Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123220.47 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123220.47 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123220.47 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WIF thành HUF
WIF/HUF: 1 WIF = 0.04604 HUF. Giá chuyển đổi 1 WIF on ETH (WIF) thành Forint Hungary (HUF) là 0.04604 HUF hôm nay.

WIF
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WIF/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WIF on ETH (WIF) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WIF hiện có giá trị là 0.04604 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WIF hiện có giá 0.04604 HUF, nghĩa là mua 5 WIF sẽ mất 0.2302 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 21.72 WIF và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 108.61 WIF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WIF sang HUF
Chuyển đổi HUF sang WIF
WIF on ETH
Forint Hungary
1 WIF
0.04604 HUF
Đổi 1 WIF sang 0.04604 HUF
2 WIF
0.09207 HUF
Đổi 2 WIF sang 0.09207 HUF
5 WIF
0.2302 HUF
Đổi 5 WIF sang 0.2302 HUF
10 WIF
0.4604 HUF
Đổi 10 WIF sang 0.4604 HUF
20 WIF
0.9207 HUF
Đổi 20 WIF sang 0.9207 HUF
50 WIF
2.3 HUF
Đổi 50 WIF sang 2.3 HUF
100 WIF
4.6 HUF
Đổi 100 WIF sang 4.6 HUF
200 WIF
9.21 HUF
Đổi 200 WIF sang 9.21 HUF
500 WIF
23.02 HUF
Đổi 500 WIF sang 23.02 HUF
1000 WIF
46.04 HUF
Đổi 1000 WIF sang 46.04 HUF
5000 WIF
230.18 HUF
Đổi 5000 WIF sang 230.18 HUF
10000 WIF
460.37 HUF
Đổi 10000 WIF sang 460.37 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WIF thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của WIF on ETH tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WIF sang HUF, lên đến 10000 WIF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
WIF on ETH
1 HUF
21.72 WIF
Đổi 1 HUF sang 21.72 WIF
10 HUF
217.22 WIF
Đổi 10 HUF sang 217.22 WIF
50 HUF
1,086.09 WIF
Đổi 50 HUF sang 1,086.09 WIF
100 HUF
2,172.19 WIF
Đổi 100 HUF sang 2,172.19 WIF
200 HUF
4,344.38 WIF
Đổi 200 HUF sang 4,344.38 WIF
500 HUF
10,860.94 WIF
Đổi 500 HUF sang 10,860.94 WIF
1000 HUF
21,721.88 WIF
Đổi 1000 HUF sang 21,721.88 WIF
2000 HUF
43,443.76 WIF
Đổi 2000 HUF sang 43,443.76 WIF
5000 HUF
108,609.4 WIF
Đổi 5000 HUF sang 108,609.4 WIF
10000 HUF
217,218.81 WIF
Đổi 10000 HUF sang 217,218.81 WIF
50000 HUF
1,086,094.05 WIF
Đổi 50000 HUF sang 1,086,094.05 WIF
100000 HUF
2,172,188.1 WIF
Đổi 100000 HUF sang 2,172,188.1 WIF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành WIF toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo WIF on ETH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang WIF, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WIF/HUF
WIF/HUF: 1 WIF = 0.04604 HUF; 2025/10/05 12:51:34
Trong 1D vừa qua, WIF on ETH đã thay đổi +2.11% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WIF on ETH(WIF) đã thay đổi +2.11% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành WIF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WIF sang HUF: Biến động và thay đổi giá của WIF on ETH/HUF
Giá WIF on ETH cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.04604 HUF trong khi giá WIF on ETH thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.04094 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WIF on ETH theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WIF theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04604 HUF | 0.04604 HUF | 0.06491 HUF | 0.1243 HUF |
Thấp | 0.04503 HUF | 0.04094 HUF | 0.03922 HUF | 0.02678 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.11% | +11.24% | -12.99% | +65.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WIF (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WIF bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WIF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin WIF on ETH
Số liệu thị trường WIF sang HUF
WIF/HUF:
Ft0.04604
Khối lượng WIF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WIF:
--
Nguồn cung lưu hành WIF:
0 WIF
Tỷ giá WIF sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WIF on ETH thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WIF on ETH là Ft0.04604 mỗi WIF, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WIF. Khối lượng giao dịch của WIF on ETH đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WIF là Ft0.
Thông tin thêm về WIF on ETH trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WIF on ETH phổ biến nhất là WIF sang HUF, trong đó mã của WIF on ETH là WIF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WIF sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WIF sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi WIF on ETH phổ biến

WIF đến TWD
1 WIF thành NT$0.004232 TWD

WIF đến CNY
1 WIF thành ¥0.0009905 CNY

WIF đến USD
1 WIF thành $0.0001390 USD

WIF đến EUR
1 WIF thành €0.0001184 EUR

WIF đến CAD
1 WIF thành C$0.0001942 CAD

WIF đến KRW
1 WIF thành ₩0.1957 KRW

WIF đến JPY
1 WIF thành ¥0.02050 JPY

WIF đến GBP
1 WIF thành £0.0001025 GBP
WIF đến HUF
1 WIF thành Ft0.04604 HUF

WIF đến BRL
1 WIF thành R$0.0007420 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

TUT đến HUF
1 TUT thành Ft33.77 HUF

LIGHT đến HUF
1 LIGHT thành Ft281.42 HUF

RICE đến HUF
1 RICE thành Ft47.89 HUF

TAKE đến HUF
1 TAKE thành Ft66.5 HUF

ARIA đến HUF
1 ARIA thành Ft62.9 HUF

TWT đến HUF
1 TWT thành Ft470.1 HUF

ZEC đến HUF
1 ZEC thành Ft48,549.66 HUF

NUMI đến HUF
1 NUMI thành Ft24.85 HUF

H đến HUF
1 H thành Ft23.52 HUF

SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,193.51 HUF
Bảng chuyển đổi từ WIF sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của WIF on ETH đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WIF thành Forint Hungary đã thay đổi +11.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.11%, đạt mức cao nhất là 0.04604 HUF và mức thấp nhất là 0.04503 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 WIF là Ft0.05291 HUF , thay đổi -12.99% so với giá hiện tại. WIF on ETH đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +15.08% so với năm trước.
+Ft
0.006034HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WIF | Ft0.02302 | Ft0.02254 | +2.11% |
1 WIF | Ft0.04604 | Ft0.04509 | +2.11% |
5 WIF | Ft0.2302 | Ft0.2254 | +2.11% |
10 WIF | Ft0.4604 | Ft0.4509 | +2.11% |
50 WIF | Ft2.3 | Ft2.25 | +2.11% |
100 WIF | Ft4.6 | Ft4.51 | +2.11% |
500 WIF | Ft23.02 | Ft22.54 | +2.11% |
1000 WIF | Ft46.04 | Ft45.09 | +2.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp WIF/HUF
1 WIF on ETH bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 WIF on ETH (WIF) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.04604.
Tôi có thể mua bao nhiêu WIF với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.72 WIF đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WIF sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WIF sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WIF bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 108.61 WIF, trong khi 5 WIF sẽ có giá khoảng 0.2302HUF.
Giá cao nhất của WIF/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WIF tính theo HUF là Ft0.6805. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WIF/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WIF on ETH tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WIF on ETH (WIF) đã tăng 11.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WIF on ETH (WIF) đã giảm 12.99% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WIF thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WIF on ETH và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WIF/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WIF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WIF/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WIF/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WIF/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WIF on ETH và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WIF on ETH: WIF sang Đô la Mỹ (USD), WIF sang Euro (EUR), WIF sang Bảng Anh (GBP), WIF sang Đô la Canada (CAD), WIF sang Rupee Ấn Độ (INR), WIF sang Rupee Pakistan (PKR), WIF sang Real Brazil (BRL), WIF sang ...
Giá của WIF on ETH ở Mỹ là $0.0001390 USD. Ngoài ra, giá của WIF on ETH là €0.0001184 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001025 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001942 CAD ở Canada, ₹0.01234 INR ở Ấn Độ, ₨0.03911 PKR ở Pakistan, R$0.0007420 BRL ở Brazil, ...
Cặp WIF on ETH phổ biến nhất là WIF sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 WIF on ETH (WIF) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.04604.
Giá của WIF on ETH ở Mỹ là $0.0001390 USD. Ngoài ra, giá của WIF on ETH là €0.0001184 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001025 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001942 CAD ở Canada, ₹0.01234 INR ở Ấn Độ, ₨0.03911 PKR ở Pakistan, R$0.0007420 BRL ở Brazil, ...
Cặp WIF on ETH phổ biến nhất là WIF sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 WIF on ETH (WIF) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.04604.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.