Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124563.28 (+1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124563.28 (+1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124563.28 (+1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UWU thành HKD
UWU/HKD: 1 UWU = 0.0006958 HKD. Giá chuyển đổi 1 Unicorn (UWU) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0006958 HKD hôm nay.

UWU
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UWU/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Unicorn (UWU) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UWU hiện có giá trị là 0.0006958 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UWU hiện có giá 0.0006958 HKD, nghĩa là mua 5 UWU sẽ mất 0.003479 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,437.11 UWU và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 7,185.56 UWU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UWU sang HKD
Chuyển đổi HKD sang UWU
Unicorn
Đô la Hồng Kông
1 UWU
0.0006958 HKD
Đổi 1 UWU sang 0.0006958 HKD
2 UWU
0.001392 HKD
Đổi 2 UWU sang 0.001392 HKD
5 UWU
0.003479 HKD
Đổi 5 UWU sang 0.003479 HKD
10 UWU
0.006958 HKD
Đổi 10 UWU sang 0.006958 HKD
20 UWU
0.01392 HKD
Đổi 20 UWU sang 0.01392 HKD
50 UWU
0.03479 HKD
Đổi 50 UWU sang 0.03479 HKD
100 UWU
0.06958 HKD
Đổi 100 UWU sang 0.06958 HKD
200 UWU
0.1392 HKD
Đổi 200 UWU sang 0.1392 HKD
500 UWU
0.3479 HKD
Đổi 500 UWU sang 0.3479 HKD
1000 UWU
0.6958 HKD
Đổi 1000 UWU sang 0.6958 HKD
5000 UWU
3.48 HKD
Đổi 5000 UWU sang 3.48 HKD
10000 UWU
6.96 HKD
Đổi 10000 UWU sang 6.96 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UWU thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Unicorn tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UWU sang HKD, lên đến 10000 UWU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Unicorn
1 HKD
1,437.11 UWU
Đổi 1 HKD sang 1,437.11 UWU
10 HKD
14,371.12 UWU
Đổi 10 HKD sang 14,371.12 UWU
50 HKD
71,855.6 UWU
Đổi 50 HKD sang 71,855.6 UWU
100 HKD
143,711.21 UWU
Đổi 100 HKD sang 143,711.21 UWU
200 HKD
287,422.42 UWU
Đổi 200 HKD sang 287,422.42 UWU
500 HKD
718,556.04 UWU
Đổi 500 HKD sang 718,556.04 UWU
1000 HKD
1,437,112.08 UWU
Đổi 1000 HKD sang 1,437,112.08 UWU
2000 HKD
2,874,224.17 UWU
Đổi 2000 HKD sang 2,874,224.17 UWU
5000 HKD
7,185,560.42 UWU
Đổi 5000 HKD sang 7,185,560.42 UWU
10000 HKD
14,371,120.84 UWU
Đổi 10000 HKD sang 14,371,120.84 UWU
50000 HKD
71,855,604.18 UWU
Đổi 50000 HKD sang 71,855,604.18 UWU
100000 HKD
143,711,208.37 UWU
Đổi 100000 HKD sang 143,711,208.37 UWU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành UWU toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Unicorn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang UWU, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UWU/HKD
UWU/HKD: 1 UWU = 0.0006958 HKD; 2025/10/06 13:51:09
Trong 1D vừa qua, Unicorn đã thay đổi +1.25% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Unicorn(UWU) đã thay đổi +1.25% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành UWU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi UWU sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Unicorn/HKD
Giá Unicorn cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0006952 HKD trong khi giá Unicorn thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0006172 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Unicorn theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UWU theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0006952 HKD | 0.0006952 HKD | 0.0009236 HKD | 0.0009236 HKD |
Thấp | 0.0006672 HKD | 0.0006172 HKD | 0.0003861 HKD | 0.0003256 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.25% | +10.38% | +76.18% | +39.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UWU (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UWU bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UWU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Unicorn
Số liệu thị trường UWU sang HKD
UWU/HKD:
HK$0.0006958
Khối lượng UWU 24 giờ:
HK$976,324.44
Vốn hóa thị trường UWU:
--
Nguồn cung lưu hành UWU:
0 UWU
Tỷ giá UWU sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Unicorn thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Unicorn là HK$0.0006958 mỗi UWU, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UWU. Khối lượng giao dịch của Unicorn đã thay đổi -0.18% (HK$-1,753.69 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UWU là HK$978,078.13.
Thông tin thêm về Unicorn trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Unicorn phổ biến nhất là UWU sang HKD, trong đó mã của Unicorn là UWU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UWU sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UWU sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Unicorn phổ biến

UWU đến TWD
1 UWU thành NT$0.002727 TWD

UWU đến CNY
1 UWU thành ¥0.0006387 CNY

UWU đến USD
1 UWU thành $0.{4}8940 USD
UWU đến HKD
1 UWU thành HK$0.0006958 HKD

UWU đến EUR
1 UWU thành €0.{4}7645 EUR

UWU đến CAD
1 UWU thành C$0.0001249 CAD

UWU đến KRW
1 UWU thành ₩0.1261 KRW

UWU đến JPY
1 UWU thành ¥0.01340 JPY

UWU đến GBP
1 UWU thành £0.{4}6651 GBP

UWU đến BRL
1 UWU thành R$0.0004756 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$9,575.96 HKD

COAI đến HKD
1 COAI thành HK$20.25 HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$16.36 HKD

STO đến HKD
1 STO thành HK$1.12 HKD

CAKE đến HKD
1 CAKE thành HK$29.67 HKD

MYX đến HKD
1 MYX thành HK$43.06 HKD

ALPINE đến HKD
1 ALPINE thành HK$12.19 HKD

ASTR đến HKD
1 ASTR thành HK$0.2134 HKD

CREPE đến HKD
1 CREPE thành HK$0.0004250 HKD

FORM đến HKD
1 FORM thành HK$9.45 HKD
Bảng chuyển đổi từ UWU sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Unicorn đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UWU thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +10.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.25%, đạt mức cao nhất là 0.0006952 HKD và mức thấp nhất là 0.0006672 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 UWU là HK$0.0003952 HKD , thay đổi +76.18% so với giá hiện tại. Unicorn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.37% so với năm trước.
-HK$
0.004809HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UWU | HK$0.0003479 | HK$0.0003436 | +1.25% |
1 UWU | HK$0.0006958 | HK$0.0006872 | +1.25% |
5 UWU | HK$0.003479 | HK$0.003436 | +1.25% |
10 UWU | HK$0.006958 | HK$0.006872 | +1.25% |
50 UWU | HK$0.03479 | HK$0.03436 | +1.25% |
100 UWU | HK$0.06958 | HK$0.06872 | +1.25% |
500 UWU | HK$0.3479 | HK$0.3436 | +1.25% |
1000 UWU | HK$0.6958 | HK$0.6872 | +1.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp UWU/HKD
1 Unicorn bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Unicorn (UWU) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0006958.
Tôi có thể mua bao nhiêu UWU với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,437.11 UWU đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UWU sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UWU sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UWU bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 7,185.56 UWU, trong khi 5 UWU sẽ có giá khoảng 0.003479HKD.
Giá cao nhất của UWU/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UWU tính theo HKD là HK$0.01242. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UWU/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Unicorn tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Unicorn (UWU) đã tăng 10.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Unicorn (UWU) đã tăng 76.18% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UWU thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Unicorn và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UWU/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UWU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UWU/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UWU/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UWU/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Unicorn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Unicorn: UWU sang Đô la Mỹ (USD), UWU sang Euro (EUR), UWU sang Bảng Anh (GBP), UWU sang Đô la Canada (CAD), UWU sang Rupee Ấn Độ (INR), UWU sang Rupee Pakistan (PKR), UWU sang Real Brazil (BRL), UWU sang ...
Giá của Unicorn ở Mỹ là $0.{4}8940 USD. Ngoài ra, giá của Unicorn là €0.{4}7645 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6651 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001249 CAD ở Canada, ₹0.007932 INR ở Ấn Độ, ₨0.02532 PKR ở Pakistan, R$0.0004756 BRL ở Brazil, ...
Cặp Unicorn phổ biến nhất là UWU sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Unicorn (UWU) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0006958.
Giá của Unicorn ở Mỹ là $0.{4}8940 USD. Ngoài ra, giá của Unicorn là €0.{4}7645 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6651 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001249 CAD ở Canada, ₹0.007932 INR ở Ấn Độ, ₨0.02532 PKR ở Pakistan, R$0.0004756 BRL ở Brazil, ...
Cặp Unicorn phổ biến nhất là UWU sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Unicorn (UWU) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0006958.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.