Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VOLT thành KES

VOLT/KES: 1 VOLT = 0.2450 KES. Giá chuyển đổi 1 VOLT.WIN (VOLT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.2450 KES hôm nay.
VOLT
VOLT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOLT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VOLT.WIN (VOLT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOLT hiện có giá trị là 0.2450 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOLT hiện có giá 0.2450 KES, nghĩa là mua 5 VOLT sẽ mất 1.22 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 4.08 VOLT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 20.41 VOLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VOLT sang KES

Chuyển đổi KES sang VOLT

VOLT.WIN
Shilling Kenya
1 VOLT
0.2450  KES
Đổi 1 VOLT sang 0.2450 KES
2 VOLT
0.4899  KES
Đổi 2 VOLT sang 0.4899 KES
5 VOLT
1.22  KES
Đổi 5 VOLT sang 1.22 KES
10 VOLT
2.45  KES
Đổi 10 VOLT sang 2.45 KES
20 VOLT
4.9  KES
Đổi 20 VOLT sang 4.9 KES
50 VOLT
12.25  KES
Đổi 50 VOLT sang 12.25 KES
100 VOLT
24.5  KES
Đổi 100 VOLT sang 24.5 KES
200 VOLT
48.99  KES
Đổi 200 VOLT sang 48.99 KES
500 VOLT
122.48  KES
Đổi 500 VOLT sang 122.48 KES
1000 VOLT
244.96  KES
Đổi 1000 VOLT sang 244.96 KES
5000 VOLT
1,224.8  KES
Đổi 5000 VOLT sang 1,224.8 KES
10000 VOLT
2,449.61  KES
Đổi 10000 VOLT sang 2,449.61 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOLT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của VOLT.WIN tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOLT sang KES, lên đến 10000 VOLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
VOLT.WIN
1 KES
4.08 VOLT
Đổi 1 KES sang 4.08 VOLT
10 KES
40.82 VOLT
Đổi 10 KES sang 40.82 VOLT
50 KES
204.11 VOLT
Đổi 50 KES sang 204.11 VOLT
100 KES
408.23 VOLT
Đổi 100 KES sang 408.23 VOLT
200 KES
816.46 VOLT
Đổi 200 KES sang 816.46 VOLT
500 KES
2,041.15 VOLT
Đổi 500 KES sang 2,041.15 VOLT
1000 KES
4,082.29 VOLT
Đổi 1000 KES sang 4,082.29 VOLT
2000 KES
8,164.58 VOLT
Đổi 2000 KES sang 8,164.58 VOLT
5000 KES
20,411.45 VOLT
Đổi 5000 KES sang 20,411.45 VOLT
10000 KES
40,822.9 VOLT
Đổi 10000 KES sang 40,822.9 VOLT
50000 KES
204,114.52 VOLT
Đổi 50000 KES sang 204,114.52 VOLT
100000 KES
408,229.03 VOLT
Đổi 100000 KES sang 408,229.03 VOLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành VOLT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo VOLT.WIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang VOLT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VOLT/KES

VOLT/KES: 1 VOLT = 0.2450 KES; 2025/10/05 22:38:14
Trong 1D vừa qua, VOLT.WIN đã thay đổi -5.28% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VOLT.WIN(VOLT) đã thay đổi -5.28% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành VOLT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VOLT sang KES: Biến động và thay đổi giá của VOLT.WIN/KES

Giá VOLT.WIN cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.2705 KES trong khi giá VOLT.WIN thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.2168 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VOLT.WIN theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOLT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2705 KES
0.2705 KES
0.4578 KES
0.5347 KES
Thấp
0.2426 KES
0.2168 KES
0.2100 KES
0.2100 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.28%
+12.18%
-12.60%
-17.13%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VOLT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOLT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin VOLT.WIN

Số liệu thị trường VOLT sang KES

VOLT/KES:
KSh0.2450
Khối lượng VOLT 24 giờ:
KSh1,536,411.95
Vốn hóa thị trường VOLT:
--
Nguồn cung lưu hành VOLT:
0 VOLT

Tỷ giá VOLT sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VOLT.WIN thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VOLT.WIN là KSh0.2450 mỗi VOLT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VOLT. Khối lượng giao dịch của VOLT.WIN đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOLT là KSh1,536,411.95.

Thông tin thêm về VOLT.WIN trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VOLT.WIN phổ biến nhất là VOLT sang KES, trong đó mã của VOLT.WIN là VOLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VOLT sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VOLT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi VOLT.WIN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VOLT đến TWD
1 VOLT thành NT$0.05765 TWD
popular info Shilling Kenya
VOLT đến KES
1 VOLT thành KSh0.2450 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VOLT đến CNY
1 VOLT thành ¥0.01352 CNY
popular info Đô la Mỹ
VOLT đến USD
1 VOLT thành $0.001896 USD
popular info Euro
VOLT đến EUR
1 VOLT thành €0.001618 EUR
popular info Đô la Canada
VOLT đến CAD
1 VOLT thành C$0.002647 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VOLT đến KRW
1 VOLT thành ₩2.67 KRW
popular info Yên Nhật
VOLT đến JPY
1 VOLT thành ¥0.2830 JPY
popular info Bảng Anh
VOLT đến GBP
1 VOLT thành £0.001412 GBP
popular info Real Brazil
VOLT đến BRL
1 VOLT thành R$0.01012 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,890,950.41 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh582,172.26 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành KSh29,438.9 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành KSh383.85 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh32.57 KES
other assets Aster
ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh235.8 KES
other assets Shiba Inu
SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001604 KES
other assets Chainlink
LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,841.9 KES
other assets Cardano
ADA đến KES
1 ADA thành KSh107.81 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành KSh457.45 KES

Bảng chuyển đổi từ VOLT sang KES

Tỷ giá hoán đổi của VOLT.WIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOLT thành Shilling Kenya đã thay đổi +12.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.28%, đạt mức cao nhất là 0.2705 KES và mức thấp nhất là 0.2426 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 VOLT là KSh0.2801 KES , thay đổi -12.60% so với giá hiện tại. VOLT.WIN đã thay đổi
-KSh
2.99KES
, tương đương mức thay đổi -92.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:38 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VOLT
KSh0.1225KSh0.1293
-5.28%
1 VOLT
KSh0.2450KSh0.2586
-5.28%
5 VOLT
KSh1.22KSh1.29
-5.28%
10 VOLT
KSh2.45KSh2.59
-5.28%
50 VOLT
KSh12.25KSh12.93
-5.28%
100 VOLT
KSh24.5KSh25.86
-5.28%
500 VOLT
KSh122.48KSh129.28
-5.28%
1000 VOLT
KSh244.96KSh258.55
-5.28%

Câu Hỏi Thường Gặp VOLT/KES

1 VOLT.WIN bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 VOLT.WIN (VOLT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.2450.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOLT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.08 VOLT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOLT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOLT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOLT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 20.41 VOLT, trong khi 5 VOLT sẽ có giá khoảng 1.22KES.
Giá cao nhất của VOLT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOLT tính theo KES là KSh10.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOLT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VOLT.WIN tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VOLT.WIN (VOLT) đã tăng 12.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VOLT.WIN (VOLT) đã giảm 12.60% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOLT thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VOLT.WIN và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOLT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOLT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOLT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOLT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VOLT.WIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VOLT.WIN: VOLT sang Đô la Mỹ (USD), VOLT sang Euro (EUR), VOLT sang Bảng Anh (GBP), VOLT sang Đô la Canada (CAD), VOLT sang Rupee Ấn Độ (INR), VOLT sang Rupee Pakistan (PKR), VOLT sang Real Brazil (BRL), VOLT sang ...
Giá của VOLT.WIN ở Mỹ là $0.001896 USD. Ngoài ra, giá của VOLT.WIN là €0.001618 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001412 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002647 CAD ở Canada, ₹0.1682 INR ở Ấn Độ, ₨0.5362 PKR ở Pakistan, R$0.01012 BRL ở Brazil, ...
Cặp VOLT.WIN phổ biến nhất là VOLT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 VOLT.WIN (VOLT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.2450.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.