Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124939.55 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124939.55 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124939.55 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WALE thành KES
WALE/KES: 1 WALE = 0.001282 KES. Giá chuyển đổi 1 Wale (WALE) thành Shilling Kenya (KES) là 0.001282 KES hôm nay.

WALE
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WALE/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wale (WALE) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WALE hiện có giá trị là 0.001282 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WALE hiện có giá 0.001282 KES, nghĩa là mua 5 WALE sẽ mất 0.006408 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 780.33 WALE và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 3,901.64 WALE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WALE sang KES
Chuyển đổi KES sang WALE
Wale
Shilling Kenya
1 WALE
0.001282 KES
Đổi 1 WALE sang 0.001282 KES
2 WALE
0.002563 KES
Đổi 2 WALE sang 0.002563 KES
5 WALE
0.006408 KES
Đổi 5 WALE sang 0.006408 KES
10 WALE
0.01282 KES
Đổi 10 WALE sang 0.01282 KES
20 WALE
0.02563 KES
Đổi 20 WALE sang 0.02563 KES
50 WALE
0.06408 KES
Đổi 50 WALE sang 0.06408 KES
100 WALE
0.1282 KES
Đổi 100 WALE sang 0.1282 KES
200 WALE
0.2563 KES
Đổi 200 WALE sang 0.2563 KES
500 WALE
0.6408 KES
Đổi 500 WALE sang 0.6408 KES
1000 WALE
1.28 KES
Đổi 1000 WALE sang 1.28 KES
5000 WALE
6.41 KES
Đổi 5000 WALE sang 6.41 KES
10000 WALE
12.82 KES
Đổi 10000 WALE sang 12.82 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WALE thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Wale tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WALE sang KES, lên đến 10000 WALE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Wale
1 KES
780.33 WALE
Đổi 1 KES sang 780.33 WALE
10 KES
7,803.27 WALE
Đổi 10 KES sang 7,803.27 WALE
50 KES
39,016.37 WALE
Đổi 50 KES sang 39,016.37 WALE
100 KES
78,032.75 WALE
Đổi 100 KES sang 78,032.75 WALE
200 KES
156,065.5 WALE
Đổi 200 KES sang 156,065.5 WALE
500 KES
390,163.74 WALE
Đổi 500 KES sang 390,163.74 WALE
1000 KES
780,327.48 WALE
Đổi 1000 KES sang 780,327.48 WALE
2000 KES
1,560,654.96 WALE
Đổi 2000 KES sang 1,560,654.96 WALE
5000 KES
3,901,637.4 WALE
Đổi 5000 KES sang 3,901,637.4 WALE
10000 KES
7,803,274.8 WALE
Đổi 10000 KES sang 7,803,274.8 WALE
50000 KES
39,016,374.01 WALE
Đổi 50000 KES sang 39,016,374.01 WALE
100000 KES
78,032,748.02 WALE
Đổi 100000 KES sang 78,032,748.02 WALE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành WALE toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Wale đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang WALE, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WALE/KES
WALE/KES: 1 WALE = 0.001282 KES; 2025/10/05 05:07:43
Trong 1D vừa qua, Wale đã thay đổi -9.10% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wale(WALE) đã thay đổi -9.10% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành WALE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WALE sang KES: Biến động và thay đổi giá của Wale/KES
Giá Wale cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.001441 KES trong khi giá Wale thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.001282 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wale theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WALE theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001425 KES | 0.001441 KES | 0.001490 KES | 0.002196 KES |
Thấp | 0.001282 KES | 0.001282 KES | 0.001192 KES | 0.001192 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.10% | -0.63% | -4.78% | -25.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WALE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wale
Số liệu thị trường WALE sang KES
WALE/KES:
KSh0.001282
Khối lượng WALE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WALE:
--
Nguồn cung lưu hành WALE:
0 WALE
Tỷ giá WALE sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wale thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wale là KSh0.001282 mỗi WALE, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WALE. Khối lượng giao dịch của Wale đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALE là KSh0.
Thông tin thêm về Wale trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wale phổ biến nhất là WALE sang KES, trong đó mã của Wale là WALE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WALE sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WALE sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wale phổ biến

WALE đến TWD
1 WALE thành NT$0.0003016 TWD
WALE đến KES
1 WALE thành KSh0.001282 KES

WALE đến CNY
1 WALE thành ¥0.{4}7071 CNY

WALE đến USD
1 WALE thành $0.{5}9923 USD

WALE đến EUR
1 WALE thành €0.{5}8453 EUR

WALE đến CAD
1 WALE thành C$0.{4}1386 CAD

WALE đến KRW
1 WALE thành ₩0.01397 KRW

WALE đến JPY
1 WALE thành ¥0.001463 JPY

WALE đến GBP
1 WALE thành £0.{5}7363 GBP

WALE đến BRL
1 WALE thành R$0.{4}5295 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.69 KES

REACT đến KES
1 REACT thành KSh13.83 KES

DASH đến KES
1 DASH thành KSh4,601.29 KES

JAGER đến KES
1 JAGER thành KSh0.{6}1279 KES

ZEN đến KES
1 ZEN thành KSh1,303.24 KES

GST đến KES
1 GST thành KSh0.6529 KES

RFC đến KES
1 RFC thành KSh3.65 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh185.75 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.8 KES

PORT3 đến KES
1 PORT3 thành KSh8.29 KES
Bảng chuyển đổi từ WALE sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Wale đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALE thành Shilling Kenya đã thay đổi -0.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.10%, đạt mức cao nhất là 0.001425 KES và mức thấp nhất là 0.001282 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 WALE là KSh0.001346 KES , thay đổi -4.78% so với giá hiện tại. Wale đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.05% so với năm trước.
+KSh
0.001282KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WALE | KSh0.0006408 | KSh0.0007049 | -9.10% |
1 WALE | KSh0.001282 | KSh0.001410 | -9.10% |
5 WALE | KSh0.006408 | KSh0.007049 | -9.10% |
10 WALE | KSh0.01282 | KSh0.01410 | -9.10% |
50 WALE | KSh0.06408 | KSh0.07049 | -9.10% |
100 WALE | KSh0.1282 | KSh0.1410 | -9.10% |
500 WALE | KSh0.6408 | KSh0.7049 | -9.10% |
1000 WALE | KSh1.28 | KSh1.41 | -9.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp WALE/KES
1 Wale bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Wale (WALE) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.001282.
Tôi có thể mua bao nhiêu WALE với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 780.33 WALE đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WALE sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WALE sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WALE bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 3,901.64 WALE, trong khi 5 WALE sẽ có giá khoảng 0.006408KES.
Giá cao nhất của WALE/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WALE tính theo KES là KSh0.7228. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WALE/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wale tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wale (WALE) đã giảm 0.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wale (WALE) đã giảm 4.78% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WALE thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wale và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WALE/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WALE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WALE/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WALE/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WALE/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wale và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wale: WALE sang Đô la Mỹ (USD), WALE sang Euro (EUR), WALE sang Bảng Anh (GBP), WALE sang Đô la Canada (CAD), WALE sang Rupee Ấn Độ (INR), WALE sang Rupee Pakistan (PKR), WALE sang Real Brazil (BRL), WALE sang ...
Giá của Wale ở Mỹ là $0.{5}9923 USD. Ngoài ra, giá của Wale là €0.{5}8453 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7363 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1386 CAD ở Canada, ₹0.0008805 INR ở Ấn Độ, ₨0.002791 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5295 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wale phổ biến nhất là WALE sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Wale (WALE) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.001282.
Giá của Wale ở Mỹ là $0.{5}9923 USD. Ngoài ra, giá của Wale là €0.{5}8453 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7363 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1386 CAD ở Canada, ₹0.0008805 INR ở Ấn Độ, ₨0.002791 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5295 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wale phổ biến nhất là WALE sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Wale (WALE) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.001282.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.