Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122793.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122793.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122793.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UNCHAINED thành KRW
UNCHAINED/KRW: 1 UNCHAINED = 0.1988 KRW. Giá chuyển đổi 1 Unchained (UNCHAINED) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.1988 KRW hôm nay.

UNCHAINED
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNCHAINED/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Unchained (UNCHAINED) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNCHAINED hiện có giá trị là 0.1988 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNCHAINED hiện có giá 0.1988 KRW, nghĩa là mua 5 UNCHAINED sẽ mất 0.9939 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 5.03 UNCHAINED và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 25.15 UNCHAINED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UNCHAINED sang KRW
Chuyển đổi KRW sang UNCHAINED
Unchained
Won Hàn Quốc
1 UNCHAINED
0.1988 KRW
Đổi 1 UNCHAINED sang 0.1988 KRW
2 UNCHAINED
0.3976 KRW
Đổi 2 UNCHAINED sang 0.3976 KRW
5 UNCHAINED
0.9939 KRW
Đổi 5 UNCHAINED sang 0.9939 KRW
10 UNCHAINED
1.99 KRW
Đổi 10 UNCHAINED sang 1.99 KRW
20 UNCHAINED
3.98 KRW
Đổi 20 UNCHAINED sang 3.98 KRW
50 UNCHAINED
9.94 KRW
Đổi 50 UNCHAINED sang 9.94 KRW
100 UNCHAINED
19.88 KRW
Đổi 100 UNCHAINED sang 19.88 KRW
200 UNCHAINED
39.76 KRW
Đổi 200 UNCHAINED sang 39.76 KRW
500 UNCHAINED
99.39 KRW
Đổi 500 UNCHAINED sang 99.39 KRW
1000 UNCHAINED
198.78 KRW
Đổi 1000 UNCHAINED sang 198.78 KRW
5000 UNCHAINED
993.91 KRW
Đổi 5000 UNCHAINED sang 993.91 KRW
10000 UNCHAINED
1,987.82 KRW
Đổi 10000 UNCHAINED sang 1,987.82 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNCHAINED thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Unchained tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNCHAINED sang KRW, lên đến 10000 UNCHAINED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Unchained
1 KRW
5.03 UNCHAINED
Đổi 1 KRW sang 5.03 UNCHAINED
10 KRW
50.31 UNCHAINED
Đổi 10 KRW sang 50.31 UNCHAINED
50 KRW
251.53 UNCHAINED
Đổi 50 KRW sang 251.53 UNCHAINED
100 KRW
503.06 UNCHAINED
Đổi 100 KRW sang 503.06 UNCHAINED
200 KRW
1,006.13 UNCHAINED
Đổi 200 KRW sang 1,006.13 UNCHAINED
500 KRW
2,515.32 UNCHAINED
Đổi 500 KRW sang 2,515.32 UNCHAINED
1000 KRW
5,030.64 UNCHAINED
Đổi 1000 KRW sang 5,030.64 UNCHAINED
2000 KRW
10,061.27 UNCHAINED
Đổi 2000 KRW sang 10,061.27 UNCHAINED
5000 KRW
25,153.18 UNCHAINED
Đổi 5000 KRW sang 25,153.18 UNCHAINED
10000 KRW
50,306.35 UNCHAINED
Đổi 10000 KRW sang 50,306.35 UNCHAINED
50000 KRW
251,531.77 UNCHAINED
Đổi 50000 KRW sang 251,531.77 UNCHAINED
100000 KRW
503,063.54 UNCHAINED
Đổi 100000 KRW sang 503,063.54 UNCHAINED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành UNCHAINED toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Unchained đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang UNCHAINED, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UNCHAINED/KRW
UNCHAINED/KRW: 1 UNCHAINED = 0.1988 KRW; 2025/10/05 19:33:48
Trong 1D vừa qua, Unchained đã thay đổi +0.25% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Unchained(UNCHAINED) đã thay đổi +0.25% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành UNCHAINED trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi UNCHAINED sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Unchained/KRW
Giá Unchained cao nhất theo KRW 7 ngày qua là -- KRW trong khi giá Unchained thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là -- KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Unchained theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNCHAINED theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2942 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW |
Thấp | 0.1915 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.25% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UNCHAINED (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNCHAINED bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNCHAINED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Unchained
Số liệu thị trường UNCHAINED sang KRW
UNCHAINED/KRW:
₩0.1988
Khối lượng UNCHAINED 24 giờ:
₩24,802,915.74
Vốn hóa thị trường UNCHAINED:
₩198,763,124.04
Nguồn cung lưu hành UNCHAINED:
999.90M UNCHAINED
Tỷ giá UNCHAINED sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Unchained thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Unchained là ₩0.1988 mỗi UNCHAINED, với tổng vốn hoá thị trường của ₩198,763,124.04 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,904,830 UNCHAINED. Khối lượng giao dịch của Unchained đã thay đổi --% (₩-- KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNCHAINED là ₩--.
Thông tin thêm về Unchained trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Unchained phổ biến nhất là UNCHAINED sang KRW, trong đó mã của Unchained là UNCHAINED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104329.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90953.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170647.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UNCHAINED sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UNCHAINED sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Unchained phổ biến

UNCHAINED đến TWD
1 UNCHAINED thành NT$0.004299 TWD

UNCHAINED đến CNY
1 UNCHAINED thành ¥0.001006 CNY

UNCHAINED đến USD
1 UNCHAINED thành $0.0001412 USD

UNCHAINED đến EUR
1 UNCHAINED thành €0.0001203 EUR

UNCHAINED đến CAD
1 UNCHAINED thành C$0.0001972 CAD

UNCHAINED đến KRW
1 UNCHAINED thành ₩0.1988 KRW

UNCHAINED đến JPY
1 UNCHAINED thành ¥0.02082 JPY

UNCHAINED đến GBP
1 UNCHAINED thành £0.0001041 GBP

UNCHAINED đến BRL
1 UNCHAINED thành R$0.0007537 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩172,845,232.53 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩6,334,443.64 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩320,112.38 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩4,158.48 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩355.28 KRW

ASTER đến KRW
1 ASTER thành ₩2,554.8 KRW

ADA đến KRW
1 ADA thành ₩1,171.01 KRW

SUI đến KRW
1 SUI thành ₩5,005.34 KRW

SHIB đến KRW
1 SHIB thành ₩0.01755 KRW

LINK đến KRW
1 LINK thành ₩31,187.53 KRW
Bảng chuyển đổi từ UNCHAINED sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Unchained đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNCHAINED thành Won Hàn Quốc đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.25%, đạt mức cao nhất là 0.2942 KRW và mức thấp nhất là 0.1915 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 UNCHAINED là ₩-- KRW , thay đổi --% so với giá hiện tại. Unchained đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₩
--KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UNCHAINED | ₩0.09939 | ₩-- | +0.25% |
1 UNCHAINED | ₩0.1988 | ₩-- | +0.25% |
5 UNCHAINED | ₩0.9939 | ₩-- | +0.25% |
10 UNCHAINED | ₩1.99 | ₩-- | +0.25% |
50 UNCHAINED | ₩9.94 | ₩-- | +0.25% |
100 UNCHAINED | ₩19.88 | ₩-- | +0.25% |
500 UNCHAINED | ₩99.39 | ₩-- | +0.25% |
1000 UNCHAINED | ₩198.78 | ₩-- | +0.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp UNCHAINED/KRW
1 Unchained bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Unchained (UNCHAINED) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.1988.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNCHAINED với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.03 UNCHAINED đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNCHAINED sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNCHAINED sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNCHAINED bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 25.15 UNCHAINED, trong khi 5 UNCHAINED sẽ có giá khoảng 0.9939KRW.
Giá cao nhất của UNCHAINED/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNCHAINED tính theo KRW là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNCHAINED/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Unchained tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Unchained (UNCHAINED) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Unchained (UNCHAINED) đã giảm -- so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNCHAINED thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Unchained và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNCHAINED/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNCHAINED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNCHAINED/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNCHAINED/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNCHAINED/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Unchained và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Unchained: UNCHAINED sang Đô la Mỹ (USD), UNCHAINED sang Euro (EUR), UNCHAINED sang Bảng Anh (GBP), UNCHAINED sang Đô la Canada (CAD), UNCHAINED sang Rupee Ấn Độ (INR), UNCHAINED sang Rupee Pakistan (PKR), UNCHAINED sang Real Brazil (BRL), UNCHAINED sang ...
Giá của Unchained ở Mỹ là $0.0001412 USD. Ngoài ra, giá của Unchained là €0.0001203 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001041 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001972 CAD ở Canada, ₹0.01253 INR ở Ấn Độ, ₨0.03973 PKR ở Pakistan, R$0.0007537 BRL ở Brazil, ...
Cặp Unchained phổ biến nhất là UNCHAINED sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Unchained (UNCHAINED) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.1988.
Giá của Unchained ở Mỹ là $0.0001412 USD. Ngoài ra, giá của Unchained là €0.0001203 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001041 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001972 CAD ở Canada, ₹0.01253 INR ở Ấn Độ, ₨0.03973 PKR ở Pakistan, R$0.0007537 BRL ở Brazil, ...
Cặp Unchained phổ biến nhất là UNCHAINED sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Unchained (UNCHAINED) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.1988.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.