Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VOLTX thành EUR

VOLTX/EUR: 1 VOLTX = 0.0001901 EUR. Giá chuyển đổi 1 VolatilityX (VOLTX) thành Euro (EUR) là 0.0001901 EUR hôm nay.
VOLTX
VOLTX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOLTX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VolatilityX (VOLTX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOLTX hiện có giá trị là 0.0001901 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOLTX hiện có giá 0.0001901 EUR, nghĩa là mua 5 VOLTX sẽ mất 0.0009507 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,259.11 VOLTX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 26,295.54 VOLTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VOLTX sang EUR

Chuyển đổi EUR sang VOLTX

VolatilityX
Euro
1 VOLTX
0.0001901  EUR
Đổi 1 VOLTX sang 0.0001901 EUR
2 VOLTX
0.0003803  EUR
Đổi 2 VOLTX sang 0.0003803 EUR
5 VOLTX
0.0009507  EUR
Đổi 5 VOLTX sang 0.0009507 EUR
10 VOLTX
0.001901  EUR
Đổi 10 VOLTX sang 0.001901 EUR
20 VOLTX
0.003803  EUR
Đổi 20 VOLTX sang 0.003803 EUR
50 VOLTX
0.009507  EUR
Đổi 50 VOLTX sang 0.009507 EUR
100 VOLTX
0.01901  EUR
Đổi 100 VOLTX sang 0.01901 EUR
200 VOLTX
0.03803  EUR
Đổi 200 VOLTX sang 0.03803 EUR
500 VOLTX
0.09507  EUR
Đổi 500 VOLTX sang 0.09507 EUR
1000 VOLTX
0.1901  EUR
Đổi 1000 VOLTX sang 0.1901 EUR
5000 VOLTX
0.9507  EUR
Đổi 5000 VOLTX sang 0.9507 EUR
10000 VOLTX
1.9  EUR
Đổi 10000 VOLTX sang 1.9 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOLTX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của VolatilityX tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOLTX sang EUR, lên đến 10000 VOLTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
VolatilityX
1 EUR
5,259.11 VOLTX
Đổi 1 EUR sang 5,259.11 VOLTX
10 EUR
52,591.07 VOLTX
Đổi 10 EUR sang 52,591.07 VOLTX
50 EUR
262,955.37 VOLTX
Đổi 50 EUR sang 262,955.37 VOLTX
100 EUR
525,910.73 VOLTX
Đổi 100 EUR sang 525,910.73 VOLTX
200 EUR
1,051,821.47 VOLTX
Đổi 200 EUR sang 1,051,821.47 VOLTX
500 EUR
2,629,553.67 VOLTX
Đổi 500 EUR sang 2,629,553.67 VOLTX
1000 EUR
5,259,107.34 VOLTX
Đổi 1000 EUR sang 5,259,107.34 VOLTX
2000 EUR
10,518,214.69 VOLTX
Đổi 2000 EUR sang 10,518,214.69 VOLTX
5000 EUR
26,295,536.72 VOLTX
Đổi 5000 EUR sang 26,295,536.72 VOLTX
10000 EUR
52,591,073.43 VOLTX
Đổi 10000 EUR sang 52,591,073.43 VOLTX
50000 EUR
262,955,367.16 VOLTX
Đổi 50000 EUR sang 262,955,367.16 VOLTX
100000 EUR
525,910,734.31 VOLTX
Đổi 100000 EUR sang 525,910,734.31 VOLTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành VOLTX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo VolatilityX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang VOLTX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VOLTX/EUR

VOLTX/EUR: 1 VOLTX = 0.0001901 EUR; 2025/10/05 02:58:05
Trong 1D vừa qua, VolatilityX đã thay đổi -6.48% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VolatilityX(VOLTX) đã thay đổi -6.48% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành VOLTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VOLTX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của VolatilityX/EUR

Giá VolatilityX cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0002766 EUR trong khi giá VolatilityX thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001595 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VolatilityX theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOLTX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0002033 EUR
0.0002766 EUR
0.0003198 EUR
0.0008990 EUR
Thấp
0.0001896 EUR
0.0001595 EUR
0.0001595 EUR
0.{4}9255 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.48%
+11.48%
-24.36%
-17.20%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VOLTX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOLTX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOLTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin VolatilityX

Số liệu thị trường VOLTX sang EUR

VOLTX/EUR:
€0.0001901
Khối lượng VOLTX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VOLTX:
--
Nguồn cung lưu hành VOLTX:
0 VOLTX

Tỷ giá VOLTX sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VolatilityX thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VolatilityX là €0.0001901 mỗi VOLTX, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VOLTX. Khối lượng giao dịch của VolatilityX đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOLTX là €0.

Thông tin thêm về VolatilityX trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VolatilityX phổ biến nhất là VOLTX sang EUR, trong đó mã của VolatilityX là VOLTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VOLTX sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VOLTX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi VolatilityX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VOLTX đến TWD
1 VOLTX thành NT$0.006784 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VOLTX đến CNY
1 VOLTX thành ¥0.001591 CNY
popular info Đô la Mỹ
VOLTX đến USD
1 VOLTX thành $0.0002232 USD
popular info Euro
VOLTX đến EUR
1 VOLTX thành €0.0001901 EUR
popular info Đô la Canada
VOLTX đến CAD
1 VOLTX thành C$0.0003117 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VOLTX đến KRW
1 VOLTX thành ₩0.3142 KRW
popular info Yên Nhật
VOLTX đến JPY
1 VOLTX thành ¥0.03291 JPY
popular info Bảng Anh
VOLTX đến GBP
1 VOLTX thành £0.0001656 GBP
popular info Real Brazil
VOLTX đến BRL
1 VOLTX thành R$0.001191 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Tutorial
TUT đến EUR
1 TUT thành €0.08862 EUR
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến EUR
1 GST thành €0.004375 EUR
other assets Reactive Network
REACT đến EUR
1 REACT thành €0.08175 EUR
other assets Retard Finder Coin
RFC đến EUR
1 RFC thành €0.02378 EUR
other assets Horizen
ZEN đến EUR
1 ZEN thành €8.6 EUR
other assets Jager Hunter
JAGER đến EUR
1 JAGER thành €0.{9}8000 EUR
other assets Aspecta
ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1079 EUR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến EUR
1 SANTOS thành €1.73 EUR
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến EUR
1 LAZIO thành €0.9608 EUR
other assets Port3 Network
PORT3 đến EUR
1 PORT3 thành €0.05414 EUR

Bảng chuyển đổi từ VOLTX sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của VolatilityX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOLTX thành Euro đã thay đổi +11.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.48%, đạt mức cao nhất là 0.0002033 EUR và mức thấp nhất là 0.0001896 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VOLTX là €0.0002514 EUR , thay đổi -24.36% so với giá hiện tại. VolatilityX đã thay đổi
+
0.0001901EUR
, tương đương mức thay đổi -19.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:58 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VOLTX
€0.{4}9507€0.0001017
-6.48%
1 VOLTX
€0.0001901€0.0002033
-6.48%
5 VOLTX
€0.0009507€0.001017
-6.48%
10 VOLTX
€0.001901€0.002033
-6.48%
50 VOLTX
€0.009507€0.01017
-6.48%
100 VOLTX
€0.01901€0.02033
-6.48%
500 VOLTX
€0.09507€0.1017
-6.48%
1000 VOLTX
€0.1901€0.2033
-6.48%

Câu Hỏi Thường Gặp VOLTX/EUR

1 VolatilityX bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 VolatilityX (VOLTX) trong Euro (EUR) là €0.0001901.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOLTX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,259.11 VOLTX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOLTX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOLTX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOLTX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 26,295.54 VOLTX, trong khi 5 VOLTX sẽ có giá khoảng 0.0009507EUR.
Giá cao nhất của VOLTX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOLTX tính theo EUR là €0.01651. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOLTX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VolatilityX tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VolatilityX (VOLTX) đã tăng 11.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VolatilityX (VOLTX) đã giảm 24.36% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOLTX thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VolatilityX và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOLTX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOLTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOLTX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOLTX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOLTX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VolatilityX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VolatilityX: VOLTX sang Đô la Mỹ (USD), VOLTX sang Euro (EUR), VOLTX sang Bảng Anh (GBP), VOLTX sang Đô la Canada (CAD), VOLTX sang Rupee Ấn Độ (INR), VOLTX sang Rupee Pakistan (PKR), VOLTX sang Real Brazil (BRL), VOLTX sang ...
Giá của VolatilityX ở Mỹ là $0.0002232 USD. Ngoài ra, giá của VolatilityX là €0.0001901 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001656 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003117 CAD ở Canada, ₹0.01981 INR ở Ấn Độ, ₨0.06279 PKR ở Pakistan, R$0.001191 BRL ở Brazil, ...
Cặp VolatilityX phổ biến nhất là VOLTX sang Euro(EUR). Giá của 1 VolatilityX (VOLTX) ở Euro (EUR) là €0.0001901.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.