Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VPT thành EUR

VPT/EUR: 1 VPT = 0.{4}8739 EUR. Giá chuyển đổi 1 Veritas Protocol (VPT) thành Euro (EUR) là 0.{4}8739 EUR hôm nay.
VPT
VPT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VPT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Veritas Protocol (VPT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VPT hiện có giá trị là 0.{4}8739 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VPT hiện có giá 0.{4}8739 EUR, nghĩa là mua 5 VPT sẽ mất 0.0004370 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 11,442.41 VPT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 57,212.03 VPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VPT sang EUR

Chuyển đổi EUR sang VPT

Veritas Protocol
Euro
1 VPT
0.{4}8739  EUR
Đổi 1 VPT sang 0.{4}8739 EUR
2 VPT
0.0001748  EUR
Đổi 2 VPT sang 0.0001748 EUR
5 VPT
0.0004370  EUR
Đổi 5 VPT sang 0.0004370 EUR
10 VPT
0.0008739  EUR
Đổi 10 VPT sang 0.0008739 EUR
20 VPT
0.001748  EUR
Đổi 20 VPT sang 0.001748 EUR
50 VPT
0.004370  EUR
Đổi 50 VPT sang 0.004370 EUR
100 VPT
0.008739  EUR
Đổi 100 VPT sang 0.008739 EUR
200 VPT
0.01748  EUR
Đổi 200 VPT sang 0.01748 EUR
500 VPT
0.04370  EUR
Đổi 500 VPT sang 0.04370 EUR
1000 VPT
0.08739  EUR
Đổi 1000 VPT sang 0.08739 EUR
5000 VPT
0.4370  EUR
Đổi 5000 VPT sang 0.4370 EUR
10000 VPT
0.8739  EUR
Đổi 10000 VPT sang 0.8739 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VPT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Veritas Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VPT sang EUR, lên đến 10000 VPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Veritas Protocol
1 EUR
11,442.41 VPT
Đổi 1 EUR sang 11,442.41 VPT
10 EUR
114,424.05 VPT
Đổi 10 EUR sang 114,424.05 VPT
50 EUR
572,120.25 VPT
Đổi 50 EUR sang 572,120.25 VPT
100 EUR
1,144,240.5 VPT
Đổi 100 EUR sang 1,144,240.5 VPT
200 EUR
2,288,481 VPT
Đổi 200 EUR sang 2,288,481 VPT
500 EUR
5,721,202.51 VPT
Đổi 500 EUR sang 5,721,202.51 VPT
1000 EUR
11,442,405.02 VPT
Đổi 1000 EUR sang 11,442,405.02 VPT
2000 EUR
22,884,810.05 VPT
Đổi 2000 EUR sang 22,884,810.05 VPT
5000 EUR
57,212,025.12 VPT
Đổi 5000 EUR sang 57,212,025.12 VPT
10000 EUR
114,424,050.24 VPT
Đổi 10000 EUR sang 114,424,050.24 VPT
50000 EUR
572,120,251.22 VPT
Đổi 50000 EUR sang 572,120,251.22 VPT
100000 EUR
1,144,240,502.44 VPT
Đổi 100000 EUR sang 1,144,240,502.44 VPT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành VPT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Veritas Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang VPT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VPT/EUR

VPT/EUR: 1 VPT = 0.{4}8739 EUR; 2025/10/04 21:34:28
Trong 1D vừa qua, Veritas Protocol đã thay đổi -6.33% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Veritas Protocol(VPT) đã thay đổi -6.33% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành VPT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VPT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Veritas Protocol/EUR

Giá Veritas Protocol cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001198 EUR trong khi giá Veritas Protocol thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}8814 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Veritas Protocol theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VPT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}9410 EUR
0.0001198 EUR
0.02084 EUR
0.02084 EUR
Thấp
0.{4}8814 EUR
0.{4}8814 EUR
0.{4}8814 EUR
0.{4}8814 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.33%
-35.80%
-60.15%
-74.22%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VPT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VPT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Veritas Protocol

Số liệu thị trường VPT sang EUR

VPT/EUR:
€0.{4}8739
Khối lượng VPT 24 giờ:
€0.9640
Vốn hóa thị trường VPT:
€23,433.15
Nguồn cung lưu hành VPT:
268.13M VPT

Tỷ giá VPT sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Veritas Protocol thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Veritas Protocol là €0.{4}8739 mỗi VPT, với tổng vốn hoá thị trường của €23,433.15 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 268,131,600 VPT. Khối lượng giao dịch của Veritas Protocol đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VPT là €0.9640.

Thông tin thêm về Veritas Protocol trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Veritas Protocol phổ biến nhất là VPT sang EUR, trong đó mã của Veritas Protocol là VPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VPT sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VPT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Veritas Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VPT đến TWD
1 VPT thành NT$0.003118 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VPT đến CNY
1 VPT thành ¥0.0007312 CNY
popular info Đô la Mỹ
VPT đến USD
1 VPT thành $0.0001026 USD
popular info Euro
VPT đến EUR
1 VPT thành €0.{4}8739 EUR
popular info Đô la Canada
VPT đến CAD
1 VPT thành C$0.0001433 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VPT đến KRW
1 VPT thành ₩0.1444 KRW
popular info Yên Nhật
VPT đến JPY
1 VPT thành ¥0.01513 JPY
popular info Bảng Anh
VPT đến GBP
1 VPT thành £0.{4}7611 GBP
popular info Real Brazil
VPT đến BRL
1 VPT thành R$0.0005475 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets FLOKI
FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8837 EUR
other assets OKB
OKB đến EUR
1 OKB thành €190.75 EUR
other assets Plasma
XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7392 EUR
other assets Aster
ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.81 EUR
other assets Bitlight
LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7435 EUR
other assets Aleo
ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2200 EUR
other assets INFINIT
IN đến EUR
1 IN thành €0.1021 EUR
other assets Linea
LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02402 EUR
other assets Tradoor
TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.54 EUR
other assets Mitosis
MITO đến EUR
1 MITO thành €0.1422 EUR

Bảng chuyển đổi từ VPT sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Veritas Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VPT thành Euro đã thay đổi -35.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.33%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9410 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}8814 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VPT là €0.0002205 EUR , thay đổi -60.15% so với giá hiện tại. Veritas Protocol đã thay đổi
+
0.{4}8814EUR
, tương đương mức thay đổi -72.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:34 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VPT
€0.{4}4370€0.{4}4667
-6.33%
1 VPT
€0.{4}8739€0.{4}9335
-6.33%
5 VPT
€0.0004370€0.0004667
-6.33%
10 VPT
€0.0008739€0.0009335
-6.33%
50 VPT
€0.004370€0.004667
-6.33%
100 VPT
€0.008739€0.009335
-6.33%
500 VPT
€0.04370€0.04667
-6.33%
1000 VPT
€0.08739€0.09335
-6.33%

Câu Hỏi Thường Gặp VPT/EUR

1 Veritas Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Veritas Protocol (VPT) trong Euro (EUR) là €0.{4}8739.
Tôi có thể mua bao nhiêu VPT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,442.41 VPT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VPT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VPT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VPT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 57,212.03 VPT, trong khi 5 VPT sẽ có giá khoảng 0.0004370EUR.
Giá cao nhất của VPT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VPT tính theo EUR là €0.02084. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VPT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Veritas Protocol tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Veritas Protocol (VPT) đã giảm 35.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Veritas Protocol (VPT) đã giảm 60.15% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VPT thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Veritas Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VPT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VPT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VPT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VPT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Veritas Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Veritas Protocol: VPT sang Đô la Mỹ (USD), VPT sang Euro (EUR), VPT sang Bảng Anh (GBP), VPT sang Đô la Canada (CAD), VPT sang Rupee Ấn Độ (INR), VPT sang Rupee Pakistan (PKR), VPT sang Real Brazil (BRL), VPT sang ...
Giá của Veritas Protocol ở Mỹ là $0.0001026 USD. Ngoài ra, giá của Veritas Protocol là €0.{4}8739 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7611 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001433 CAD ở Canada, ₹0.009103 INR ở Ấn Độ, ₨0.02886 PKR ở Pakistan, R$0.0005475 BRL ở Brazil, ...
Cặp Veritas Protocol phổ biến nhất là VPT sang Euro(EUR). Giá của 1 Veritas Protocol (VPT) ở Euro (EUR) là €0.{4}8739.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.