Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TMN thành KES

TMN/KES: 1 TMN = 0.1082 KES. Giá chuyển đổi 1 TranslateMe Network Token (TMN) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1082 KES hôm nay.
TMN
TMN
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TMN/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TranslateMe Network Token (TMN) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TMN hiện có giá trị là 0.11 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TMN hiện có giá 0.11 KES, nghĩa là mua 5 TMN sẽ mất 0.54 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 9.24 TMN và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 46.21 TMN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TMN sang KES

Chuyển đổi KES sang TMN

TranslateMe Network Token
Shilling Kenya
1000 TMN
108.21  KES
5000 TMN
541.05  KES
10000 TMN
1,082.11  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TMN thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của TranslateMe Network Token tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TMN sang KES, lên đến 10000 TMN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
TranslateMe Network Token
1000 KES
9,241.23 TMN
2000 KES
18,482.45 TMN
5000 KES
46,206.13 TMN
10000 KES
92,412.25 TMN
50000 KES
462,061.27 TMN
100000 KES
924,122.55 TMN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành TMN toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo TranslateMe Network Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang TMN, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TMN/KES

TMN/KES: 1 TMN = 0.1082 KES; 2025/06/05 07:32:57
Trong 1D vừa qua, TranslateMe Network Token đã thay đổi -0.68% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TranslateMe Network Token(TMN) đã thay đổi -0.68% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành TMN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TMN sang KES: Biến động và thay đổi giá của TranslateMe Network Token/KES

Giá TranslateMe Network Token cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1126 KES trong khi giá TranslateMe Network Token thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1067 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TranslateMe Network Token theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TMN theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1096 KES
0.1126 KES
0.1157 KES
0.1157 KES
Thấp
0.1079 KES
0.1067 KES
0.09682 KES
0.07720 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.68%
-3.11%
+10.83%
+18.21%

Thông tin TranslateMe Network Token

Số liệu thị trường TMN sang KES

TMN/KES:
Sh0.1082
Khối lượng TMN 24 giờ:
Sh3,246.46
Vốn hóa thị trường TMN:
--
Nguồn cung lưu hành TMN:
0 TMN

Tỷ giá TMN sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TranslateMe Network Token thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TranslateMe Network Token là Sh0.1082 mỗi TMN, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TMN. Khối lượng giao dịch của TranslateMe Network Token đã thay đổi -0.68% (Sh-22.28 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TMN là Sh3,268.74.

Thông tin thêm về TranslateMe Network Token trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TranslateMe Network Token phổ biến nhất là TMN sang KES, trong đó mã của TranslateMe Network Token là TMN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104985.25 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.42 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92019.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77500.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143609.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591339.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9012721.25 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TMN sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TMN sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TMN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TMN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TMN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TranslateMe Network Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TMN đến TWD
1 TMN thành NT$0.02506 TWD
popular info Shilling Kenya
TMN đến KES
1 TMN thành Sh0.1082 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TMN đến CNY
1 TMN thành ¥0.006016 CNY
popular info Đô la Mỹ
TMN đến USD
1 TMN thành $0.0008371 USD
popular info Euro
TMN đến EUR
1 TMN thành €0.0007337 EUR
popular info Đô la Canada
TMN đến CAD
1 TMN thành C$0.001145 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TMN đến KRW
1 TMN thành ₩1.14 KRW
popular info Yên Nhật
TMN đến JPY
1 TMN thành ¥0.1198 JPY
popular info Bảng Anh
TMN đến GBP
1 TMN thành £0.0006179 GBP
popular info Real Brazil
TMN đến BRL
1 TMN thành R$0.004715 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Lagrange
LA đến KES
1 LA thành Sh183.72 KES
other assets Livepeer
LPT đến KES
1 LPT thành Sh1,107.28 KES
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KES
1 COOKIE thành Sh27.9 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh337,790.17 KES
other assets Dego Finance
DEGO đến KES
1 DEGO thành Sh162.81 KES
other assets PancakeSwap
CAKE đến KES
1 CAKE thành Sh321.69 KES
other assets Alaya Governance Token
AGT đến KES
1 AGT thành Sh4.19 KES
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến KES
1 LAUNCHCOIN thành Sh18.52 KES
other assets Numeraire
NMR đến KES
1 NMR thành Sh1,065.68 KES
other assets TRON
TRX đến KES
1 TRX thành Sh35.32 KES

Bảng chuyển đổi từ TMN sang KES

Tỷ giá hoán đổi của TranslateMe Network Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TMN thành Shilling Kenya đã thay đổi -3.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.68%, đạt mức cao nhất là 0.1096 KES và mức thấp nhất là 0.1079 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 TMN là Sh0.09764 KES , thay đổi +10.83% so với giá hiện tại. TranslateMe Network Token đã thay đổi
+Sh
0.04383KES
, tương đương mức thay đổi +68.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TMN
Sh0.05411Sh0.05447
-0.68%
1 TMN
Sh0.1082Sh0.1089
-0.68%
5 TMN
Sh0.5411Sh0.5447
-0.68%
10 TMN
Sh1.08Sh1.09
-0.68%
50 TMN
Sh5.41Sh5.45
-0.68%
100 TMN
Sh10.82Sh10.89
-0.68%
500 TMN
Sh54.11Sh54.47
-0.68%
1000 TMN
Sh108.21Sh108.95
-0.68%

Câu Hỏi Thường Gặp TMN/KES

1 TranslateMe Network Token bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 TranslateMe Network Token (TMN) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.1082.
Tôi có thể mua bao nhiêu TMN với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.24 TMN đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TMN sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TMN sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TMN bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 46.21 TMN, trong khi 5 TMN sẽ có giá khoảng 0.5411KES.
Giá cao nhất của TMN/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TMN tính theo KES là Sh2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TMN/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TranslateMe Network Token tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TranslateMe Network Token (TMN) đã giảm 3.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TranslateMe Network Token (TMN) đã tăng 10.83% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TMN thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TranslateMe Network Token và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TMN/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TMN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TMN/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TMN/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TMN/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TranslateMe Network Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.