Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124984.08 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124984.08 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124984.08 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USD thành GEL
USD/GEL: 1 USD = 0.{4}4599 GEL. Giá chuyển đổi 1 United States Dollar (USD) thành Lari Georgia (GEL) là 0.{4}4599 GEL hôm nay.

USD
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USD/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi United States Dollar (USD) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USD hiện có giá trị là 0.{4}4599 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USD hiện có giá 0.{4}4599 GEL, nghĩa là mua 5 USD sẽ mất 0.0002300 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 21,741.52 USD và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 108,707.62 USD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USD sang GEL
Chuyển đổi GEL sang USD
United States Dollar
Lari Georgia
1 USD
0.{4}4599 GEL
Đổi 1 USD sang 0.{4}4599 GEL
2 USD
0.{4}9199 GEL
Đổi 2 USD sang 0.{4}9199 GEL
5 USD
0.0002300 GEL
Đổi 5 USD sang 0.0002300 GEL
10 USD
0.0004599 GEL
Đổi 10 USD sang 0.0004599 GEL
20 USD
0.0009199 GEL
Đổi 20 USD sang 0.0009199 GEL
50 USD
0.002300 GEL
Đổi 50 USD sang 0.002300 GEL
100 USD
0.004599 GEL
Đổi 100 USD sang 0.004599 GEL
200 USD
0.009199 GEL
Đổi 200 USD sang 0.009199 GEL
500 USD
0.02300 GEL
Đổi 500 USD sang 0.02300 GEL
1000 USD
0.04599 GEL
Đổi 1000 USD sang 0.04599 GEL
5000 USD
0.2300 GEL
Đổi 5000 USD sang 0.2300 GEL
10000 USD
0.4599 GEL
Đổi 10000 USD sang 0.4599 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của United States Dollar tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang GEL, lên đến 10000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
United States Dollar
1 GEL
21,741.52 USD
Đổi 1 GEL sang 21,741.52 USD
10 GEL
217,415.23 USD
Đổi 10 GEL sang 217,415.23 USD
50 GEL
1,087,076.17 USD
Đổi 50 GEL sang 1,087,076.17 USD
100 GEL
2,174,152.34 USD
Đổi 100 GEL sang 2,174,152.34 USD
200 GEL
4,348,304.67 USD
Đổi 200 GEL sang 4,348,304.67 USD
500 GEL
10,870,761.69 USD
Đổi 500 GEL sang 10,870,761.69 USD
1000 GEL
21,741,523.37 USD
Đổi 1000 GEL sang 21,741,523.37 USD
2000 GEL
43,483,046.75 USD
Đổi 2000 GEL sang 43,483,046.75 USD
5000 GEL
108,707,616.87 USD
Đổi 5000 GEL sang 108,707,616.87 USD
10000 GEL
217,415,233.73 USD
Đổi 10000 GEL sang 217,415,233.73 USD
50000 GEL
1,087,076,168.65 USD
Đổi 50000 GEL sang 1,087,076,168.65 USD
100000 GEL
2,174,152,337.3 USD
Đổi 100000 GEL sang 2,174,152,337.3 USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo United States Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang USD, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USD/GEL
USD/GEL: 1 USD = 0.{4}4599 GEL; 2025/10/05 06:18:25
Trong 1D vừa qua, United States Dollar đã thay đổi 0.00% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy United States Dollar(USD) đã thay đổi 0.00% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành USD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USD sang GEL: Biến động và thay đổi giá của United States Dollar/GEL
Giá United States Dollar cao nhất theo GEL 7 ngày qua là -- GEL trong khi giá United States Dollar thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là -- GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá United States Dollar theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USD theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 GEL | -- GEL | -- GEL | -- GEL |
Thấp | 0 GEL | -- GEL | -- GEL | -- GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USD (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USD bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin United States Dollar
Số liệu thị trường USD sang GEL
USD/GEL:
₾0.{4}4599
Khối lượng USD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USD:
₾459,948.66
Nguồn cung lưu hành USD:
10.00B USD
Tỷ giá USD sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi United States Dollar thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của United States Dollar là ₾0.{4}4599 mỗi USD, với tổng vốn hoá thị trường của ₾459,948.66 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,999,985,000 USD. Khối lượng giao dịch của United States Dollar đã thay đổi --% (₾-- GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USD là ₾--.
Thông tin thêm về United States Dollar trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá United States Dollar phổ biến nhất là USD sang GEL, trong đó mã của United States Dollar là USD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USD sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USD sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi United States Dollar phổ biến

USD đến TWD
1 USD thành NT$0.0005130 TWD
USD đến GEL
1 USD thành ₾0.{4}4599 GEL

USD đến CNY
1 USD thành ¥0.0001203 CNY

USD đến USD
1 USD thành $0.{4}1688 USD

USD đến EUR
1 USD thành €0.{4}1438 EUR

USD đến CAD
1 USD thành C$0.{4}2357 CAD

USD đến KRW
1 USD thành ₩0.02376 KRW

USD đến JPY
1 USD thành ¥0.002489 JPY

USD đến GBP
1 USD thành £0.{4}1252 GBP

USD đến BRL
1 USD thành R$0.{4}9008 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

FLOKI đến GEL
1 FLOKI thành ₾0.0002889 GEL

LIGHT đến GEL
1 LIGHT thành ₾2.33 GEL

TUT đến GEL
1 TUT thành ₾0.3298 GEL

ARIA đến GEL
1 ARIA thành ₾0.5142 GEL

NUMI đến GEL
1 NUMI thành ₾0.2200 GEL

LAZIO đến GEL
1 LAZIO thành ₾2.97 GEL

ASP đến GEL
1 ASP thành ₾0.3542 GEL

TWT đến GEL
1 TWT thành ₾3.91 GEL

SANTOS đến GEL
1 SANTOS thành ₾5.43 GEL

MITO đến GEL
1 MITO thành ₾0.4491 GEL
Bảng chuyển đổi từ USD sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của United States Dollar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USD thành Lari Georgia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 GEL và mức thấp nhất là 0 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 USD là ₾-- GEL , thay đổi --% so với giá hiện tại. United States Dollar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₾
--GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USD | ₾0.{4}2300 | ₾-- | 0.00% |
1 USD | ₾0.{4}4599 | ₾-- | 0.00% |
5 USD | ₾0.0002300 | ₾-- | 0.00% |
10 USD | ₾0.0004599 | ₾-- | 0.00% |
50 USD | ₾0.002300 | ₾-- | 0.00% |
100 USD | ₾0.004599 | ₾-- | 0.00% |
500 USD | ₾0.02300 | ₾-- | 0.00% |
1000 USD | ₾0.04599 | ₾-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp USD/GEL
1 United States Dollar bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 United States Dollar (USD) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.{4}4599.
Tôi có thể mua bao nhiêu USD với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21,741.52 USD đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USD sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USD sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USD bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 108,707.62 USD, trong khi 5 USD sẽ có giá khoảng 0.0002300GEL.
Giá cao nhất của USD/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USD tính theo GEL là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USD/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của United States Dollar tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi United States Dollar (USD) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi United States Dollar (USD) đã giảm -- so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USD thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa United States Dollar và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USD/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USD/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USD/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USD/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của United States Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp United States Dollar: USD sang Đô la Mỹ (USD), USD sang Euro (EUR), USD sang Bảng Anh (GBP), USD sang Đô la Canada (CAD), USD sang Rupee Ấn Độ (INR), USD sang Rupee Pakistan (PKR), USD sang Real Brazil (BRL), USD sang ...
Giá của United States Dollar ở Mỹ là $0.{4}1688 USD. Ngoài ra, giá của United States Dollar là €0.{4}1438 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1252 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2357 CAD ở Canada, ₹0.001498 INR ở Ấn Độ, ₨0.004748 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9008 BRL ở Brazil, ...
Cặp United States Dollar phổ biến nhất là USD sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 United States Dollar (USD) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.{4}4599.
Giá của United States Dollar ở Mỹ là $0.{4}1688 USD. Ngoài ra, giá của United States Dollar là €0.{4}1438 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1252 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2357 CAD ở Canada, ₹0.001498 INR ở Ấn Độ, ₨0.004748 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9008 BRL ở Brazil, ...
Cặp United States Dollar phổ biến nhất là USD sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 United States Dollar (USD) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.{4}4599.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.