Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WINR thành CZK

WINR/CZK: 1 WINR = 0.2038 CZK. Giá chuyển đổi 1 WINR Protocol (WINR) thành Koruna Czech (CZK) là 0.2038 CZK hôm nay.
WINR
WINR
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WINR/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WINR Protocol (WINR) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WINR hiện có giá trị là 0.2038 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WINR hiện có giá 0.2038 CZK, nghĩa là mua 5 WINR sẽ mất 1.02 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 4.91 WINR và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 24.53 WINR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WINR sang CZK

Chuyển đổi CZK sang WINR

WINR Protocol
Koruna Czech
1 WINR
0.2038  CZK
Đổi 1 WINR sang 0.2038 CZK
2 WINR
0.4077  CZK
Đổi 2 WINR sang 0.4077 CZK
5 WINR
1.02  CZK
Đổi 5 WINR sang 1.02 CZK
10 WINR
2.04  CZK
Đổi 10 WINR sang 2.04 CZK
20 WINR
4.08  CZK
Đổi 20 WINR sang 4.08 CZK
50 WINR
10.19  CZK
Đổi 50 WINR sang 10.19 CZK
100 WINR
20.38  CZK
Đổi 100 WINR sang 20.38 CZK
200 WINR
40.77  CZK
Đổi 200 WINR sang 40.77 CZK
500 WINR
101.91  CZK
Đổi 500 WINR sang 101.91 CZK
1000 WINR
203.83  CZK
Đổi 1000 WINR sang 203.83 CZK
5000 WINR
1,019.14  CZK
Đổi 5000 WINR sang 1,019.14 CZK
10000 WINR
2,038.28  CZK
Đổi 10000 WINR sang 2,038.28 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WINR thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của WINR Protocol tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WINR sang CZK, lên đến 10000 WINR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
WINR Protocol
1 CZK
4.91 WINR
Đổi 1 CZK sang 4.91 WINR
10 CZK
49.06 WINR
Đổi 10 CZK sang 49.06 WINR
50 CZK
245.3 WINR
Đổi 50 CZK sang 245.3 WINR
100 CZK
490.61 WINR
Đổi 100 CZK sang 490.61 WINR
200 CZK
981.22 WINR
Đổi 200 CZK sang 981.22 WINR
500 CZK
2,453.05 WINR
Đổi 500 CZK sang 2,453.05 WINR
1000 CZK
4,906.09 WINR
Đổi 1000 CZK sang 4,906.09 WINR
2000 CZK
9,812.18 WINR
Đổi 2000 CZK sang 9,812.18 WINR
5000 CZK
24,530.46 WINR
Đổi 5000 CZK sang 24,530.46 WINR
10000 CZK
49,060.92 WINR
Đổi 10000 CZK sang 49,060.92 WINR
50000 CZK
245,304.61 WINR
Đổi 50000 CZK sang 245,304.61 WINR
100000 CZK
490,609.22 WINR
Đổi 100000 CZK sang 490,609.22 WINR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành WINR toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo WINR Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang WINR, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WINR/CZK

WINR/CZK: 1 WINR = 0.2038 CZK; 2025/10/05 11:51:44
Trong 1D vừa qua, WINR Protocol đã thay đổi +0.92% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WINR Protocol(WINR) đã thay đổi +0.92% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành WINR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WINR sang CZK: Biến động và thay đổi giá của WINR Protocol/CZK

Giá WINR Protocol cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.2101 CZK trong khi giá WINR Protocol thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.1459 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WINR Protocol theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WINR theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2079 CZK
0.2101 CZK
0.3419 CZK
0.3419 CZK
Thấp
0.1971 CZK
0.1459 CZK
0.1201 CZK
0.1055 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.92%
+1.14%
+29.78%
+55.28%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WINR (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WINR bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WINR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin WINR Protocol

Số liệu thị trường WINR sang CZK

WINR/CZK:
Kč0.2038
Khối lượng WINR 24 giờ:
Kč763,281.78
Vốn hóa thị trường WINR:
Kč145,281,324.9
Nguồn cung lưu hành WINR:
712.76M WINR

Tỷ giá WINR sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WINR Protocol thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WINR Protocol là Kč0.2038 mỗi WINR, với tổng vốn hoá thị trường của Kč145,281,324.9 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 712,763,600 WINR. Khối lượng giao dịch của WINR Protocol đã thay đổi -73.52% (Kč-2,119,115.20 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WINR là Kč2,882,396.98.

Thông tin thêm về WINR Protocol trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WINR Protocol phổ biến nhất là WINR sang CZK, trong đó mã của WINR Protocol là WINR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WINR sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WINR sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi WINR Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WINR đến TWD
1 WINR thành NT$0.3003 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WINR đến CNY
1 WINR thành ¥0.07028 CNY
popular info Đô la Mỹ
WINR đến USD
1 WINR thành $0.009865 USD
popular info Euro
WINR đến EUR
1 WINR thành €0.008404 EUR
popular info Đô la Canada
WINR đến CAD
1 WINR thành C$0.01378 CAD
popular info Koruna Czech
WINR đến CZK
1 WINR thành Kč0.2038 CZK
popular info Won Hàn Quốc
WINR đến KRW
1 WINR thành ₩13.89 KRW
popular info Yên Nhật
WINR đến JPY
1 WINR thành ¥1.45 JPY
popular info Bảng Anh
WINR đến GBP
1 WINR thành £0.007269 GBP
popular info Real Brazil
WINR đến BRL
1 WINR thành R$0.05265 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Tutorial
TUT đến CZK
1 TUT thành Kč2.11 CZK
other assets Bitlight
LIGHT đến CZK
1 LIGHT thành Kč17.6 CZK
other assets NUMINE
NUMI đến CZK
1 NUMI thành Kč1.59 CZK
other assets RICE AI
RICE đến CZK
1 RICE thành Kč3.01 CZK
other assets AriaAI
ARIA đến CZK
1 ARIA thành Kč3.91 CZK
other assets OVERTAKE
TAKE đến CZK
1 TAKE thành Kč4.21 CZK
other assets Trust Wallet Token
TWT đến CZK
1 TWT thành Kč29.34 CZK
other assets Zcash
ZEC đến CZK
1 ZEC thành Kč3,038.82 CZK
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến CZK
1 LAZIO thành Kč22.43 CZK
other assets Aspecta
ASP đến CZK
1 ASP thành Kč2.54 CZK

Bảng chuyển đổi từ WINR sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của WINR Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WINR thành Koruna Czech đã thay đổi +1.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.92%, đạt mức cao nhất là 0.2079 CZK và mức thấp nhất là 0.1971 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 WINR là Kč0.1571 CZK , thay đổi +29.78% so với giá hiện tại. WINR Protocol đã thay đổi
-
0.3760CZK
, tương đương mức thay đổi -64.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:51 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WINR
Kč0.1019Kč0.1010
+0.92%
1 WINR
Kč0.2038Kč0.2020
+0.92%
5 WINR
Kč1.02Kč1.01
+0.92%
10 WINR
Kč2.04Kč2.02
+0.92%
50 WINR
Kč10.19Kč10.1
+0.92%
100 WINR
Kč20.38Kč20.2
+0.92%
500 WINR
Kč101.91Kč100.99
+0.92%
1000 WINR
Kč203.83Kč201.98
+0.92%

Câu Hỏi Thường Gặp WINR/CZK

1 WINR Protocol bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 WINR Protocol (WINR) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.2038.
Tôi có thể mua bao nhiêu WINR với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.91 WINR đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WINR sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WINR sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WINR bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 24.53 WINR, trong khi 5 WINR sẽ có giá khoảng 1.02CZK.
Giá cao nhất của WINR/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WINR tính theo CZK là Kč3.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WINR/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WINR Protocol tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WINR Protocol (WINR) đã tăng 1.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WINR Protocol (WINR) đã tăng 29.78% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WINR thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WINR Protocol và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WINR/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WINR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WINR/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WINR/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WINR/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WINR Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WINR Protocol: WINR sang Đô la Mỹ (USD), WINR sang Euro (EUR), WINR sang Bảng Anh (GBP), WINR sang Đô la Canada (CAD), WINR sang Rupee Ấn Độ (INR), WINR sang Rupee Pakistan (PKR), WINR sang Real Brazil (BRL), WINR sang ...
Giá của WINR Protocol ở Mỹ là $0.009865 USD. Ngoài ra, giá của WINR Protocol là €0.008404 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007269 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01378 CAD ở Canada, ₹0.8753 INR ở Ấn Độ, ₨2.77 PKR ở Pakistan, R$0.05265 BRL ở Brazil, ...
Cặp WINR Protocol phổ biến nhất là WINR sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 WINR Protocol (WINR) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.2038.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.