Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123067.30 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123067.30 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123067.30 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UTILITY thành ISK
UTILITY/ISK: 1 UTILITY = 0.002363 ISK. Giá chuyển đổi 1 Utility Coin (UTILITY) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002363 ISK hôm nay.

UTILITY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UTILITY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Utility Coin (UTILITY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UTILITY hiện có giá trị là 0.002363 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UTILITY hiện có giá 0.002363 ISK, nghĩa là mua 5 UTILITY sẽ mất 0.01181 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 423.26 UTILITY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,116.29 UTILITY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UTILITY sang ISK
Chuyển đổi ISK sang UTILITY
Utility Coin
Króna Iceland
1 UTILITY
0.002363 ISK
Đổi 1 UTILITY sang 0.002363 ISK
2 UTILITY
0.004725 ISK
Đổi 2 UTILITY sang 0.004725 ISK
5 UTILITY
0.01181 ISK
Đổi 5 UTILITY sang 0.01181 ISK
10 UTILITY
0.02363 ISK
Đổi 10 UTILITY sang 0.02363 ISK
20 UTILITY
0.04725 ISK
Đổi 20 UTILITY sang 0.04725 ISK
50 UTILITY
0.1181 ISK
Đổi 50 UTILITY sang 0.1181 ISK
100 UTILITY
0.2363 ISK
Đổi 100 UTILITY sang 0.2363 ISK
200 UTILITY
0.4725 ISK
Đổi 200 UTILITY sang 0.4725 ISK
500 UTILITY
1.18 ISK
Đổi 500 UTILITY sang 1.18 ISK
1000 UTILITY
2.36 ISK
Đổi 1000 UTILITY sang 2.36 ISK
5000 UTILITY
11.81 ISK
Đổi 5000 UTILITY sang 11.81 ISK
10000 UTILITY
23.63 ISK
Đổi 10000 UTILITY sang 23.63 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UTILITY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Utility Coin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UTILITY sang ISK, lên đến 10000 UTILITY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Utility Coin
1 ISK
423.26 UTILITY
Đổi 1 ISK sang 423.26 UTILITY
10 ISK
4,232.57 UTILITY
Đổi 10 ISK sang 4,232.57 UTILITY
50 ISK
21,162.87 UTILITY
Đổi 50 ISK sang 21,162.87 UTILITY
100 ISK
42,325.73 UTILITY
Đổi 100 ISK sang 42,325.73 UTILITY
200 ISK
84,651.46 UTILITY
Đổi 200 ISK sang 84,651.46 UTILITY
500 ISK
211,628.66 UTILITY
Đổi 500 ISK sang 211,628.66 UTILITY
1000 ISK
423,257.32 UTILITY
Đổi 1000 ISK sang 423,257.32 UTILITY
2000 ISK
846,514.63 UTILITY
Đổi 2000 ISK sang 846,514.63 UTILITY
5000 ISK
2,116,286.58 UTILITY
Đổi 5000 ISK sang 2,116,286.58 UTILITY
10000 ISK
4,232,573.15 UTILITY
Đổi 10000 ISK sang 4,232,573.15 UTILITY
50000 ISK
21,162,865.76 UTILITY
Đổi 50000 ISK sang 21,162,865.76 UTILITY
100000 ISK
42,325,731.53 UTILITY
Đổi 100000 ISK sang 42,325,731.53 UTILITY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành UTILITY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Utility Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang UTILITY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UTILITY/ISK
UTILITY/ISK: 1 UTILITY = 0.002363 ISK; 2025/10/05 18:52:20
Trong 1D vừa qua, Utility Coin đã thay đổi -0.25% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Utility Coin(UTILITY) đã thay đổi -0.25% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành UTILITY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi UTILITY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Utility Coin/ISK
Giá Utility Coin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá Utility Coin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Utility Coin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UTILITY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003154 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0.002363 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.25% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UTILITY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UTILITY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UTILITY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Utility Coin
Số liệu thị trường UTILITY sang ISK
UTILITY/ISK:
kr0.002363
Khối lượng UTILITY 24 giờ:
kr363,961.21
Vốn hóa thị trường UTILITY:
kr2,362,628.88
Nguồn cung lưu hành UTILITY:
1.00B UTILITY
Tỷ giá UTILITY sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Utility Coin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Utility Coin là kr0.002363 mỗi UTILITY, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,362,628.88 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 UTILITY. Khối lượng giao dịch của Utility Coin đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UTILITY là kr--.
Thông tin thêm về Utility Coin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Utility Coin phổ biến nhất là UTILITY sang ISK, trong đó mã của Utility Coin là UTILITY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UTILITY sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UTILITY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Utility Coin phổ biến

UTILITY đến TWD
1 UTILITY thành NT$0.0005938 TWD

UTILITY đến CNY
1 UTILITY thành ¥0.0001390 CNY
UTILITY đến ISK
1 UTILITY thành kr0.002363 ISK

UTILITY đến USD
1 UTILITY thành $0.{4}1951 USD

UTILITY đến EUR
1 UTILITY thành €0.{4}1662 EUR

UTILITY đến CAD
1 UTILITY thành C$0.{4}2724 CAD

UTILITY đến KRW
1 UTILITY thành ₩0.02746 KRW

UTILITY đến JPY
1 UTILITY thành ¥0.002876 JPY

UTILITY đến GBP
1 UTILITY thành £0.{4}1437 GBP

UTILITY đến BRL
1 UTILITY thành R$0.0001041 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,910,286.87 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr546,841.91 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr27,700.42 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr360.31 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.85 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr432.52 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr101.99 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,695.16 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001519 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr14,438.62 ISK
Bảng chuyển đổi từ UTILITY sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Utility Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UTILITY thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.25%, đạt mức cao nhất là 0.003154 ISK và mức thấp nhất là 0.002363 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 UTILITY là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Utility Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UTILITY | kr0.001181 | kr-- | -0.25% |
1 UTILITY | kr0.002363 | kr-- | -0.25% |
5 UTILITY | kr0.01181 | kr-- | -0.25% |
10 UTILITY | kr0.02363 | kr-- | -0.25% |
50 UTILITY | kr0.1181 | kr-- | -0.25% |
100 UTILITY | kr0.2363 | kr-- | -0.25% |
500 UTILITY | kr1.18 | kr-- | -0.25% |
1000 UTILITY | kr2.36 | kr-- | -0.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp UTILITY/ISK
1 Utility Coin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Utility Coin (UTILITY) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.002363.
Tôi có thể mua bao nhiêu UTILITY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 423.26 UTILITY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UTILITY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UTILITY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UTILITY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,116.29 UTILITY, trong khi 5 UTILITY sẽ có giá khoảng 0.01181ISK.
Giá cao nhất của UTILITY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UTILITY tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UTILITY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Utility Coin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Utility Coin (UTILITY) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Utility Coin (UTILITY) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UTILITY thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Utility Coin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UTILITY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UTILITY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UTILITY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UTILITY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UTILITY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Utility Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Utility Coin: UTILITY sang Đô la Mỹ (USD), UTILITY sang Euro (EUR), UTILITY sang Bảng Anh (GBP), UTILITY sang Đô la Canada (CAD), UTILITY sang Rupee Ấn Độ (INR), UTILITY sang Rupee Pakistan (PKR), UTILITY sang Real Brazil (BRL), UTILITY sang ...
Giá của Utility Coin ở Mỹ là $0.{4}1951 USD. Ngoài ra, giá của Utility Coin là €0.{4}1662 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1437 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2724 CAD ở Canada, ₹0.001731 INR ở Ấn Độ, ₨0.005487 PKR ở Pakistan, R$0.0001041 BRL ở Brazil, ...
Cặp Utility Coin phổ biến nhất là UTILITY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Utility Coin (UTILITY) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.002363.
Giá của Utility Coin ở Mỹ là $0.{4}1951 USD. Ngoài ra, giá của Utility Coin là €0.{4}1662 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1437 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2724 CAD ở Canada, ₹0.001731 INR ở Ấn Độ, ₨0.005487 PKR ở Pakistan, R$0.0001041 BRL ở Brazil, ...
Cặp Utility Coin phổ biến nhất là UTILITY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Utility Coin (UTILITY) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.002363.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.