Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VOLS thành MMK

VOLS/MMK: 1 VOLS = 63.1 MMK. Giá chuyển đổi 1 Volaris Games (VOLS) thành Kyat Myanmar (MMK) là 63.1 MMK hôm nay.
VOLS
VOLS
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOLS/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Volaris Games (VOLS) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOLS hiện có giá trị là 63.1 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOLS hiện có giá 63.1 MMK, nghĩa là mua 5 VOLS sẽ mất 315.52 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01585 VOLS và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.07923 VOLS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VOLS sang MMK

Chuyển đổi MMK sang VOLS

Volaris Games
Kyat Myanmar
1 VOLS
63.1  MMK
Đổi 1 VOLS sang 63.1 MMK
2 VOLS
126.21  MMK
Đổi 2 VOLS sang 126.21 MMK
5 VOLS
315.52  MMK
Đổi 5 VOLS sang 315.52 MMK
10 VOLS
631.04  MMK
Đổi 10 VOLS sang 631.04 MMK
20 VOLS
1,262.07  MMK
Đổi 20 VOLS sang 1,262.07 MMK
50 VOLS
3,155.18  MMK
Đổi 50 VOLS sang 3,155.18 MMK
100 VOLS
6,310.36  MMK
Đổi 100 VOLS sang 6,310.36 MMK
200 VOLS
12,620.71  MMK
Đổi 200 VOLS sang 12,620.71 MMK
500 VOLS
31,551.78  MMK
Đổi 500 VOLS sang 31,551.78 MMK
1000 VOLS
63,103.57  MMK
Đổi 1000 VOLS sang 63,103.57 MMK
5000 VOLS
315,517.83  MMK
Đổi 5000 VOLS sang 315,517.83 MMK
10000 VOLS
631,035.66  MMK
Đổi 10000 VOLS sang 631,035.66 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOLS thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Volaris Games tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOLS sang MMK, lên đến 10000 VOLS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Volaris Games
1 MMK
0.01585 VOLS
Đổi 1 MMK sang 0.01585 VOLS
10 MMK
0.1585 VOLS
Đổi 10 MMK sang 0.1585 VOLS
50 MMK
0.7923 VOLS
Đổi 50 MMK sang 0.7923 VOLS
100 MMK
1.58 VOLS
Đổi 100 MMK sang 1.58 VOLS
200 MMK
3.17 VOLS
Đổi 200 MMK sang 3.17 VOLS
500 MMK
7.92 VOLS
Đổi 500 MMK sang 7.92 VOLS
1000 MMK
15.85 VOLS
Đổi 1000 MMK sang 15.85 VOLS
2000 MMK
31.69 VOLS
Đổi 2000 MMK sang 31.69 VOLS
5000 MMK
79.23 VOLS
Đổi 5000 MMK sang 79.23 VOLS
10000 MMK
158.47 VOLS
Đổi 10000 MMK sang 158.47 VOLS
50000 MMK
792.35 VOLS
Đổi 50000 MMK sang 792.35 VOLS
100000 MMK
1,584.7 VOLS
Đổi 100000 MMK sang 1,584.7 VOLS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành VOLS toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Volaris Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang VOLS, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VOLS/MMK

VOLS/MMK: 1 VOLS = 63.1 MMK; 2025/10/06 13:10:27
Trong 1D vừa qua, Volaris Games đã thay đổi -0.01% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Volaris Games(VOLS) đã thay đổi -0.01% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành VOLS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VOLS sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Volaris Games/MMK

Giá Volaris Games cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 79.94 MMK trong khi giá Volaris Games thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.6310 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Volaris Games theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOLS theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
63.13 MMK
79.94 MMK
105.2 MMK
105.2 MMK
Thấp
63.08 MMK
0.6310 MMK
0.{5}2336 MMK
0.{5}2336 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
-21.06%
+2701323300.00%
+1439.88%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VOLS (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOLS bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOLS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Volaris Games

Số liệu thị trường VOLS sang MMK

VOLS/MMK:
Ks63.1
Khối lượng VOLS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VOLS:
--
Nguồn cung lưu hành VOLS:
0 VOLS

Tỷ giá VOLS sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Volaris Games thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Volaris Games là Ks63.1 mỗi VOLS, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VOLS. Khối lượng giao dịch của Volaris Games đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOLS là Ks0.

Thông tin thêm về Volaris Games trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Volaris Games phổ biến nhất là VOLS sang MMK, trong đó mã của Volaris Games là VOLS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 105238.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91375.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654510.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10896897.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VOLS sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VOLS sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Volaris Games phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VOLS đến TWD
1 VOLS thành NT$0.9165 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VOLS đến CNY
1 VOLS thành ¥0.2140 CNY
popular info Đô la Mỹ
VOLS đến USD
1 VOLS thành $0.03001 USD
popular info Euro
VOLS đến EUR
1 VOLS thành €0.02574 EUR
popular info Đô la Canada
VOLS đến CAD
1 VOLS thành C$0.04188 CAD
popular info Kyat Myanmar
VOLS đến MMK
1 VOLS thành Ks63.1 MMK
popular info Won Hàn Quốc
VOLS đến KRW
1 VOLS thành ₩42.43 KRW
popular info Yên Nhật
VOLS đến JPY
1 VOLS thành ¥4.51 JPY
popular info Bảng Anh
VOLS đến GBP
1 VOLS thành £0.02235 GBP
popular info Real Brazil
VOLS đến BRL
1 VOLS thành R$0.1601 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks2,600,458.45 MMK
other assets ChainOpera AI
COAI đến MMK
1 COAI thành Ks5,704.12 MMK
other assets Aster
ASTER đến MMK
1 ASTER thành Ks4,563.18 MMK
other assets StakeStone
STO đến MMK
1 STO thành Ks265.64 MMK
other assets PancakeSwap
CAKE đến MMK
1 CAKE thành Ks8,185.78 MMK
other assets MYX Finance
MYX đến MMK
1 MYX thành Ks11,781.72 MMK
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến MMK
1 ALPINE thành Ks3,303.85 MMK
other assets Astar
ASTR đến MMK
1 ASTR thành Ks57.55 MMK
other assets CREPE
CREPE đến MMK
1 CREPE thành Ks0.1126 MMK
other assets Four
FORM đến MMK
1 FORM thành Ks2,562.86 MMK

Bảng chuyển đổi từ VOLS sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Volaris Games đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOLS thành Kyat Myanmar đã thay đổi -21.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 63.13 MMK và mức thấp nhất là 63.08 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 VOLS là Ks0.{5}3917 MMK , thay đổi +2701323300.00% so với giá hiện tại. Volaris Games đã thay đổi
+Ks
63.1MMK
, tương đương mức thay đổi +1237.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:10 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VOLS
Ks31.55Ks31.56
-0.01%
1 VOLS
Ks63.1Ks63.11
-0.01%
5 VOLS
Ks315.52Ks315.56
-0.01%
10 VOLS
Ks631.04Ks631.12
-0.01%
50 VOLS
Ks3,155.18Ks3,155.62
-0.01%
100 VOLS
Ks6,310.36Ks6,311.25
-0.01%
500 VOLS
Ks31,551.78Ks31,556.24
-0.01%
1000 VOLS
Ks63,103.57Ks63,112.47
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp VOLS/MMK

1 Volaris Games bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Volaris Games (VOLS) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks63.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOLS với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01585 VOLS đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOLS sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOLS sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOLS bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.07923 VOLS, trong khi 5 VOLS sẽ có giá khoảng 315.52MMK.
Giá cao nhất của VOLS/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOLS tính theo MMK là Ks105.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOLS/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Volaris Games tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Volaris Games (VOLS) đã giảm 21.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Volaris Games (VOLS) đã tăng 2701323300.00% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOLS thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Volaris Games và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOLS/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOLS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOLS/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOLS/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOLS/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Volaris Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Volaris Games: VOLS sang Đô la Mỹ (USD), VOLS sang Euro (EUR), VOLS sang Bảng Anh (GBP), VOLS sang Đô la Canada (CAD), VOLS sang Rupee Ấn Độ (INR), VOLS sang Rupee Pakistan (PKR), VOLS sang Real Brazil (BRL), VOLS sang ...
Giá của Volaris Games ở Mỹ là $0.03001 USD. Ngoài ra, giá của Volaris Games là €0.02574 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02235 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04188 CAD ở Canada, ₹2.67 INR ở Ấn Độ, ₨8.52 PKR ở Pakistan, R$0.1601 BRL ở Brazil, ...
Cặp Volaris Games phổ biến nhất là VOLS sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Volaris Games (VOLS) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks63.1.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.