Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125039.75 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125039.75 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125039.75 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UR thành HKD
UR/HKD: 1 UR = 0.1027 HKD. Giá chuyển đổi 1 URSWAP (UR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.1027 HKD hôm nay.

UR
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UR/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi URSWAP (UR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UR hiện có giá trị là 0.1027 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UR hiện có giá 0.1027 HKD, nghĩa là mua 5 UR sẽ mất 0.5136 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 9.74 UR và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 48.68 UR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UR sang HKD
Chuyển đổi HKD sang UR
URSWAP
Đô la Hồng Kông
1 UR
0.1027 HKD
Đổi 1 UR sang 0.1027 HKD
2 UR
0.2054 HKD
Đổi 2 UR sang 0.2054 HKD
5 UR
0.5136 HKD
Đổi 5 UR sang 0.5136 HKD
10 UR
1.03 HKD
Đổi 10 UR sang 1.03 HKD
20 UR
2.05 HKD
Đổi 20 UR sang 2.05 HKD
50 UR
5.14 HKD
Đổi 50 UR sang 5.14 HKD
100 UR
10.27 HKD
Đổi 100 UR sang 10.27 HKD
200 UR
20.54 HKD
Đổi 200 UR sang 20.54 HKD
500 UR
51.36 HKD
Đổi 500 UR sang 51.36 HKD
1000 UR
102.72 HKD
Đổi 1000 UR sang 102.72 HKD
5000 UR
513.58 HKD
Đổi 5000 UR sang 513.58 HKD
10000 UR
1,027.16 HKD
Đổi 10000 UR sang 1,027.16 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UR thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của URSWAP tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UR sang HKD, lên đến 10000 UR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
URSWAP
1 HKD
9.74 UR
Đổi 1 HKD sang 9.74 UR
10 HKD
97.36 UR
Đổi 10 HKD sang 97.36 UR
50 HKD
486.78 UR
Đổi 50 HKD sang 486.78 UR
100 HKD
973.56 UR
Đổi 100 HKD sang 973.56 UR
200 HKD
1,947.12 UR
Đổi 200 HKD sang 1,947.12 UR
500 HKD
4,867.81 UR
Đổi 500 HKD sang 4,867.81 UR
1000 HKD
9,735.62 UR
Đổi 1000 HKD sang 9,735.62 UR
2000 HKD
19,471.24 UR
Đổi 2000 HKD sang 19,471.24 UR
5000 HKD
48,678.09 UR
Đổi 5000 HKD sang 48,678.09 UR
10000 HKD
97,356.18 UR
Đổi 10000 HKD sang 97,356.18 UR
50000 HKD
486,780.92 UR
Đổi 50000 HKD sang 486,780.92 UR
100000 HKD
973,561.84 UR
Đổi 100000 HKD sang 973,561.84 UR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành UR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo URSWAP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang UR, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UR/HKD
UR/HKD: 1 UR = 0.1027 HKD; 2025/10/06 15:19:33
Trong 1D vừa qua, URSWAP đã thay đổi +5.97% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy URSWAP(UR) đã thay đổi +5.97% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành UR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi UR sang HKD: Biến động và thay đổi giá của URSWAP/HKD
Giá URSWAP cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.1095 HKD trong khi giá URSWAP thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.08358 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá URSWAP theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UR theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1027 HKD | 0.1095 HKD | 0.1136 HKD | 0.1136 HKD |
Thấp | 0.09693 HKD | 0.08358 HKD | 0.04067 HKD | 0.03689 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.97% | +12.83% | +152.56% | +149.66% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UR (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UR bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin URSWAP
Số liệu thị trường UR sang HKD
UR/HKD:
HK$0.1027
Khối lượng UR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UR:
--
Nguồn cung lưu hành UR:
0 UR
Tỷ giá UR sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi URSWAP thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của URSWAP là HK$0.1027 mỗi UR, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UR. Khối lượng giao dịch của URSWAP đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UR là HK$0.
Thông tin thêm về URSWAP trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá URSWAP phổ biến nhất là UR sang HKD, trong đó mã của URSWAP là UR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UR sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UR sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi URSWAP phổ biến

UR đến TWD
1 UR thành NT$0.4026 TWD

UR đến CNY
1 UR thành ¥0.09428 CNY

UR đến USD
1 UR thành $0.01320 USD
UR đến HKD
1 UR thành HK$0.1027 HKD

UR đến EUR
1 UR thành €0.01129 EUR

UR đến CAD
1 UR thành C$0.01843 CAD

UR đến KRW
1 UR thành ₩18.61 KRW

UR đến JPY
1 UR thành ¥1.98 JPY

UR đến GBP
1 UR thành £0.009818 GBP

UR đến BRL
1 UR thành R$0.07021 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$16.14 HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$9,493.4 HKD

COAI đến HKD
1 COAI thành HK$19.96 HKD

CAKE đến HKD
1 CAKE thành HK$29.18 HKD

NDQ đến HKD
1 NDQ thành HK$0.1805 HKD

STO đến HKD
1 STO thành HK$1.08 HKD

MYX đến HKD
1 MYX thành HK$42.63 HKD

ALPINE đến HKD
1 ALPINE thành HK$13.15 HKD

MNT đến HKD
1 MNT thành HK$18.17 HKD

LINK đến HKD
1 LINK thành HK$176.27 HKD
Bảng chuyển đổi từ UR sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của URSWAP đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UR thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +12.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.97%, đạt mức cao nhất là 0.1027 HKD và mức thấp nhất là 0.09693 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 UR là HK$0.04067 HKD , thay đổi +152.56% so với giá hiện tại. URSWAP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +136.05% so với năm trước.
+HK$
0.1027HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UR | HK$0.05136 | HK$0.04847 | +5.97% |
1 UR | HK$0.1027 | HK$0.09693 | +5.97% |
5 UR | HK$0.5136 | HK$0.4847 | +5.97% |
10 UR | HK$1.03 | HK$0.9693 | +5.97% |
50 UR | HK$5.14 | HK$4.85 | +5.97% |
100 UR | HK$10.27 | HK$9.69 | +5.97% |
500 UR | HK$51.36 | HK$48.47 | +5.97% |
1000 UR | HK$102.72 | HK$96.93 | +5.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp UR/HKD
1 URSWAP bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 URSWAP (UR) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1027.
Tôi có thể mua bao nhiêu UR với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.74 UR đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UR sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UR sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UR bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 48.68 UR, trong khi 5 UR sẽ có giá khoảng 0.5136HKD.
Giá cao nhất của UR/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UR tính theo HKD là HK$1.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UR/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của URSWAP tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi URSWAP (UR) đã tăng 12.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi URSWAP (UR) đã tăng 152.56% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UR thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa URSWAP và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UR/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UR/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UR/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UR/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của URSWAP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp URSWAP: UR sang Đô la Mỹ (USD), UR sang Euro (EUR), UR sang Bảng Anh (GBP), UR sang Đô la Canada (CAD), UR sang Rupee Ấn Độ (INR), UR sang Rupee Pakistan (PKR), UR sang Real Brazil (BRL), UR sang ...
Giá của URSWAP ở Mỹ là $0.01320 USD. Ngoài ra, giá của URSWAP là €0.01129 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009818 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01843 CAD ở Canada, ₹1.17 INR ở Ấn Độ, ₨3.74 PKR ở Pakistan, R$0.07021 BRL ở Brazil, ...
Cặp URSWAP phổ biến nhất là UR sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 URSWAP (UR) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1027.
Giá của URSWAP ở Mỹ là $0.01320 USD. Ngoài ra, giá của URSWAP là €0.01129 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009818 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01843 CAD ở Canada, ₹1.17 INR ở Ấn Độ, ₨3.74 PKR ở Pakistan, R$0.07021 BRL ở Brazil, ...
Cặp URSWAP phổ biến nhất là UR sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 URSWAP (UR) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1027.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.