Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WINR thành ILS

WINR/ILS: 1 WINR = 0.03278 ILS. Giá chuyển đổi 1 WINR Protocol (WINR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03278 ILS hôm nay.
WINR
WINR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WINR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WINR Protocol (WINR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WINR hiện có giá trị là 0.03278 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WINR hiện có giá 0.03278 ILS, nghĩa là mua 5 WINR sẽ mất 0.1639 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 30.5 WINR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 152.51 WINR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WINR sang ILS

Chuyển đổi ILS sang WINR

WINR Protocol
Shekel Israel mới
1 WINR
0.03278  ILS
Đổi 1 WINR sang 0.03278 ILS
2 WINR
0.06557  ILS
Đổi 2 WINR sang 0.06557 ILS
5 WINR
0.1639  ILS
Đổi 5 WINR sang 0.1639 ILS
10 WINR
0.3278  ILS
Đổi 10 WINR sang 0.3278 ILS
20 WINR
0.6557  ILS
Đổi 20 WINR sang 0.6557 ILS
50 WINR
1.64  ILS
Đổi 50 WINR sang 1.64 ILS
100 WINR
3.28  ILS
Đổi 100 WINR sang 3.28 ILS
200 WINR
6.56  ILS
Đổi 200 WINR sang 6.56 ILS
500 WINR
16.39  ILS
Đổi 500 WINR sang 16.39 ILS
1000 WINR
32.78  ILS
Đổi 1000 WINR sang 32.78 ILS
5000 WINR
163.92  ILS
Đổi 5000 WINR sang 163.92 ILS
10000 WINR
327.84  ILS
Đổi 10000 WINR sang 327.84 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WINR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của WINR Protocol tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WINR sang ILS, lên đến 10000 WINR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
WINR Protocol
1 ILS
30.5 WINR
Đổi 1 ILS sang 30.5 WINR
10 ILS
305.03 WINR
Đổi 10 ILS sang 305.03 WINR
50 ILS
1,525.14 WINR
Đổi 50 ILS sang 1,525.14 WINR
100 ILS
3,050.28 WINR
Đổi 100 ILS sang 3,050.28 WINR
200 ILS
6,100.57 WINR
Đổi 200 ILS sang 6,100.57 WINR
500 ILS
15,251.42 WINR
Đổi 500 ILS sang 15,251.42 WINR
1000 ILS
30,502.84 WINR
Đổi 1000 ILS sang 30,502.84 WINR
2000 ILS
61,005.68 WINR
Đổi 2000 ILS sang 61,005.68 WINR
5000 ILS
152,514.21 WINR
Đổi 5000 ILS sang 152,514.21 WINR
10000 ILS
305,028.42 WINR
Đổi 10000 ILS sang 305,028.42 WINR
50000 ILS
1,525,142.11 WINR
Đổi 50000 ILS sang 1,525,142.11 WINR
100000 ILS
3,050,284.23 WINR
Đổi 100000 ILS sang 3,050,284.23 WINR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành WINR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo WINR Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang WINR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WINR/ILS

WINR/ILS: 1 WINR = 0.03278 ILS; 2025/10/04 22:58:37
Trong 1D vừa qua, WINR Protocol đã thay đổi +13.21% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WINR Protocol(WINR) đã thay đổi +13.21% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành WINR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WINR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của WINR Protocol/ILS

Giá WINR Protocol cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.03361 ILS trong khi giá WINR Protocol thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.02334 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WINR Protocol theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WINR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03361 ILS
0.03361 ILS
0.05470 ILS
0.05470 ILS
Thấp
0.02586 ILS
0.02334 ILS
0.01921 ILS
0.01687 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.21%
+3.47%
+28.89%
+55.50%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WINR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WINR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WINR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin WINR Protocol

Số liệu thị trường WINR sang ILS

WINR/ILS:
₪0.03278
Khối lượng WINR 24 giờ:
₪137,107.4
Vốn hóa thị trường WINR:
₪23,367,120.22
Nguồn cung lưu hành WINR:
712.76M WINR

Tỷ giá WINR sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WINR Protocol thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WINR Protocol là ₪0.03278 mỗi WINR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪23,367,120.22 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 712,763,600 WINR. Khối lượng giao dịch của WINR Protocol đã thay đổi -29.59% (₪-57,624.20 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WINR là ₪194,731.6.

Thông tin thêm về WINR Protocol trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WINR Protocol phổ biến nhất là WINR sang ILS, trong đó mã của WINR Protocol là WINR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WINR sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WINR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi WINR Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WINR đến TWD
1 WINR thành NT$0.3014 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WINR đến CNY
1 WINR thành ¥0.07070 CNY
popular info Đô la Mỹ
WINR đến USD
1 WINR thành $0.009918 USD
popular info Shekel Israel mới
WINR đến ILS
1 WINR thành ₪0.03278 ILS
popular info Euro
WINR đến EUR
1 WINR thành €0.008449 EUR
popular info Đô la Canada
WINR đến CAD
1 WINR thành C$0.01385 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WINR đến KRW
1 WINR thành ₩13.96 KRW
popular info Yên Nhật
WINR đến JPY
1 WINR thành ¥1.46 JPY
popular info Bảng Anh
WINR đến GBP
1 WINR thành £0.007359 GBP
popular info Real Brazil
WINR đến BRL
1 WINR thành R$0.05293 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets FLOKI
FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003462 ILS
other assets Plasma
XPL đến ILS
1 XPL thành ₪2.86 ILS
other assets OKB
OKB đến ILS
1 OKB thành ₪740.1 ILS
other assets Bitlight
LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.83 ILS
other assets Aleo
ALEO đến ILS
1 ALEO thành ₪0.8761 ILS
other assets INFINIT
IN đến ILS
1 IN thành ₪0.4094 ILS
other assets Linea
LINEA đến ILS
1 LINEA thành ₪0.09322 ILS
other assets Mitosis
MITO đến ILS
1 MITO thành ₪0.5507 ILS
other assets AriaAI
ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6147 ILS
other assets Tradoor
TRADOOR đến ILS
1 TRADOOR thành ₪10.07 ILS

Bảng chuyển đổi từ WINR sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của WINR Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WINR thành Shekel Israel mới đã thay đổi +3.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.21%, đạt mức cao nhất là 0.03361 ILS và mức thấp nhất là 0.02586 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 WINR là ₪0.02544 ILS , thay đổi +28.89% so với giá hiện tại. WINR Protocol đã thay đổi
-
0.06036ILS
, tương đương mức thay đổi -64.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:58 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WINR
₪0.01639₪0.01448
+13.21%
1 WINR
₪0.03278₪0.02896
+13.21%
5 WINR
₪0.1639₪0.1448
+13.21%
10 WINR
₪0.3278₪0.2896
+13.21%
50 WINR
₪1.64₪1.45
+13.21%
100 WINR
₪3.28₪2.9
+13.21%
500 WINR
₪16.39₪14.48
+13.21%
1000 WINR
₪32.78₪28.96
+13.21%

Câu Hỏi Thường Gặp WINR/ILS

1 WINR Protocol bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 WINR Protocol (WINR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03278.
Tôi có thể mua bao nhiêu WINR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.5 WINR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WINR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WINR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WINR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 152.51 WINR, trong khi 5 WINR sẽ có giá khoảng 0.1639ILS.
Giá cao nhất của WINR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WINR tính theo ILS là ₪0.4837. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WINR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WINR Protocol tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WINR Protocol (WINR) đã tăng 3.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WINR Protocol (WINR) đã tăng 28.89% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WINR thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WINR Protocol và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WINR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WINR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WINR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WINR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WINR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WINR Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WINR Protocol: WINR sang Đô la Mỹ (USD), WINR sang Euro (EUR), WINR sang Bảng Anh (GBP), WINR sang Đô la Canada (CAD), WINR sang Rupee Ấn Độ (INR), WINR sang Rupee Pakistan (PKR), WINR sang Real Brazil (BRL), WINR sang ...
Giá của WINR Protocol ở Mỹ là $0.009918 USD. Ngoài ra, giá của WINR Protocol là €0.008449 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007359 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01385 CAD ở Canada, ₹0.8800 INR ở Ấn Độ, ₨2.79 PKR ở Pakistan, R$0.05293 BRL ở Brazil, ...
Cặp WINR Protocol phổ biến nhất là WINR sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 WINR Protocol (WINR) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03278.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.