Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121744.82 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121744.82 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121744.82 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VNXAU thành BAM
VNXAU/BAM: 1 VNXAU = 208.23 BAM. Giá chuyển đổi 1 VNX Gold (VNXAU) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 208.23 BAM hôm nay.

VNXAU
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNXAU/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNXAU hiện có giá trị là 208.23 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNXAU hiện có giá 208.23 BAM, nghĩa là mua 5 VNXAU sẽ mất 1,041.14 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 0.004802 VNXAU và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 0.02401 VNXAU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VNXAU sang BAM
Chuyển đổi BAM sang VNXAU
VNX Gold
Mark Bosnia-Herzegovina
1 VNXAU
208.23 BAM
Đổi 1 VNXAU sang 208.23 BAM
2 VNXAU
416.46 BAM
Đổi 2 VNXAU sang 416.46 BAM
5 VNXAU
1,041.14 BAM
Đổi 5 VNXAU sang 1,041.14 BAM
10 VNXAU
2,082.29 BAM
Đổi 10 VNXAU sang 2,082.29 BAM
20 VNXAU
4,164.57 BAM
Đổi 20 VNXAU sang 4,164.57 BAM
50 VNXAU
10,411.44 BAM
Đổi 50 VNXAU sang 10,411.44 BAM
100 VNXAU
20,822.87 BAM
Đổi 100 VNXAU sang 20,822.87 BAM
200 VNXAU
41,645.75 BAM
Đổi 200 VNXAU sang 41,645.75 BAM
500 VNXAU
104,114.37 BAM
Đổi 500 VNXAU sang 104,114.37 BAM
1000 VNXAU
208,228.75 BAM
Đổi 1000 VNXAU sang 208,228.75 BAM
5000 VNXAU
1,041,143.74 BAM
Đổi 5000 VNXAU sang 1,041,143.74 BAM
10000 VNXAU
2,082,287.48 BAM
Đổi 10000 VNXAU sang 2,082,287.48 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNXAU thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của VNX Gold tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNXAU sang BAM, lên đến 10000 VNXAU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
VNX Gold
1 BAM
0.004802 VNXAU
Đổi 1 BAM sang 0.004802 VNXAU
10 BAM
0.04802 VNXAU
Đổi 10 BAM sang 0.04802 VNXAU
50 BAM
0.2401 VNXAU
Đổi 50 BAM sang 0.2401 VNXAU
100 BAM
0.4802 VNXAU
Đổi 100 BAM sang 0.4802 VNXAU
200 BAM
0.9605 VNXAU
Đổi 200 BAM sang 0.9605 VNXAU
500 BAM
2.4 VNXAU
Đổi 500 BAM sang 2.4 VNXAU
1000 BAM
4.8 VNXAU
Đổi 1000 BAM sang 4.8 VNXAU
2000 BAM
9.6 VNXAU
Đổi 2000 BAM sang 9.6 VNXAU
5000 BAM
24.01 VNXAU
Đổi 5000 BAM sang 24.01 VNXAU
10000 BAM
48.02 VNXAU
Đổi 10000 BAM sang 48.02 VNXAU
50000 BAM
240.12 VNXAU
Đổi 50000 BAM sang 240.12 VNXAU
100000 BAM
480.24 VNXAU
Đổi 100000 BAM sang 480.24 VNXAU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành VNXAU toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo VNX Gold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang VNXAU, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VNXAU/BAM
VNXAU/BAM: 1 VNXAU = 208.23 BAM; 2025/10/04 18:24:59
Trong 1D vừa qua, VNX Gold đã thay đổi +0.22% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VNX Gold(VNXAU) đã thay đổi +0.22% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành VNXAU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VNXAU sang BAM: Biến động và thay đổi giá của VNX Gold/BAM
Giá VNX Gold cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 210.47 BAM trong khi giá VNX Gold thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 200.07 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VNX Gold theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNXAU theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 210.47 BAM | 210.47 BAM | 210.47 BAM | 210.47 BAM |
Thấp | 207.22 BAM | 200.07 BAM | 188.34 BAM | 175.29 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.22% | +3.71% | +9.12% | +16.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VNXAU (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNXAU bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNXAU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VNX Gold
Số liệu thị trường VNXAU sang BAM
VNXAU/BAM:
KM208.23
Khối lượng VNXAU 24 giờ:
KM123,598.74
Vốn hóa thị trường VNXAU:
KM6,059,456.43
Nguồn cung lưu hành VNXAU:
29.10K VNXAU
Tỷ giá VNXAU sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VNX Gold thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VNX Gold là KM208.23 mỗi VNXAU, với tổng vốn hoá thị trường của KM6,059,456.43 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,100 VNXAU. Khối lượng giao dịch của VNX Gold đã thay đổi +49.31% (KM40,820.34 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNXAU là KM82,778.4.
Thông tin thêm về VNX Gold trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VNX Gold phổ biến nhất là VNXAU sang BAM, trong đó mã của VNX Gold là VNXAU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VNXAU sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VNXAU sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VNX Gold phổ biến

VNXAU đến TWD
1 VNXAU thành NT$3,799.44 TWD

VNXAU đến CNY
1 VNXAU thành ¥891 CNY

VNXAU đến USD
1 VNXAU thành $125 USD

VNXAU đến EUR
1 VNXAU thành €106.45 EUR

VNXAU đến CAD
1 VNXAU thành C$174.58 CAD

VNXAU đến KRW
1 VNXAU thành ₩175,949.42 KRW

VNXAU đến JPY
1 VNXAU thành ¥18,430.96 JPY

VNXAU đến GBP
1 VNXAU thành £92.75 GBP
VNXAU đến BAM
1 VNXAU thành KM208.23 BAM

VNXAU đến BRL
1 VNXAU thành R$667.11 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

FLOKI đến BAM
1 FLOKI thành KM0.0001754 BAM

OKB đến BAM
1 OKB thành KM371.82 BAM

ASTER đến BAM
1 ASTER thành KM3.45 BAM

ALEO đến BAM
1 ALEO thành KM0.4234 BAM

XPL đến BAM
1 XPL thành KM1.4 BAM

DOOD đến BAM
1 DOOD thành KM0.01218 BAM

LIGHT đến BAM
1 LIGHT thành KM1.43 BAM

IN đến BAM
1 IN thành KM0.2005 BAM

TRADOOR đến BAM
1 TRADOOR thành KM5.11 BAM

LINEA đến BAM
1 LINEA thành KM0.04670 BAM
Bảng chuyển đổi từ VNXAU sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của VNX Gold đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNXAU thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +3.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.22%, đạt mức cao nhất là 210.47 BAM và mức thấp nhất là 207.22 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 VNXAU là KM190.83 BAM , thay đổi +9.12% so với giá hiện tại. VNX Gold đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +47.03% so với năm trước.
+KM
16.48BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VNXAU | KM104.11 | KM103.89 | +0.22% |
1 VNXAU | KM208.23 | KM207.78 | +0.22% |
5 VNXAU | KM1,041.14 | KM1,038.88 | +0.22% |
10 VNXAU | KM2,082.29 | KM2,077.77 | +0.22% |
50 VNXAU | KM10,411.44 | KM10,388.85 | +0.22% |
100 VNXAU | KM20,822.87 | KM20,777.69 | +0.22% |
500 VNXAU | KM104,114.37 | KM103,888.47 | +0.22% |
1000 VNXAU | KM208,228.75 | KM207,776.93 | +0.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp VNXAU/BAM
1 VNX Gold bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 VNX Gold (VNXAU) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM208.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNXAU với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004802 VNXAU đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNXAU sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNXAU sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNXAU bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 0.02401 VNXAU, trong khi 5 VNXAU sẽ có giá khoảng 1,041.14BAM.
Giá cao nhất của VNXAU/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNXAU tính theo BAM là KM210.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNXAU/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VNX Gold tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) đã tăng 3.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) đã tăng 9.12% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNXAU thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VNX Gold và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNXAU/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNXAU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNXAU/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNXAU/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNXAU/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VNX Gold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VNX Gold: VNXAU sang Đô la Mỹ (USD), VNXAU sang Euro (EUR), VNXAU sang Bảng Anh (GBP), VNXAU sang Đô la Canada (CAD), VNXAU sang Rupee Ấn Độ (INR), VNXAU sang Rupee Pakistan (PKR), VNXAU sang Real Brazil (BRL), VNXAU sang ...
Giá của VNX Gold ở Mỹ là $125 USD. Ngoài ra, giá của VNX Gold là €106.45 EUR ở khu vực đồng euro, £92.75 GBP ở Vương quốc Anh, C$174.58 CAD ở Canada, ₹11,092.11 INR ở Ấn Độ, ₨35,163.13 PKR ở Pakistan, R$667.11 BRL ở Brazil, ...
Cặp VNX Gold phổ biến nhất là VNXAU sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 VNX Gold (VNXAU) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM208.23.
Giá của VNX Gold ở Mỹ là $125 USD. Ngoài ra, giá của VNX Gold là €106.45 EUR ở khu vực đồng euro, £92.75 GBP ở Vương quốc Anh, C$174.58 CAD ở Canada, ₹11,092.11 INR ở Ấn Độ, ₨35,163.13 PKR ở Pakistan, R$667.11 BRL ở Brazil, ...
Cặp VNX Gold phổ biến nhất là VNXAU sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 VNX Gold (VNXAU) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM208.23.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.