Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi vLINK thành ILS

vLINK/ILS: 1 vLINK = 1.52 ILS. Giá chuyển đổi 1 Venus LINK (vLINK) thành Shekel Israel mới (ILS) là 1.52 ILS hôm nay.
vLINK
vLINK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá vLINK/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus LINK (vLINK) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 vLINK hiện có giá trị là 1.52 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 vLINK hiện có giá 1.52 ILS, nghĩa là mua 5 vLINK sẽ mất 7.59 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.6587 vLINK và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 3.29 vLINK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi vLINK sang ILS

Chuyển đổi ILS sang vLINK

Venus LINK
Shekel Israel mới
1 vLINK
1.52  ILS
Đổi 1 vLINK sang 1.52 ILS
2 vLINK
3.04  ILS
Đổi 2 vLINK sang 3.04 ILS
5 vLINK
7.59  ILS
Đổi 5 vLINK sang 7.59 ILS
10 vLINK
15.18  ILS
Đổi 10 vLINK sang 15.18 ILS
20 vLINK
30.36  ILS
Đổi 20 vLINK sang 30.36 ILS
50 vLINK
75.9  ILS
Đổi 50 vLINK sang 75.9 ILS
100 vLINK
151.81  ILS
Đổi 100 vLINK sang 151.81 ILS
200 vLINK
303.62  ILS
Đổi 200 vLINK sang 303.62 ILS
500 vLINK
759.04  ILS
Đổi 500 vLINK sang 759.04 ILS
1000 vLINK
1,518.08  ILS
Đổi 1000 vLINK sang 1,518.08 ILS
5000 vLINK
7,590.4  ILS
Đổi 5000 vLINK sang 7,590.4 ILS
10000 vLINK
15,180.8  ILS
Đổi 10000 vLINK sang 15,180.8 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi vLINK thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Venus LINK tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 vLINK sang ILS, lên đến 10000 vLINK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Venus LINK
1 ILS
0.6587 vLINK
Đổi 1 ILS sang 0.6587 vLINK
10 ILS
6.59 vLINK
Đổi 10 ILS sang 6.59 vLINK
50 ILS
32.94 vLINK
Đổi 50 ILS sang 32.94 vLINK
100 ILS
65.87 vLINK
Đổi 100 ILS sang 65.87 vLINK
200 ILS
131.75 vLINK
Đổi 200 ILS sang 131.75 vLINK
500 ILS
329.36 vLINK
Đổi 500 ILS sang 329.36 vLINK
1000 ILS
658.73 vLINK
Đổi 1000 ILS sang 658.73 vLINK
2000 ILS
1,317.45 vLINK
Đổi 2000 ILS sang 1,317.45 vLINK
5000 ILS
3,293.63 vLINK
Đổi 5000 ILS sang 3,293.63 vLINK
10000 ILS
6,587.27 vLINK
Đổi 10000 ILS sang 6,587.27 vLINK
50000 ILS
32,936.33 vLINK
Đổi 50000 ILS sang 32,936.33 vLINK
100000 ILS
65,872.67 vLINK
Đổi 100000 ILS sang 65,872.67 vLINK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành vLINK toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Venus LINK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang vLINK, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ vLINK/ILS

vLINK/ILS: 1 vLINK = 1.52 ILS; 2025/10/05 05:41:40
Trong 1D vừa qua, Venus LINK đã thay đổi +0.56% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus LINK(vLINK) đã thay đổi +0.56% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành vLINK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi vLINK sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Venus LINK/ILS

Giá Venus LINK cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 1.56 ILS trong khi giá Venus LINK thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 1.38 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus LINK theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá vLINK theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.52 ILS
1.56 ILS
1.72 ILS
1.87 ILS
Thấp
1.47 ILS
1.38 ILS
1.34 ILS
0.8899 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.56%
+7.99%
-0.31%
+64.92%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua vLINK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vLINK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vLINK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Venus LINK

Số liệu thị trường vLINK sang ILS

vLINK/ILS:
₪1.52
Khối lượng vLINK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường vLINK:
₪46,919,780.79
Nguồn cung lưu hành vLINK:
30.91M vLINK

Tỷ giá vLINK sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Venus LINK thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Venus LINK là ₪1.52 mỗi vLINK, với tổng vốn hoá thị trường của ₪46,919,780.79 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,907,312 vLINK. Khối lượng giao dịch của Venus LINK đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vLINK là ₪0.

Thông tin thêm về Venus LINK trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus LINK phổ biến nhất là vLINK sang ILS, trong đó mã của Venus LINK là vLINK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi vLINK sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi vLINK sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Venus LINK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
vLINK đến TWD
1 vLINK thành NT$13.96 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
vLINK đến CNY
1 vLINK thành ¥3.27 CNY
popular info Đô la Mỹ
vLINK đến USD
1 vLINK thành $0.4592 USD
popular info Shekel Israel mới
vLINK đến ILS
1 vLINK thành ₪1.52 ILS
popular info Euro
vLINK đến EUR
1 vLINK thành €0.3912 EUR
popular info Đô la Canada
vLINK đến CAD
1 vLINK thành C$0.6414 CAD
popular info Won Hàn Quốc
vLINK đến KRW
1 vLINK thành ₩646.42 KRW
popular info Yên Nhật
vLINK đến JPY
1 vLINK thành ¥67.71 JPY
popular info Bảng Anh
vLINK đến GBP
1 vLINK thành £0.3408 GBP
popular info Real Brazil
vLINK đến BRL
1 vLINK thành R$2.45 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets FLOKI
FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003473 ILS
other assets Bitlight
LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.9 ILS
other assets Tutorial
TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3894 ILS
other assets AriaAI
ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6194 ILS
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.63 ILS
other assets Aspecta
ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4275 ILS
other assets NUMINE
NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2685 ILS
other assets INFINIT
IN đến ILS
1 IN thành ₪0.4225 ILS
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến ILS
1 SANTOS thành ₪6.62 ILS
other assets Trust Wallet Token
TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.71 ILS

Bảng chuyển đổi từ vLINK sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Venus LINK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 vLINK thành Shekel Israel mới đã thay đổi +7.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.56%, đạt mức cao nhất là 1.52 ILS và mức thấp nhất là 1.47 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 vLINK là ₪1.52 ILS , thay đổi -0.31% so với giá hiện tại. Venus LINK đã thay đổi
+
0.7631ILS
, tương đương mức thay đổi +102.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:41 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 vLINK
₪0.7590₪0.7548
+0.56%
1 vLINK
₪1.52₪1.51
+0.56%
5 vLINK
₪7.59₪7.55
+0.56%
10 vLINK
₪15.18₪15.1
+0.56%
50 vLINK
₪75.9₪75.48
+0.56%
100 vLINK
₪151.81₪150.97
+0.56%
500 vLINK
₪759.04₪754.85
+0.56%
1000 vLINK
₪1,518.08₪1,509.7
+0.56%

Câu Hỏi Thường Gặp vLINK/ILS

1 Venus LINK bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Venus LINK (vLINK) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪1.52.
Tôi có thể mua bao nhiêu vLINK với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6587 vLINK đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển vLINK sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi vLINK sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng vLINK bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 3.29 vLINK, trong khi 5 vLINK sẽ có giá khoảng 7.59ILS.
Giá cao nhất của vLINK/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 vLINK tính theo ILS là ₪3.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 vLINK/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus LINK tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus LINK (vLINK) đã tăng 7.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus LINK (vLINK) đã giảm 0.31% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ vLINK thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus LINK và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của vLINK/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với vLINK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá vLINK/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá vLINK/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá vLINK/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus LINK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Venus LINK: vLINK sang Đô la Mỹ (USD), vLINK sang Euro (EUR), vLINK sang Bảng Anh (GBP), vLINK sang Đô la Canada (CAD), vLINK sang Rupee Ấn Độ (INR), vLINK sang Rupee Pakistan (PKR), vLINK sang Real Brazil (BRL), vLINK sang ...
Giá của Venus LINK ở Mỹ là $0.4592 USD. Ngoài ra, giá của Venus LINK là €0.3912 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3408 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6414 CAD ở Canada, ₹40.75 INR ở Ấn Độ, ₨129.19 PKR ở Pakistan, R$2.45 BRL ở Brazil, ...
Cặp Venus LINK phổ biến nhất là vLINK sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Venus LINK (vLINK) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪1.52.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.