩177.04 KRW

PORT3 đến KRW
1 PORT3 thành ₩88.39 KRW

SANTOS đến KRW
1 SANTOS thành ₩2,842.29 KRW

LAZIO đến KRW
1 LAZIO thành ₩1,574.45 KRW
Bảng chuyển đổi từ TQQQX sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của TQQQ tokenized ETF (xStock) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TQQQX thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +3.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 148,140.86 KRW và mức thấp nhất là 147,427.45 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 TQQQX là ₩-70.17 KRW , thay đổi +3.09% so với giá hiện tại. TQQQ tokenized ETF (xStock) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +2.78% so với năm trước.
+₩
6,956.15KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TQQQX | ₩73,850.03 | ₩73,862.18 | -0.02% |
1 TQQQX | ₩147,700.06 | ₩147,724.36 | -0.02% |
5 TQQQX | ₩738,500.32 | ₩738,621.79 | -0.02% |
10 TQQQX | ₩1,477,000.64 | ₩1,477,243.59 | -0.02% |
50 TQQQX | ₩7,385,003.21 | ₩7,386,217.94 | -0.02% |
100 TQQQX | ₩14,770,006.42 | ₩14,772,435.89 | -0.02% |
500 TQQQX | ₩73,850,032.12 | ₩73,862,179.45 | -0.02% |
1000 TQQQX | ₩147,700,064.24 | ₩147,724,358.89 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp TQQQX/KRW
1 TQQQ tokenized ETF (xStock) bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 TQQQ tokenized ETF (xStock) (TQQQX) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩147,700.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu TQQQX với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}6770 TQQQX đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TQQQX sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TQQQX sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TQQQX bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.{4}3385 TQQQX, trong khi 5 TQQQX sẽ có giá khoảng 738,500.32KRW.
Giá cao nhất của TQQQX/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TQQQX tính theo KRW là ₩151,336.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TQQQX/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TQQQ tokenized ETF (xStock) tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TQQQ tokenized ETF (xStock) (TQQQX) đã tăng 3.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TQQQ tokenized ETF (xStock) (TQQQX) đã tăng 3.09% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TQQQX thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TQQQ tokenized ETF (xStock) và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TQQQX/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TQQQX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TQQQX/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TQQQX/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TQQQX/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TQQQ tokenized ETF (xStock) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TQQQ tokenized ETF (xStock): TQQQX sang Đô la Mỹ (USD), TQQQX sang Euro (EUR), TQQQX sang Bảng Anh (GBP), TQQQX sang Đô la Canada (CAD), TQQQX sang Rupee Ấn Độ (INR), TQQQX sang Rupee Pakistan (PKR), TQQQX sang Real Brazil (BRL), TQQQX sang ...
Giá của TQQQ tokenized ETF (xStock) ở Mỹ là $104.93 USD. Ngoài ra, giá của TQQQ tokenized ETF (xStock) là €89.39 EUR ở khu vực đồng euro, £77.86 GBP ở Vương quốc Anh, C$146.55 CAD ở Canada, ₹9,311.23 INR ở Ấn Độ, ₨29,517.56 PKR ở Pakistan, R$560 BRL ở Brazil, ...
Cặp TQQQ tokenized ETF (xStock) phổ biến nhất là TQQQX sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 TQQQ tokenized ETF (xStock) (TQQQX) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩147,700.06.
Giá của TQQQ tokenized ETF (xStock) ở Mỹ là $104.93 USD. Ngoài ra, giá của TQQQ tokenized ETF (xStock) là €89.39 EUR ở khu vực đồng euro, £77.86 GBP ở Vương quốc Anh, C$146.55 CAD ở Canada, ₹9,311.23 INR ở Ấn Độ, ₨29,517.56 PKR ở Pakistan, R$560 BRL ở Brazil, ...
Cặp TQQQ tokenized ETF (xStock) phổ biến nhất là TQQQX sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 TQQQ tokenized ETF (xStock) (TQQQX) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩147,700.06.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.