Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi VCT thành IDR

VCT/IDR: 1 VCT = 13.15 IDR. Giá chuyển đổi 1 VCHAT Token (VCT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 13.15 IDR hôm nay.
VCT
VCT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VCT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VCHAT Token (VCT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VCT hiện có giá trị là 13.15 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VCT hiện có giá 13.15 IDR, nghĩa là mua 5 VCT sẽ mất 65.73 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.07607 VCT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.3804 VCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VCT sang IDR

Chuyển đổi IDR sang VCT

VCHAT Token
Rupiah Indonesia
1 VCT
13.15  IDR
Đổi 1 VCT sang 13.15 IDR
2 VCT
26.29  IDR
Đổi 2 VCT sang 26.29 IDR
5 VCT
65.73  IDR
Đổi 5 VCT sang 65.73 IDR
10 VCT
131.45  IDR
Đổi 10 VCT sang 131.45 IDR
20 VCT
262.9  IDR
Đổi 20 VCT sang 262.9 IDR
50 VCT
657.25  IDR
Đổi 50 VCT sang 657.25 IDR
100 VCT
1,314.5  IDR
Đổi 100 VCT sang 1,314.5 IDR
200 VCT
2,629.01  IDR
Đổi 200 VCT sang 2,629.01 IDR
500 VCT
6,572.52  IDR
Đổi 500 VCT sang 6,572.52 IDR
1000 VCT
13,145.03  IDR
Đổi 1000 VCT sang 13,145.03 IDR
5000 VCT
65,725.16  IDR
Đổi 5000 VCT sang 65,725.16 IDR
10000 VCT
131,450.33  IDR
Đổi 10000 VCT sang 131,450.33 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VCT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của VCHAT Token tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VCT sang IDR, lên đến 10000 VCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
VCHAT Token
1 IDR
0.07607 VCT
Đổi 1 IDR sang 0.07607 VCT
10 IDR
0.7607 VCT
Đổi 10 IDR sang 0.7607 VCT
50 IDR
3.8 VCT
Đổi 50 IDR sang 3.8 VCT
100 IDR
7.61 VCT
Đổi 100 IDR sang 7.61 VCT
200 IDR
15.21 VCT
Đổi 200 IDR sang 15.21 VCT
500 IDR
38.04 VCT
Đổi 500 IDR sang 38.04 VCT
1000 IDR
76.07 VCT
Đổi 1000 IDR sang 76.07 VCT
2000 IDR
152.15 VCT
Đổi 2000 IDR sang 152.15 VCT
5000 IDR
380.37 VCT
Đổi 5000 IDR sang 380.37 VCT
10000 IDR
760.74 VCT
Đổi 10000 IDR sang 760.74 VCT
50000 IDR
3,803.72 VCT
Đổi 50000 IDR sang 3,803.72 VCT
100000 IDR
7,607.44 VCT
Đổi 100000 IDR sang 7,607.44 VCT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành VCT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo VCHAT Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang VCT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VCT/IDR

VCT/IDR: 1 VCT = 13.15 IDR; 2025/12/21 06:35:34
Trong 1D vừa qua, VCHAT Token đã thay đổi +36.33% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VCHAT Token(VCT) đã thay đổi +36.33% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành VCT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VCT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của VCHAT Token/IDR

Giá VCHAT Token cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 62.16 IDR trong khi giá VCHAT Token thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 4.55 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VCHAT Token theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VCT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
17.28 IDR
62.16 IDR
187.52 IDR
14,567.57 IDR
Thấp
5.64 IDR
4.55 IDR
4.16 IDR
4.16 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+36.33%
-86.44%
-95.67%
-99.94%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VCT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VCT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin VCHAT Token

Số liệu thị trường VCT sang IDR

VCT/IDR:
Rp13.15
Khối lượng VCT 24 giờ:
Rp46,783,170.48
Vốn hóa thị trường VCT:
Rp174,061,058.74
Nguồn cung lưu hành VCT:
13.24M VCT

Tỷ giá VCT sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VCHAT Token thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VCHAT Token là Rp13.15 mỗi VCT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp174,061,058.74 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,241,584 VCT. Khối lượng giao dịch của VCHAT Token đã thay đổi -96.13% (Rp-1,161,054,344.73 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VCT là Rp1,207,837,515.21.

Thông tin thêm về VCHAT Token trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VCHAT Token phổ biến nhất là VCT sang IDR, trong đó mã của VCHAT Token là VCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88184.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2977.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.92 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75318.59 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65891.64 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121633.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488825.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7899368.55 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VCT sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VCT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi VCHAT Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VCT đến TWD
1 VCT thành NT$0.02481 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VCT đến CNY
1 VCT thành ¥0.005543 CNY
popular info Đô la Mỹ
VCT đến USD
1 VCT thành $0.0007873 USD
popular info Đô la Úc
VCT đến AUD
1 VCT thành AU$0.001190 AUD
popular info Rupiah Indonesia
VCT đến IDR
1 VCT thành Rp13.15 IDR
popular info Euro
VCT đến EUR
1 VCT thành €0.0006724 EUR
popular info Đô la Canada
VCT đến CAD
1 VCT thành C$0.001086 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VCT đến KRW
1 VCT thành ₩1.16 KRW
popular info Yên Nhật
VCT đến JPY
1 VCT thành ¥0.1242 JPY
popular info Bảng Anh
VCT đến GBP
1 VCT thành £0.0005882 GBP
popular info Real Brazil
VCT đến BRL
1 VCT thành R$0.004364 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Midnight
NIGHT đến IDR
1 NIGHT thành Rp1,366.93 IDR
other assets Internet Computer
ICP đến IDR
1 ICP thành Rp53,847.83 IDR
other assets Uniswap
UNI đến IDR
1 UNI thành Rp106,333.38 IDR
other assets GameBuild
GAME đến IDR
1 GAME thành Rp28.12 IDR
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến IDR
1 ACT thành Rp653.81 IDR
other assets VeThor Token
VTHO đến IDR
1 VTHO thành Rp16.02 IDR
other assets LAB
LAB đến IDR
1 LAB thành Rp2,531.22 IDR
other assets TrustSwap
SWAP đến IDR
1 SWAP thành Rp1,018.71 IDR
other assets API3
API3 đến IDR
1 API3 thành Rp7,369.58 IDR
other assets Plume
PLUME đến IDR
1 PLUME thành Rp281.79 IDR

Bảng chuyển đổi từ VCT sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của VCHAT Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VCT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -86.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +36.33%, đạt mức cao nhất là 17.28 IDR và mức thấp nhất là 5.64 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 VCT là Rp196.85 IDR , thay đổi -95.67% so với giá hiện tại. VCHAT Token đã thay đổi
+Rp
8.32IDR
, tương đương mức thay đổi -99.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:35 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VCT
Rp6.57Rp5.46
+36.33%
1 VCT
Rp13.15Rp10.93
+36.33%
5 VCT
Rp65.73Rp54.64
+36.33%
10 VCT
Rp131.45Rp109.28
+36.33%
50 VCT
Rp657.25Rp546.39
+36.33%
100 VCT
Rp1,314.5Rp1,092.78
+36.33%
500 VCT
Rp6,572.52Rp5,463.89
+36.33%
1000 VCT
Rp13,145.03Rp10,927.79
+36.33%

Câu Hỏi Thường Gặp VCT/IDR

1 VCHAT Token bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 VCHAT Token (VCT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp13.15.
Tôi có thể mua bao nhiêu VCT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07607 VCT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VCT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VCT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VCT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.3804 VCT, trong khi 5 VCT sẽ có giá khoảng 65.73IDR.
Giá cao nhất của VCT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VCT tính theo IDR là Rp23,941.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VCT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VCHAT Token tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VCHAT Token (VCT) đã giảm 86.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VCHAT Token (VCT) đã giảm 95.67% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VCT thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VCHAT Token và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VCT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VCT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VCT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VCT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VCHAT Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VCHAT Token: VCT sang Đô la Mỹ (USD), VCT sang Euro (EUR), VCT sang Bảng Anh (GBP), VCT sang Đô la Canada (CAD), VCT sang Rupee Ấn Độ (INR), VCT sang Rupee Pakistan (PKR), VCT sang Real Brazil (BRL), VCT sang ...
Giá của VCHAT Token ở Mỹ là $0.0007873 USD. Ngoài ra, giá của VCHAT Token là €0.0006724 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005882 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001086 CAD ở Canada, ₹0.07052 INR ở Ấn Độ, ₨0.2206 PKR ở Pakistan, R$0.004364 BRL ở Brazil, ...
Cặp VCHAT Token phổ biến nhất là VCT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 VCHAT Token (VCT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp13.15.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.