Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122166.21 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122166.21 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122166.21 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VMINT thành BHD
VMINT/BHD: 1 VMINT = 0.0004211 BHD. Giá chuyển đổi 1 VoluMint (VMINT) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.0004211 BHD hôm nay.

VMINT
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VMINT/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VoluMint (VMINT) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VMINT hiện có giá trị là 0.0004211 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VMINT hiện có giá 0.0004211 BHD, nghĩa là mua 5 VMINT sẽ mất 0.002105 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 2,374.76 VMINT và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 11,873.82 VMINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VMINT sang BHD
Chuyển đổi BHD sang VMINT
VoluMint
Dinar Bahrain
1 VMINT
0.0004211 BHD
Đổi 1 VMINT sang 0.0004211 BHD
2 VMINT
0.0008422 BHD
Đổi 2 VMINT sang 0.0008422 BHD
5 VMINT
0.002105 BHD
Đổi 5 VMINT sang 0.002105 BHD
10 VMINT
0.004211 BHD
Đổi 10 VMINT sang 0.004211 BHD
20 VMINT
0.008422 BHD
Đổi 20 VMINT sang 0.008422 BHD
50 VMINT
0.02105 BHD
Đổi 50 VMINT sang 0.02105 BHD
100 VMINT
0.04211 BHD
Đổi 100 VMINT sang 0.04211 BHD
200 VMINT
0.08422 BHD
Đổi 200 VMINT sang 0.08422 BHD
500 VMINT
0.2105 BHD
Đổi 500 VMINT sang 0.2105 BHD
1000 VMINT
0.4211 BHD
Đổi 1000 VMINT sang 0.4211 BHD
5000 VMINT
2.11 BHD
Đổi 5000 VMINT sang 2.11 BHD
10000 VMINT
4.21 BHD
Đổi 10000 VMINT sang 4.21 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VMINT thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của VoluMint tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VMINT sang BHD, lên đến 10000 VMINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
VoluMint
1 BHD
2,374.76 VMINT
Đổi 1 BHD sang 2,374.76 VMINT
10 BHD
23,747.63 VMINT
Đổi 10 BHD sang 23,747.63 VMINT
50 BHD
118,738.17 VMINT
Đổi 50 BHD sang 118,738.17 VMINT
100 BHD
237,476.34 VMINT
Đổi 100 BHD sang 237,476.34 VMINT
200 BHD
474,952.69 VMINT
Đổi 200 BHD sang 474,952.69 VMINT
500 BHD
1,187,381.72 VMINT
Đổi 500 BHD sang 1,187,381.72 VMINT
1000 BHD
2,374,763.45 VMINT
Đổi 1000 BHD sang 2,374,763.45 VMINT
2000 BHD
4,749,526.89 VMINT
Đổi 2000 BHD sang 4,749,526.89 VMINT
5000 BHD
11,873,817.23 VMINT
Đổi 5000 BHD sang 11,873,817.23 VMINT
10000 BHD
23,747,634.46 VMINT
Đổi 10000 BHD sang 23,747,634.46 VMINT
50000 BHD
118,738,172.31 VMINT
Đổi 50000 BHD sang 118,738,172.31 VMINT
100000 BHD
237,476,344.62 VMINT
Đổi 100000 BHD sang 237,476,344.62 VMINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành VMINT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo VoluMint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang VMINT, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VMINT/BHD
VMINT/BHD: 1 VMINT = 0.0004211 BHD; 2025/10/05 00:59:04
Trong 1D vừa qua, VoluMint đã thay đổi -3.70% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VoluMint(VMINT) đã thay đổi -3.70% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành VMINT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VMINT sang BHD: Biến động và thay đổi giá của VoluMint/BHD
Giá VoluMint cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.0005906 BHD trong khi giá VoluMint thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.0003749 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VoluMint theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VMINT theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004643 BHD | 0.0005906 BHD | 0.0009668 BHD | 0.003034 BHD |
Thấp | 0.0004102 BHD | 0.0003749 BHD | 0.0003749 BHD | 0.0003716 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.70% | -8.94% | -52.51% | -23.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VMINT (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VMINT bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VMINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VoluMint
Số liệu thị trường VMINT sang BHD
VMINT/BHD:
.د.ب0.0004211
Khối lượng VMINT 24 giờ:
.د.ب23,557.77
Vốn hóa thị trường VMINT:
.د.ب232,501.59
Nguồn cung lưu hành VMINT:
552.14M VMINT
Tỷ giá VMINT sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VoluMint thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VoluMint là .د.ب0.0004211 mỗi VMINT, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب232,501.59 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 552,136,300 VMINT. Khối lượng giao dịch của VoluMint đã thay đổi +329.25% (.د.ب18,069.66 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VMINT là .د.ب5,488.1.
Thông tin thêm về VoluMint trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang BHD, trong đó mã của VoluMint là VMINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VMINT sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VMINT sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VoluMint phổ biến

VMINT đến TWD
1 VMINT thành NT$0.03397 TWD

VMINT đến CNY
1 VMINT thành ¥0.007966 CNY

VMINT đến USD
1 VMINT thành $0.001118 USD

VMINT đến EUR
1 VMINT thành €0.0009520 EUR

VMINT đến CAD
1 VMINT thành C$0.001561 CAD
VMINT đến BHD
1 VMINT thành .د.ب0.0004211 BHD

VMINT đến KRW
1 VMINT thành ₩1.57 KRW

VMINT đến JPY
1 VMINT thành ¥0.1648 JPY

VMINT đến GBP
1 VMINT thành £0.0008292 GBP

VMINT đến BRL
1 VMINT thành R$0.005964 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

FLOKI đến BHD
1 FLOKI thành .د.ب0.{4}3846 BHD

XPL đến BHD
1 XPL thành .د.ب0.3229 BHD

LIGHT đến BHD
1 LIGHT thành .د.ب0.3212 BHD

LINEA đến BHD
1 LINEA thành .د.ب0.01052 BHD

IN đến BHD
1 IN thành .د.ب0.04493 BHD

MYX đến BHD
1 MYX thành .د.ب2.16 BHD

ASP đến BHD
1 ASP thành .د.ب0.04648 BHD

TUT đến BHD
1 TUT thành .د.ب0.03921 BHD

MITO đến BHD
1 MITO thành .د.ب0.06439 BHD

ALEO đến BHD
1 ALEO thành .د.ب0.09863 BHD
Bảng chuyển đổi từ VMINT sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của VoluMint đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VMINT thành Dinar Bahrain đã thay đổi -8.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.70%, đạt mức cao nhất là 0.0004643 BHD và mức thấp nhất là 0.0004102 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 VMINT là .د.ب0.0008867 BHD , thay đổi -52.51% so với giá hiện tại. VoluMint đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.17% so với năm trước.
-.د.ب
0.002238BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VMINT | .د.ب0.0002105 | .د.ب0.0002186 | -3.70% |
1 VMINT | .د.ب0.0004211 | .د.ب0.0004373 | -3.70% |
5 VMINT | .د.ب0.002105 | .د.ب0.002186 | -3.70% |
10 VMINT | .د.ب0.004211 | .د.ب0.004373 | -3.70% |
50 VMINT | .د.ب0.02105 | .د.ب0.02186 | -3.70% |
100 VMINT | .د.ب0.04211 | .د.ب0.04373 | -3.70% |
500 VMINT | .د.ب0.2105 | .د.ب0.2186 | -3.70% |
1000 VMINT | .د.ب0.4211 | .د.ب0.4373 | -3.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp VMINT/BHD
1 VoluMint bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 VoluMint (VMINT) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0004211.
Tôi có thể mua bao nhiêu VMINT với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,374.76 VMINT đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VMINT sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VMINT sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VMINT bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 11,873.82 VMINT, trong khi 5 VMINT sẽ có giá khoảng 0.002105BHD.
Giá cao nhất của VMINT/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VMINT tính theo BHD là .د.ب0.03202. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VMINT/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VoluMint tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã giảm 8.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã giảm 52.51% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VMINT thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VoluMint và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VMINT/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VMINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VMINT/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VMINT/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VMINT/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VoluMint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VoluMint: VMINT sang Đô la Mỹ (USD), VMINT sang Euro (EUR), VMINT sang Bảng Anh (GBP), VMINT sang Đô la Canada (CAD), VMINT sang Rupee Ấn Độ (INR), VMINT sang Rupee Pakistan (PKR), VMINT sang Real Brazil (BRL), VMINT sang ...
Giá của VoluMint ở Mỹ là $0.001118 USD. Ngoài ra, giá của VoluMint là €0.0009520 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008292 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001561 CAD ở Canada, ₹0.09917 INR ở Ấn Độ, ₨0.3144 PKR ở Pakistan, R$0.005964 BRL ở Brazil, ...
Cặp VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 VoluMint (VMINT) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0004211.
Giá của VoluMint ở Mỹ là $0.001118 USD. Ngoài ra, giá của VoluMint là €0.0009520 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008292 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001561 CAD ở Canada, ₹0.09917 INR ở Ấn Độ, ₨0.3144 PKR ở Pakistan, R$0.005964 BRL ở Brazil, ...
Cặp VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 VoluMint (VMINT) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0004211.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.