Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121248.63 (-3.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121248.63 (-3.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121248.63 (-3.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TYPUS thành HNL
TYPUS/HNL: 1 TYPUS = 0.3579 HNL. Giá chuyển đổi 1 Typus (TYPUS) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.3579 HNL hôm nay.

TYPUS
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TYPUS/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Typus (TYPUS) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TYPUS hiện có giá trị là 0.3579 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TYPUS hiện có giá 0.3579 HNL, nghĩa là mua 5 TYPUS sẽ mất 1.79 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 2.79 TYPUS và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 13.97 TYPUS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TYPUS sang HNL
Chuyển đổi HNL sang TYPUS
Typus
Lempira Honduras
1 TYPUS
0.3579 HNL
Đổi 1 TYPUS sang 0.3579 HNL
2 TYPUS
0.7158 HNL
Đổi 2 TYPUS sang 0.7158 HNL
5 TYPUS
1.79 HNL
Đổi 5 TYPUS sang 1.79 HNL
10 TYPUS
3.58 HNL
Đổi 10 TYPUS sang 3.58 HNL
20 TYPUS
7.16 HNL
Đổi 20 TYPUS sang 7.16 HNL
50 TYPUS
17.9 HNL
Đổi 50 TYPUS sang 17.9 HNL
100 TYPUS
35.79 HNL
Đổi 100 TYPUS sang 35.79 HNL
200 TYPUS
71.58 HNL
Đổi 200 TYPUS sang 71.58 HNL
500 TYPUS
178.96 HNL
Đổi 500 TYPUS sang 178.96 HNL
1000 TYPUS
357.91 HNL
Đổi 1000 TYPUS sang 357.91 HNL
5000 TYPUS
1,789.56 HNL
Đổi 5000 TYPUS sang 1,789.56 HNL
10000 TYPUS
3,579.13 HNL
Đổi 10000 TYPUS sang 3,579.13 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TYPUS thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Typus tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TYPUS sang HNL, lên đến 10000 TYPUS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Typus
1 HNL
2.79 TYPUS
Đổi 1 HNL sang 2.79 TYPUS
10 HNL
27.94 TYPUS
Đổi 10 HNL sang 27.94 TYPUS
50 HNL
139.7 TYPUS
Đổi 50 HNL sang 139.7 TYPUS
100 HNL
279.4 TYPUS
Đổi 100 HNL sang 279.4 TYPUS
200 HNL
558.8 TYPUS
Đổi 200 HNL sang 558.8 TYPUS
500 HNL
1,396.99 TYPUS
Đổi 500 HNL sang 1,396.99 TYPUS
1000 HNL
2,793.98 TYPUS
Đổi 1000 HNL sang 2,793.98 TYPUS
2000 HNL
5,587.95 TYPUS
Đổi 2000 HNL sang 5,587.95 TYPUS
5000 HNL
13,969.88 TYPUS
Đổi 5000 HNL sang 13,969.88 TYPUS
10000 HNL
27,939.75 TYPUS
Đổi 10000 HNL sang 27,939.75 TYPUS
50000 HNL
139,698.76 TYPUS
Đổi 50000 HNL sang 139,698.76 TYPUS
100000 HNL
279,397.53 TYPUS
Đổi 100000 HNL sang 279,397.53 TYPUS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành TYPUS toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Typus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang TYPUS, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TYPUS/HNL
TYPUS/HNL: 1 TYPUS = 0.3579 HNL; 2025/10/07 17:56:51
Trong 1D vừa qua, Typus đã thay đổi -4.58% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Typus(TYPUS) đã thay đổi -4.58% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành TYPUS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TYPUS sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Typus/HNL
Giá Typus cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.4597 HNL trong khi giá Typus thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.3566 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Typus theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TYPUS theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3770 HNL | 0.4597 HNL | 0.4597 HNL | 0.7738 HNL |
Thấp | 0.3566 HNL | 0.3566 HNL | 0.3180 HNL | 0.3180 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.58% | -18.47% | -5.39% | -35.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TYPUS (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TYPUS bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TYPUS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Typus
Số liệu thị trường TYPUS sang HNL
TYPUS/HNL:
L0.3579
Khối lượng TYPUS 24 giờ:
L16,608.11
Vốn hóa thị trường TYPUS:
--
Nguồn cung lưu hành TYPUS:
0 TYPUS
Tỷ giá TYPUS sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Typus thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Typus là L0.3579 mỗi TYPUS, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TYPUS. Khối lượng giao dịch của Typus đã thay đổi -40.89% (L-11,490.70 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TYPUS là L28,098.81.
Thông tin thêm về Typus trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Typus phổ biến nhất là TYPUS sang HNL, trong đó mã của Typus là TYPUS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106893.14 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92837.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174139.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 666886.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11077089.93 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TYPUS sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TYPUS sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Typus phổ biến
TYPUS đến HNL
1 TYPUS thành L0.3579 HNL

TYPUS đến TWD
1 TYPUS thành NT$0.4152 TWD

TYPUS đến CNY
1 TYPUS thành ¥0.09733 CNY

TYPUS đến USD
1 TYPUS thành $0.01363 USD

TYPUS đến EUR
1 TYPUS thành €0.01168 EUR

TYPUS đến CAD
1 TYPUS thành C$0.01902 CAD

TYPUS đến KRW
1 TYPUS thành ₩19.28 KRW

TYPUS đến JPY
1 TYPUS thành ¥2.06 JPY

TYPUS đến GBP
1 TYPUS thành £0.01014 GBP

TYPUS đến BRL
1 TYPUS thành R$0.07284 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BNB đến HNL
1 BNB thành L33,830.08 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L118,201.07 HNL

XPL đến HNL
1 XPL thành L24.01 HNL

DOOD đến HNL
1 DOOD thành L0.3135 HNL

币安人生 đến HNL
1 币安人生 thành L3.74 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L5,876.55 HNL

Q đến HNL
1 Q thành L1.26 HNL

PINGPONG đến HNL
1 PINGPONG thành L3.31 HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L3,191,183.94 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L75.79 HNL
Bảng chuyển đổi từ TYPUS sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Typus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TYPUS thành Lempira Honduras đã thay đổi -18.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.58%, đạt mức cao nhất là 0.3770 HNL và mức thấp nhất là 0.3566 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 TYPUS là L0.3783 HNL , thay đổi -5.39% so với giá hiện tại. Typus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.03% so với năm trước.
+L
0.3579HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TYPUS | L0.1790 | L0.1875 | -4.58% |
1 TYPUS | L0.3579 | L0.3751 | -4.58% |
5 TYPUS | L1.79 | L1.88 | -4.58% |
10 TYPUS | L3.58 | L3.75 | -4.58% |
50 TYPUS | L17.9 | L18.75 | -4.58% |
100 TYPUS | L35.79 | L37.51 | -4.58% |
500 TYPUS | L178.96 | L187.55 | -4.58% |
1000 TYPUS | L357.91 | L375.09 | -4.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp TYPUS/HNL
1 Typus bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Typus (TYPUS) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.3579.
Tôi có thể mua bao nhiêu TYPUS với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.79 TYPUS đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TYPUS sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TYPUS sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TYPUS bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 13.97 TYPUS, trong khi 5 TYPUS sẽ có giá khoảng 1.79HNL.
Giá cao nhất của TYPUS/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TYPUS tính theo HNL là L2.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TYPUS/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Typus tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Typus (TYPUS) đã giảm 18.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Typus (TYPUS) đã giảm 5.39% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TYPUS thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Typus và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TYPUS/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TYPUS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TYPUS/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TYPUS/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TYPUS/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Typus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Typus: TYPUS sang Đô la Mỹ (USD), TYPUS sang Euro (EUR), TYPUS sang Bảng Anh (GBP), TYPUS sang Đô la Canada (CAD), TYPUS sang Rupee Ấn Độ (INR), TYPUS sang Rupee Pakistan (PKR), TYPUS sang Real Brazil (BRL), TYPUS sang ...
Giá của Typus ở Mỹ là $0.01363 USD. Ngoài ra, giá của Typus là €0.01168 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01014 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01902 CAD ở Canada, ₹1.21 INR ở Ấn Độ, ₨3.83 PKR ở Pakistan, R$0.07284 BRL ở Brazil, ...
Cặp Typus phổ biến nhất là TYPUS sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Typus (TYPUS) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.3579.
Giá của Typus ở Mỹ là $0.01363 USD. Ngoài ra, giá của Typus là €0.01168 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01014 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01902 CAD ở Canada, ₹1.21 INR ở Ấn Độ, ₨3.83 PKR ở Pakistan, R$0.07284 BRL ở Brazil, ...
Cặp Typus phổ biến nhất là TYPUS sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Typus (TYPUS) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.3579.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.