Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122818.38 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122818.38 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122818.38 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UNCHAINED thành LKR
UNCHAINED/LKR: 1 UNCHAINED = 0.04190 LKR. Giá chuyển đổi 1 Unchained (UNCHAINED) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.04190 LKR hôm nay.

UNCHAINED
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNCHAINED/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Unchained (UNCHAINED) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNCHAINED hiện có giá trị là 0.04190 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNCHAINED hiện có giá 0.04190 LKR, nghĩa là mua 5 UNCHAINED sẽ mất 0.2095 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 23.87 UNCHAINED và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 119.34 UNCHAINED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UNCHAINED sang LKR
Chuyển đổi LKR sang UNCHAINED
Unchained
Rupee Sri Lanka
1 UNCHAINED
0.04190 LKR
Đổi 1 UNCHAINED sang 0.04190 LKR
2 UNCHAINED
0.08380 LKR
Đổi 2 UNCHAINED sang 0.08380 LKR
5 UNCHAINED
0.2095 LKR
Đổi 5 UNCHAINED sang 0.2095 LKR
10 UNCHAINED
0.4190 LKR
Đổi 10 UNCHAINED sang 0.4190 LKR
20 UNCHAINED
0.8380 LKR
Đổi 20 UNCHAINED sang 0.8380 LKR
50 UNCHAINED
2.09 LKR
Đổi 50 UNCHAINED sang 2.09 LKR
100 UNCHAINED
4.19 LKR
Đổi 100 UNCHAINED sang 4.19 LKR
200 UNCHAINED
8.38 LKR
Đổi 200 UNCHAINED sang 8.38 LKR
500 UNCHAINED
20.95 LKR
Đổi 500 UNCHAINED sang 20.95 LKR
1000 UNCHAINED
41.9 LKR
Đổi 1000 UNCHAINED sang 41.9 LKR
5000 UNCHAINED
209.49 LKR
Đổi 5000 UNCHAINED sang 209.49 LKR
10000 UNCHAINED
418.98 LKR
Đổi 10000 UNCHAINED sang 418.98 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNCHAINED thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Unchained tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNCHAINED sang LKR, lên đến 10000 UNCHAINED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Unchained
1 LKR
23.87 UNCHAINED
Đổi 1 LKR sang 23.87 UNCHAINED
10 LKR
238.67 UNCHAINED
Đổi 10 LKR sang 238.67 UNCHAINED
50 LKR
1,193.37 UNCHAINED
Đổi 50 LKR sang 1,193.37 UNCHAINED
100 LKR
2,386.74 UNCHAINED
Đổi 100 LKR sang 2,386.74 UNCHAINED
200 LKR
4,773.49 UNCHAINED
Đổi 200 LKR sang 4,773.49 UNCHAINED
500 LKR
11,933.72 UNCHAINED
Đổi 500 LKR sang 11,933.72 UNCHAINED
1000 LKR
23,867.44 UNCHAINED
Đổi 1000 LKR sang 23,867.44 UNCHAINED
2000 LKR
47,734.89 UNCHAINED
Đổi 2000 LKR sang 47,734.89 UNCHAINED
5000 LKR
119,337.22 UNCHAINED
Đổi 5000 LKR sang 119,337.22 UNCHAINED
10000 LKR
238,674.43 UNCHAINED
Đổi 10000 LKR sang 238,674.43 UNCHAINED
50000 LKR
1,193,372.15 UNCHAINED
Đổi 50000 LKR sang 1,193,372.15 UNCHAINED
100000 LKR
2,386,744.3 UNCHAINED
Đổi 100000 LKR sang 2,386,744.3 UNCHAINED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành UNCHAINED toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Unchained đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang UNCHAINED, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UNCHAINED/LKR
UNCHAINED/LKR: 1 UNCHAINED = 0.04190 LKR; 2025/10/05 15:41:56
Trong 1D vừa qua, Unchained đã thay đổi +0.32% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Unchained(UNCHAINED) đã thay đổi +0.32% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành UNCHAINED trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi UNCHAINED sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Unchained/LKR
Giá Unchained cao nhất theo LKR 7 ngày qua là -- LKR trong khi giá Unchained thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là -- LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Unchained theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNCHAINED theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06320 LKR | -- LKR | -- LKR | -- LKR |
Thấp | 0.04166 LKR | -- LKR | -- LKR | -- LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.32% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UNCHAINED (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNCHAINED bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNCHAINED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Unchained
Số liệu thị trường UNCHAINED sang LKR
UNCHAINED/LKR:
Rs0.04190
Khối lượng UNCHAINED 24 giờ:
Rs5,972,027.28
Vốn hóa thị trường UNCHAINED:
Rs41,894,090.16
Nguồn cung lưu hành UNCHAINED:
999.90M UNCHAINED
Tỷ giá UNCHAINED sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Unchained thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Unchained là Rs0.04190 mỗi UNCHAINED, với tổng vốn hoá thị trường của Rs41,894,090.16 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,904,830 UNCHAINED. Khối lượng giao dịch của Unchained đã thay đổi --% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNCHAINED là Rs--.
Thông tin thêm về Unchained trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Unchained phổ biến nhất là UNCHAINED sang LKR, trong đó mã của Unchained là UNCHAINED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UNCHAINED sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UNCHAINED sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Unchained phổ biến

UNCHAINED đến TWD
1 UNCHAINED thành NT$0.004218 TWD

UNCHAINED đến CNY
1 UNCHAINED thành ¥0.0009873 CNY

UNCHAINED đến USD
1 UNCHAINED thành $0.0001386 USD

UNCHAINED đến EUR
1 UNCHAINED thành €0.0001180 EUR

UNCHAINED đến CAD
1 UNCHAINED thành C$0.0001935 CAD
UNCHAINED đến LKR
1 UNCHAINED thành Rs0.04190 LKR

UNCHAINED đến KRW
1 UNCHAINED thành ₩0.1950 KRW

UNCHAINED đến JPY
1 UNCHAINED thành ¥0.02043 JPY

UNCHAINED đến GBP
1 UNCHAINED thành £0.0001021 GBP

UNCHAINED đến BRL
1 UNCHAINED thành R$0.0007395 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs37,185,887.97 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs1,373,458.5 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs69,747.36 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs77.61 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,089.7 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs908.51 LKR

SHIB đến LKR
1 SHIB thành Rs0.003840 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs259.02 LKR

LINK đến LKR
1 LINK thành Rs6,807.97 LKR

TUT đến LKR
1 TUT thành Rs32.07 LKR
Bảng chuyển đổi từ UNCHAINED sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Unchained đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNCHAINED thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.32%, đạt mức cao nhất là 0.06320 LKR và mức thấp nhất là 0.04166 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 UNCHAINED là Rs-- LKR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Unchained đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Rs
--LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UNCHAINED | Rs0.02095 | Rs-- | +0.32% |
1 UNCHAINED | Rs0.04190 | Rs-- | +0.32% |
5 UNCHAINED | Rs0.2095 | Rs-- | +0.32% |
10 UNCHAINED | Rs0.4190 | Rs-- | +0.32% |
50 UNCHAINED | Rs2.09 | Rs-- | +0.32% |
100 UNCHAINED | Rs4.19 | Rs-- | +0.32% |
500 UNCHAINED | Rs20.95 | Rs-- | +0.32% |
1000 UNCHAINED | Rs41.9 | Rs-- | +0.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp UNCHAINED/LKR
1 Unchained bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Unchained (UNCHAINED) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04190.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNCHAINED với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.87 UNCHAINED đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNCHAINED sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNCHAINED sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNCHAINED bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 119.34 UNCHAINED, trong khi 5 UNCHAINED sẽ có giá khoảng 0.2095LKR.
Giá cao nhất của UNCHAINED/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNCHAINED tính theo LKR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNCHAINED/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Unchained tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Unchained (UNCHAINED) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Unchained (UNCHAINED) đã giảm -- so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNCHAINED thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Unchained và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNCHAINED/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNCHAINED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNCHAINED/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNCHAINED/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNCHAINED/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Unchained và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Unchained: UNCHAINED sang Đô la Mỹ (USD), UNCHAINED sang Euro (EUR), UNCHAINED sang Bảng Anh (GBP), UNCHAINED sang Đô la Canada (CAD), UNCHAINED sang Rupee Ấn Độ (INR), UNCHAINED sang Rupee Pakistan (PKR), UNCHAINED sang Real Brazil (BRL), UNCHAINED sang ...
Giá của Unchained ở Mỹ là $0.0001386 USD. Ngoài ra, giá của Unchained là €0.0001180 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001021 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001935 CAD ở Canada, ₹0.01230 INR ở Ấn Độ, ₨0.03898 PKR ở Pakistan, R$0.0007395 BRL ở Brazil, ...
Cặp Unchained phổ biến nhất là UNCHAINED sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Unchained (UNCHAINED) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04190.
Giá của Unchained ở Mỹ là $0.0001386 USD. Ngoài ra, giá của Unchained là €0.0001180 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001021 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001935 CAD ở Canada, ₹0.01230 INR ở Ấn Độ, ₨0.03898 PKR ở Pakistan, R$0.0007395 BRL ở Brazil, ...
Cặp Unchained phổ biến nhất là UNCHAINED sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Unchained (UNCHAINED) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04190.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.