Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123957.24 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123957.24 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123957.24 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USACOIN thành ISK
USACOIN/ISK: 1 USACOIN = 0.8539 ISK. Giá chuyển đổi 1 USAcoin (USACOIN) thành Króna Iceland (ISK) là 0.8539 ISK hôm nay.

USACOIN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USACOIN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USAcoin (USACOIN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USACOIN hiện có giá trị là 0.8539 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USACOIN hiện có giá 0.8539 ISK, nghĩa là mua 5 USACOIN sẽ mất 4.27 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.17 USACOIN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 5.86 USACOIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USACOIN sang ISK
Chuyển đổi ISK sang USACOIN
USAcoin
Króna Iceland
1 USACOIN
0.8539 ISK
Đổi 1 USACOIN sang 0.8539 ISK
2 USACOIN
1.71 ISK
Đổi 2 USACOIN sang 1.71 ISK
5 USACOIN
4.27 ISK
Đổi 5 USACOIN sang 4.27 ISK
10 USACOIN
8.54 ISK
Đổi 10 USACOIN sang 8.54 ISK
20 USACOIN
17.08 ISK
Đổi 20 USACOIN sang 17.08 ISK
50 USACOIN
42.7 ISK
Đổi 50 USACOIN sang 42.7 ISK
100 USACOIN
85.39 ISK
Đổi 100 USACOIN sang 85.39 ISK
200 USACOIN
170.79 ISK
Đổi 200 USACOIN sang 170.79 ISK
500 USACOIN
426.97 ISK
Đổi 500 USACOIN sang 426.97 ISK
1000 USACOIN
853.94 ISK
Đổi 1000 USACOIN sang 853.94 ISK
5000 USACOIN
4,269.72 ISK
Đổi 5000 USACOIN sang 4,269.72 ISK
10000 USACOIN
8,539.44 ISK
Đổi 10000 USACOIN sang 8,539.44 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USACOIN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của USAcoin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USACOIN sang ISK, lên đến 10000 USACOIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
USAcoin
1 ISK
1.17 USACOIN
Đổi 1 ISK sang 1.17 USACOIN
10 ISK
11.71 USACOIN
Đổi 10 ISK sang 11.71 USACOIN
50 ISK
58.55 USACOIN
Đổi 50 ISK sang 58.55 USACOIN
100 ISK
117.1 USACOIN
Đổi 100 ISK sang 117.1 USACOIN
200 ISK
234.21 USACOIN
Đổi 200 ISK sang 234.21 USACOIN
500 ISK
585.52 USACOIN
Đổi 500 ISK sang 585.52 USACOIN
1000 ISK
1,171.04 USACOIN
Đổi 1000 ISK sang 1,171.04 USACOIN
2000 ISK
2,342.07 USACOIN
Đổi 2000 ISK sang 2,342.07 USACOIN
5000 ISK
5,855.18 USACOIN
Đổi 5000 ISK sang 5,855.18 USACOIN
10000 ISK
11,710.37 USACOIN
Đổi 10000 ISK sang 11,710.37 USACOIN
50000 ISK
58,551.83 USACOIN
Đổi 50000 ISK sang 58,551.83 USACOIN
100000 ISK
117,103.66 USACOIN
Đổi 100000 ISK sang 117,103.66 USACOIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành USACOIN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo USAcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang USACOIN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USACOIN/ISK
USACOIN/ISK: 1 USACOIN = 0.8539 ISK; 2025/10/06 03:21:05
Trong 1D vừa qua, USAcoin đã thay đổi +4.83% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USAcoin(USACOIN) đã thay đổi +4.83% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành USACOIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USACOIN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của USAcoin/ISK
Giá USAcoin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.8539 ISK trong khi giá USAcoin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.7838 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USAcoin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USACOIN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8539 ISK | 0.8539 ISK | 0.9736 ISK | 1.72 ISK |
Thấp | 0.8146 ISK | 0.7838 ISK | 0.7581 ISK | 0.6930 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.83% | +12.64% | +11.68% | +16.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USACOIN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USACOIN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USACOIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin USAcoin
Số liệu thị trường USACOIN sang ISK
USACOIN/ISK:
kr0.8539
Khối lượng USACOIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USACOIN:
kr17,078,885.91
Nguồn cung lưu hành USACOIN:
20.00M USACOIN
Tỷ giá USACOIN sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USAcoin thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USAcoin là kr0.8539 mỗi USACOIN, với tổng vốn hoá thị trường của kr17,078,885.91 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,000,000 USACOIN. Khối lượng giao dịch của USAcoin đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USACOIN là kr0.
Thông tin thêm về USAcoin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USAcoin phổ biến nhất là USACOIN sang ISK, trong đó mã của USAcoin là USACOIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USACOIN sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USACOIN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi USAcoin phổ biến

USACOIN đến TWD
1 USACOIN thành NT$0.2147 TWD

USACOIN đến CNY
1 USACOIN thành ¥0.05025 CNY
USACOIN đến ISK
1 USACOIN thành kr0.8539 ISK

USACOIN đến USD
1 USACOIN thành $0.007046 USD

USACOIN đến EUR
1 USACOIN thành €0.006014 EUR

USACOIN đến CAD
1 USACOIN thành C$0.009835 CAD

USACOIN đến KRW
1 USACOIN thành ₩9.94 KRW

USACOIN đến JPY
1 USACOIN thành ¥1.05 JPY

USACOIN đến GBP
1 USACOIN thành £0.005242 GBP

USACOIN đến BRL
1 USACOIN thành R$0.03760 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr15,043,413.08 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr550,444.54 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr28,158.29 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.82 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr25.22 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr361.39 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr231.55 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr101.92 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr108.37 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,653.38 ISK
Bảng chuyển đổi từ USACOIN sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của USAcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USACOIN thành Króna Iceland đã thay đổi +12.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.83%, đạt mức cao nhất là 0.8539 ISK và mức thấp nhất là 0.8146 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 USACOIN là kr0.7646 ISK , thay đổi +11.68% so với giá hiện tại. USAcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -12.16% so với năm trước.
+kr
0.8539ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USACOIN | kr0.4270 | kr0.4073 | +4.83% |
1 USACOIN | kr0.8539 | kr0.8146 | +4.83% |
5 USACOIN | kr4.27 | kr4.07 | +4.83% |
10 USACOIN | kr8.54 | kr8.15 | +4.83% |
50 USACOIN | kr42.7 | kr40.73 | +4.83% |
100 USACOIN | kr85.39 | kr81.46 | +4.83% |
500 USACOIN | kr426.97 | kr407.32 | +4.83% |
1000 USACOIN | kr853.94 | kr814.64 | +4.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp USACOIN/ISK
1 USAcoin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 USAcoin (USACOIN) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.8539.
Tôi có thể mua bao nhiêu USACOIN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.17 USACOIN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USACOIN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USACOIN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USACOIN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 5.86 USACOIN, trong khi 5 USACOIN sẽ có giá khoảng 4.27ISK.
Giá cao nhất của USACOIN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USACOIN tính theo ISK là kr174.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USACOIN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USAcoin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USAcoin (USACOIN) đã tăng 12.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USAcoin (USACOIN) đã tăng 11.68% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USACOIN thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USAcoin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USACOIN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USACOIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USACOIN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USACOIN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USACOIN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USAcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp USAcoin: USACOIN sang Đô la Mỹ (USD), USACOIN sang Euro (EUR), USACOIN sang Bảng Anh (GBP), USACOIN sang Đô la Canada (CAD), USACOIN sang Rupee Ấn Độ (INR), USACOIN sang Rupee Pakistan (PKR), USACOIN sang Real Brazil (BRL), USACOIN sang ...
Giá của USAcoin ở Mỹ là $0.007046 USD. Ngoài ra, giá của USAcoin là €0.006014 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005242 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009835 CAD ở Canada, ₹0.6268 INR ở Ấn Độ, ₨2 PKR ở Pakistan, R$0.03760 BRL ở Brazil, ...
Cặp USAcoin phổ biến nhất là USACOIN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 USAcoin (USACOIN) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.8539.
Giá của USAcoin ở Mỹ là $0.007046 USD. Ngoài ra, giá của USAcoin là €0.006014 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005242 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009835 CAD ở Canada, ₹0.6268 INR ở Ấn Độ, ₨2 PKR ở Pakistan, R$0.03760 BRL ở Brazil, ...
Cặp USAcoin phổ biến nhất là USACOIN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 USAcoin (USACOIN) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.8539.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.