Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122732.26 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122732.26 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122732.26 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UNN thành ISK
UNN/ISK: 1 UNN = 0.02669 ISK. Giá chuyển đổi 1 UNION Protocol Governance Token (UNN) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02669 ISK hôm nay.

UNN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UNION Protocol Governance Token (UNN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNN hiện có giá trị là 0.02669 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNN hiện có giá 0.02669 ISK, nghĩa là mua 5 UNN sẽ mất 0.1334 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 37.47 UNN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 187.35 UNN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UNN sang ISK
Chuyển đổi ISK sang UNN
UNION Protocol Governance Token
Króna Iceland
1 UNN
0.02669 ISK
Đổi 1 UNN sang 0.02669 ISK
2 UNN
0.05338 ISK
Đổi 2 UNN sang 0.05338 ISK
5 UNN
0.1334 ISK
Đổi 5 UNN sang 0.1334 ISK
10 UNN
0.2669 ISK
Đổi 10 UNN sang 0.2669 ISK
20 UNN
0.5338 ISK
Đổi 20 UNN sang 0.5338 ISK
50 UNN
1.33 ISK
Đổi 50 UNN sang 1.33 ISK
100 UNN
2.67 ISK
Đổi 100 UNN sang 2.67 ISK
200 UNN
5.34 ISK
Đổi 200 UNN sang 5.34 ISK
500 UNN
13.34 ISK
Đổi 500 UNN sang 13.34 ISK
1000 UNN
26.69 ISK
Đổi 1000 UNN sang 26.69 ISK
5000 UNN
133.44 ISK
Đổi 5000 UNN sang 133.44 ISK
10000 UNN
266.88 ISK
Đổi 10000 UNN sang 266.88 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của UNION Protocol Governance Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNN sang ISK, lên đến 10000 UNN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
UNION Protocol Governance Token
1 ISK
37.47 UNN
Đổi 1 ISK sang 37.47 UNN
10 ISK
374.7 UNN
Đổi 10 ISK sang 374.7 UNN
50 ISK
1,873.51 UNN
Đổi 50 ISK sang 1,873.51 UNN
100 ISK
3,747.02 UNN
Đổi 100 ISK sang 3,747.02 UNN
200 ISK
7,494.04 UNN
Đổi 200 ISK sang 7,494.04 UNN
500 ISK
18,735.09 UNN
Đổi 500 ISK sang 18,735.09 UNN
1000 ISK
37,470.19 UNN
Đổi 1000 ISK sang 37,470.19 UNN
2000 ISK
74,940.38 UNN
Đổi 2000 ISK sang 74,940.38 UNN
5000 ISK
187,350.94 UNN
Đổi 5000 ISK sang 187,350.94 UNN
10000 ISK
374,701.89 UNN
Đổi 10000 ISK sang 374,701.89 UNN
50000 ISK
1,873,509.43 UNN
Đổi 50000 ISK sang 1,873,509.43 UNN
100000 ISK
3,747,018.86 UNN
Đổi 100000 ISK sang 3,747,018.86 UNN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành UNN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo UNION Protocol Governance Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang UNN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UNN/ISK
UNN/ISK: 1 UNN = 0.02669 ISK; 2025/10/05 20:11:18
Trong 1D vừa qua, UNION Protocol Governance Token đã thay đổi +7.95% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UNION Protocol Governance Token(UNN) đã thay đổi +7.95% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành UNN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi UNN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của UNION Protocol Governance Token/ISK
Giá UNION Protocol Governance Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02670 ISK trong khi giá UNION Protocol Governance Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02194 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UNION Protocol Governance Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02670 ISK | 0.02670 ISK | 0.03294 ISK | 0.07035 ISK |
Thấp | 0.02472 ISK | 0.02194 ISK | 0.02121 ISK | 0.01523 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.95% | +21.68% | +13.24% | +70.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UNN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin UNION Protocol Governance Token
Số liệu thị trường UNN sang ISK
UNN/ISK:
kr0.02669
Khối lượng UNN 24 giờ:
kr2,277,431.15
Vốn hóa thị trường UNN:
--
Nguồn cung lưu hành UNN:
0 UNN
Tỷ giá UNN sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi UNION Protocol Governance Token thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UNION Protocol Governance Token là kr0.02669 mỗi UNN, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UNN. Khối lượng giao dịch của UNION Protocol Governance Token đã thay đổi +5.50% (kr118,710.22 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNN là kr2,158,720.93.
Thông tin thêm về UNION Protocol Governance Token trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UNION Protocol Governance Token phổ biến nhất là UNN sang ISK, trong đó mã của UNION Protocol Governance Token là UNN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UNN sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UNN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi UNION Protocol Governance Token phổ biến

UNN đến TWD
1 UNN thành NT$0.006708 TWD

UNN đến CNY
1 UNN thành ¥0.001570 CNY
UNN đến ISK
1 UNN thành kr0.02669 ISK

UNN đến USD
1 UNN thành $0.0002203 USD

UNN đến EUR
1 UNN thành €0.0001880 EUR

UNN đến CAD
1 UNN thành C$0.0003075 CAD

UNN đến KRW
1 UNN thành ₩0.3101 KRW

UNN đến JPY
1 UNN thành ¥0.03292 JPY

UNN đến GBP
1 UNN thành £0.0001639 GBP

UNN đến BRL
1 UNN thành R$0.001176 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,851,791.19 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr543,930.68 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr27,526.64 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr357.88 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.51 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr218.97 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr100.79 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr428.6 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001505 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,663.18 ISK
Bảng chuyển đổi từ UNN sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của UNION Protocol Governance Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNN thành Króna Iceland đã thay đổi +21.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.95%, đạt mức cao nhất là 0.02670 ISK và mức thấp nhất là 0.02472 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 UNN là kr0.02357 ISK , thay đổi +13.24% so với giá hiện tại. UNION Protocol Governance Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +41.60% so với năm trước.
+kr
0.007843ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UNN | kr0.01334 | kr0.01236 | +7.95% |
1 UNN | kr0.02669 | kr0.02472 | +7.95% |
5 UNN | kr0.1334 | kr0.1236 | +7.95% |
10 UNN | kr0.2669 | kr0.2472 | +7.95% |
50 UNN | kr1.33 | kr1.24 | +7.95% |
100 UNN | kr2.67 | kr2.47 | +7.95% |
500 UNN | kr13.34 | kr12.36 | +7.95% |
1000 UNN | kr26.69 | kr24.72 | +7.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp UNN/ISK
1 UNION Protocol Governance Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 UNION Protocol Governance Token (UNN) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02669.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37.47 UNN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 187.35 UNN, trong khi 5 UNN sẽ có giá khoảng 0.1334ISK.
Giá cao nhất của UNN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNN tính theo ISK là kr15.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UNION Protocol Governance Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UNION Protocol Governance Token (UNN) đã tăng 21.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UNION Protocol Governance Token (UNN) đã tăng 13.24% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNN thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UNION Protocol Governance Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UNION Protocol Governance Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp UNION Protocol Governance Token: UNN sang Đô la Mỹ (USD), UNN sang Euro (EUR), UNN sang Bảng Anh (GBP), UNN sang Đô la Canada (CAD), UNN sang Rupee Ấn Độ (INR), UNN sang Rupee Pakistan (PKR), UNN sang Real Brazil (BRL), UNN sang ...
Giá của UNION Protocol Governance Token ở Mỹ là $0.0002203 USD. Ngoài ra, giá của UNION Protocol Governance Token là €0.0001880 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001639 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003075 CAD ở Canada, ₹0.01955 INR ở Ấn Độ, ₨0.06198 PKR ở Pakistan, R$0.001176 BRL ở Brazil, ...
Cặp UNION Protocol Governance Token phổ biến nhất là UNN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 UNION Protocol Governance Token (UNN) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02669.
Giá của UNION Protocol Governance Token ở Mỹ là $0.0002203 USD. Ngoài ra, giá của UNION Protocol Governance Token là €0.0001880 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001639 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003075 CAD ở Canada, ₹0.01955 INR ở Ấn Độ, ₨0.06198 PKR ở Pakistan, R$0.001176 BRL ở Brazil, ...
Cặp UNION Protocol Governance Token phổ biến nhất là UNN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 UNION Protocol Governance Token (UNN) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02669.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.