Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105181.80 (-2.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105181.80 (-2.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105181.80 (-2.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VR thành NAD
VR/NAD: 1 VR = 0.05270 NAD. Giá chuyển đổi 1 Victoria VR (VR) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.05270 NAD hôm nay.

VR
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VR/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Victoria VR (VR) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VR hiện có giá trị là 0.05270 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VR hiện có giá 0.05270 NAD, nghĩa là mua 5 VR sẽ mất 0.2635 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 18.98 VR và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 94.89 VR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VR sang NAD
Chuyển đổi NAD sang VR
Victoria VR
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VR thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Victoria VR tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VR sang NAD, lên đến 10000 VR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Victoria VR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành VR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Victoria VR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang VR, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VR/NAD
VR/NAD: 1 VR = 0.05270 NAD; 2025/06/13 08:21:23
Trong 1D vừa qua, Victoria VR đã thay đổi -6.20% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Victoria VR(VR) đã thay đổi -6.20% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành VR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VR sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Victoria VR/NAD
Giá Victoria VR cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.06339 NAD trong khi giá Victoria VR thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.04959 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Victoria VR theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VR theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05892 NAD | 0.06339 NAD | 0.06647 NAD | 0.09855 NAD |
Thấp | 0.05143 NAD | 0.04959 NAD | 0.04643 NAD | 0.04643 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.20% | +7.97% | -24.47% | -34.07% |
Thông tin Victoria VR
Số liệu thị trường VR sang NAD
VR/NAD:
N$0.05270
Khối lượng VR 24 giờ:
N$96,334,504.75
Vốn hóa thị trường VR:
N$334,448,303.53
Nguồn cung lưu hành VR:
6.35B VR
Tỷ giá VR sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Victoria VR thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Victoria VR là N$0.05270 mỗi VR, với tổng vốn hoá thị trường của N$334,448,303.53 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,346,851,000 VR. Khối lượng giao dịch của Victoria VR đã thay đổi +49.69% (N$31,977,166.37 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VR là N$64,357,338.38.
Thông tin thêm về Victoria VR trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Victoria VR phổ biến nhất là VR sang NAD, trong đó mã của Victoria VR là VR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90199.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76804.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141888.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8959028.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.71 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VR sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VR sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua VR (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VR bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Victoria VR phổ biến

VR đến TWD
1 VR thành NT$0.08728 TWD

VR đến CNY
1 VR thành ¥0.02121 CNY

VR đến USD
1 VR thành $0.002952 USD

VR đến EUR
1 VR thành €0.002560 EUR

VR đến CAD
1 VR thành C$0.004027 CAD

VR đến KRW
1 VR thành ₩4.04 KRW

VR đến JPY
1 VR thành ¥0.4237 JPY

VR đến GBP
1 VR thành £0.002180 GBP
VR đến NAD
1 VR thành N$0.05270 NAD

VR đến BRL
1 VR thành R$0.01635 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,873,952.44 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$45,159.57 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,590.86 NAD

NXPC đến NAD
1 NXPC thành N$27.56 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$54.18 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$38.08 NAD

AERO đến NAD
1 AERO thành N$11.37 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.12 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,716.25 NAD

ADA đến NAD
1 ADA thành N$11.35 NAD
Bảng chuyển đổi từ VR sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Victoria VR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VR thành Đô la Namibia đã thay đổi +7.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.20%, đạt mức cao nhất là 0.05892 NAD và mức thấp nhất là 0.05143 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 VR là N$0.06978 NAD , thay đổi -24.47% so với giá hiện tại. Victoria VR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.34% so với năm trước.
-N$
0.1611NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VR | N$0.02635 | N$0.02809 | -6.20% |
1 VR | N$0.05270 | N$0.05618 | -6.20% |
5 VR | N$0.2635 | N$0.2809 | -6.20% |
10 VR | N$0.5270 | N$0.5618 | -6.20% |
50 VR | N$2.63 | N$2.81 | -6.20% |
100 VR | N$5.27 | N$5.62 | -6.20% |
500 VR | N$26.35 | N$28.09 | -6.20% |
1000 VR | N$52.7 | N$56.18 | -6.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp VR/NAD
1 Victoria VR bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Victoria VR (VR) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.05270.
Tôi có thể mua bao nhiêu VR với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.98 VR đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VR sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VR sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VR bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 94.89 VR, trong khi 5 VR sẽ có giá khoảng 0.2635NAD.
Giá cao nhất của VR/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VR tính theo NAD là N$12.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VR/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Victoria VR tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Victoria VR (VR) đã tăng 7.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Victoria VR (VR) đã giảm 24.47% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VR thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Victoria VR và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VR/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VR/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VR/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VR/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Victoria VR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Victoria VR: VR sang Đô la Mỹ (USD), VR sang Euro (EUR), VR sang Bảng Anh (GBP), VR sang Đô la Canada (CAD), VR sang Rupee Ấn Độ (INR), VR sang Rupee Pakistan (PKR), VR sang Real Brazil (BRL), VR sang ...
Giá của Victoria VR ở Mỹ là $0.002952 USD. Ngoài ra, giá của Victoria VR là €0.002560 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002180 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004027 CAD ở Canada, ₹0.2543 INR ở Ấn Độ, ₨0.8344 PKR ở Pakistan, R$0.01635 BRL ở Brazil, ...
Cặp Victoria VR phổ biến nhất là VR sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Victoria VR (VR) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.05270.
Giá của Victoria VR ở Mỹ là $0.002952 USD. Ngoài ra, giá của Victoria VR là €0.002560 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002180 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004027 CAD ở Canada, ₹0.2543 INR ở Ấn Độ, ₨0.8344 PKR ở Pakistan, R$0.01635 BRL ở Brazil, ...
Cặp Victoria VR phổ biến nhất là VR sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Victoria VR (VR) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.05270.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MOBOX (MBOX)

Hướng dẫn mua
Juventus Fan Token (JUV)

Hướng dẫn mua
Paris Saint Germain Fan Token (PSG)

Hướng dẫn mua
Portugal National Team Fan Token (POR)

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
