Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi Unc thành ISK

Unc/ISK: 1 Unc = 0.009513 ISK. Giá chuyển đổi 1 Unc (Unc) thành Króna Iceland (ISK) là 0.009513 ISK hôm nay.
Unc
Unc
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Unc/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Unc (Unc) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Unc hiện có giá trị là 0.009513 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Unc hiện có giá 0.009513 ISK, nghĩa là mua 5 Unc sẽ mất 0.04757 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 105.12 Unc và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 525.58 Unc, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Unc sang ISK

Chuyển đổi ISK sang Unc

Unc
Króna Iceland
1 Unc
0.009513  ISK
Đổi 1 Unc sang 0.009513 ISK
2 Unc
0.01903  ISK
Đổi 2 Unc sang 0.01903 ISK
5 Unc
0.04757  ISK
Đổi 5 Unc sang 0.04757 ISK
10 Unc
0.09513  ISK
Đổi 10 Unc sang 0.09513 ISK
20 Unc
0.1903  ISK
Đổi 20 Unc sang 0.1903 ISK
50 Unc
0.4757  ISK
Đổi 50 Unc sang 0.4757 ISK
100 Unc
0.9513  ISK
Đổi 100 Unc sang 0.9513 ISK
200 Unc
1.9  ISK
Đổi 200 Unc sang 1.9 ISK
500 Unc
4.76  ISK
Đổi 500 Unc sang 4.76 ISK
1000 Unc
9.51  ISK
Đổi 1000 Unc sang 9.51 ISK
5000 Unc
47.57  ISK
Đổi 5000 Unc sang 47.57 ISK
10000 Unc
95.13  ISK
Đổi 10000 Unc sang 95.13 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Unc thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Unc tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Unc sang ISK, lên đến 10000 Unc, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Unc
1 ISK
105.12 Unc
Đổi 1 ISK sang 105.12 Unc
10 ISK
1,051.17 Unc
Đổi 10 ISK sang 1,051.17 Unc
50 ISK
5,255.84 Unc
Đổi 50 ISK sang 5,255.84 Unc
100 ISK
10,511.68 Unc
Đổi 100 ISK sang 10,511.68 Unc
200 ISK
21,023.35 Unc
Đổi 200 ISK sang 21,023.35 Unc
500 ISK
52,558.38 Unc
Đổi 500 ISK sang 52,558.38 Unc
1000 ISK
105,116.76 Unc
Đổi 1000 ISK sang 105,116.76 Unc
2000 ISK
210,233.51 Unc
Đổi 2000 ISK sang 210,233.51 Unc
5000 ISK
525,583.78 Unc
Đổi 5000 ISK sang 525,583.78 Unc
10000 ISK
1,051,167.56 Unc
Đổi 10000 ISK sang 1,051,167.56 Unc
50000 ISK
5,255,837.79 Unc
Đổi 50000 ISK sang 5,255,837.79 Unc
100000 ISK
10,511,675.58 Unc
Đổi 100000 ISK sang 10,511,675.58 Unc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành Unc toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Unc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang Unc, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Unc/ISK

Unc/ISK: 1 Unc = 0.009513 ISK; 2025/10/08 02:55:32
Trong 1D vừa qua, Unc đã thay đổi -0.17% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Unc(Unc) đã thay đổi -0.17% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành Unc trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Unc sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Unc/ISK

Giá Unc cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá Unc thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Unc theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Unc theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01144 ISK
-- ISK
-- ISK
-- ISK
Thấp
0.009325 ISK
-- ISK
-- ISK
-- ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.17%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Unc (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Unc bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Unc bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Unc

Số liệu thị trường Unc sang ISK

Unc/ISK:
kr0.009513
Khối lượng Unc 24 giờ:
kr784,216.83
Vốn hóa thị trường Unc:
kr9,508,058.93
Nguồn cung lưu hành Unc:
999.46M Unc

Tỷ giá Unc sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Unc thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Unc là kr0.009513 mỗi Unc, với tổng vốn hoá thị trường của kr9,508,058.93 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,456,300 Unc. Khối lượng giao dịch của Unc đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Unc là kr--.

Thông tin thêm về Unc trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Unc phổ biến nhất là Unc sang ISK, trong đó mã của Unc là Unc. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 107242.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 93061.82 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174239.68 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 668484.68 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11082170.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Unc sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Unc sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Unc phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Unc đến TWD
1 Unc thành NT$0.002393 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Unc đến CNY
1 Unc thành ¥0.0005579 CNY
popular info Króna Iceland
Unc đến ISK
1 Unc thành kr0.009513 ISK
popular info Đô la Mỹ
Unc đến USD
1 Unc thành $0.{4}7820 USD
popular info Euro
Unc đến EUR
1 Unc thành €0.{4}6718 EUR
popular info Đô la Canada
Unc đến CAD
1 Unc thành C$0.0001091 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Unc đến KRW
1 Unc thành ₩0.1109 KRW
popular info Yên Nhật
Unc đến JPY
1 Unc thành ¥0.01192 JPY
popular info Bảng Anh
Unc đến GBP
1 Unc thành £0.{4}5829 GBP
popular info Real Brazil
Unc đến BRL
1 Unc thành R$0.0004187 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,843,543.16 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr156,749.66 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr545,086.8 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr349.53 ISK
other assets PancakeSwap
CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr514.32 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr26,970.32 ISK
other assets Avalanche
AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr3,437.72 ISK
other assets 币安人生
币安人生 đến ISK
1 币安人生 thành kr42.45 ISK
other assets 4
4 đến ISK
1 4 thành kr23.1 ISK
other assets BNB MEME SZN
SZN đến ISK
1 SZN thành kr0.8256 ISK

Bảng chuyển đổi từ Unc sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Unc đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Unc thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.17%, đạt mức cao nhất là 0.01144 ISK và mức thấp nhất là 0.009325 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 Unc là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Unc đã thay đổi
-kr
--ISK
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:55 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Unc
kr0.004757kr--
-0.17%
1 Unc
kr0.009513kr--
-0.17%
5 Unc
kr0.04757kr--
-0.17%
10 Unc
kr0.09513kr--
-0.17%
50 Unc
kr0.4757kr--
-0.17%
100 Unc
kr0.9513kr--
-0.17%
500 Unc
kr4.76kr--
-0.17%
1000 Unc
kr9.51kr--
-0.17%

Câu Hỏi Thường Gặp Unc/ISK

1 Unc bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Unc (Unc) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.009513.
Tôi có thể mua bao nhiêu Unc với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 105.12 Unc đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Unc sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Unc sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Unc bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 525.58 Unc, trong khi 5 Unc sẽ có giá khoảng 0.04757ISK.
Giá cao nhất của Unc/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Unc tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Unc/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Unc tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Unc (Unc) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Unc (Unc) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Unc thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Unc và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Unc/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Unc hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Unc/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Unc/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Unc/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Unc và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Unc: Unc sang Đô la Mỹ (USD), Unc sang Euro (EUR), Unc sang Bảng Anh (GBP), Unc sang Đô la Canada (CAD), Unc sang Rupee Ấn Độ (INR), Unc sang Rupee Pakistan (PKR), Unc sang Real Brazil (BRL), Unc sang ...
Giá của Unc ở Mỹ là $0.{4}7820 USD. Ngoài ra, giá của Unc là €0.{4}6718 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5829 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001091 CAD ở Canada, ₹0.006942 INR ở Ấn Độ, ₨0.02218 PKR ở Pakistan, R$0.0004187 BRL ở Brazil, ...
Cặp Unc phổ biến nhất là Unc sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Unc (Unc) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.009513.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.