Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123308.58 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123308.58 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123308.58 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WXM thành ILS
WXM/ILS: 1 WXM = 0.3602 ILS. Giá chuyển đổi 1 WeatherXM (WXM) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.3602 ILS hôm nay.

WXM
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WXM/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WeatherXM (WXM) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WXM hiện có giá trị là 0.3602 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WXM hiện có giá 0.3602 ILS, nghĩa là mua 5 WXM sẽ mất 1.8 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 2.78 WXM và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 13.88 WXM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WXM sang ILS
Chuyển đổi ILS sang WXM
WeatherXM
Shekel Israel mới
1 WXM
0.3602 ILS
Đổi 1 WXM sang 0.3602 ILS
2 WXM
0.7203 ILS
Đổi 2 WXM sang 0.7203 ILS
5 WXM
1.8 ILS
Đổi 5 WXM sang 1.8 ILS
10 WXM
3.6 ILS
Đổi 10 WXM sang 3.6 ILS
20 WXM
7.2 ILS
Đổi 20 WXM sang 7.2 ILS
50 WXM
18.01 ILS
Đổi 50 WXM sang 18.01 ILS
100 WXM
36.02 ILS
Đổi 100 WXM sang 36.02 ILS
200 WXM
72.03 ILS
Đổi 200 WXM sang 72.03 ILS
500 WXM
180.08 ILS
Đổi 500 WXM sang 180.08 ILS
1000 WXM
360.16 ILS
Đổi 1000 WXM sang 360.16 ILS
5000 WXM
1,800.79 ILS
Đổi 5000 WXM sang 1,800.79 ILS
10000 WXM
3,601.57 ILS
Đổi 10000 WXM sang 3,601.57 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WXM thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của WeatherXM tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WXM sang ILS, lên đến 10000 WXM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
WeatherXM
1 ILS
2.78 WXM
Đổi 1 ILS sang 2.78 WXM
10 ILS
27.77 WXM
Đổi 10 ILS sang 27.77 WXM
50 ILS
138.83 WXM
Đổi 50 ILS sang 138.83 WXM
100 ILS
277.66 WXM
Đổi 100 ILS sang 277.66 WXM
200 ILS
555.31 WXM
Đổi 200 ILS sang 555.31 WXM
500 ILS
1,388.28 WXM
Đổi 500 ILS sang 1,388.28 WXM
1000 ILS
2,776.57 WXM
Đổi 1000 ILS sang 2,776.57 WXM
2000 ILS
5,553.13 WXM
Đổi 2000 ILS sang 5,553.13 WXM
5000 ILS
13,882.83 WXM
Đổi 5000 ILS sang 13,882.83 WXM
10000 ILS
27,765.65 WXM
Đổi 10000 ILS sang 27,765.65 WXM
50000 ILS
138,828.27 WXM
Đổi 50000 ILS sang 138,828.27 WXM
100000 ILS
277,656.53 WXM
Đổi 100000 ILS sang 277,656.53 WXM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành WXM toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo WeatherXM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang WXM, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WXM/ILS
WXM/ILS: 1 WXM = 0.3602 ILS; 2025/10/05 11:43:32
Trong 1D vừa qua, WeatherXM đã thay đổi -0.38% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WeatherXM(WXM) đã thay đổi -0.38% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành WXM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WXM sang ILS: Biến động và thay đổi giá của WeatherXM/ILS
Giá WeatherXM cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.3740 ILS trong khi giá WeatherXM thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.3590 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WeatherXM theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WXM theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3624 ILS | 0.3740 ILS | 0.3936 ILS | 0.6403 ILS |
Thấp | 0.3601 ILS | 0.3590 ILS | 0.2701 ILS | 0.2701 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.38% | -1.00% | +18.61% | -43.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WXM (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WXM bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WXM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin WeatherXM
Số liệu thị trường WXM sang ILS
WXM/ILS:
₪0.3602
Khối lượng WXM 24 giờ:
₪55,860.89
Vốn hóa thị trường WXM:
--
Nguồn cung lưu hành WXM:
0 WXM
Tỷ giá WXM sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WeatherXM thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WeatherXM là ₪0.3602 mỗi WXM, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WXM. Khối lượng giao dịch của WeatherXM đã thay đổi -35.49% (₪-30,737.62 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WXM là ₪86,598.51.
Thông tin thêm về WeatherXM trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WeatherXM phổ biến nhất là WXM sang ILS, trong đó mã của WeatherXM là WXM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WXM sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WXM sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi WeatherXM phổ biến

WXM đến TWD
1 WXM thành NT$3.32 TWD

WXM đến CNY
1 WXM thành ¥0.7762 CNY

WXM đến USD
1 WXM thành $0.1090 USD
WXM đến ILS
1 WXM thành ₪0.3602 ILS

WXM đến EUR
1 WXM thành €0.09282 EUR

WXM đến CAD
1 WXM thành C$0.1522 CAD

WXM đến KRW
1 WXM thành ₩153.36 KRW

WXM đến JPY
1 WXM thành ¥16.06 JPY

WXM đến GBP
1 WXM thành £0.08029 GBP

WXM đến BRL
1 WXM thành R$0.5815 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3381 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.82 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2538 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.4810 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6252 ILS

TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪0.6717 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.69 ILS

ZEC đến ILS
1 ZEC thành ₪490.53 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.59 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4066 ILS
Bảng chuyển đổi từ WXM sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của WeatherXM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WXM thành Shekel Israel mới đã thay đổi -1.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.38%, đạt mức cao nhất là 0.3624 ILS và mức thấp nhất là 0.3601 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 WXM là ₪0.3035 ILS , thay đổi +18.61% so với giá hiện tại. WeatherXM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.15% so với năm trước.
-₪
1.29ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WXM | ₪0.1801 | ₪0.1808 | -0.38% |
1 WXM | ₪0.3602 | ₪0.3615 | -0.38% |
5 WXM | ₪1.8 | ₪1.81 | -0.38% |
10 WXM | ₪3.6 | ₪3.62 | -0.38% |
50 WXM | ₪18.01 | ₪18.08 | -0.38% |
100 WXM | ₪36.02 | ₪36.15 | -0.38% |
500 WXM | ₪180.08 | ₪180.77 | -0.38% |
1000 WXM | ₪360.16 | ₪361.55 | -0.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp WXM/ILS
1 WeatherXM bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 WeatherXM (WXM) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3602.
Tôi có thể mua bao nhiêu WXM với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.78 WXM đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WXM sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WXM sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WXM bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 13.88 WXM, trong khi 5 WXM sẽ có giá khoảng 1.8ILS.
Giá cao nhất của WXM/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WXM tính theo ILS là ₪8.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WXM/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WeatherXM tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WeatherXM (WXM) đã giảm 1.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WeatherXM (WXM) đã tăng 18.61% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WXM thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WeatherXM và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WXM/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WXM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WXM/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WXM/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WXM/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WeatherXM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WeatherXM: WXM sang Đô la Mỹ (USD), WXM sang Euro (EUR), WXM sang Bảng Anh (GBP), WXM sang Đô la Canada (CAD), WXM sang Rupee Ấn Độ (INR), WXM sang Rupee Pakistan (PKR), WXM sang Real Brazil (BRL), WXM sang ...
Giá của WeatherXM ở Mỹ là $0.1090 USD. Ngoài ra, giá của WeatherXM là €0.09282 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08029 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1522 CAD ở Canada, ₹9.67 INR ở Ấn Độ, ₨30.65 PKR ở Pakistan, R$0.5815 BRL ở Brazil, ...
Cặp WeatherXM phổ biến nhất là WXM sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 WeatherXM (WXM) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3602.
Giá của WeatherXM ở Mỹ là $0.1090 USD. Ngoài ra, giá của WeatherXM là €0.09282 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08029 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1522 CAD ở Canada, ₹9.67 INR ở Ấn Độ, ₨30.65 PKR ở Pakistan, R$0.5815 BRL ở Brazil, ...
Cặp WeatherXM phổ biến nhất là WXM sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 WeatherXM (WXM) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3602.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.