Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123100.04 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123100.04 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123100.04 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UNI thành DZD
UNI/DZD: 1 UNI = 0.03123 DZD. Giá chuyển đổi 1 UNI (UNI) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.03123 DZD hôm nay.

UNI
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNI/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UNI (UNI) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNI hiện có giá trị là 0.03123 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNI hiện có giá 0.03123 DZD, nghĩa là mua 5 UNI sẽ mất 0.1562 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 32.02 UNI và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 160.09 UNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UNI sang DZD
Chuyển đổi DZD sang UNI
UNI
Dinar Algeria
1 UNI
0.03123 DZD
Đổi 1 UNI sang 0.03123 DZD
2 UNI
0.06246 DZD
Đổi 2 UNI sang 0.06246 DZD
5 UNI
0.1562 DZD
Đổi 5 UNI sang 0.1562 DZD
10 UNI
0.3123 DZD
Đổi 10 UNI sang 0.3123 DZD
20 UNI
0.6246 DZD
Đổi 20 UNI sang 0.6246 DZD
50 UNI
1.56 DZD
Đổi 50 UNI sang 1.56 DZD
100 UNI
3.12 DZD
Đổi 100 UNI sang 3.12 DZD
200 UNI
6.25 DZD
Đổi 200 UNI sang 6.25 DZD
500 UNI
15.62 DZD
Đổi 500 UNI sang 15.62 DZD
1000 UNI
31.23 DZD
Đổi 1000 UNI sang 31.23 DZD
5000 UNI
156.16 DZD
Đổi 5000 UNI sang 156.16 DZD
10000 UNI
312.32 DZD
Đổi 10000 UNI sang 312.32 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNI thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của UNI tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNI sang DZD, lên đến 10000 UNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
UNI
1 DZD
32.02 UNI
Đổi 1 DZD sang 32.02 UNI
10 DZD
320.19 UNI
Đổi 10 DZD sang 320.19 UNI
50 DZD
1,600.93 UNI
Đổi 50 DZD sang 1,600.93 UNI
100 DZD
3,201.87 UNI
Đổi 100 DZD sang 3,201.87 UNI
200 DZD
6,403.73 UNI
Đổi 200 DZD sang 6,403.73 UNI
500 DZD
16,009.33 UNI
Đổi 500 DZD sang 16,009.33 UNI
1000 DZD
32,018.67 UNI
Đổi 1000 DZD sang 32,018.67 UNI
2000 DZD
64,037.33 UNI
Đổi 2000 DZD sang 64,037.33 UNI
5000 DZD
160,093.33 UNI
Đổi 5000 DZD sang 160,093.33 UNI
10000 DZD
320,186.66 UNI
Đổi 10000 DZD sang 320,186.66 UNI
50000 DZD
1,600,933.31 UNI
Đổi 50000 DZD sang 1,600,933.31 UNI
100000 DZD
3,201,866.63 UNI
Đổi 100000 DZD sang 3,201,866.63 UNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành UNI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo UNI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang UNI, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UNI/DZD
UNI/DZD: 1 UNI = 0.03123 DZD; 2025/10/05 22:05:45
Trong 1D vừa qua, UNI đã thay đổi -4.64% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UNI(UNI) đã thay đổi -4.64% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành UNI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi UNI sang DZD: Biến động và thay đổi giá của UNI/DZD
Giá UNI cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.03856 DZD trong khi giá UNI thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.01962 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UNI theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNI theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03389 DZD | 0.03856 DZD | 0.07599 DZD | 0.1315 DZD |
Thấp | 0.03057 DZD | 0.01962 DZD | 0.01962 DZD | 0.01962 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.64% | -17.38% | -33.12% | -48.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UNI (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNI bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin UNI
Số liệu thị trường UNI sang DZD
UNI/DZD:
د.ج0.03123
Khối lượng UNI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UNI:
د.ج31,231,782.13
Nguồn cung lưu hành UNI:
1.00B UNI
Tỷ giá UNI sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi UNI thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UNI là د.ج0.03123 mỗi UNI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج31,231,782.13 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 UNI. Khối lượng giao dịch của UNI đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNI là د.ج0.
Thông tin thêm về UNI trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UNI phổ biến nhất là UNI sang DZD, trong đó mã của UNI là UNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UNI sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UNI sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi UNI phổ biến

UNI đến TWD
1 UNI thành NT$0.007343 TWD

UNI đến CNY
1 UNI thành ¥0.001719 CNY

UNI đến USD
1 UNI thành $0.0002412 USD
UNI đến DZD
1 UNI thành د.ج0.03123 DZD

UNI đến EUR
1 UNI thành €0.0002058 EUR

UNI đến CAD
1 UNI thành C$0.0003367 CAD

UNI đến KRW
1 UNI thành ₩0.3395 KRW

UNI đến JPY
1 UNI thành ¥0.03604 JPY

UNI đến GBP
1 UNI thành £0.0001794 GBP

UNI đến BRL
1 UNI thành R$0.001287 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج15,886,194.8 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج583,472.46 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج29,586.2 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج385.5 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج32.71 DZD

ASTER đến DZD
1 ASTER thành د.ج234.37 DZD

SHIB đến DZD
1 SHIB thành د.ج0.001612 DZD

ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج108.25 DZD

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج2,857.22 DZD

SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج458.94 DZD
Bảng chuyển đổi từ UNI sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của UNI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNI thành Dinar Algeria đã thay đổi -17.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.64%, đạt mức cao nhất là 0.03389 DZD và mức thấp nhất là 0.03057 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 UNI là د.ج0.04674 DZD , thay đổi -33.12% so với giá hiện tại. UNI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.43% so với năm trước.
+د.ج
0.03131DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UNI | د.ج0.01562 | د.ج0.01638 | -4.64% |
1 UNI | د.ج0.03123 | د.ج0.03276 | -4.64% |
5 UNI | د.ج0.1562 | د.ج0.1638 | -4.64% |
10 UNI | د.ج0.3123 | د.ج0.3276 | -4.64% |
50 UNI | د.ج1.56 | د.ج1.64 | -4.64% |
100 UNI | د.ج3.12 | د.ج3.28 | -4.64% |
500 UNI | د.ج15.62 | د.ج16.38 | -4.64% |
1000 UNI | د.ج31.23 | د.ج32.76 | -4.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp UNI/DZD
1 UNI bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 UNI (UNI) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.03123.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNI với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32.02 UNI đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNI sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNI sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNI bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 160.09 UNI, trong khi 5 UNI sẽ có giá khoảng 0.1562DZD.
Giá cao nhất của UNI/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNI tính theo DZD là د.ج4.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNI/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UNI tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UNI (UNI) đã giảm 17.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UNI (UNI) đã giảm 33.12% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNI thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UNI và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNI/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNI/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNI/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNI/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UNI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp UNI: UNI sang Đô la Mỹ (USD), UNI sang Euro (EUR), UNI sang Bảng Anh (GBP), UNI sang Đô la Canada (CAD), UNI sang Rupee Ấn Độ (INR), UNI sang Rupee Pakistan (PKR), UNI sang Real Brazil (BRL), UNI sang ...
Giá của UNI ở Mỹ là $0.0002412 USD. Ngoài ra, giá của UNI là €0.0002058 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001794 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003367 CAD ở Canada, ₹0.02140 INR ở Ấn Độ, ₨0.06785 PKR ở Pakistan, R$0.001287 BRL ở Brazil, ...
Cặp UNI phổ biến nhất là UNI sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 UNI (UNI) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.03123.
Giá của UNI ở Mỹ là $0.0002412 USD. Ngoài ra, giá của UNI là €0.0002058 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001794 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003367 CAD ở Canada, ₹0.02140 INR ở Ấn Độ, ₨0.06785 PKR ở Pakistan, R$0.001287 BRL ở Brazil, ...
Cặp UNI phổ biến nhất là UNI sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 UNI (UNI) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.03123.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.