Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123166.97 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123166.97 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123166.97 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TSM thành GHS
TSM/GHS: 1 TSM = 0.005165 GHS. Giá chuyển đổi 1 Tusima Network (TSM) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.005165 GHS hôm nay.

TSM
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TSM/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tusima Network (TSM) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TSM hiện có giá trị là 0.005165 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TSM hiện có giá 0.005165 GHS, nghĩa là mua 5 TSM sẽ mất 0.02583 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 193.6 TSM và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 968.01 TSM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TSM sang GHS
Chuyển đổi GHS sang TSM
Tusima Network
Cedi Ghana
1 TSM
0.005165 GHS
Đổi 1 TSM sang 0.005165 GHS
2 TSM
0.01033 GHS
Đổi 2 TSM sang 0.01033 GHS
5 TSM
0.02583 GHS
Đổi 5 TSM sang 0.02583 GHS
10 TSM
0.05165 GHS
Đổi 10 TSM sang 0.05165 GHS
20 TSM
0.1033 GHS
Đổi 20 TSM sang 0.1033 GHS
50 TSM
0.2583 GHS
Đổi 50 TSM sang 0.2583 GHS
100 TSM
0.5165 GHS
Đổi 100 TSM sang 0.5165 GHS
200 TSM
1.03 GHS
Đổi 200 TSM sang 1.03 GHS
500 TSM
2.58 GHS
Đổi 500 TSM sang 2.58 GHS
1000 TSM
5.17 GHS
Đổi 1000 TSM sang 5.17 GHS
5000 TSM
25.83 GHS
Đổi 5000 TSM sang 25.83 GHS
10000 TSM
51.65 GHS
Đổi 10000 TSM sang 51.65 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TSM thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Tusima Network tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TSM sang GHS, lên đến 10000 TSM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Tusima Network
1 GHS
193.6 TSM
Đổi 1 GHS sang 193.6 TSM
10 GHS
1,936.01 TSM
Đổi 10 GHS sang 1,936.01 TSM
50 GHS
9,680.06 TSM
Đổi 50 GHS sang 9,680.06 TSM
100 GHS
19,360.11 TSM
Đổi 100 GHS sang 19,360.11 TSM
200 GHS
38,720.23 TSM
Đổi 200 GHS sang 38,720.23 TSM
500 GHS
96,800.56 TSM
Đổi 500 GHS sang 96,800.56 TSM
1000 GHS
193,601.13 TSM
Đổi 1000 GHS sang 193,601.13 TSM
2000 GHS
387,202.26 TSM
Đổi 2000 GHS sang 387,202.26 TSM
5000 GHS
968,005.64 TSM
Đổi 5000 GHS sang 968,005.64 TSM
10000 GHS
1,936,011.29 TSM
Đổi 10000 GHS sang 1,936,011.29 TSM
50000 GHS
9,680,056.44 TSM
Đổi 50000 GHS sang 9,680,056.44 TSM
100000 GHS
19,360,112.88 TSM
Đổi 100000 GHS sang 19,360,112.88 TSM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành TSM toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Tusima Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang TSM, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TSM/GHS
TSM/GHS: 1 TSM = 0.005165 GHS; 2025/10/05 18:37:01
Trong 1D vừa qua, Tusima Network đã thay đổi -6.46% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tusima Network(TSM) đã thay đổi -6.46% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành TSM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TSM sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Tusima Network/GHS
Giá Tusima Network cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.006007 GHS trong khi giá Tusima Network thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.004617 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tusima Network theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TSM theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005522 GHS | 0.006007 GHS | 0.007270 GHS | 0.009891 GHS |
Thấp | 0.004946 GHS | 0.004617 GHS | 0.004332 GHS | 0.004332 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.46% | +5.21% | -28.25% | -32.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TSM (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TSM bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TSM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tusima Network
Số liệu thị trường TSM sang GHS
TSM/GHS:
₵0.005165
Khối lượng TSM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TSM:
--
Nguồn cung lưu hành TSM:
0 TSM
Tỷ giá TSM sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Tusima Network thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tusima Network là ₵0.005165 mỗi TSM, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TSM. Khối lượng giao dịch của Tusima Network đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TSM là ₵0.
Thông tin thêm về Tusima Network trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tusima Network phổ biến nhất là TSM sang GHS, trong đó mã của Tusima Network là TSM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TSM sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TSM sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Tusima Network phổ biến

TSM đến TWD
1 TSM thành NT$0.01248 TWD

TSM đến CNY
1 TSM thành ¥0.002922 CNY

TSM đến USD
1 TSM thành $0.0004101 USD
TSM đến GHS
1 TSM thành ₵0.005165 GHS

TSM đến EUR
1 TSM thành €0.0003493 EUR

TSM đến CAD
1 TSM thành C$0.0005727 CAD

TSM đến KRW
1 TSM thành ₩0.5772 KRW

TSM đến JPY
1 TSM thành ¥0.06046 JPY

TSM đến GBP
1 TSM thành £0.0003022 GBP

TSM đến BRL
1 TSM thành R$0.002189 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,549,823.04 GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵56,800.72 GHS

SOL đến GHS
1 SOL thành ₵2,876.97 GHS

XRP đến GHS
1 XRP thành ₵37.52 GHS

DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵3.2 GHS

SUI đến GHS
1 SUI thành ₵44.98 GHS

ADA đến GHS
1 ADA thành ₵10.6 GHS

LINK đến GHS
1 LINK thành ₵280.07 GHS

SHIB đến GHS
1 SHIB thành ₵0.0001578 GHS

LTC đến GHS
1 LTC thành ₵1,500.47 GHS
Bảng chuyển đổi từ TSM sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Tusima Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TSM thành Cedi Ghana đã thay đổi +5.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.46%, đạt mức cao nhất là 0.005522 GHS và mức thấp nhất là 0.004946 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 TSM là ₵0.007199 GHS , thay đổi -28.25% so với giá hiện tại. Tusima Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.73% so với năm trước.
+₵
0.005165GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TSM | ₵0.002583 | ₵0.002761 | -6.46% |
1 TSM | ₵0.005165 | ₵0.005522 | -6.46% |
5 TSM | ₵0.02583 | ₵0.02761 | -6.46% |
10 TSM | ₵0.05165 | ₵0.05522 | -6.46% |
50 TSM | ₵0.2583 | ₵0.2761 | -6.46% |
100 TSM | ₵0.5165 | ₵0.5522 | -6.46% |
500 TSM | ₵2.58 | ₵2.76 | -6.46% |
1000 TSM | ₵5.17 | ₵5.52 | -6.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp TSM/GHS
1 Tusima Network bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Tusima Network (TSM) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.005165.
Tôi có thể mua bao nhiêu TSM với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 193.6 TSM đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TSM sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TSM sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TSM bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 968.01 TSM, trong khi 5 TSM sẽ có giá khoảng 0.02583GHS.
Giá cao nhất của TSM/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TSM tính theo GHS là ₵0.07384. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TSM/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tusima Network tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tusima Network (TSM) đã tăng 5.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tusima Network (TSM) đã giảm 28.25% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TSM thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tusima Network và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TSM/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TSM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TSM/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TSM/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TSM/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tusima Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tusima Network: TSM sang Đô la Mỹ (USD), TSM sang Euro (EUR), TSM sang Bảng Anh (GBP), TSM sang Đô la Canada (CAD), TSM sang Rupee Ấn Độ (INR), TSM sang Rupee Pakistan (PKR), TSM sang Real Brazil (BRL), TSM sang ...
Giá của Tusima Network ở Mỹ là $0.0004101 USD. Ngoài ra, giá của Tusima Network là €0.0003493 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003022 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005727 CAD ở Canada, ₹0.03639 INR ở Ấn Độ, ₨0.1154 PKR ở Pakistan, R$0.002189 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tusima Network phổ biến nhất là TSM sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Tusima Network (TSM) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.005165.
Giá của Tusima Network ở Mỹ là $0.0004101 USD. Ngoài ra, giá của Tusima Network là €0.0003493 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003022 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005727 CAD ở Canada, ₹0.03639 INR ở Ấn Độ, ₨0.1154 PKR ở Pakistan, R$0.002189 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tusima Network phổ biến nhất là TSM sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Tusima Network (TSM) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.005165.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.