Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87752.70 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87752.70 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87752.70 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VOLTX thành MKD
VOLTX/MKD: 1 VOLTX = 0.005405 MKD. Giá chuyển đổi 1 VolatilityX (VOLTX) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.005405 MKD hôm nay.

VOLTX
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOLTX/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VolatilityX (VOLTX) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOLTX hiện có giá trị là 0.005405 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOLTX hiện có giá 0.005405 MKD, nghĩa là mua 5 VOLTX sẽ mất 0.02703 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 185 VOLTX và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 925.02 VOLTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VOLTX sang MKD
Chuyển đổi MKD sang VOLTX
VolatilityX
Denar Macedonia
1 VOLTX
0.005405 MKD
Đổi 1 VOLTX sang 0.005405 MKD
2 VOLTX
0.01081 MKD
Đổi 2 VOLTX sang 0.01081 MKD
5 VOLTX
0.02703 MKD
Đổi 5 VOLTX sang 0.02703 MKD
10 VOLTX
0.05405 MKD
Đổi 10 VOLTX sang 0.05405 MKD
20 VOLTX
0.1081 MKD
Đổi 20 VOLTX sang 0.1081 MKD
50 VOLTX
0.2703 MKD
Đổi 50 VOLTX sang 0.2703 MKD
100 VOLTX
0.5405 MKD
Đổi 100 VOLTX sang 0.5405 MKD
200 VOLTX
1.08 MKD
Đổi 200 VOLTX sang 1.08 MKD
500 VOLTX
2.7 MKD
Đổi 500 VOLTX sang 2.7 MKD
1000 VOLTX
5.41 MKD
Đổi 1000 VOLTX sang 5.41 MKD
5000 VOLTX
27.03 MKD
Đổi 5000 VOLTX sang 27.03 MKD
10000 VOLTX
54.05 MKD
Đổi 10000 VOLTX sang 54.05 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOLTX thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của VolatilityX tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOLTX sang MKD, lên đến 10000 VOLTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
VolatilityX
1 MKD
185 VOLTX
Đổi 1 MKD sang 185 VOLTX
10 MKD
1,850.04 VOLTX
Đổi 10 MKD sang 1,850.04 VOLTX
50 MKD
9,250.18 VOLTX
Đổi 50 MKD sang 9,250.18 VOLTX
100 MKD
18,500.36 VOLTX
Đổi 100 MKD sang 18,500.36 VOLTX
200 MKD
37,000.72 VOLTX
Đổi 200 MKD sang 37,000.72 VOLTX
500 MKD
92,501.8 VOLTX
Đổi 500 MKD sang 92,501.8 VOLTX
1000 MKD
185,003.59 VOLTX
Đổi 1000 MKD sang 185,003.59 VOLTX
2000 MKD
370,007.19 VOLTX
Đổi 2000 MKD sang 370,007.19 VOLTX
5000 MKD
925,017.97 VOLTX
Đổi 5000 MKD sang 925,017.97 VOLTX
10000 MKD
1,850,035.95 VOLTX
Đổi 10000 MKD sang 1,850,035.95 VOLTX
50000 MKD
9,250,179.74 VOLTX
Đổi 50000 MKD sang 9,250,179.74 VOLTX
100000 MKD
18,500,359.48 VOLTX
Đổi 100000 MKD sang 18,500,359.48 VOLTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành VOLTX toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo VolatilityX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang VOLTX, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VOLTX/MKD
VOLTX/MKD: 1 VOLTX = 0.005405 MKD; 2025/12/25 04:32:41
Trong 1D vừa qua, VolatilityX đã thay đổi -0.36% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VolatilityX(VOLTX) đã thay đổi -0.36% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành VOLTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VOLTX sang MKD: Biến động và thay đổi giá của VolatilityX/MKD
Giá VolatilityX cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.005674 MKD trong khi giá VolatilityX thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.004970 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VolatilityX theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOLTX theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.005430 MKD | 0.005674 MKD | 0.008315 MKD | 0.01723 MKD |
Thấp | 0.005174 MKD | 0.004970 MKD | 0.004970 MKD | 0.004970 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.36% | +0.97% | -27.65% | -46.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VOLTX (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOLTX bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOLTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VolatilityX
Số liệu thị trường VOLTX sang MKD
VOLTX/MKD:
ден0.005405
Khối lượng VOLTX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VOLTX:
--
Nguồn cung lưu hành VOLTX:
0 VOLTX
Tỷ giá VOLTX sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VolatilityX thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VolatilityX là ден0.005405 mỗi VOLTX, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VOLTX. Khối lượng giao dịch của VolatilityX đã thay đổi -100.00% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOLTX là ден--.
Thông tin thêm về VolatilityX trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VolatilityX phổ biến nhất là VOLTX sang MKD, trong đó mã của VolatilityX là VOLTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VOLTX sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VOLTX sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VolatilityX phổ biến

VOLTX đến TWD
1 VOLTX thành NT$0.003251 TWD

VOLTX đến CNY
1 VOLTX thành ¥0.0007261 CNY

VOLTX đến USD
1 VOLTX thành $0.0001034 USD
VOLTX đến MKD
1 VOLTX thành ден0.005405 MKD

VOLTX đến AUD
1 VOLTX thành AU$0.0001542 AUD

VOLTX đến EUR
1 VOLTX thành €0.{4}8779 EUR

VOLTX đến CAD
1 VOLTX thành C$0.0001414 CAD

VOLTX đến KRW
1 VOLTX thành ₩0.1494 KRW

VOLTX đến JPY
1 VOLTX thành ¥0.01613 JPY

VOLTX đến GBP
1 VOLTX thành £0.{4}7659 GBP

VOLTX đến BRL
1 VOLTX thành R$0.0005708 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден23,352.78 MKD

BIFI đến MKD
1 BIFI thành ден8,688.76 MKD

BANANA đến MKD
1 BANANA thành ден413.58 MKD

POWER đến MKD
1 POWER thành ден17.46 MKD

TRUTH đến MKD
1 TRUTH thành ден0.6115 MKD

CFX đến MKD
1 CFX thành ден4.02 MKD

NIBI đến MKD
1 NIBI thành ден0.6323 MKD

VSN đến MKD
1 VSN thành ден4.54 MKD

MAVIA đến MKD
1 MAVIA thành ден2.74 MKD

LINEA đến MKD
1 LINEA thành ден0.3532 MKD
Bảng chuyển đổi từ VOLTX sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của VolatilityX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOLTX thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.36%, đạt mức cao nhất là 0.005430 MKD và mức thấp nhất là 0.005174 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 VOLTX là ден0.007471 MKD , thay đổi -27.65% so với giá hiện tại. VolatilityX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.33% so với năm trước.
+ден
0.005405MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VOLTX | ден0.002703 | ден0.002712 | -0.36% |
1 VOLTX | ден0.005405 | ден0.005425 | -0.36% |
5 VOLTX | ден0.02703 | ден0.02712 | -0.36% |
10 VOLTX | ден0.05405 | ден0.05425 | -0.36% |
50 VOLTX | ден0.2703 | ден0.2712 | -0.36% |
100 VOLTX | ден0.5405 | ден0.5425 | -0.36% |
500 VOLTX | ден2.7 | ден2.71 | -0.36% |
1000 VOLTX | ден5.41 | ден5.42 | -0.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp VOLTX/MKD
1 VolatilityX bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 VolatilityX (VOLTX) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.005405.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOLTX với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 185 VOLTX đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOLTX sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOLTX sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOLTX bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 925.02 VOLTX, trong khi 5 VOLTX sẽ có giá khoảng 0.02703MKD.
Giá cao nhất của VOLTX/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOLTX tính theo MKD là ден1.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOLTX/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VolatilityX tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VolatilityX (VOLTX) đã tăng 0.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VolatilityX (VOLTX) đã giảm 27.65% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOLTX thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VolatilityX và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOLTX/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOLTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOLTX/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOLTX/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOLTX/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VolatilityX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VolatilityX: VOLTX sang Đô la Mỹ (USD), VOLTX sang Euro (EUR), VOLTX sang Bảng Anh (GBP), VOLTX sang Đô la Canada (CAD), VOLTX sang Rupee Ấn Độ (INR), VOLTX sang Rupee Pakistan (PKR), VOLTX sang Real Brazil (BRL), VOLTX sang ...
Giá của VolatilityX ở Mỹ là $0.0001034 USD. Ngoài ra, giá của VolatilityX là €0.{4}8779 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7659 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001414 CAD ở Canada, ₹0.009287 INR ở Ấn Độ, ₨0.02896 PKR ở Pakistan, R$0.0005708 BRL ở Brazil, ...
Cặp VolatilityX phổ biến nhất là VOLTX sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 VolatilityX (VOLTX) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.005405.
Giá của VolatilityX ở Mỹ là $0.0001034 USD. Ngoài ra, giá của VolatilityX là €0.{4}8779 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7659 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001414 CAD ở Canada, ₹0.009287 INR ở Ấn Độ, ₨0.02896 PKR ở Pakistan, R$0.0005708 BRL ở Brazil, ...
Cặp VolatilityX phổ biến nhất là VOLTX sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 VolatilityX (VOLTX) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.005405.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hai cá voi Bitcoin lớn nắm giữ hơn 100.000 BTC đang bán Bitcoin để chuyển sang ETHỦy ban Chứng khoán và Hợp đồng Tương lai Hồng Kông cảnh báo công chúng cảnh giác với những kẻ lừa đảo giả mạo cơ quan quản lýCác cặp giao dịch ký quỹ spot mới — SAPIEN/USDTMạng lưới TRON chứng kiến sự gia tăng thanh khoản: 6,95 tỷ đô la được chuyển giữa các ví lớn trong 24 giờEmirates hiện cho phép hành khách đặt vé máy bay bằng Bitcoin, Ethereum và USDTEthena công bố khung tài sản đủ điều kiện mới cho việc phê duyệt tài sản thế chấpTài sản của các quỹ ETF Bitcoin giao ngay đạt mức kỷ lục 134,6 tỷ USD vào cuối quý 259.356.167 ADA được chuyển từ một sàn giao dịch sang ví không xác địnhEdgeX Labs chính thức ra mắt EdgeX CloudBộ sưu tập NFT đầu tiên của GAIB mang tên Fremen Essence đã bán hết sạch chỉ trong 5 phút sau khi ra mắt











































