Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121646.98 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121646.98 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121646.98 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WATER thành KES
WATER/KES: 1 WATER = 0.1101 KES. Giá chuyển đổi 1 Waterfall (WATER) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1101 KES hôm nay.

WATER
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WATER/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Waterfall (WATER) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WATER hiện có giá trị là 0.1101 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WATER hiện có giá 0.1101 KES, nghĩa là mua 5 WATER sẽ mất 0.5503 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 9.09 WATER và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 45.43 WATER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WATER sang KES
Chuyển đổi KES sang WATER
Waterfall
Shilling Kenya
1 WATER
0.1101 KES
Đổi 1 WATER sang 0.1101 KES
2 WATER
0.2201 KES
Đổi 2 WATER sang 0.2201 KES
5 WATER
0.5503 KES
Đổi 5 WATER sang 0.5503 KES
10 WATER
1.1 KES
Đổi 10 WATER sang 1.1 KES
20 WATER
2.2 KES
Đổi 20 WATER sang 2.2 KES
50 WATER
5.5 KES
Đổi 50 WATER sang 5.5 KES
100 WATER
11.01 KES
Đổi 100 WATER sang 11.01 KES
200 WATER
22.01 KES
Đổi 200 WATER sang 22.01 KES
500 WATER
55.03 KES
Đổi 500 WATER sang 55.03 KES
1000 WATER
110.06 KES
Đổi 1000 WATER sang 110.06 KES
5000 WATER
550.29 KES
Đổi 5000 WATER sang 550.29 KES
10000 WATER
1,100.57 KES
Đổi 10000 WATER sang 1,100.57 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WATER thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Waterfall tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WATER sang KES, lên đến 10000 WATER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Waterfall
1 KES
9.09 WATER
Đổi 1 KES sang 9.09 WATER
10 KES
90.86 WATER
Đổi 10 KES sang 90.86 WATER
50 KES
454.31 WATER
Đổi 50 KES sang 454.31 WATER
100 KES
908.62 WATER
Đổi 100 KES sang 908.62 WATER
200 KES
1,817.24 WATER
Đổi 200 KES sang 1,817.24 WATER
500 KES
4,543.09 WATER
Đổi 500 KES sang 4,543.09 WATER
1000 KES
9,086.18 WATER
Đổi 1000 KES sang 9,086.18 WATER
2000 KES
18,172.37 WATER
Đổi 2000 KES sang 18,172.37 WATER
5000 KES
45,430.92 WATER
Đổi 5000 KES sang 45,430.92 WATER
10000 KES
90,861.84 WATER
Đổi 10000 KES sang 90,861.84 WATER
50000 KES
454,309.19 WATER
Đổi 50000 KES sang 454,309.19 WATER
100000 KES
908,618.38 WATER
Đổi 100000 KES sang 908,618.38 WATER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành WATER toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Waterfall đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang WATER, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WATER/KES
WATER/KES: 1 WATER = 0.1101 KES; 2025/10/08 08:00:13
Trong 1D vừa qua, Waterfall đã thay đổi -33.84% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Waterfall(WATER) đã thay đổi -33.84% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành WATER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WATER sang KES: Biến động và thay đổi giá của Waterfall/KES
Giá Waterfall cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1879 KES trong khi giá Waterfall thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.02713 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Waterfall theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WATER theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1589 KES | 0.1879 KES | 0.1879 KES | 0.1879 KES |
Thấp | 0.09064 KES | 0.02713 KES | 0.01700 KES | 0.01162 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -33.84% | +183.31% | +502.44% | +250.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WATER (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WATER bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WATER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Waterfall
Số liệu thị trường WATER sang KES
WATER/KES:
KSh0.1101
Khối lượng WATER 24 giờ:
KSh3,205,111.58
Vốn hóa thị trường WATER:
--
Nguồn cung lưu hành WATER:
0 WATER
Tỷ giá WATER sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Waterfall thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Waterfall là KSh0.1101 mỗi WATER, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WATER. Khối lượng giao dịch của Waterfall đã thay đổi -45.01% (KSh-2,623,731.15 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WATER là KSh5,828,842.73.
Thông tin thêm về Waterfall trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Waterfall phổ biến nhất là WATER sang KES, trong đó mã của Waterfall là WATER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107492.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93186.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174302.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668859.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082769.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WATER sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WATER sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Waterfall phổ biến

WATER đến TWD
1 WATER thành NT$0.02607 TWD
WATER đến KES
1 WATER thành KSh0.1101 KES

WATER đến CNY
1 WATER thành ¥0.006083 CNY

WATER đến USD
1 WATER thành $0.0008522 USD

WATER đến EUR
1 WATER thành €0.0007338 EUR

WATER đến CAD
1 WATER thành C$0.001190 CAD

WATER đến KRW
1 WATER thành ₩1.22 KRW

WATER đến JPY
1 WATER thành ¥0.1300 JPY

WATER đến GBP
1 WATER thành £0.0006361 GBP

WATER đến BRL
1 WATER thành R$0.004566 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh574,584.57 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,683,972.13 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh168,693.35 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh28,435.14 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh112.36 KES

币安人生 đến KES
1 币安人生 thành KSh51.29 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh368.66 KES

Q đến KES
1 Q thành KSh4.89 KES

CAKE đến KES
1 CAKE thành KSh570.13 KES

FORM đến KES
1 FORM thành KSh190.74 KES
Bảng chuyển đổi từ WATER sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Waterfall đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WATER thành Shilling Kenya đã thay đổi +183.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -33.84%, đạt mức cao nhất là 0.1589 KES và mức thấp nhất là 0.09064 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 WATER là KSh0.02460 KES , thay đổi +502.44% so với giá hiện tại. Waterfall đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.10% so với năm trước.
-KSh
0.2521KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WATER | KSh0.05503 | KSh0.08123 | -33.84% |
1 WATER | KSh0.1101 | KSh0.1625 | -33.84% |
5 WATER | KSh0.5503 | KSh0.8123 | -33.84% |
10 WATER | KSh1.1 | KSh1.62 | -33.84% |
50 WATER | KSh5.5 | KSh8.12 | -33.84% |
100 WATER | KSh11.01 | KSh16.25 | -33.84% |
500 WATER | KSh55.03 | KSh81.23 | -33.84% |
1000 WATER | KSh110.06 | KSh162.46 | -33.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp WATER/KES
1 Waterfall bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Waterfall (WATER) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.1101.
Tôi có thể mua bao nhiêu WATER với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.09 WATER đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WATER sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WATER sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WATER bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 45.43 WATER, trong khi 5 WATER sẽ có giá khoảng 0.5503KES.
Giá cao nhất của WATER/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WATER tính theo KES là KSh1.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WATER/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Waterfall tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Waterfall (WATER) đã tăng 183.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Waterfall (WATER) đã tăng 502.44% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WATER thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Waterfall và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WATER/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WATER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WATER/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WATER/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WATER/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Waterfall và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Waterfall: WATER sang Đô la Mỹ (USD), WATER sang Euro (EUR), WATER sang Bảng Anh (GBP), WATER sang Đô la Canada (CAD), WATER sang Rupee Ấn Độ (INR), WATER sang Rupee Pakistan (PKR), WATER sang Real Brazil (BRL), WATER sang ...
Giá của Waterfall ở Mỹ là $0.0008522 USD. Ngoài ra, giá của Waterfall là €0.0007338 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006361 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001190 CAD ở Canada, ₹0.07566 INR ở Ấn Độ, ₨0.2417 PKR ở Pakistan, R$0.004566 BRL ở Brazil, ...
Cặp Waterfall phổ biến nhất là WATER sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Waterfall (WATER) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1101.
Giá của Waterfall ở Mỹ là $0.0008522 USD. Ngoài ra, giá của Waterfall là €0.0007338 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006361 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001190 CAD ở Canada, ₹0.07566 INR ở Ấn Độ, ₨0.2417 PKR ở Pakistan, R$0.004566 BRL ở Brazil, ...
Cặp Waterfall phổ biến nhất là WATER sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Waterfall (WATER) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1101.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.