Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122345.91 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122345.91 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122345.91 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAM thành BAM
WAM/BAM: 1 WAM = 0.002408 BAM. Giá chuyển đổi 1 WAM (WAM) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.002408 BAM hôm nay.

WAM
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAM/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WAM (WAM) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAM hiện có giá trị là 0.002408 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAM hiện có giá 0.002408 BAM, nghĩa là mua 5 WAM sẽ mất 0.01204 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 415.28 WAM và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 2,076.38 WAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAM sang BAM
Chuyển đổi BAM sang WAM
WAM
Mark Bosnia-Herzegovina
1 WAM
0.002408 BAM
Đổi 1 WAM sang 0.002408 BAM
2 WAM
0.004816 BAM
Đổi 2 WAM sang 0.004816 BAM
5 WAM
0.01204 BAM
Đổi 5 WAM sang 0.01204 BAM
10 WAM
0.02408 BAM
Đổi 10 WAM sang 0.02408 BAM
20 WAM
0.04816 BAM
Đổi 20 WAM sang 0.04816 BAM
50 WAM
0.1204 BAM
Đổi 50 WAM sang 0.1204 BAM
100 WAM
0.2408 BAM
Đổi 100 WAM sang 0.2408 BAM
200 WAM
0.4816 BAM
Đổi 200 WAM sang 0.4816 BAM
500 WAM
1.2 BAM
Đổi 500 WAM sang 1.2 BAM
1000 WAM
2.41 BAM
Đổi 1000 WAM sang 2.41 BAM
5000 WAM
12.04 BAM
Đổi 5000 WAM sang 12.04 BAM
10000 WAM
24.08 BAM
Đổi 10000 WAM sang 24.08 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAM thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của WAM tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAM sang BAM, lên đến 10000 WAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
WAM
1 BAM
415.28 WAM
Đổi 1 BAM sang 415.28 WAM
10 BAM
4,152.77 WAM
Đổi 10 BAM sang 4,152.77 WAM
50 BAM
20,763.84 WAM
Đổi 50 BAM sang 20,763.84 WAM
100 BAM
41,527.67 WAM
Đổi 100 BAM sang 41,527.67 WAM
200 BAM
83,055.35 WAM
Đổi 200 BAM sang 83,055.35 WAM
500 BAM
207,638.36 WAM
Đổi 500 BAM sang 207,638.36 WAM
1000 BAM
415,276.73 WAM
Đổi 1000 BAM sang 415,276.73 WAM
2000 BAM
830,553.46 WAM
Đổi 2000 BAM sang 830,553.46 WAM
5000 BAM
2,076,383.64 WAM
Đổi 5000 BAM sang 2,076,383.64 WAM
10000 BAM
4,152,767.29 WAM
Đổi 10000 BAM sang 4,152,767.29 WAM
50000 BAM
20,763,836.44 WAM
Đổi 50000 BAM sang 20,763,836.44 WAM
100000 BAM
41,527,672.89 WAM
Đổi 100000 BAM sang 41,527,672.89 WAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành WAM toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo WAM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang WAM, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAM/BAM
WAM/BAM: 1 WAM = 0.002408 BAM; 2025/10/04 21:41:15
Trong 1D vừa qua, WAM đã thay đổi -6.55% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WAM(WAM) đã thay đổi -6.55% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành WAM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WAM sang BAM: Biến động và thay đổi giá của WAM/BAM
Giá WAM cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.005796 BAM trong khi giá WAM thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.002247 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WAM theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAM theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002861 BAM | 0.005796 BAM | 0.005796 BAM | 0.005796 BAM |
Thấp | 0.002321 BAM | 0.002247 BAM | 0.001541 BAM | 0.001532 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.55% | -0.84% | +52.89% | +53.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WAM (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAM bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin WAM
Số liệu thị trường WAM sang BAM
WAM/BAM:
KM0.002408
Khối lượng WAM 24 giờ:
KM133,768.98
Vốn hóa thị trường WAM:
KM1,119,206.37
Nguồn cung lưu hành WAM:
464.78M WAM
Tỷ giá WAM sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WAM thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WAM là KM0.002408 mỗi WAM, với tổng vốn hoá thị trường của KM1,119,206.37 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 464,780,350 WAM. Khối lượng giao dịch của WAM đã thay đổi -20.43% (KM-34,354.53 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAM là KM168,123.51.
Thông tin thêm về WAM trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WAM phổ biến nhất là WAM sang BAM, trong đó mã của WAM là WAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAM sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAM sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi WAM phổ biến

WAM đến TWD
1 WAM thành NT$0.04394 TWD

WAM đến CNY
1 WAM thành ¥0.01030 CNY

WAM đến USD
1 WAM thành $0.001446 USD

WAM đến EUR
1 WAM thành €0.001231 EUR

WAM đến CAD
1 WAM thành C$0.002019 CAD

WAM đến KRW
1 WAM thành ₩2.03 KRW

WAM đến JPY
1 WAM thành ¥0.2131 JPY

WAM đến GBP
1 WAM thành £0.001072 GBP
WAM đến BAM
1 WAM thành KM0.002408 BAM

WAM đến BRL
1 WAM thành R$0.007715 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

FLOKI đến BAM
1 FLOKI thành KM0.0001728 BAM

OKB đến BAM
1 OKB thành KM372.99 BAM

XPL đến BAM
1 XPL thành KM1.45 BAM

ASTER đến BAM
1 ASTER thành KM3.53 BAM

LIGHT đến BAM
1 LIGHT thành KM1.45 BAM

ALEO đến BAM
1 ALEO thành KM0.4303 BAM

IN đến BAM
1 IN thành KM0.1997 BAM

LINEA đến BAM
1 LINEA thành KM0.04697 BAM

TRADOOR đến BAM
1 TRADOOR thành KM4.97 BAM

MITO đến BAM
1 MITO thành KM0.2780 BAM
Bảng chuyển đổi từ WAM sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của WAM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAM thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -0.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.55%, đạt mức cao nhất là 0.002861 BAM và mức thấp nhất là 0.002321 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 WAM là KM0.001575 BAM , thay đổi +52.89% so với giá hiện tại. WAM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.13% so với năm trước.
-KM
0.001980BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WAM | KM0.001204 | KM0.001288 | -6.55% |
1 WAM | KM0.002408 | KM0.002577 | -6.55% |
5 WAM | KM0.01204 | KM0.01288 | -6.55% |
10 WAM | KM0.02408 | KM0.02577 | -6.55% |
50 WAM | KM0.1204 | KM0.1288 | -6.55% |
100 WAM | KM0.2408 | KM0.2577 | -6.55% |
500 WAM | KM1.2 | KM1.29 | -6.55% |
1000 WAM | KM2.41 | KM2.58 | -6.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp WAM/BAM
1 WAM bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 WAM (WAM) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.002408.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAM với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 415.28 WAM đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAM sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAM sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAM bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 2,076.38 WAM, trong khi 5 WAM sẽ có giá khoảng 0.01204BAM.
Giá cao nhất của WAM/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAM tính theo BAM là KM0.4363. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAM/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WAM tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WAM (WAM) đã giảm 0.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WAM (WAM) đã tăng 52.89% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAM thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WAM và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAM/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAM/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAM/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAM/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WAM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WAM: WAM sang Đô la Mỹ (USD), WAM sang Euro (EUR), WAM sang Bảng Anh (GBP), WAM sang Đô la Canada (CAD), WAM sang Rupee Ấn Độ (INR), WAM sang Rupee Pakistan (PKR), WAM sang Real Brazil (BRL), WAM sang ...
Giá của WAM ở Mỹ là $0.001446 USD. Ngoài ra, giá của WAM là €0.001231 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001072 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002019 CAD ở Canada, ₹0.1283 INR ở Ấn Độ, ₨0.4066 PKR ở Pakistan, R$0.007715 BRL ở Brazil, ...
Cặp WAM phổ biến nhất là WAM sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 WAM (WAM) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.002408.
Giá của WAM ở Mỹ là $0.001446 USD. Ngoài ra, giá của WAM là €0.001231 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001072 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002019 CAD ở Canada, ₹0.1283 INR ở Ấn Độ, ₨0.4066 PKR ở Pakistan, R$0.007715 BRL ở Brazil, ...
Cặp WAM phổ biến nhất là WAM sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 WAM (WAM) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.002408.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.