Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123216.48 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123216.48 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123216.48 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VON thành LKR
VON/LKR: 1 VON = 0.007795 LKR. Giá chuyển đổi 1 Vameon (VON) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.007795 LKR hôm nay.

VON
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VON/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vameon (VON) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VON hiện có giá trị là 0.007795 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VON hiện có giá 0.007795 LKR, nghĩa là mua 5 VON sẽ mất 0.03897 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 128.29 VON và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 641.45 VON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VON sang LKR
Chuyển đổi LKR sang VON
Vameon
Rupee Sri Lanka
1 VON
0.007795 LKR
Đổi 1 VON sang 0.007795 LKR
2 VON
0.01559 LKR
Đổi 2 VON sang 0.01559 LKR
5 VON
0.03897 LKR
Đổi 5 VON sang 0.03897 LKR
10 VON
0.07795 LKR
Đổi 10 VON sang 0.07795 LKR
20 VON
0.1559 LKR
Đổi 20 VON sang 0.1559 LKR
50 VON
0.3897 LKR
Đổi 50 VON sang 0.3897 LKR
100 VON
0.7795 LKR
Đổi 100 VON sang 0.7795 LKR
200 VON
1.56 LKR
Đổi 200 VON sang 1.56 LKR
500 VON
3.9 LKR
Đổi 500 VON sang 3.9 LKR
1000 VON
7.79 LKR
Đổi 1000 VON sang 7.79 LKR
5000 VON
38.97 LKR
Đổi 5000 VON sang 38.97 LKR
10000 VON
77.95 LKR
Đổi 10000 VON sang 77.95 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VON thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Vameon tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VON sang LKR, lên đến 10000 VON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Vameon
1 LKR
128.29 VON
Đổi 1 LKR sang 128.29 VON
10 LKR
1,282.9 VON
Đổi 10 LKR sang 1,282.9 VON
50 LKR
6,414.51 VON
Đổi 50 LKR sang 6,414.51 VON
100 LKR
12,829.02 VON
Đổi 100 LKR sang 12,829.02 VON
200 LKR
25,658.03 VON
Đổi 200 LKR sang 25,658.03 VON
500 LKR
64,145.08 VON
Đổi 500 LKR sang 64,145.08 VON
1000 LKR
128,290.15 VON
Đổi 1000 LKR sang 128,290.15 VON
2000 LKR
256,580.31 VON
Đổi 2000 LKR sang 256,580.31 VON
5000 LKR
641,450.77 VON
Đổi 5000 LKR sang 641,450.77 VON
10000 LKR
1,282,901.54 VON
Đổi 10000 LKR sang 1,282,901.54 VON
50000 LKR
6,414,507.7 VON
Đổi 50000 LKR sang 6,414,507.7 VON
100000 LKR
12,829,015.39 VON
Đổi 100000 LKR sang 12,829,015.39 VON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành VON toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Vameon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang VON, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VON/LKR
VON/LKR: 1 VON = 0.007795 LKR; 2025/10/05 11:23:10
Trong 1D vừa qua, Vameon đã thay đổi +0.62% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vameon(VON) đã thay đổi +0.62% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành VON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VON sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Vameon/LKR
Giá Vameon cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.008370 LKR trong khi giá Vameon thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.007591 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vameon theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VON theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007999 LKR | 0.008370 LKR | 0.008667 LKR | 0.008667 LKR |
Thấp | 0.007619 LKR | 0.007591 LKR | 0.007430 LKR | 0.004253 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.62% | +0.71% | +1.42% | +16.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VON (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VON bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vameon
Số liệu thị trường VON sang LKR
VON/LKR:
Rs0.007795
Khối lượng VON 24 giờ:
Rs168,085,768.63
Vốn hóa thị trường VON:
Rs1,944,078,032.61
Nguồn cung lưu hành VON:
249.41B VON
Tỷ giá VON sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vameon thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vameon là Rs0.007795 mỗi VON, với tổng vốn hoá thị trường của Rs1,944,078,032.61 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 249,406,060,000 VON. Khối lượng giao dịch của Vameon đã thay đổi +6.51% (Rs10,280,981.86 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VON là Rs157,804,786.77.
Thông tin thêm về Vameon trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vameon phổ biến nhất là VON sang LKR, trong đó mã của Vameon là VON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VON sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VON sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Vameon phổ biến

VON đến TWD
1 VON thành NT$0.0007847 TWD

VON đến CNY
1 VON thành ¥0.0001837 CNY

VON đến USD
1 VON thành $0.{4}2578 USD

VON đến EUR
1 VON thành €0.{4}2196 EUR

VON đến CAD
1 VON thành C$0.{4}3600 CAD
VON đến LKR
1 VON thành Rs0.007795 LKR

VON đến KRW
1 VON thành ₩0.03628 KRW

VON đến JPY
1 VON thành ¥0.003801 JPY

VON đến GBP
1 VON thành £0.{4}1900 GBP

VON đến BRL
1 VON thành R$0.0001376 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

TUT đến LKR
1 TUT thành Rs31.78 LKR

LIGHT đến LKR
1 LIGHT thành Rs257.48 LKR

NUMI đến LKR
1 NUMI thành Rs23.11 LKR

RICE đến LKR
1 RICE thành Rs45 LKR

ARIA đến LKR
1 ARIA thành Rs57.86 LKR

TAKE đến LKR
1 TAKE thành Rs62.49 LKR

TWT đến LKR
1 TWT thành Rs429.3 LKR

ZEC đến LKR
1 ZEC thành Rs44,450.93 LKR

LAZIO đến LKR
1 LAZIO thành Rs333.43 LKR

ASP đến LKR
1 ASP thành Rs37.33 LKR
Bảng chuyển đổi từ VON sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Vameon đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VON thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +0.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.62%, đạt mức cao nhất là 0.007999 LKR và mức thấp nhất là 0.007619 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 VON là Rs0.007685 LKR , thay đổi +1.42% so với giá hiện tại. Vameon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +7.24% so với năm trước.
+Rs
0.007790LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VON | Rs0.003897 | Rs0.003873 | +0.62% |
1 VON | Rs0.007795 | Rs0.007747 | +0.62% |
5 VON | Rs0.03897 | Rs0.03873 | +0.62% |
10 VON | Rs0.07795 | Rs0.07747 | +0.62% |
50 VON | Rs0.3897 | Rs0.3873 | +0.62% |
100 VON | Rs0.7795 | Rs0.7747 | +0.62% |
500 VON | Rs3.9 | Rs3.87 | +0.62% |
1000 VON | Rs7.79 | Rs7.75 | +0.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp VON/LKR
1 Vameon bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Vameon (VON) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.007795.
Tôi có thể mua bao nhiêu VON với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 128.29 VON đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VON sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VON sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VON bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 641.45 VON, trong khi 5 VON sẽ có giá khoảng 0.03897LKR.
Giá cao nhất của VON/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VON tính theo LKR là Rs0.2846. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VON/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vameon tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vameon (VON) đã tăng 0.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vameon (VON) đã tăng 1.42% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VON thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vameon và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VON/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VON/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VON/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VON/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vameon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vameon: VON sang Đô la Mỹ (USD), VON sang Euro (EUR), VON sang Bảng Anh (GBP), VON sang Đô la Canada (CAD), VON sang Rupee Ấn Độ (INR), VON sang Rupee Pakistan (PKR), VON sang Real Brazil (BRL), VON sang ...
Giá của Vameon ở Mỹ là $0.{4}2578 USD. Ngoài ra, giá của Vameon là €0.{4}2196 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1900 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3600 CAD ở Canada, ₹0.002287 INR ở Ấn Độ, ₨0.007251 PKR ở Pakistan, R$0.0001376 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vameon phổ biến nhất là VON sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Vameon (VON) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.007795.
Giá của Vameon ở Mỹ là $0.{4}2578 USD. Ngoài ra, giá của Vameon là €0.{4}2196 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1900 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3600 CAD ở Canada, ₹0.002287 INR ở Ấn Độ, ₨0.007251 PKR ở Pakistan, R$0.0001376 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vameon phổ biến nhất là VON sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Vameon (VON) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.007795.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.