Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125228.00 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125228.00 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125228.00 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VULPEFI thành GTQ
VULPEFI/GTQ: 1 VULPEFI = 0.03762 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Vulpe Finance (VULPEFI) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.03762 GTQ hôm nay.

VULPEFI
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VULPEFI/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vulpe Finance (VULPEFI) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VULPEFI hiện có giá trị là 0.03762 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VULPEFI hiện có giá 0.03762 GTQ, nghĩa là mua 5 VULPEFI sẽ mất 0.1881 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 26.58 VULPEFI và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 132.9 VULPEFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VULPEFI sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang VULPEFI
Vulpe Finance
Quetzal Guatemala
1 VULPEFI
0.03762 GTQ
Đổi 1 VULPEFI sang 0.03762 GTQ
2 VULPEFI
0.07524 GTQ
Đổi 2 VULPEFI sang 0.07524 GTQ
5 VULPEFI
0.1881 GTQ
Đổi 5 VULPEFI sang 0.1881 GTQ
10 VULPEFI
0.3762 GTQ
Đổi 10 VULPEFI sang 0.3762 GTQ
20 VULPEFI
0.7524 GTQ
Đổi 20 VULPEFI sang 0.7524 GTQ
50 VULPEFI
1.88 GTQ
Đổi 50 VULPEFI sang 1.88 GTQ
100 VULPEFI
3.76 GTQ
Đổi 100 VULPEFI sang 3.76 GTQ
200 VULPEFI
7.52 GTQ
Đổi 200 VULPEFI sang 7.52 GTQ
500 VULPEFI
18.81 GTQ
Đổi 500 VULPEFI sang 18.81 GTQ
1000 VULPEFI
37.62 GTQ
Đổi 1000 VULPEFI sang 37.62 GTQ
5000 VULPEFI
188.11 GTQ
Đổi 5000 VULPEFI sang 188.11 GTQ
10000 VULPEFI
376.22 GTQ
Đổi 10000 VULPEFI sang 376.22 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VULPEFI thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Vulpe Finance tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VULPEFI sang GTQ, lên đến 10000 VULPEFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Vulpe Finance
1 GTQ
26.58 VULPEFI
Đổi 1 GTQ sang 26.58 VULPEFI
10 GTQ
265.8 VULPEFI
Đổi 10 GTQ sang 265.8 VULPEFI
50 GTQ
1,329.01 VULPEFI
Đổi 50 GTQ sang 1,329.01 VULPEFI
100 GTQ
2,658.01 VULPEFI
Đổi 100 GTQ sang 2,658.01 VULPEFI
200 GTQ
5,316.03 VULPEFI
Đổi 200 GTQ sang 5,316.03 VULPEFI
500 GTQ
13,290.06 VULPEFI
Đổi 500 GTQ sang 13,290.06 VULPEFI
1000 GTQ
26,580.13 VULPEFI
Đổi 1000 GTQ sang 26,580.13 VULPEFI
2000 GTQ
53,160.25 VULPEFI
Đổi 2000 GTQ sang 53,160.25 VULPEFI
5000 GTQ
132,900.63 VULPEFI
Đổi 5000 GTQ sang 132,900.63 VULPEFI
10000 GTQ
265,801.26 VULPEFI
Đổi 10000 GTQ sang 265,801.26 VULPEFI
50000 GTQ
1,329,006.3 VULPEFI
Đổi 50000 GTQ sang 1,329,006.3 VULPEFI
100000 GTQ
2,658,012.59 VULPEFI
Đổi 100000 GTQ sang 2,658,012.59 VULPEFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành VULPEFI toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Vulpe Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang VULPEFI, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VULPEFI/GTQ
VULPEFI/GTQ: 1 VULPEFI = 0.03762 GTQ; 2025/10/06 20:16:22
Trong 1D vừa qua, Vulpe Finance đã thay đổi +0.87% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vulpe Finance(VULPEFI) đã thay đổi +0.87% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành VULPEFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VULPEFI sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Vulpe Finance/GTQ
Giá Vulpe Finance cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.04205 GTQ trong khi giá Vulpe Finance thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.03665 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vulpe Finance theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VULPEFI theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03853 GTQ | 0.04205 GTQ | 0.04673 GTQ | 0.3795 GTQ |
Thấp | 0.03680 GTQ | 0.03665 GTQ | 0.03317 GTQ | 0.01476 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.87% | -10.30% | -8.76% | +148.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VULPEFI (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VULPEFI bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VULPEFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vulpe Finance
Số liệu thị trường VULPEFI sang GTQ
VULPEFI/GTQ:
Q0.03762
Khối lượng VULPEFI 24 giờ:
Q817,497.26
Vốn hóa thị trường VULPEFI:
Q2,543,187.94
Nguồn cung lưu hành VULPEFI:
67.60M VULPEFI
Tỷ giá VULPEFI sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vulpe Finance thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vulpe Finance là Q0.03762 mỗi VULPEFI, với tổng vốn hoá thị trường của Q2,543,187.94 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,598,260 VULPEFI. Khối lượng giao dịch của Vulpe Finance đã thay đổi +0.30% (Q2,477.66 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VULPEFI là Q815,019.6.
Thông tin thêm về Vulpe Finance trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vulpe Finance phổ biến nhất là VULPEFI sang GTQ, trong đó mã của Vulpe Finance là VULPEFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92634.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663469.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082987.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VULPEFI sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VULPEFI sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Vulpe Finance phổ biến
VULPEFI đến GTQ
1 VULPEFI thành Q0.03762 GTQ

VULPEFI đến TWD
1 VULPEFI thành NT$0.1497 TWD

VULPEFI đến CNY
1 VULPEFI thành ¥0.03505 CNY

VULPEFI đến USD
1 VULPEFI thành $0.004910 USD

VULPEFI đến EUR
1 VULPEFI thành €0.004192 EUR

VULPEFI đến CAD
1 VULPEFI thành C$0.006850 CAD

VULPEFI đến KRW
1 VULPEFI thành ₩6.92 KRW

VULPEFI đến JPY
1 VULPEFI thành ¥0.7378 JPY

VULPEFI đến GBP
1 VULPEFI thành £0.003641 GBP

VULPEFI đến BRL
1 VULPEFI thành R$0.02608 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

HODL đến GTQ
1 HODL thành Q0.02824 GTQ

BNB đến GTQ
1 BNB thành Q9,367.39 GTQ

ASTER đến GTQ
1 ASTER thành Q16.23 GTQ

COAI đến GTQ
1 COAI thành Q17.09 GTQ

CAKE đến GTQ
1 CAKE thành Q29.35 GTQ

ZEUS đến GTQ
1 ZEUS thành Q0.9351 GTQ

RICE đến GTQ
1 RICE thành Q1.01 GTQ

PINGPONG đến GTQ
1 PINGPONG thành Q0.9403 GTQ

ARIA đến GTQ
1 ARIA thành Q1.43 GTQ

ALPINE đến GTQ
1 ALPINE thành Q12.6 GTQ
Bảng chuyển đổi từ VULPEFI sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Vulpe Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VULPEFI thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -10.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.87%, đạt mức cao nhất là 0.03853 GTQ và mức thấp nhất là 0.03680 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 VULPEFI là Q0.04123 GTQ , thay đổi -8.76% so với giá hiện tại. Vulpe Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.92% so với năm trước.
+Q
0.03762GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VULPEFI | Q0.01881 | Q0.01865 | +0.87% |
1 VULPEFI | Q0.03762 | Q0.03730 | +0.87% |
5 VULPEFI | Q0.1881 | Q0.1865 | +0.87% |
10 VULPEFI | Q0.3762 | Q0.3730 | +0.87% |
50 VULPEFI | Q1.88 | Q1.86 | +0.87% |
100 VULPEFI | Q3.76 | Q3.73 | +0.87% |
500 VULPEFI | Q18.81 | Q18.65 | +0.87% |
1000 VULPEFI | Q37.62 | Q37.3 | +0.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp VULPEFI/GTQ
1 Vulpe Finance bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Vulpe Finance (VULPEFI) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.03762.
Tôi có thể mua bao nhiêu VULPEFI với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.58 VULPEFI đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VULPEFI sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VULPEFI sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VULPEFI bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 132.9 VULPEFI, trong khi 5 VULPEFI sẽ có giá khoảng 0.1881GTQ.
Giá cao nhất của VULPEFI/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VULPEFI tính theo GTQ là Q0.4721. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VULPEFI/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vulpe Finance tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vulpe Finance (VULPEFI) đã giảm 10.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vulpe Finance (VULPEFI) đã giảm 8.76% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VULPEFI thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vulpe Finance và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VULPEFI/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VULPEFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VULPEFI/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VULPEFI/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VULPEFI/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vulpe Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vulpe Finance: VULPEFI sang Đô la Mỹ (USD), VULPEFI sang Euro (EUR), VULPEFI sang Bảng Anh (GBP), VULPEFI sang Đô la Canada (CAD), VULPEFI sang Rupee Ấn Độ (INR), VULPEFI sang Rupee Pakistan (PKR), VULPEFI sang Real Brazil (BRL), VULPEFI sang ...
Giá của Vulpe Finance ở Mỹ là $0.004910 USD. Ngoài ra, giá của Vulpe Finance là €0.004192 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003641 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006850 CAD ở Canada, ₹0.4357 INR ở Ấn Độ, ₨1.38 PKR ở Pakistan, R$0.02608 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vulpe Finance phổ biến nhất là VULPEFI sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Vulpe Finance (VULPEFI) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.03762.
Giá của Vulpe Finance ở Mỹ là $0.004910 USD. Ngoài ra, giá của Vulpe Finance là €0.004192 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003641 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006850 CAD ở Canada, ₹0.4357 INR ở Ấn Độ, ₨1.38 PKR ở Pakistan, R$0.02608 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vulpe Finance phổ biến nhất là VULPEFI sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Vulpe Finance (VULPEFI) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.03762.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.