Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi USACOIN thành TWD

USACOIN/TWD: 1 USACOIN = 0.1171 TWD. Giá chuyển đổi 1 USAcoin (USACOIN) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.1171 TWD hôm nay.
USACOIN
USACOIN
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USACOIN/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USAcoin (USACOIN) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USACOIN hiện có giá trị là 0.1171 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USACOIN hiện có giá 0.1171 TWD, nghĩa là mua 5 USACOIN sẽ mất 0.5853 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 8.54 USACOIN và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 42.72 USACOIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USACOIN sang TWD

Chuyển đổi TWD sang USACOIN

USAcoin
Đô la Đài Loan mới
1 USACOIN
0.1171  TWD
Đổi 1 USACOIN sang 0.1171 TWD
2 USACOIN
0.2341  TWD
Đổi 2 USACOIN sang 0.2341 TWD
5 USACOIN
0.5853  TWD
Đổi 5 USACOIN sang 0.5853 TWD
10 USACOIN
1.17  TWD
Đổi 10 USACOIN sang 1.17 TWD
20 USACOIN
2.34  TWD
Đổi 20 USACOIN sang 2.34 TWD
50 USACOIN
5.85  TWD
Đổi 50 USACOIN sang 5.85 TWD
100 USACOIN
11.71  TWD
Đổi 100 USACOIN sang 11.71 TWD
200 USACOIN
23.41  TWD
Đổi 200 USACOIN sang 23.41 TWD
500 USACOIN
58.53  TWD
Đổi 500 USACOIN sang 58.53 TWD
1000 USACOIN
117.05  TWD
Đổi 1000 USACOIN sang 117.05 TWD
5000 USACOIN
585.27  TWD
Đổi 5000 USACOIN sang 585.27 TWD
10000 USACOIN
1,170.54  TWD
Đổi 10000 USACOIN sang 1,170.54 TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USACOIN thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của USAcoin tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USACOIN sang TWD, lên đến 10000 USACOIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
USAcoin
1 TWD
8.54 USACOIN
Đổi 1 TWD sang 8.54 USACOIN
10 TWD
85.43 USACOIN
Đổi 10 TWD sang 85.43 USACOIN
50 TWD
427.15 USACOIN
Đổi 50 TWD sang 427.15 USACOIN
100 TWD
854.31 USACOIN
Đổi 100 TWD sang 854.31 USACOIN
200 TWD
1,708.61 USACOIN
Đổi 200 TWD sang 1,708.61 USACOIN
500 TWD
4,271.53 USACOIN
Đổi 500 TWD sang 4,271.53 USACOIN
1000 TWD
8,543.06 USACOIN
Đổi 1000 TWD sang 8,543.06 USACOIN
2000 TWD
17,086.11 USACOIN
Đổi 2000 TWD sang 17,086.11 USACOIN
5000 TWD
42,715.28 USACOIN
Đổi 5000 TWD sang 42,715.28 USACOIN
10000 TWD
85,430.56 USACOIN
Đổi 10000 TWD sang 85,430.56 USACOIN
50000 TWD
427,152.78 USACOIN
Đổi 50000 TWD sang 427,152.78 USACOIN
100000 TWD
854,305.55 USACOIN
Đổi 100000 TWD sang 854,305.55 USACOIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành USACOIN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo USAcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang USACOIN, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USACOIN/TWD

USACOIN/TWD: 1 USACOIN = 0.1171 TWD; 2025/11/22 22:11:24
Trong 1D vừa qua, USAcoin đã thay đổi -11.39% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USAcoin(USACOIN) đã thay đổi -11.39% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành USACOIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi USACOIN sang TWD: Biến động và thay đổi giá của USAcoin/TWD

Giá USAcoin cao nhất theo TWD 7 ngày qua là 0.1453 TWD trong khi giá USAcoin thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là 0.1171 TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USAcoin theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USACOIN theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1197 TWD
0.1453 TWD
0.1951 TWD
0.4460 TWD
Thấp
0.1171 TWD
0.1171 TWD
0.1171 TWD
0.1171 TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.39%
-20.53%
-36.02%
-50.83%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USACOIN (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USACOIN bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USACOIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin USAcoin

Số liệu thị trường USACOIN sang TWD

USACOIN/TWD:
NT$0.1171
Khối lượng USACOIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USACOIN:
NT$2,341,082.72
Nguồn cung lưu hành USACOIN:
20.00M USACOIN

Tỷ giá USACOIN sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USAcoin thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USAcoin là NT$0.1171 mỗi USACOIN, với tổng vốn hoá thị trường của NT$2,341,082.72 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,000,000 USACOIN. Khối lượng giao dịch của USAcoin đã thay đổi -100.00% (NT$-- TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USACOIN là NT$--.

Thông tin thêm về USAcoin trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USAcoin phổ biến nhất là USACOIN sang TWD, trong đó mã của USAcoin là USACOIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USACOIN sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USACOIN sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi USAcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USACOIN đến TWD
1 USACOIN thành NT$0.1171 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USACOIN đến CNY
1 USACOIN thành ¥0.02653 CNY
popular info Đô la Mỹ
USACOIN đến USD
1 USACOIN thành $0.003733 USD
popular info Đô la Úc
USACOIN đến AUD
1 USACOIN thành AU$0.005784 AUD
popular info Euro
USACOIN đến EUR
1 USACOIN thành €0.003241 EUR
popular info Đô la Canada
USACOIN đến CAD
1 USACOIN thành C$0.005266 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USACOIN đến KRW
1 USACOIN thành ₩5.49 KRW
popular info Yên Nhật
USACOIN đến JPY
1 USACOIN thành ¥0.5838 JPY
popular info Bảng Anh
USACOIN đến GBP
1 USACOIN thành £0.002850 GBP
popular info Real Brazil
USACOIN đến BRL
1 USACOIN thành R$0.02018 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets DeAgentAI
AIA đến TWD
1 AIA thành NT$19.45 TWD
other assets World Liberty Financial
WLFI đến TWD
1 WLFI thành NT$4.88 TWD
other assets Solayer
LAYER đến TWD
1 LAYER thành NT$9.04 TWD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến TWD
1 BCH thành NT$17,443.62 TWD
other assets ChainOpera AI
COAI đến TWD
1 COAI thành NT$15.64 TWD
other assets Momentum
MMT đến TWD
1 MMT thành NT$12.84 TWD
other assets Zcash
ZEC đến TWD
1 ZEC thành NT$15,880.15 TWD
other assets Onyxcoin
XCN đến TWD
1 XCN thành NT$0.1997 TWD
other assets BSquared Network
B2 đến TWD
1 B2 thành NT$12.48 TWD
other assets Maverick Protocol
MAV đến TWD
1 MAV thành NT$1.35 TWD

Bảng chuyển đổi từ USACOIN sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của USAcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USACOIN thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi -20.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.39%, đạt mức cao nhất là 0.1197 TWD và mức thấp nhất là 0.1171 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 USACOIN là NT$0.1830 TWD , thay đổi -36.02% so với giá hiện tại. USAcoin đã thay đổi
+NT$
0.1171TWD
, tương đương mức thay đổi -53.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:11 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USACOIN
NT$0.05853NT$0.06605
-11.39%
1 USACOIN
NT$0.1171NT$0.1321
-11.39%
5 USACOIN
NT$0.5853NT$0.6605
-11.39%
10 USACOIN
NT$1.17NT$1.32
-11.39%
50 USACOIN
NT$5.85NT$6.6
-11.39%
100 USACOIN
NT$11.71NT$13.21
-11.39%
500 USACOIN
NT$58.53NT$66.05
-11.39%
1000 USACOIN
NT$117.05NT$132.1
-11.39%

Câu Hỏi Thường Gặp USACOIN/TWD

1 USAcoin bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 USAcoin (USACOIN) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.1171.
Tôi có thể mua bao nhiêu USACOIN với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.54 USACOIN đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USACOIN sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USACOIN sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USACOIN bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 42.72 USACOIN, trong khi 5 USACOIN sẽ có giá khoảng 0.5853TWD.
Giá cao nhất của USACOIN/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USACOIN tính theo TWD là NT$45.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USACOIN/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USAcoin tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USAcoin (USACOIN) đã giảm 20.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USAcoin (USACOIN) đã giảm 36.02% so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USACOIN thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USAcoin và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USACOIN/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USACOIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USACOIN/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USACOIN/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USACOIN/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USAcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp USAcoin: USACOIN sang Đô la Mỹ (USD), USACOIN sang Euro (EUR), USACOIN sang Bảng Anh (GBP), USACOIN sang Đô la Canada (CAD), USACOIN sang Rupee Ấn Độ (INR), USACOIN sang Rupee Pakistan (PKR), USACOIN sang Real Brazil (BRL), USACOIN sang ...
Giá của USAcoin ở Mỹ là $0.003733 USD. Ngoài ra, giá của USAcoin là €0.003241 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002850 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005266 CAD ở Canada, ₹0.3347 INR ở Ấn Độ, ₨1.05 PKR ở Pakistan, R$0.02018 BRL ở Brazil, ...
Cặp USAcoin phổ biến nhất là USACOIN sang Đô la Đài Loan mới(TWD). Giá của 1 USAcoin (USACOIN) ở Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.1171.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.