Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122263.36 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122263.36 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122263.36 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WSDM thành NAD
WSDM/NAD: 1 WSDM = 0.01704 NAD. Giá chuyển đổi 1 Wisdomise AI (WSDM) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.01704 NAD hôm nay.

WSDM
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WSDM/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wisdomise AI (WSDM) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WSDM hiện có giá trị là 0.01704 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WSDM hiện có giá 0.01704 NAD, nghĩa là mua 5 WSDM sẽ mất 0.08522 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 58.67 WSDM và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 293.35 WSDM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WSDM sang NAD
Chuyển đổi NAD sang WSDM
Wisdomise AI
Đô la Namibia
1 WSDM
0.01704 NAD
Đổi 1 WSDM sang 0.01704 NAD
2 WSDM
0.03409 NAD
Đổi 2 WSDM sang 0.03409 NAD
5 WSDM
0.08522 NAD
Đổi 5 WSDM sang 0.08522 NAD
10 WSDM
0.1704 NAD
Đổi 10 WSDM sang 0.1704 NAD
20 WSDM
0.3409 NAD
Đổi 20 WSDM sang 0.3409 NAD
50 WSDM
0.8522 NAD
Đổi 50 WSDM sang 0.8522 NAD
100 WSDM
1.7 NAD
Đổi 100 WSDM sang 1.7 NAD
200 WSDM
3.41 NAD
Đổi 200 WSDM sang 3.41 NAD
500 WSDM
8.52 NAD
Đổi 500 WSDM sang 8.52 NAD
1000 WSDM
17.04 NAD
Đổi 1000 WSDM sang 17.04 NAD
5000 WSDM
85.22 NAD
Đổi 5000 WSDM sang 85.22 NAD
10000 WSDM
170.44 NAD
Đổi 10000 WSDM sang 170.44 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WSDM thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Wisdomise AI tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WSDM sang NAD, lên đến 10000 WSDM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Wisdomise AI
1 NAD
58.67 WSDM
Đổi 1 NAD sang 58.67 WSDM
10 NAD
586.71 WSDM
Đổi 10 NAD sang 586.71 WSDM
50 NAD
2,933.54 WSDM
Đổi 50 NAD sang 2,933.54 WSDM
100 NAD
5,867.07 WSDM
Đổi 100 NAD sang 5,867.07 WSDM
200 NAD
11,734.14 WSDM
Đổi 200 NAD sang 11,734.14 WSDM
500 NAD
29,335.36 WSDM
Đổi 500 NAD sang 29,335.36 WSDM
1000 NAD
58,670.72 WSDM
Đổi 1000 NAD sang 58,670.72 WSDM
2000 NAD
117,341.45 WSDM
Đổi 2000 NAD sang 117,341.45 WSDM
5000 NAD
293,353.62 WSDM
Đổi 5000 NAD sang 293,353.62 WSDM
10000 NAD
586,707.25 WSDM
Đổi 10000 NAD sang 586,707.25 WSDM
50000 NAD
2,933,536.23 WSDM
Đổi 50000 NAD sang 2,933,536.23 WSDM
100000 NAD
5,867,072.45 WSDM
Đổi 100000 NAD sang 5,867,072.45 WSDM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành WSDM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Wisdomise AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang WSDM, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WSDM/NAD
WSDM/NAD: 1 WSDM = 0.01704 NAD; 2025/10/05 01:29:23
Trong 1D vừa qua, Wisdomise AI đã thay đổi +0.09% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wisdomise AI(WSDM) đã thay đổi +0.09% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành WSDM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WSDM sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Wisdomise AI/NAD
Giá Wisdomise AI cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.02008 NAD trong khi giá Wisdomise AI thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.01598 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wisdomise AI theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WSDM theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01713 NAD | 0.02008 NAD | 0.02395 NAD | 0.03596 NAD |
Thấp | 0.01689 NAD | 0.01598 NAD | 0.01598 NAD | 0.01598 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.09% | +4.83% | -3.32% | -52.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WSDM (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WSDM bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WSDM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wisdomise AI
Số liệu thị trường WSDM sang NAD
WSDM/NAD:
N$0.01704
Khối lượng WSDM 24 giờ:
N$2,100,360.06
Vốn hóa thị trường WSDM:
N$9,589,672.92
Nguồn cung lưu hành WSDM:
562.63M WSDM
Tỷ giá WSDM sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wisdomise AI thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wisdomise AI là N$0.01704 mỗi WSDM, với tổng vốn hoá thị trường của N$9,589,672.92 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 562,633,000 WSDM. Khối lượng giao dịch của Wisdomise AI đã thay đổi -60.34% (N$-3,195,635.49 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WSDM là N$5,295,995.55.
Thông tin thêm về Wisdomise AI trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wisdomise AI phổ biến nhất là WSDM sang NAD, trong đó mã của Wisdomise AI là WSDM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WSDM sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WSDM sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wisdomise AI phổ biến

WSDM đến TWD
1 WSDM thành NT$0.03006 TWD

WSDM đến CNY
1 WSDM thành ¥0.007051 CNY

WSDM đến USD
1 WSDM thành $0.0009891 USD

WSDM đến EUR
1 WSDM thành €0.0008426 EUR

WSDM đến CAD
1 WSDM thành C$0.001381 CAD

WSDM đến KRW
1 WSDM thành ₩1.39 KRW

WSDM đến JPY
1 WSDM thành ¥0.1458 JPY

WSDM đến GBP
1 WSDM thành £0.0007339 GBP
WSDM đến NAD
1 WSDM thành N$0.01704 NAD

WSDM đến BRL
1 WSDM thành R$0.005279 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

FLOKI đến NAD
1 FLOKI thành N$0.001776 NAD

LIGHT đến NAD
1 LIGHT thành N$14.64 NAD

TUT đến NAD
1 TUT thành N$1.8 NAD

ASP đến NAD
1 ASP thành N$2.14 NAD

LINEA đến NAD
1 LINEA thành N$0.4778 NAD

LAZIO đến NAD
1 LAZIO thành N$19.41 NAD

SANTOS đến NAD
1 SANTOS thành N$34.57 NAD

ARIA đến NAD
1 ARIA thành N$3.23 NAD

IN đến NAD
1 IN thành N$2.06 NAD

C đến NAD
1 C thành N$3.06 NAD
Bảng chuyển đổi từ WSDM sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Wisdomise AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WSDM thành Đô la Namibia đã thay đổi +4.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 0.01713 NAD và mức thấp nhất là 0.01689 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 WSDM là N$0.01763 NAD , thay đổi -3.32% so với giá hiện tại. Wisdomise AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.89% so với năm trước.
-N$
0.3165NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WSDM | N$0.008522 | N$0.008514 | +0.09% |
1 WSDM | N$0.01704 | N$0.01703 | +0.09% |
5 WSDM | N$0.08522 | N$0.08514 | +0.09% |
10 WSDM | N$0.1704 | N$0.1703 | +0.09% |
50 WSDM | N$0.8522 | N$0.8514 | +0.09% |
100 WSDM | N$1.7 | N$1.7 | +0.09% |
500 WSDM | N$8.52 | N$8.51 | +0.09% |
1000 WSDM | N$17.04 | N$17.03 | +0.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp WSDM/NAD
1 Wisdomise AI bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Wisdomise AI (WSDM) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.01704.
Tôi có thể mua bao nhiêu WSDM với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 58.67 WSDM đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WSDM sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WSDM sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WSDM bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 293.35 WSDM, trong khi 5 WSDM sẽ có giá khoảng 0.08522NAD.
Giá cao nhất của WSDM/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WSDM tính theo NAD là N$2.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WSDM/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wisdomise AI tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wisdomise AI (WSDM) đã tăng 4.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wisdomise AI (WSDM) đã giảm 3.32% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WSDM thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wisdomise AI và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WSDM/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WSDM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WSDM/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WSDM/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WSDM/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wisdomise AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wisdomise AI: WSDM sang Đô la Mỹ (USD), WSDM sang Euro (EUR), WSDM sang Bảng Anh (GBP), WSDM sang Đô la Canada (CAD), WSDM sang Rupee Ấn Độ (INR), WSDM sang Rupee Pakistan (PKR), WSDM sang Real Brazil (BRL), WSDM sang ...
Giá của Wisdomise AI ở Mỹ là $0.0009891 USD. Ngoài ra, giá của Wisdomise AI là €0.0008426 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007339 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001381 CAD ở Canada, ₹0.08777 INR ở Ấn Độ, ₨0.2782 PKR ở Pakistan, R$0.005279 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wisdomise AI phổ biến nhất là WSDM sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Wisdomise AI (WSDM) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.01704.
Giá của Wisdomise AI ở Mỹ là $0.0009891 USD. Ngoài ra, giá của Wisdomise AI là €0.0008426 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007339 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001381 CAD ở Canada, ₹0.08777 INR ở Ấn Độ, ₨0.2782 PKR ở Pakistan, R$0.005279 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wisdomise AI phổ biến nhất là WSDM sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Wisdomise AI (WSDM) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.01704.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.